STT | Họ tên | Ngày sinh | Văn | Anh | Toán | Điểm Chuyên 1 | Điểm Chuyên 2 | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10001 | YOON JA SEONG (GIA SƠN) | 18/09/2003 | 5,25 | 7,8 | 6 | 1,5 | 8,5 | Tổng điểm: 30,3 Tổng điểm Chuyên 1: 20,55 Tổng điểm Chuyên 2: 27.55 |
10002 | DƯƠNG THẾ AN | 19/11/2003 | 8 | 6,8 | 8,75 | 13,75 | Tổng điểm: 41,3 Tổng điểm Chuyên 1: 37,3 Tổng điểm Chuyên 2: | |
10003 | VÕ HOÀNG AN | 16/03/2003 | 8 | 6,2 | 9 | 4,75 | Tổng điểm: 41,7 Tổng điểm Chuyên 1: 27,95 Tổng điểm Chuyên 2: | |
10004 | NGUYỄN NGỌC TRƯỜNG AN | 18/05/2003 | 9 | 9,6 | 9,25 | 11,7 | 5 | Tổng điểm: 47,6 Tổng điểm Chuyên 1: 39,55 Tổng điểm Chuyên 2: 37.85 |
10005 | NGUYỄN THỊ MỸ AN | 02/02/2003 | 6,75 | 7,7 | 6,5 | 5,5 | Tổng điểm: 35,2 Tổng điểm Chuyên 1: 26,45 Tổng điểm Chuyên 2: Vắng | |
10006 | TRẦN THỊ HOÀNG AN | 27/04/2003 | 9 | 3,6 | 6 | 4,25 | Tổng điểm: 35,1 Tổng điểm Chuyên 1: 27,1 Tổng điểm Chuyên 2: | |
10007 | PHẠM DUY AN | 25/11/2003 | 7 | 6,3 | 6,5 | 4,75 | 0 | Tổng điểm: 33,8 Tổng điểm Chuyên 1: 29,3 Tổng điểm Chuyên 2: 19.8 |
10008 | NGUYỄN HOÀNG MỸ AN | 17/06/2003 | 6,75 | 3 | 3,5 | 5,13 | Tổng điểm: 25 Tổng điểm Chuyên 1: 23,51 Tổng điểm Chuyên 2: | |
10009 | NGÔ GIA AN | 14/08/2003 | 7,75 | 6,2 | 7,75 | 2,88 | 4.25 | Tổng điểm: 38,7 Tổng điểm Chuyên 1: 27,46 Tổng điểm Chuyên 2: 30.2 |
10010 | ĐỖ THÚY AN | 25/12/2003 | 6,75 | 4,4 | 7 | 6,25 | 2.75 | Tổng điểm: 33,4 Tổng điểm Chuyên 1: 30,65 Tổng điểm Chuyên 2: 23.65 |
10011 | ĐÀM NGỌC MỸ AN | 37865 | 8 | 8,3 | 8 | 3,75 | Tổng điểm: 41,8 Tổng điểm Chuyên 1: 31,8 Tổng điểm Chuyên 2: | |
10013 | LÊ NGUYỄN KIỀU ANH | 37663 | 7,5 | 5,6 | 8,5 | 5,75 | Tổng điểm: 39,1 Tổng điểm Chuyên 1: 27,35 Tổng điểm Chuyên 2: | |
10014 | QUÁCH MỸ ANH | 13/04/2003 | 5,5 | 6,5 | 6,25 | 1,25 | Tổng điểm: 31 Tổng điểm Chuyên 1: 19,5 Tổng điểm Chuyên 2: | |
10015 | NGUYỄN THỊ NGỌC ANH | 04/01/2003 | 8 | 8,4 | 7,75 | 8,5 | 2.5 | Tổng điểm: 41,4 Tổng điểm Chuyên 1: 32,65 Tổng điểm Chuyên 2: 29.15 |
10016 | ĐẶNG TRÂM ANH | 30/08/2003 | 6,5 | 8,3 | 9 | 3,25 | Tổng điểm: 40,8 Tổng điểm Chuyên 1: 27,05 Tổng điểm Chuyên 2: | |
10017 | VŨ HOÀNG ANH | 23/05/2003 | 6,5 | 6,7 | 5,75 | 3,25 | 0.5 | Tổng điểm: 32,2 Tổng điểm Chuyên 1: 22,2 Tổng điểm Chuyên 2: 19.95 |
10018 | PHAN HOÀNG MINH ANH | 31/07/2003 | 8 | 8,4 | 9,25 | 8,5 | 2.5 | Tổng điểm: 44,4 Tổng điểm Chuyên 1: 34,15 Tổng điểm Chuyên 2: 30.65 |
10019 | LỮ THỊ QUỲNH ANH | 28/12/2003 | 6,5 | 4,3 | 6,5 | 0,25 | 0.5 | Tổng điểm: 30,3 Tổng điểm Chuyên 1: 17,55 Tổng điểm Chuyên 2: 18.3 |
10020 | THÂN PHƯƠNG ANH | 23/01/2003 | 7,25 | 6,8 | 6,75 | 3,5 | Tổng điểm: 36,3 Tổng điểm Chuyên 1: 24,3 Tổng điểm Chuyên 2: |
Tra cứu điểm thi vào 10 tỉnh Bình Dương chi tiết theo tên và số báo danh Tại đây !