Công thức hóa học của kali đicromat là

Xuất bản: 09/06/2020 - Tác giả:

Công thức hóa học của kali đicromat là gì? Dựa vào kiến thức đã học các em hãy lựa chọn đáp án chính xác nhất công thức hóa học của kali dicromat.

Công thức hóa học của kali đicromat là

A. KCl.

B. K₂CrO₄.

C. K₂Cr₂O₇.

D. KNO₃.

Đáp án C. K₂Cr₂O₇

Giải thích

Tên gọi của các hợp chất tương ứng là

KCl: kali clorua

K₂CrO₄: kali cromat

K₂Cr₂O₇ :kali đicromat

KNO₃: Kali nitrat

Kali đicromat là gì?

Kali đicromat là một chất có công thức hóa học K₂Cr₂O₇ có dạng tinh thể rắn màu đỏ cam đặc trưng, đây là một hóa chất độc hại với cơ thể con người.

K2Cr2O7 là hợp chất muối với nhiều tên gọi khác nhau như Potassium dichromate, potassium bichromate, dichromic acid, dipotassium salt, chromic acid, dipotassium salt.

K₂Cr₂O₇ là hóa chất được ứng dụng khá phổ biến trong công nghiệp hiện nay như ứng dụng trong các ngành thuộc da, xi mạ, bảo quản gỗ, bảo quản kim loại, chống ăn mòn, ….

Tính chất vật lý

K₂Cr₂O₇ – Kali đicromat có dạng tinh thể rắn, không mùi, vị đắng, tan được trong nước nhưng không hòa tan được trong  alcohol, acetone và nó không tồn tại dưới dạng ngậm nước.

Màu sắc của K₂Cr₂O₇ dạng tinh thể là cam đỏ. Khi đun sôi dung dịch có màu đỏ thẫm đậm

Tính chất hóa học

- Dung dịch của K₂Cr₂O₇ sẽ làm quỳ tím hóa đỏ.

- Kali đicromat là chất oxy hóa mạnh.

- Trong môi trường axit muối Cr(VI) bị khử thành muối Cr(III).

K₂Cr₂O₇ + 6FeSO₄ + 7H₂SO₄ → 3Fe₂(SO₄)₃ +Cr₂(SO₄)₃ + K₂SO₄ +7H₂O

- Kali đicromat có thể tác dụng với dung dịch bazơ và sinh ra muối có màu vàng đó là K₂CrO₄.

K₂Cr₂O₇ + 2KOH => 2K₂CrO₄ + H₂O

- Kali Dicromat ở nhiệt độ 500 độ C bị phân hủy thành muối cromat.

4 K₂Cr₂O₇ → 4 K2CrO₄  + 2 Cr₂O₃ + H₂O

- Kali đicromat tác dụng được với các axit như HCL hoặc H2SO₄

K₂Cr₂O₇  + H₂SO₄ →  2 K₂Cr₃O₁₀+ K₂SO₄+ H₂O

Câu hỏi liên quan

1. Công thức hóa học của natri đicromat là

A. Na₂Cr₂O₇

B. NaCrO₂

C. Na₂CrO₄

D. Na₂SO₄

Đáp án: A. Na₂Cr₂O₇

Giải thích

Tên gọi của các chất trên là

A. Na₂Cr₂O₇ - natri đicromat

B. NaCrO₂  - natri cromit

C. Na₂CrO₄ - natri cromat

D. Na₂SO₄ - natri sunfat

2. Kali dicromat + KOH

Phương trình hóa học của phản ứng của kali đicromat với kali hiđroxit diễn ra như sau

K₂Cr₂O₇    + 2KOH → H₂O + 2K₂CrO₄

3. Kali dicromat + H2SO4

Phương trình hóa học của phản ứng của kali đicromat với axit sunfuric diễn ra như sau

H₂SO₄ + K₂Cr₂O₇ → H₂O +    CrO₃ + K₂2SO₄

Trên đây là đáp án cho câu hỏi Công thức hóa học của kali đicromat là gì và các dạng bài tập liên quan. Ngoài tài liệu giải Hóa 12, các em có thể tham khảo các môn học khác trên Đọc Tài Liệu để ôn luyện toàn diện. Chúc các em học tốt!

Bạn còn vấn đề gì băn khoăn?
Vui lòng cung cấp thêm thông tin để chúng tôi giúp bạn
Hủy

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM