Không chỉ giúp bạn biết Chef nghĩa là gì mà bài viết này sẽ gúp bạn biết được cách phát âm và sử dụng từ Chef sao cho đúng qua các ví dụ...
Cùng tham khảo:
Cách phát âm từ Chef
UK: ʃef
US: ʃef
Nghĩa của từ Chef
Danh từ
1. Đầu bếp
Ví dụ sử dụng từ Chef trong câu
- The hotel's chef trained at the finest culinary institutes in Europe.
- He's the head chef at a five-star restaurant.
- a celebrity chef with her own TV show
- My friend is an excellent chef.
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Chef
Đồng nghĩa với Chef
- cook
- cooker
- culinarian
Xem thêm:
Tham khảo
Để học tốt hơn, các bạn có tham khảo thêm nghĩa và cách sử dụng từ Chef:
- https://vi.wiktionary.org/wiki/chef#Ti%E1%BA%BFng_Anh
- https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/chef
- https://www.merriam-webster.com/dictionary/chef
Trên đây chúng tôi đã biên soạn giải thích Chef tiếng Việt là gì và các ví dụ với mong hỗ trợ các bạn học tốt hơn. Ngoài ra bạn cũng có thể tham khảo thêm các tài liệu hướng dẫn soạn Anh 9 để học tốt và đạt được kết quả cao trong môn Tiếng Anh lớp 9.