Tổng hợp từ vựng Vocabulary Unit 1 lớp 7 trang 6 SGK Tiếng Anh Lớp 7 được Đọc Tài Liệu biên soạn theo chương trình mới nhất, tham khảo từ vựng Unit 1 lớp 7 My hobbies để chuẩn bị bài học cũng như ôn tập từ vựng cần nhớ.
Vocabulary Unit 1 lớp 7
UNIT 1. MY HOBBIES
Từ vựng | Nghĩa | Audio |
---|---|---|
a piece of cake (idiom) / əpi:s əv keɪk / | dễ ợt | |
arranging flowers /ə'reɪndʒɪŋ 'flaʊər/ | cắm hoa | |
bird-watching (n) / bɜːd wɒtʃɪŋ / | quan sát chim chóc | |
board game (n) /bɔːd ɡeɪm / | trò chơi trên bàn cờ (cờ tỉ phú, cờ vua) | |
carve (v) / kɑːv / | chạm, khắc | |
carved (adj) / kɑːvd / | được chạm, khắc | |
collage (n) / 'kɒlɑːʒ / | một bức tranh tạo thành từ nhiều tranh, ảnh nhỏ | |
eggshell (n) / eɡʃel / | vỏ trứng | |
fragile (adj) / 'frædʒaɪl / | dễ vỡ | |
gardening (n) / 'ɡɑːdənɪŋ / | làm vườn | |
horse-riding (n) / hɔːs, 'raɪdɪŋ / | cưỡi ngựa | |
ice-skating (n) / aɪs, 'skeɪtɪŋ / | trượt băng | |
making model / 'meɪkɪŋ, 'mɒdəl / | làm mô hình | |
making pottery / 'meɪkɪŋ 'pɒtəri / | nặn đồ gốm | |
melody / 'melədi / | giai điệu | |
monopoly (n) / mə'nɒpəli / | cờ tỉ phú | |
mountain climbing (n) / 'maʊntɪn, 'klaɪmɪŋ / | leo núi | |
share (v) / ʃeər / | chia sẻ | |
skating (n) / 'skeɪtɪŋ / | trượt pa tanh | |
strange (adj) / streɪndʒ / | lạ | |
surfing (n) / 'sɜːfɪŋ / | lướt sóng | |
unique (adj) / jʊˈni:k / | độc đáo | |
unusual (adj) / ʌn'ju:ʒuəl / | khác thường |
» Bài tiếp theo: Getting Started Unit 1 lớp 7
Nội dung trên đã giúp bạn nắm được danh sách từ vựng Unit 1 lớp 7 My hobbies . Mong rằng những bài hướng dẫn giải Tiếng Anh Lớp 7 của Đọc Tài Liệu sẽ là người đồng hành giúp các bạn học tốt môn học này.