Trang chủ

Vocabulary Unit 1 lớp 7 trang 6 SGK Tiếng Anh

Xuất bản: 31/12/2019 - Cập nhật: 31/01/2020 - Tác giả:

Danh sách từ vựng Vocabulary Unit 1 lớp 7 được Đọc Tài Liệu biên soạn chi tiết, bám sát theo chương trình sách giáo khoa Tiếng Anh 7 mới nhất.

Tổng hợp từ vựng Vocabulary Unit 1 lớp 7 trang 6 SGK Tiếng Anh Lớp 7 được Đọc Tài Liệu biên soạn theo chương trình mới nhất, tham khảo từ vựng Unit 1 lớp 7 My hobbies để chuẩn bị bài học cũng như ôn tập từ vựng cần nhớ.

Vocabulary Unit 1 lớp 7

UNIT 1. MY HOBBIES

Từ vựngNghĩaAudio
a piece of cake (idiom) / əpi:s əv keɪk /dễ ợt
arranging flowers /ə'reɪndʒɪŋ 'flaʊər/cắm hoa
bird-watching (n) / bɜːd wɒtʃɪŋ /quan sát chim chóc
board game (n) /bɔːd ɡeɪm /trò chơi trên bàn cờ (cờ tỉ phú, cờ vua)
carve (v) / kɑːv /chạm, khắc
carved (adj) / kɑːvd /được chạm, khắc
collage (n) / 'kɒlɑːʒ /một bức tranh tạo thành từ nhiều tranh, ảnh nhỏ
eggshell (n) / eɡʃel /vỏ trứng
fragile (adj) / 'frædʒaɪl /dễ vỡ
gardening (n) / 'ɡɑːdənɪŋ /làm vườn
horse-riding (n) / hɔːs, 'raɪdɪŋ /cưỡi ngựa
ice-skating (n) / aɪs, 'skeɪtɪŋ /trượt băng
making model / 'meɪkɪŋ, 'mɒdəl /làm mô hình
making pottery / 'meɪkɪŋ 'pɒtəri /nặn đồ gốm
melody / 'melədi /giai điệu
monopoly (n) / mə'nɒpəli /cờ tỉ phú

mountain climbing (n)

/ 'maʊntɪn, 'klaɪmɪŋ /

leo núi
share (v) / ʃeər /chia sẻ
skating (n) / 'skeɪtɪŋ /trượt pa tanh
strange (adj) / streɪndʒ /lạ
surfing (n) / 'sɜːfɪŋ /lướt sóng
unique (adj) / jʊˈni:k /độc đáo
unusual (adj) / ʌn'ju:ʒuəl /khác thường

» Bài tiếp theo: Getting Started Unit 1 lớp 7

Nội dung trên đã giúp bạn nắm được danh sách từ vựng Unit 1 lớp 7 My hobbies . Mong rằng những bài hướng dẫn giải Tiếng Anh Lớp 7 của Đọc Tài Liệu sẽ là người đồng hành giúp các bạn học tốt môn học này.

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM