Culture Unit 8 lớp 7 Friends plus

Xuất bản: 25/11/2022 - Cập nhật: 28/11/2022 - Tác giả:

Culture Unit 8 lớp 7 Friends plus : High flyers với hướng dẫn giải và trả lời các câu hỏi bài tập tiếng Anh trang 100 SGK tiếng Anh 7 Friends plus (Chân trời sáng tạo)

Hướng dẫn trả lời câu hỏi bài tập Unit 8 I believe I can fly phần Culture : High flyers trang 100 sách giáo khoa tiếng Anh lớp 7 Friends plus giúp các em chuẩn bị tốt kiến thức phục vụ bài học trước khi đến lớp.

Giải bài tập Culture Unit 8 lớp 7 Friends plus

Gợi ý trả lời các câu hỏi bài tập trang 100 tiếng Anh lớp 7 Friends plus (Chân trời sáng tạo)

Câu 1 trang 100 Tiếng Anh 7 Friends plus

Read and listen to the text. Write dates before the following statements (Đọc và nghe văn bản. Viết ngày trước các câu sau)

Câu 1 trang 100 Tiếng Anh 7 Friends plus

Bài nghe:

1. … The world celebrated the 100th anniversary of the first heavier-than-air craft.

(Thế giới kỷ niệm 100 năm chiếc máy bay nặng hơn không khí đầu tiên.)

2. … The first airplane took off.

(Chiếc máy bay đầu tiên cất cánh.)

3. … Léon Delagrange became the first flight passenger.

(Léon Delagrange trở thành hành khách chuyến bay đầu tiên.)

4. … The first scheduled air service began.

(Dịch vụ hàng không theo lịch trình đầu tiên bắt đầu hoạt động)

Trả lời:

1. 2003

2. December 17, 1903

3. 1908

4. January 1, 1914

Dịch văn bản:

Năm 2003, thế giới kỷ niệm 100 năm ra đời chiếc máy bay đầu tiên. Orville và Wilbur Wright ở Mỹ đã chế tạo ra chiếc máy bay nặng hơn không khí đầu tiên. Họ đã mất hơn 4 năm để biến ý tưởng của mình thành hiện thực. Chuyến bay 12 giây lịch sử của nó vào ngày 17 tháng 12 năm 1903 là điểm khởi đầu của ngành hàng không thế giới.

Năm 1908, Léon Delagrange trở thành hành khách hàng không đầu tiên khi ông bay cùng phi công người Pháp Henri Farman ở Paris. Sáu năm sau, vào ngày 1 tháng 1, dịch vụ hàng không theo lịch trình đầu tiên hoạt động giữa St.Petersburg ở Nga và Tampa ở Florida, Hoa Kỳ. Từ đây hàng không bắt đầu phát triển rất nhanh.

Hàng không trở thành phương tiện giao thông phổ biến. Những cải tiến về vật liệu và công nghệ chế tạo động cơ giúp chế tạo các loại máy bay nhẹ hơn, khỏe hơn và an toàn hơn. Di chuyển bằng đường hàng không giá cả phải chăng hơn. Con người có thể bay đến bất cứ đâu như một con chim.

Câu 2 trang 100 Tiếng Anh 7 Friends plus

Match the words in blue in the text with definitions. (Ghép các từ màu xanh lam trong văn bản với các định nghĩa.)

1. Weighing more than the air

2. Becoming cheaper and cheaper

3. Produce something

4. New ideas or methods

5. A routine air transport service according to a timetable

Trả lời:

heavier-than-air (nặng hơn không khí) => 1. Weighing more than the air (nặng hơn không khí)
affordable (giá cả phải chăng) => 2. becoming cheaper and cheaper (Ngày càng rẻ hơn)
cam up with (nghĩ ra) => 3. produce something (Sản xuất một cái gì đó)
Innovations (Cải tiến) => 4. new ideas or method (Ý tưởng hoặc phương pháp mới)
first scheduled air (chuyến hàng không theo lịch trình đầu tiên) => 5. A routine air transport service according to a time table (Dịch vụ vận tải hàng không thông thường theo lịch trình)

Câu 3 trang 100 Tiếng Anh 7 Friends plus

Read the text again and answer the questions. (Đọc lại văn bản và trả lời các câu hỏi.)

1. Who made the first airplane?

2. Who was the first air passenger?

3. How long did the first flight on December 17, 1903 last?

4. What was the first airway?

5. Why is travelling by air cheaper now?

Trả lời:

1. Orville and Wilbur Wright made the first airplane.

(Orville và Wilbur Wright đã chế tạo chiếc máy bay đầu tiên.)

2. Léon Delagrange was the first air passenger.

(Léon Delagrange là hành khách đi máy bay đầu tiên.)

3. It lasted 12 seconds.

(Nó kéo dài 12 giây.)

4. It was scheduled air service between St. Petersburg in Russia and Tampa in Florida, the USA.

(Đó là dịch vụ hàng không theo lịch trình giữa St.Petersburg ở Nga và Tampa ở Florida, Hoa Kỳ.)

5. Because aviation becomes a popular means of transport.

(Vì hàng không trở thành phương tiện giao thông phổ biến.)

Câu 4 trang 100 Tiếng Anh 7 Friends plus

Work in groups to complete the table. Use the following questions to help you (Làm việc theo nhóm để hoàn thành bảng. Sử dụng các câu hỏi sau để giúp bạn)

1. Where do you often go on your holidays? (Bạn thường đi đâu vào những ngày nghỉ?)

2. How do you go there? (Bạn đến đó bằng cách nào?)

3. How long does it take? (Mất bao lâu?)

4. How much do you spend on the fares? (Bạn chi bao nhiêu cho giá vé?)

Câu 4 trang 100 Tiếng Anh 7 Friends plus

Trả lời:

DestinationMeans of transportDurationFares
Beach (bãi biển)Car (xe hơi)2 hours (2 tiếng)100.000 dong
Da NangAirplane1 hours 45 minutes$100
Phu QuocAirplane2 hours$120

Câu 5 trang 100 Tiếng Anh 7 Friends plus: USE IT!

Work in pairs. Plan a flight for your holiday. Use the following phrases (Làm việc theo cặp. Lên kế hoạch cho một chuyến bay cho kỳ nghỉ của bạn. Sử dụng các cụm từ sau)

… and I are going to spend our holiday in …

We will fly …

The plane takes off at … and lands at …

It takes us …

We hope …

Gợi ý trả lời:

1. My family and I are going to spend our holiday in Nha Trang.

We will fly by airplane.

The plane takes off at Noi Bai airport and lands at Cam Ranh airport.

It take us 2 hours to get to Nha Trang.

We hope that our trip will be fun and enjoyable.

(Gia đình tôi và tôi sẽ dành kỳ nghỉ của chúng tôi ở Nha Trang.

Chúng tôi sẽ bay bằng máy bay.

Máy bay cất cánh tại sân bay Nội Bài và hạ cánh tại sân bay Cam Ranh.

Chúng tôi mất 2 giờ để đến Nha Trang.

Chúng tôi hy vọng rằng chuyến đi của chúng tôi sẽ vui vẻ và thú vị.)

2. My best friend, Trang and I are going to spend our holiday in Korea.

We will fly to Korea.

The plane takes off at 5.00 a.m and lands at 6.00 a.m.

It takes us 1 hour.

We hope to have a nice trip.

(Bạn thân nhất của tôi, Trang và tôi sẽ dành kỳ nghỉ ở Hàn Quốc.

Chúng tôi sẽ bay đến Hàn Quốc.

Máy bay cất cánh lúc 5 giờ sáng và hạ cánh lúc 6 giờ sáng.

Chúng tôi mất 1 giờ.

Chúng tôi hy vọng sẽ có một chuyến đi tốt đẹp.)

Bài tập khác cùng Unit

-/-

Các bạn vừa tham khảo toàn bộ nội dung giải tiếng Anh 7 Friends plus phần Culture Unit 8 I believe I can fly của bộ sách tiếng Anh 7 Friends plus (Chân trời sáng tạo) do Đọc Tài Liệu biên soạn, tổng hợp. Các em có thể dùng làm tài liệu tham khảo hữu ích trong quá trình chuẩn bị bài trước khi đến lớp.

Bạn còn vấn đề gì băn khoăn?
Vui lòng cung cấp thêm thông tin để chúng tôi giúp bạn
Hủy

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM