Không chỉ giúp bạn biết Certificate nghĩa là gì mà bài viết này sẽ gúp bạn biết được cách phát âm và sử dụng từ Certificate sao cho đúng qua các ví dụ...
Cùng tham khảo:
Cách phát âm từ Certificate
UK: səˈtɪf.ɪ.kət
US: sɚˈtɪf.ə.kət
Nghĩa của từ Certificate
Danh từ
1. Giấy chứng nhận; bằng.
a certificate of birth — giấy (chứng nhận) khai sinh
a certificate of health — giấy chứng nhận sức khoẻ
2. Chứng chỉ, văn bằng.
Ngoại động từ
1. Cấp giấy chứng nhận.
2. Cấp văn bằng.
Trên đây chúng tôi đã giúp bạn biết Certificate nghĩa là gì. Phần nội dung tiếp theo DOCTAILIEU sẽ gửi đến các bạn một số ví dụ sử dụng từ Certificate trong câu và danh sách các từ đồng nghĩa - trái nghĩa với từ Certificate.
Ví dụ sử dụng từ Certificate trong câu
- The certificate had clearly been falsified.
- I've been hunting high and low for that certificate and I still can't find it!
- The preparatory certificate is the minimum qualification required to teach English in most language schools.
- Sue failed her exam, so just to rub her nose in it, I put my certificate up on the wall.
- The lawyer stamped the certificate with her seal.
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Certificate
Đồng nghĩa với Certificate
- certification
- document
- instrument
Xem thêm:
Tham khảo
Để học tốt hơn, các bạn có tham khảo thêm nghĩa và cách sử dụng từ Certificate:
- https://vi.wiktionary.org/wiki/certificate#Ti%E1%BA%BFng_Anh
- https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/certificate
- https://www.merriam-webster.com/dictionary/certificate
Trên đây chúng tôi đã biên soạn giải thích Certificate tiếng Việt là gì và các ví dụ với mong hỗ trợ các bạn học tốt hơn. Ngoài ra bạn cũng có thể tham khảo thêm các tài liệu hướng dẫn soạn Anh 9 để học tốt và đạt được kết quả cao trong môn Tiếng Anh lớp 9.