Không chỉ giúp bạn biết applied nghĩa là gì mà bài viết này sẽ gúp bạn biết được cách phát âm và sử dụng từ applied sao cho đúng qua các ví dụ...
Cùng tham khảo:
Cách phát âm từ applied
UK
: əˈplaɪdUS: əˈplaɪd
Nghĩa của từ applied
Động từ
Quá khứ và phân từ quá khứ của apply.
Tính từ
Ứng dụng.
applied chemistry — hoá học ứng dụng
Ví dụ sử dụng từ applied trong câu
a professor of applied science
used some applied psychology to get the teenager to become more responsible
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với applied
Đồng nghĩa với applied
- actionable
- applicable
- applicative
- functional
- practicable
- practical
- serviceable
- ultrapractical
- usable (also useable)
- useful
- workable
- working
Trái nghĩa với applied
- impracticable
- impractical
- inapplicable
- nonpractical
- unusable
- unworkable
- useless
Xem thêm:
Tham khảo
Để học tốt hơn, các bạn có tham khảo thêm nghĩa và cách sử dụng từ Applied:
- https://vi.wiktionary.org/wiki/applied#Ti%E1%BA%BFng_Anh
- https://www.merriam-webster.com/dictionary/applied
- https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/applied
Trên đây chúng tôi đã biên soạn giải thích applied tiếng Việt là gì và các ví dụ với mong hỗ trợ các bạn học tốt hơn môn tiếng Anh.