Trang chủ

Vocabulary Unit 2 lớp 7 trang 16 SGK Tiếng Anh

Xuất bản: 03/01/2020 - Cập nhật: 30/01/2020 - Tác giả:

Danh sách từ vựng Vocabulary Unit 2 lớp 7 được Đọc Tài Liệu biên soạn chi tiết, bám sát theo chương trình sách giáo khoa Tiếng Anh 7 mới nhất.

Tổng hợp từ vựng Vocabulary Unit 2 lớp 7 trang 16 SGK Tiếng Anh Lớp 7 được Đọc Tài Liệu biên soạn theo chương trình mới nhất, tham khảo từ vựng Unit 2 lớp 7 Health để chuẩn bị bài học cũng như ôn tập từ vựng cần nhớ.

» Bài trước: Project Unit 1 lớp 7

Vocabulary Unit 2 lớp 7

Unit 2 : Health

Từ vựngNghĩaAudio
allergy (n) / 'ælədʒi /dị ứng
calorie(n) / 'kæləri /:calo
compound (n) / 'kɒmpaʊnd /ghép, phức
concentrate(v) /'kɒnsəntreɪt /tập trung
conjunction (n) /kən'dʒʌŋkʃən/liên từ
coordinate (v) / kəʊˈɔːdɪneɪt /kết hợp
cough (n) / kɒf /ho
depression (n) / dɪˈpreʃən /chán nản, buồn rầu
diet (adj) / 'daɪət /ăn kiêng
essential (n) / ɪˈsenʃəl /cần thiết
expert (n) / 'ekspɜːt /chuyên gia
independent (v) / 'ɪndɪˈpendənt /độc lập, không phụ thuộc
itchy (adj) / 'ɪtʃi /ngứa, gây ngứa
junk food (n) / dʒʌŋk fu:d /đồ ăn nhanh, quà vặt
myth (n) / mɪθ /:việc hoang đường
obesity (adj) / əʊˈbi:sɪti /béo phì
pay attention / peɪ ə'tenʃən /chú ý, lưu ý đến
put on weight (n) / pʊt ɒn weɪt /lên cân
sickness (n) / 'sɪknəs /đau yếu, ốm yếu
spot (n) /spɒt /mụn nhọt
stay in shape / steɪ ɪn ʃeɪp /giữ dáng, giữ cơ thể khoẻ mạnh
sunburn (n) / 'sʌnbɜːn /cháy nắng
triathlon (n) / traɪˈæθlɒn /cuộc thi thể thao ba môn phối hợp
vegetarian (n)/,vedʒi’teəriən/người ăn chay

» Bài tiếp theo: Getting Started Unit 2 lớp 7

Nội dung trên đã giúp bạn nắm được danh sách từ vựng Unit 2 lớp 7 Health . Mong rằng những bài hướng dẫn giải Tiếng Anh Lớp 7 của Đọc Tài Liệu sẽ là người đồng hành giúp các bạn học tốt môn học này.

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM