Tổng hợp từ vựng Vocabulary Unit 2 lớp 7 trang 16 SGK Tiếng Anh Lớp 7 được Đọc Tài Liệu biên soạn theo chương trình mới nhất, tham khảo từ vựng Unit 2 lớp 7 Health để chuẩn bị bài học cũng như ôn tập từ vựng cần nhớ.
» Bài trước: Project Unit 1 lớp 7
Vocabulary Unit 2 lớp 7
Unit 2 : Health
Từ vựng | Nghĩa | Audio |
---|---|---|
allergy (n) / 'ælədʒi / | dị ứng | |
calorie(n) / 'kæləri /: | calo | |
compound (n) / 'kɒmpaʊnd / | ghép, phức | |
concentrate(v) /'kɒnsəntreɪt / | tập trung | |
conjunction (n) /kən'dʒʌŋkʃən/ | liên từ | |
coordinate (v) / kəʊˈɔːdɪneɪt / | kết hợp | |
cough (n) / kɒf / | ho | |
depression (n) / dɪˈpreʃən / | chán nản, buồn rầu | |
diet (adj) / 'daɪət / | ăn kiêng | |
essential (n) / ɪˈsenʃəl / | cần thiết | |
expert (n) / 'ekspɜːt / | chuyên gia | |
independent (v) / 'ɪndɪˈpendənt / | độc lập, không phụ thuộc | |
itchy (adj) / 'ɪtʃi / | ngứa, gây ngứa | |
junk food (n) / dʒʌŋk fu:d / | đồ ăn nhanh, quà vặt | |
myth (n) / mɪθ /: | việc hoang đường | |
obesity (adj) / əʊˈbi:sɪti / | béo phì | |
pay attention / peɪ ə'tenʃən / | chú ý, lưu ý đến | |
put on weight (n) / pʊt ɒn weɪt / | lên cân | |
sickness (n) / 'sɪknəs / | đau yếu, ốm yếu | |
spot (n) /spɒt / | mụn nhọt | |
stay in shape / steɪ ɪn ʃeɪp / | giữ dáng, giữ cơ thể khoẻ mạnh | |
sunburn (n) / 'sʌnbɜːn / | cháy nắng | |
triathlon (n) / traɪˈæθlɒn / | cuộc thi thể thao ba môn phối hợp | |
vegetarian (n)/,vedʒi’teəriən/ | người ăn chay |
» Bài tiếp theo: Getting Started Unit 2 lớp 7
Nội dung trên đã giúp bạn nắm được danh sách từ vựng Unit 2 lớp 7 Health . Mong rằng những bài hướng dẫn giải Tiếng Anh Lớp 7 của Đọc Tài Liệu sẽ là người đồng hành giúp các bạn học tốt môn học này.