Cảm nhận khổ 2 bài thơ Nói với con

Xuất bản: 11/04/2023 - Tác giả:

Cảm nhận khổ 2 bài thơ Nói với con, tuyển chọn 3 bài văn cảm nhận hay về nội dung khổ thơ thứ 2 của bài thơ Nói với con (Y Phương)

Nhằm giúp các em có một bài văn cảm nhận khổ 2 bài thơ Nói với con hay, Đọc Tài Liệu đã tổng hợp và gửi đến các em một số bài văn mẫu nêu cảm nhận về khổ thơ thứ 2 trong bài thơ Nói với con (Y Phương) kèm theo gợi ý cách triển khai bài văn.

Dàn ý cảm nhận khổ 2 bài thơ Nói với con

1. Mở bài

- Giới thiệu khái quát về tác giả Y Phương và tác phẩm "Nói với con".

- Khái quát sơ lược về giá trị nội dung và nghệ thuật của khổ thơ thứ hai.

2. Thân bài: Cảm nhận khổ 2 bài thơ Nói với con

a) Luận điểm 1: Vẻ đẹp phẩm chất của người đồng mình

- "Người đồng mình": cách nói của người Tày ý chỉ người vùng mình, người miền quê mình, gợi sự thân thương, gần gũi. Nghĩa rộng hơn là chỉ những người sống cùng trên một đất nước, trong cùng một dân tộc.

- "thương lắm": từ "thương" kết hợp với từ chỉ mức độ "lắm" thể hiện sự đồng cảm, sẻ chia.

- "Cao", "xa": chỉ khoảng cách của đất trời hay ám chỉ những khó khăn, thách thức mà con người phải trải qua trong cuộc đời.

=> Hai câu thơ đăng đối ngắn gọn đúc kết một thái độ, một cách ứng xử cao quí: người biết sống là người biết vượt qua nỗi buồn, gian nan, thử thách... luôn nuôi chí lớn, nỗ lực phấn đấu đi lên để tìm thấy thành công, gặt hái được nhiều thành quả ngọt ngào trên con đường đời.

- “đá gập ghềnh”, “thung nghèo đói”: ẩn dụ cho những gian lao, vất vả

- "Sống", "không chê": ý chí và quyết tâm vượt qua thách thức, khó khăn của "đá gập ghềnh", "thung nghèo đói".

-> Cho dù cuộc sống gian nan, vất vả, người đồng mình vẫn chịu đựng và suốt đời gắn bó thủy chung, không chê bai, không một lời than thở

=> Khẳng định và ngợi ca đức tính cao đẹp của “người đồng mình” đó là sâu sắc trong lối sống, sở hữu một ý chí mạnh mẽ, một trái tim ấm áp và nghị lực phi thường.

- "Sống như sông như suối": Biện pháp so sánh thể hiện lối sống lạc quan, mạnh mẽ như thiên nhiên, chấp nhận những thác ghềnh để rút ra những bài học quí giá.

=> Niềm tin vào ngày mai tươi sáng, những cực nhọc, đói nghèo rồi sẽ tan biến.

- "thô sơ da thịt": ý chỉ sự giản dị, chất phác, thật thà -> Ca ngợi bản chất mộc mạc, giản dị, chân thật của người đồng mình sớm khuya vất vả.

- “Chẳng mấy ai nhỏ bé”: ngợi ca ý chí, cốt cách của người đồng mình là không hề "nhỏ bé"

- "đục đá kê cao quê hương": người miền núi có truyền thống làm nhà kê đá cho cao

=> Tinh thần đề cao, tự hào về quê hương, tự tay xây dựng nên truyền thống quê hương đẹp giàu.

- "quê hương thì làm phong tục": phong tục tập quán là điểm tựa tinh thần nâng đỡ và tạo động lực cho con người.

=> Ở đây ý chỉ mối quan hệ giữa cá nhân với cộng đồng: Cuộc đời mỗi con người được ví như là một “mùa xuân nho nhỏ” góp phần tạo nên mùa xuân cộng đồng. Và cộng đồng sẽ là cái nôi nâng đỡ cho mùa xuân tâm hồn mỗi người.

b) Luận điểm 2: Lời dặn dò, nhắn nhủ trìu mến, mộc mạc của người cha với biết bao niềm tin hi vọng.

- “Tuy thô sơ da thịt”, “không bao giờ nhỏ bé” một lần nữa lặp lại để khẳng định và khắc sâu hơn những phẩm chất cao đẹp của “người đồng mình”, thể hiện mong ước về sự kiên cường, bản lĩnh vượt qua những khó khăn, thử thách.

- "Lên đường" -> Người con đã khôn lớn, đến lúc tạm biệt gia đình, quê hương để bước vào một trang mới của cuộc đời

- "Nghe con" -> cảm xúc, tình yêu thương vô bờ bến của cha dành cho con được kết tinh qua hai tiếng ẩn chứa bao nỗi niềm và lắng đọng.

-> Qua việc ca ngợi những đức tính tốt đẹp của người đồng mình, người cha mong con sống có tình nghĩa với quê hương, giữ đạo lí “Uống nước nhớ nguồn” của cha ông, biết chấp nhận gian khó và vươn lên bằng ý chí của mình.

=> Lời dặn của cha thật mộc mạc, dễ hiểu, thấm thía, ẩn chứa niềm hi vọng lớn lao rằng đứa con sẽ tiếp tục vững bước trên đường đời, tiếp nối truyền thống và làm vẻ vang quê hương, đất nước.

c) Đặc sắc nghệ thuật

- Thể thơ tự do phù hợp với lối nói, tư duy khoáng đạt của người miền núi

- Giọng điệu thơ linh hoạt lúc thiết tha, trìu mến khi trang nghiêm

- Hình ảnh thơ vừa cụ thể vừa khái quát, mộc mạc, giàu chất thơ

- Biện pháp tu từ so sánh, điệp ngữ...

3. Kết bài:

- Khẳng định lại giá trị nội dung, nghệ thuật của khổ thơ thứ 2 bài Nói với con và nêu cảm nhận chung của em về khổ thơ.

Top 3 bài văn cảm nhận khổ 2 bài thơ Nói với con

Cùng Đọc Tài Liệu tham khảo một số bài văn nêu lên Cảm nhận khổ 2 bài thơ Nói với con của nhà thơ Y Phương sau đây để có thêm vốn từ ngữ và rút kinh nghiệm về cách trình bày cho bài làm của mình.

Cảm nhận khổ 2 bài thơ Nói với con mẫu 1:

"Bài thơ "Nói với con" là tác phẩm tiêu biểu nhất của Y Phương. Trong khổ thơ thứ hai, người cha thông qua lời nhắn nhủ gửi đến con về nguồn gốc và bản sắc của gia đình, ông đã rất tài tình khi ca ngợi những phẩm chất cao quý của những người đồng hương, những đức tính tốt đẹp của quê hương. Những phẩm chất ấy không có gì quá lớn lao nhưng lại rất đáng tự hào và bảo tồn, chính chúng sẽ là hành trang giúp con vượt qua những thử thách trong cuộc sống lớn."

Những phẩm chất cao quý của những người đồng hương được nhân vật cha miêu tả qua lời tâm sự, hiện ra dần trước mắt chúng ta. Đó là những điều làm cho cuộc sống trở nên tràn đầy niềm vui và hy vọng.

“Cao đo nỗi buồn
Xa nuôi chí lớn”.

Cách đảo ngữ đầy sáng tạo mang lại sự tinh tế và cao quý cho ý tưởng thơ. Những người sống trong miền núi thường sử dụng núi, suối, sông như là các đơn vị đo lường. Thói quen này được thể hiện tinh tế trong bài thơ của Y Phương, mang lại ấn tượng sâu sắc. Những người đồng hương cũng trải qua nhiều suy tư và nỗi buồn. Dù khó khăn trong cuộc sống, họ vẫn biết cách giữ vững chí lớn. Sống giữa thiên nhiên với những khó khăn và bí ẩn, họ luôn tự hào, kiêu hãnh, không bao giờ bị đánh bại. Đó là những phẩm chất đáng tự hào mà Y Phương muốn nhắc đến, cùng với lòng trung thành với quê hương và nơi mồ côi của họ.

“Sống trên đá không chê đá gập ghềnh
Sống trong thung không chê thung nghèo đói”

Bằng cách sử dụng những từ ngữ tinh tế, so sánh cụ thể và cấu trúc câu đa dạng, người cha đã tuyên bố rằng người miền núi, mặc dù cuộc sống của họ vẫn đầy thử thách và gian khổ, nhưng họ vẫn sống mạnh mẽ, như sông, như suối, kiên cường và yêu quý quê hương của họ. Từ đó, người cha hy vọng con có thể có tình cảm chung thủy với quê hương, chấp nhận và vượt qua mọi khó khăn và thử thách bằng ý chí, nghị lực và niềm tin của mình.

“Người đồng mình” có vẻ ngoài giản dị, tinh tế, nhưng lại sở hữu tâm hồn và ý chí vô cùng kiên cường và lớn lao. Họ biết cách đặt ra mục tiêu và hy vọng, có khả năng tự lực, tự cường để xây dựng quê hương, giữ gìn và phát huy những tập quán tốt đẹp của dân tộc:

“Người đồng mình đục đá kê cao quê hương
Còn quê hương thì làm phong tục”

Câu thơ trên có hai lớp nghĩa. Về mặt hình tượng, đục đá kê cao quê hương là hành động thực tế thường thấy ở miền núi. Nhưng “quê hương” không chỉ là nơi chốn sinh thành của một người, mà còn là khái niệm trừu tượng. Người miền núi thường xây dựng nhà cửa trên những miền đất cao đầy sỏi đá để có sự ổn định, chống lại sự khắc nghiệt của thiên nhiên. Đá núi trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống của họ, là biểu tượng của ý chí kiên cường, rắn rỏi và không bao giờ bị khuất phục từ ngàn xưa đến nay.

Hình ảnh "đục đá kê cao quê hương" mang ý nghĩa ẩn dụ về tinh thần tự hào và bảo tồn cội nguồn của "người đồng mình". Niềm tin và tình yêu đối với quê hương được coi như vững bền như đá núi. Đây là một niềm tin vĩnh cửu mà người cha muốn truyền đạt cho con, bất kể cuộc sống sau này có thay đổi ra sao.

Cuối bài thơ là thông điệp, lời răn dạy và hy vọng của người cha, mong muốn con cái của mình tự hào về những tập quán tốt đẹp của quê hương. Hãy lấy những tình cảm ấy làm động lực để vững bước trên con đường cuộc đời.

“Con ơi tuy thô sơ da thịt
Lên đường
Không bao giờ nhỏ bé được
Nghe con”.

Hình ảnh của "người đồng mình" với tinh thần mộc mạc và chân chất được lặp lại hai lần, có lẽ để con ghi nhớ sâu sắc về con người và quê hương của mình. Dù sống trong đời thường, "người đồng mình" vẫn sống cao đẹp với những phẩm chất tốt đẹp. Con phải sống cao thượng và tự trọng trên đường đời để xứng đáng với những người đã từng sống và yêu thương như vậy. Con là đại diện của "người đồng mình" và mang trong mình những phẩm chất quý báu của họ. Dù con đường phía trước có gập ghềnh, con hãy luôn tự tin bước đi vì con có gia đình và quê hương phía sau lưng, cùng với những phẩm tốt đẹp của "người đồng mình" trong tim. Hai tiếng “nghe con” chứa đựng tình cảm yêu thương và niềm tin sâu nặng của cha dành cho con. Từ đó khép lại bài thơ với một dư âm nhẹ nhàng và ấm áp trong lòng người đọc.

Với thể thơ tự do, sự tự nhiên trong cảm xúc, cách diễn đạt giàu hình ảnh mộc mạc nhưng vẫn đậm chất thơ, và sức khái quát cụ thể, bài thơ ca ngợi tình cảm gia đình ấm áp, truyền tải ý nghĩa của truyền thống chăm chỉ, sức sống mạnh mẽ và những phẩm chất cao quý của “người đồng mình”, của quê hương nguồn cội. Khổ thơ thứ hai của bài thơ giúp ta hiểu rõ hơn về sức sống và vẻ đẹp tâm hồn của dân tộc miền núi, khơi gợi tình cảm gắn bó với truyền thống, với quê hương và ý chí vươn lên trong cuộc sống.

Cảm nhận khổ 2 bài thơ Nói với con mẫu 2:

Tình cảm yêu thương con cái và hy vọng rằng thế hệ mai sau sẽ tiếp tục phát huy truyền thống của tổ tiên, là một trong những tình cảm cao đẹp của người Việt Nam suốt hàng đời. Bài thơ "Nói với con" của nhà thơ dân tộc Tày Y Phương cũng lấy cảm hứng từ tinh thần nhân văn đó.

Tác giả đã lấy lời dặn dò của một người cha chân tình để nhắc nhở con về nguồn gốc và phẩm chất cao đẹp của quê hương và dân tộc, mong muốn con sẽ ghi nhớ và phát huy. Phần thứ hai của bài thơ "Nói với con" đã thể hiện bằng cách sử dụng ngôn từ mộc mạc và hình ảnh phong phú của người dân miền núi, mang lại cho bài thơ một giai điệu chân thành, yêu thương và đáng tin cậy: "Người đồng mình... nghe con".

Đoạn thơ tiếp theo được nối tiếp sau khi người cha đã khơi gợi cho đứa con những cội nguồn sinh dưỡng giúp con trưởng thành. Bằng đoạn thơ này, người cha đã ca tụng những đức tính cao đẹp của con người quê hương, khơi gợi lòng tự hào của con về sức sống mạnh mẽ và bền bỉ với truyền thống cao đẹp của quê hương. Người cha mong ước rằng đứa con sẽ tiếp tục phát huy những truyền thống ấy và xứng đáng với chúng.

Y Phương đã bắt đầu đoạn thơ bằng cụm từ “người đồng mình” để tả ý nghĩa về những người cùng vùng, cùng miền mình. Cách diễn đạt đơn giản, giản dị đó đã lặp lại ba lần trong đoạn văn. Nhà thơ dân tộc Tày đã truyền tải niềm tự hào của mình về những phẩm chất cao đẹp của người dân miền núi thông qua tấm lòng yêu mến vô hạn của mình.

Nếu ở trên kia "yêu lắm con ơi" là yêu cuộc sống đơn giản, yêu làng quê thơ mộng, yêu những trái tim chân thành, thì đến đây niềm ước vọng càng thêm sâu sắc: "thương lắm con ơi". Tình cảm được nâng cao nhiều lần khi sau từ "thương" là những khó khăn, gian khổ của con người quê hương. Người cha thể hiện tình yêu thương chân thành với sự cố gắng, quyết tâm mà người đồng mình đã trải qua. Người đồng mình không chỉ là những người lao động giản dị và tài năng, mà còn là những người biết suy nghĩ, đầy ước mơ.

“Cao đo nỗi buồn
Xa nuôi chí lớn”.

Y Phương đã sử dụng phép tả thực và phép ẩn dụ tượng trưng để miêu tả một cảnh vật. Tả thực, cô tả những người dân miền núi, nơi mà dân tộc Tày có nguồn gốc. Vùng đất cao nguyên, hoang vắng và khắc nghiệt, cuộc sống khó khăn, gian truân nhưng những người dân ấy vẫn kiên trì với đất đai, bản làng và lòng yêu thương quê hương. Phép ẩn dụ tượng trưng được áp dụng khi Y Phương cho rằng chỉ khi gặp gian khổ, con người mới thể hiện quyết tâm bảo vệ nguồn sống của mình.

Tư duy của người miền núi được thể hiện một cách mộc mạc và chân tình thông qua cách so sánh độc đáo. Họ sử dụng hình ảnh sông và dòng nước để biểu thị vẻ đẹp của tinh thần và lối sống. Cách sắp xếp tính từ "cao" và "xa" trong sự tăng tiến, nâng cao mức độ, cho thấy rằng càng khó khăn và thử thách càng lớn, thì ý chí của con người càng mạnh mẽ và quyết tâm hơn để chinh phục và vượt qua.

Có thể khẳng định rằng, cuộc sống của người đồng mình vẫn còn đầy nhiều khó khăn, thử thách và thiếu thốn, nhưng họ sẽ vượt qua tất cả nhờ vào ý chí và nghị lực, và luôn tin tưởng vào một tương lai tốt đẹp cho dân tộc, không ngừng mơ ước đến một tương lai rực rỡ. Chính từ những giấc mơ ấy, người cha đã nhẹ nhàng khuyên con hãy ghi nhớ, rèn luyện và phát triển:

“Dẫu làm sao thì cha cũng muốn
Sống trên đá không chê đá gập ghềnh
Sống trong thung không chê thung nghèo đói
Sống như sông như suối
Lên thác xuống ghềnh không lo cực nhọc”

Trong đoạn thơ này, nhà thơ Y Phương đã liệt kê những hình ảnh cụ thể của núi rừng quê hương như "đá gập ghềnh", "thung nghèo đói", "như sông", "như suối", "lên thác xuống ghềnh" kết hợp với các điệp ngữ như "sống... không chê...". Những hình ảnh này giúp nhà thơ gợi lại cuộc sống vất vả, gian nan và đầy thử thách của người dân Tày giữa hoang dã đại ngàn.

Phép so sánh "Sống như sông như suối" cũng gợi lên vẻ đẹp tâm hồn và ý chí phi thường của người dân đồng mình. Mặc dù cuộc sống gian khó, họ vẫn tràn đầy sinh lực và tâm hồn lãng mạn, khoáng đạt như những hình ảnh đại ngàn của sông núi. Với tình cảm trong trẻo, dạt dào như dòng suối, họ sống với với niềm tin yêu cuộc sống và con người.

Cách diễn đạt của nhà thơ được thể hiện qua giọng điệu mạnh mẽ, quyết tâm và niềm tin tưởng. Với vai trò người cha, Y Phương nhắc nhở đứa con rằng người đồng mình, cùng làng quê của mình, dù đang phải đối mặt với nghèo khổ và gian khổ nhưng vẫn luôn gắn bó với quê hương, với cội nguồn. Qua đó, nhà thơ mong muốn đứa con tự hào về truyền thống quê hương, luôn tự tin, vững bước trên con đường đời.

“Người đồng mình thô sơ da thịt
Chẳng mấy ai nhỏ bé đâu con”.

Nhân vật người cha trong tác phẩm đã ca ngợi phẩm chất của người dân quê hương thông qua sự đối lập giữa hình thức bên ngoài và giá trị tinh thần bên trong, điều này rất phù hợp với những người sống ở miền núi. Mặc dù "người đồng mình" có vẻ ngoài không đẹp nhưng lại sở hữu một sức mạnh tinh thần lớn lao, không bao giờ nhỏ bé, luôn có ước vọng vươn cao. Tác phẩm sử dụng ngôn từ mộc mạc, giản dị nhưng thấm đượm tâm tình. Sự đối lập này đã nâng tầm giá trị của người đồng mình. Họ có vẻ ngoài giản dị nhưng lại giàu chí khí, niềm tin. Dù da thịt "thô sơ" nhưng tâm hồn, ý chí và khát vọng xây dựng quê hương của họ không hề nhỏ bé.

Qua những lời dạy giản dị, ân cần trang nghiêm, chắc nịch của người cha, đứa con đã nhận ra rằng chính nhờ những “người đồng mình” như thế, những con người mới có ước mơ xây dựng quê hương với những truyền thống, phong tục tốt đẹp:

“Người đồng mình tự đụng đá kê cao quê hương
Còn quê hương thì làm phong tục”.

Câu thơ đã truyền tải được tinh thần tự tôn dân tộc, ý thức bảo vệ nguồn cội và duy trì những truyền thống quê hương đẹp của người đồng bào. Việc "đục đá" là một công việc vô cùng khó khăn, yêu cầu sự kiên trì và kiên nhẫn. Tuy nhiên, trong bài thơ, hình ảnh "đục đá" đã trở thành một hình ảnh sống động và gợi cảm, giúp ta hiểu được cuộc sống của người lao động miền núi với khát vọng và ý chí "đục đá kê cao quê hương". Họ đã tôn vinh vẻ đẹp văn hóa của dân tộc, vượt qua bao thử thách như thiên tai, bão lụt hay thù địch để bảo vệ quê hương cho cả dân tộc.

Hình ảnh Sơn Tinh thời Hùng Vương thứ 18 bốc từng quả núi, là biểu tượng của anh hùng Núp và dân tộc Ba Na, đã không khuất phục giặc Pháp và bảo vệ thành công vùng đất Chư-lây thân yêu, ghi danh lịch sử. Đó là một cách mạng hào hùng cho quê hương và đất nước. Chỉ khi hình dung ra điều đó, ta mới thấy chi tiết "đục đá kê cao quê hương" là một hình ảnh rất ấn tượng, chứa đựng niềm tự hào và sự ca ngợi của nhà thơ đối với dân tộc yêu quý của mình.

Cảm hứng của người cha muốn truyền đạt sự tự hào về sức sống mạnh mẽ, bền bỉ của quê hương và niềm tin vào tương lai được thể hiện rõ nét qua những lời dặn dò trìu mến như "con ơi", "đâu con" và "nghe con" trong giọng thơ thiết tha. Những hình ảnh giàu cảm xúc, tự nhiên của người dân miền núi cũng được gợi lên, tạo nên sự xúc động trong lòng người đọc. Từ đó, ta cảm nhận được sự lướt bay tự do của diều, đồng thời cảm nhận được lòng tự hào của người cha dành cho đứa con khi bước vào cuộc đời.

“Con ơi tuy thô sơ da thịt
Lên đường
Không bao giờ nhỏ bé được
Nghe con”.

Khi "lên đường", người con chỉ mang theo niềm tự hào về quê hương và nguồn cội, cùng với ý chí, quyết tâm và hi vọng lớn lao về một tương lai tươi sáng. Trong hành trang của mình, người con luôn khắc sâu lời dặn của cha và không ngừng nhắc nhở mình thực hiện tâm nguyện đó. Lời dặn của cha đơn giản, thấm đượm niềm hi vọng lớn lao của cha, mong con sẽ tiếp nối truyền thống và làm cho quê hương vẻ vang hơn.

Bằng những từ ngữ tươi sáng, hình ảnh giàu sức sống, lối nói mộc mạc miền núi, cách ví von sinh động, giọng điệu thiết tha trìu mến, nhịp điệu thăng trầm đầy khát khao sống động, đoạn thơ tôn vinh những phẩm chất tốt đẹp của đồng bào, cha mong con sống có tình cảm với quê hương, phải giữ đạo lý “uống nước nhớ nguồn” từ tổ tiên để lại. Hơn nữa, con phải chấp nhận khó khăn và vươn lên bằng ý chí của mình. Y Phương đã rất khéo léo trong việc lựa chọn hình ảnh và giọng điệu biểu đạt. Có vẻ ông không "điêu khắc" hay tô vẽ gì thêm cho hình ảnh thơ. Tự nhiên, hình ảnh núi non và “người đồng mình” đi vào thơ ông một cách chân thật, hồn nhiên nhưng sâu sắc đến kì lạ.

Cảm nhận khổ 2 bài thơ Nói với con mẫu 3:

Bài thơ "Nói với con" của Y Phương nếu ai đã có dịp đọc qua chắc chắn sẽ tràn đầy cảm xúc và nỗi xúc động về tình cảm gia đình, tình yêu quê hương thắm thiết. Trong bối cảnh núi rừng Tây Bắc, nổi bật lên vẻ đẹp đời sống và phẩm chất của "người đồng mình" - những người cần cù, kiên trì, gắn kết với quê hương và cội nguồn sinh thân suốt muôn đời. Điều này khiến ta càng thêm trân trọng và yêu mến quê hương, đất nước mình hơn, thể hiện rõ nét qua khổ thơ thứ hai của bài thơ.

Ở đoạn thơ thứ hai của bài “Nói với con”, nhà thơ Y Phương đã sử dụng những lời thơ mộc mạc, chân thành để miêu tả hình ảnh “người đồng mình” trong mối liên hệ giữa con người và nguồn cội sinh thành. Dù cuộc sống đầy gian khổ và khó khăn, họ luôn bừng sáng ý chí vươn lên.

“Người đồng mình thương lắm con ơi
Cao đo nỗi buồn
Xa nuôi chí lớn”.

Từ câu "Thương lắm" truyền tải tấm lòng đồng cảm và biết ơn đến những con người đã góp phần tạo nên bản sắc đời sống của "người đồng mình" qua các thế hệ. Giữ vững tình yêu với đại ngàn bao la, "người đồng mình" luôn khao khát vươn lên cao, bay xa, và cách sử dụng đảo ngữ tinh tế trong bài thơ mang đến vẻ thanh thoát, lạ mắt. Dù có gian khó, tuyệt vọng, nhưng ước mơ và khát vọng của họ luôn sống mãi. Đó chính là nguồn sức mạnh giúp họ vượt qua khó khăn, và tiếp tục sống đến cuối cuộc đời. Y Phương sâu sắc thấu hiểu và trân trọng giá trị của "người đồng mình", và tác phẩm của ông là bài học quý giá dành cho con người. Một lần nữa, bức tranh về vẻ đẹp đời sống và phẩm chất của "người đồng mình" được vẽ lên thật cao quý và đẹp đẽ.

“Dẫu làm sao thì cha vẫn muốn
Sống trên đá không chê đá gập ghềnh
Sống trong thung không chê thung nghèo đói”.

Bằng cách sử dụng cấu trúc điệp và nghệ thuật so sánh, bài thơ “Nói với con” của Y Phương vẽ ra hình ảnh cuộc sống của “người đồng mình” đầy khó nhọc nhưng vẫn hào hùng và mạnh mẽ. Dù cuộc sống có thể khó khăn nhưng tâm hồn của họ luôn thanh cao, lạc quan và yêu đời. Họ biết chấp nhận và trân trọng cuộc sống như nó đã có, biết cải tạo nó theo hướng tốt đẹp và giữ gìn cho muôn đời sau. Khi gặp khó khăn, gian khổ, họ càng nương tựa vào nhau, xây dựng một lối sống bao dung, hài hòa với thiên nhiên.

“Sống như sông như suối
Lên thác xuống ghềnh
Không lo cực nhọc”.

Y Phương đã sử dụng giọng điệu dịu dàng, yêu thương và trìu mến, cùng với cách diễn tả mộc mạc, chất phác phù hợp với chất giọng dân tộc Tày - quê hương của tác giả, ở vùng Cao Bằng. Bằng lối ví von, so sánh thường thấy trong các bài thơ dịu nhẹ, Y Phương đã nêu bật được nét đặc sắc qua lời tâm tình của người cha đối với con. Con người thường được nuôi dưỡng, chăm sóc bởi cha mẹ trong môi trường khắc nghiệt, cực kỳ gian nan của các vùng quê miền núi, nơi đầy gập ghềnh và nghèo đói. Tuy nhiên, đó cũng là niềm tự hào, lời ca ngợi vẻ đẹp đời sống và phẩm chất của “người đồng mình” mà nhà thơ đã dành tặng cho quê hương và dân tộc của mình.

Tính cách của người miền núi lại rất tự nhiên, không toan tính hay ích kỉ, bảo toàn của cải cho riêng mình. Họ đem lại những gì mình có. Từ "Sống như sông như suối", ta nhìn thấy vẻ đẹp của tâm hồn và ý chí của những người đồng mình: đó là sức sống mạnh mẽ, bền bỉ. Dù cuộc sống khắc nghiệt và vất vả, họ vẫn tràn đầy khí phách, tâm hồn lãng mạn, phong phú như hình ảnh bạt ngàn của sông núi. Dù đơn giản và mộc mạc, họ lại giàu có về ý chí và tâm hồn. Tình cảm của họ trong trẻo, dạt dào như dòng suối không bao giờ cạn, niềm tin vào cuộc sống và con người.

“Người đồng mình thô sơ da thịt
Chẳng mấy ai nhỏ bé đâu con”

Một lần nữa, cụm từ "người đồng mình" được lặp lại với tình cảm trìu mến. Dù "thô sơ da thịt" nhưng "chẳng mấy ai nhỏ bé", trong mọi tình huống, "người đồng mình" luôn quý trọng danh dự và nhân phẩm, biết giữ gìn và bảo vệ như chính cuộc sống của mình. Họ không bao giờ đánh đổi lương tâm để đổi lấy đời sống vật chất, không phản bội núi rừng hay quê hương. Mỗi hoạt động trong cuộc sống của họ đều được khắc ghi trên đá núi, trên sông suối, khắc ghi trong tâm trí mỗi người và trở thành phong tục, cách sống và cách ứng xử của toàn bộ cộng đồng.

“Người đồng mình tự đục đá kê cao quê hương
Còn quê hương thì làm phong tục”.

Niềm tự hào về sức sống và nét đẹp văn hóa của "người đồng mình" đã khiến cho lời thơ ngọt ngào hơn. Dù không phải là giá trị cao cả so với những giá trị tương đương khác, nhưng chúng là những giá trị tuyệt vời nhất và quý giá nhất với "người đồng mình". Họ tự hào và kiêu hãnh khi xây dựng quê hương trên núi đá, sống sót giữa một môi trường khắc nghiệt và chinh phục thế giới xung quanh bằng sức mạnh văn hóa của cộng đồng. Họ hiểu rõ rằng, nếu không giữ gìn và phát triển sức mạnh này, một ngày nào đó, quê hương của họ sẽ tan rã và mọi nỗ lực của tổ tiên sẽ bị phủi bỏ bởi sức mạnh của tự nhiên vĩnh viễn. Họ cũng hiểu rằng, ở bên ngoài luôn có những điều tốt đẹp hơn, nhưng họ hy vọng rằng các thế hệ sau sẽ không thay đổi bản thân chỉ vì lợi ích cá nhân mà sẽ giữ nguyên bản sắc của mình.

“Con ơi tuy thô sơ da thịt
Lên đường
Không bao giờ nhỏ bé được
Nghe con”.

Cách diễn đạt của tác giả cùng với các biện pháp nghệ thuật đã tạo nên sự sống động và giàu tính nhạc hơn cho bài văn. Cấu trúc điệp đã tạo ra nét đặc trưng cho bài thơ, giúp độc giả có những ấn tượng sâu sắc hơn và hiểu rõ hơn về nội dung của bài thơ. Y Phương sử dụng cả hai biện pháp trên để nhấn mạnh, nhắc nhở và lưu giữ vào tâm trí người đọc rằng, dù gian khổ, khó khăn thế nào thì đừng bao giờ chê bai, trách móc mà hãy hòa mình vào đó. Hãy sống thanh thản, thoải mái, không cần phải đua đòi với cuộc sống thành thị. Nhà thơ đã truyền đạt những giá trị của cha đến con, đó là chăm chỉ, trung thành với đất rừng, quê hương và tổ tiên, giá trị mà mỗi người đều cần giữ gìn, tuy nhiên không phải ai cũng làm được điều đó.

Lời thơ trong đoạn văn trên thể hiện tình cảm tha thiết, chân thành và cảm xúc sâu sắc. Tác giả truyền tải thông điệp đến người đọc về sự tự hào, yêu thương, tôn trọng và bảo vệ truyền thống quê hương. Đây là lời nhắc nhở cho chúng ta phải sống có trách nhiệm với đất nước, với quê hương của mình. Con người và quê hương là một, không thể tách rời được.

Qua bài thơ "Nói với con" của nhà thơ Y Phương, chúng ta hiểu thêm về vẻ đẹp tâm hồn và sức sống của người miền núi, cũng như những tình cảm gắn bó với truyền thống và quê hương mà chúng ta nên trân trọng và bảo vệ.

-/-

Vừa rồi là nội dung chi tiết một số mẫu bài văn trình bày cảm nhận khổ 2 bài thơ Nói với con - Văn mẫu lớp 9 do Doctailieu tổng hợp và biên soạn chi tiết hi vọng sẽ giúp các em có thêm nguồn tài liệu tham khảo hữu ích để có một bài văn cảm nhận hay và sâu sắc.

Bạn còn vấn đề gì băn khoăn?
Vui lòng cung cấp thêm thông tin để chúng tôi giúp bạn
Hủy

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM