Trang chủ

Vocabulary Unit 6 lớp 7 Friends plus

Xuất bản: 17/11/2022 - Cập nhật: 22/11/2022 - Tác giả:

Vocabulary Unit 6 lớp 7 Friends plus : Survival verbs với hướng dẫn giải và trả lời các câu hỏi bài tập tiếng Anh trang 68, 69 SGK tiếng Anh 7 Friends plus (Chân trời sáng tạo)

Hướng dẫn trả lời câu hỏi bài tập Unit 6 Survival phần Vocabulary : Survival verbs trang 68, 69 sách giáo khoa tiếng Anh lớp 7 Friends plus giúp các em chuẩn bị tốt kiến thức phục vụ bài học trước khi đến lớp.

Giải bài tập Vocabulary Unit 6 lớp 7 Friends plus

Gợi ý trả lời các câu hỏi bài tập trang 68, 69 tiếng Anh lớp 7 Friends plus (Chân trời sáng tạo)

Câu 1 trang 68 Tiếng Anh 7 Friends plus

Read the Survival Game and complete phrases 1-14. Then listen and check (Đọc Trò chơi sinh tồn và hoàn thành các cụm từ 1-14. Sau đó nghe và kiểm tra)

Bài nghe:

Trả lời:

1. avoid all plants: tránh tất cả các loại cây

2. stand still: đứng yên

3. build a shelter: xây dựng một nơi trú ẩn

4. climb a tree: trèo cây

5. use the sun: sử dụng mặt trời

6. follow the river: đi theo dòng sông

7. keep cool: giữ mát

8. light a fire: thắp lửa

9. make a noise: gây ồn ào

10. move at night: di chuyển vào ban đêm

11. pick fruit: hái trái cây

12. run away: chạy đi

13. stay where you are: ở lại nơi bạn đang ở

14. find drinking water: tìm nước uống

Câu 2 trang 68 Tiếng Anh 7 Friends plus

Read the rules. Then play the Survival game in teams. Listen and check after each question (Đọc các quy tắc. Sau đó chơi trò chơi Sinh tồn theo đội. Nghe và kiểm tra sau mỗi câu hỏi)

Trả lời:

1. A

2. C

3. B

4. A

5. B

6. C

7. A

8. B

Nội dung bài nghe:

1. What do you do first?

A. Find drinking water

B. Build a shelter for the night

C. Charge your phone batteries

2. What is the safest type of water to drink?

A. River water

B. Sea water

C. Rainwater

3. You're hungry. What's safe to eat in the jungle?

A. You can pick fruit and eat it.

B. Watch what the monkeys eat and copy them.

C. Avoid all plants in the jungle.

4. It’s getting dark. What do you do?

A. Light a fire and sleep next to it.

B. Climb a tree and sleep on a branch.

C. Move at night because it's cooler.

5. There's a snake on your backpack. What do you do?

A. Make a noise and throw your boot at it.

B. Be quiet and stand still It’ll get bored and go away.

C. Leave your backpack and run away.

6. You think there is a village io the west. How do you find your way to the village?

A. Look at the birds. They always fly from east to west.

B. Look for the moon. It's always in the north at midnight.

C. Use the sun. Its position will help you to decide.

7. It’s very hot in the jungle. What is the best way to keep cool?

A. Only travel in the early morning and late afternoon.

B. Drink some water from the river until you feel cooler.

C. Take your shirt off and wear sandals.

8. How will you get out of the jungle?

A. Stay where you are and hope that someone finds you.

B. Follow the river if you can find one

C. Use an app on your phone for directions.

Dịch nghĩa:

1. Bạn làm gì đầu tiên?

A. Tìm nước uống

B. Dựng nơi trú ẩn qua đêm

C. Sạc pin điện thoại của bạn

2. Loại nước an toàn nhất để uống là gì?

A. Nước sông

B. Nước biển

C. Nước mưa

3. Bạn đang đói. Ăn gì an toàn trong rừng?

A. Bạn có thể hái trái cây và ăn nó.

B. Quan sát những gì những con khỉ ăn và sao chép chúng.

C. Tránh tất cả các loại cây trong rừng rậm.

4. Trời sắp tối. Công việc của bạn là gì?

A. Đốt lửa và ngủ bên cạnh.

B. Trèo cây ngủ trên cành.

C. Di chuyển vào ban đêm vì trời mát hơn.

5. Có một con rắn trên ba lô của bạn. Công việc của bạn là gì?

A. Gây ồn ào và ném chiếc ủng của bạn vào nó.

B. Im lặng và đứng yên Nó sẽ cảm thấy buồn chán và bỏ đi.

C. Bỏ lại ba lô và bỏ chạy.

6. Bạn nghĩ rằng có một ngôi làng io ở phía tây. Làm thế nào để bạn tìm thấy con đường tới làng?

A. Nhìn những con chim. Chúng luôn bay từ đông sang tây.

B. Tìm kiếm mặt trăng. Nó luôn ở phía bắc vào lúc nửa đêm.

C. Sử dụng ánh nắng mặt trời. Vị trí của nó sẽ giúp bạn quyết định.

7. Trong rừng rất nóng. Cách tốt nhất để giữ mát là gì?

A. Chỉ đi vào sáng sớm và chiều mát.

B. Uống một ít nước sông cho đến khi bạn cảm thấy mát hơn.

C. Cởi áo, đi dép.

8. Bạn sẽ ra khỏi rừng rậm bằng cách nào?

A. Ở lại nơi bạn đang ở và hy vọng rằng ai đó tìm thấy bạn.

B. Đi theo con sông nếu bạn có thể tìm thấy

C. Sử dụng một ứng dụng trên điện thoại của bạn để chỉ đường.

Câu 3 trang 69 Tiếng Anh 7 Friends plus

Watch or listen. Which survival skills in the game are the people discussing? (Xem hoặc nghe. Mọi người đang bàn luận về kỹ năng sinh tồn nào trong game?)

Trả lời:

People are discussing about three survival skills: lighting fires outdoors without a lighter or matches; deciding what fruit is safe to eat in the countryside; finding the way if you’re lost in the countryside without a map or a phone.

(Mọi người đang thảo luận về ba kỹ năng sinh tồn: nhóm lửa ngoài trời mà không cần bật lửa hoặc diêm; quyết định trái cây nào an toàn để ăn ở nông thôn; tìm đường nếu bạn bị lạc ở vùng quê mà không có bản đồ hay điện thoại.)

Nội dung bài nghe:

1. A: Are you good at lighting fires outdoors?

B: No problem. I can definitely light a fire outdoors.

C: Use dry wood.

A: But can you light a fire outdoors without a lighter or matches?

B: Definitely not. I’m no good at survival skills.

2. A: Do you know what fruit is safe to eat in the countryside?

B: I don’t think so. I don’t know a lot about trees and plants.

A: Can you tell what fruit is safe to eat in the countryside?

C: I’ve no idea. It’s best not to eat any fruit if you don’t know what it is.

3. A: How do you find your way if you’re lost in the countryside?

B: I can probably find my way with a map.

A: And, if you haven’t got a map or a phone?

B: I doubt it.

A: Can you find your way without a phone or a map?

C: I think so. I can probably use the sun, but only on sunny day.

Dịch bài nghe:

1. A: Bạn có giỏi đốt lửa ngoài trời không?

B: Không vấn đề. Tôi chắc chắn có thể đốt lửa ngoài trời.

C: Sử dụng củi khô.

A: Nhưng bạn có thể đốt lửa ngoài trời mà không cần bật lửa hoặc diêm không?

B: Chắc chắn là không. Tôi không giỏi kỹ năng sinh tồn.

2. A: Bạn có biết ở nông thôn ăn trái cây gì là an toàn không?

B: Tôi không nghĩ là tôi biết. Tôi không biết nhiều về cây cối và thực vật.

A: Bạn có thể cho biết trái cây nào là an toàn để ăn ở nông thôn không?

C: Tôi không biết. Tốt nhất là không nên ăn bất kỳ loại trái cây nào nếu bạn không biết nó là gì.

3. A: Làm thế nào để bạn tìm đường nếu bạn bị lạc ở vùng nông thôn?

B: Tôi có thể tìm đường bằng bản đồ.

A: Và, nếu bạn không có bản đồ hoặc điện thoại?

B: Tôi nghi ngờ điều đó.

A: Bạn có thể tìm đường mà không cần điện thoại hay bản đồ không?

C: Tôi nghĩ là có. Tôi có thể sử dụng mặt trời, nhưng chỉ vào ngày nắng.

Câu 4 trang 69 Tiếng Anh 7 Friends plus

Watch or listen again and complete the Key Phrases (Xem hoặc nghe lại và hoàn thành các Cụm từ chính)

Bài nghe:

Trả lời:

1. lighting fire out door

2. survival skills

3. tell what fruit is safe to eat in the countryside

4. find the way if you lost in the countryside

5. light the fire out door/ find my way with the map/ use the sun

KEY PHRASES\

Ability

Are you good at 1 lighting fire out door ?

I’m (no) good at survival skills.

Can you tell what fruit is safe to eat in the countryside ?

How do you find the way if you lost in the countryside ?

Definitely not! / I’ve no idea!

I can (probably / definitely) use the sun.

I (don’t) think so. / I doubt it.

Câu 5 trang 69 Tiếng Anh 7 Friends plus

Study the Key Phrases. Then ask and answer the questions about your survival skills woth your partner. Use the phrase in exercise 1 and your own ideas (Nghiên cứu các Cụm từ chính. Sau đó hỏi và trả lời các câu hỏi về kỹ năng sinh tồn của bạn với đối tác của bạn. Sử dụng cụm từ trong bài tập 1 và ý kiến của riêng bạn)

Gợi ý trả lời:

A: Are you good at climb a tree?

(Bạn có giỏi trèo cây không?)

B: I’m not good at climbing .

(Tôi không giỏi leo trèo.)

A: Can youbuild a shelter?

(Bạn có thể xây dựng một nơi trú ẩn?)

B: Yes, I can do it well.

(Vâng, tôi có thể làm tốt.)

A: How do you keep cool?

(Làm thế nào để bạn giữ mát?)

B: I probably only travel in the early morning and late afternoon.

(Tôi có lẽ chỉ đi lúc sáng sớm và chiều muộn.)

A: Can youfind drinking water?

(Bạn có thể tìm thấy nước uống không?)

B: Yes, I can collect morning dew from plants.

(Vâng, tôi có thể lấy sương sớm từ cây.)

Bài tập khác cùng Unit

-/-

Các bạn vừa tham khảo toàn bộ nội dung giải tiếng Anh 7 Friends plus phần Vocabulary Unit 6 Survival của bộ sách tiếng Anh 7 Friends plus (Chân trời sáng tạo) do Đọc Tài Liệu biên soạn, tổng hợp. Các em có thể dùng làm tài liệu tham khảo hữu ích trong quá trình chuẩn bị bài trước khi đến lớp.

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM