Không chỉ giúp bạn biết virtual nghĩa là gì mà bài viết này sẽ gúp bạn biết được cách phát âm và sử dụng từ virtual sao cho đúng qua các ví dụ...
Cùng tham khảo:
Cách phát âm từ virtual
UK: ˈvɜː.tʃu.əl
US: ˈvɝː.tʃu.əl
Nghĩa của từ virtual
Tính từ
virtual (không so sánh được)
1. Thực sự, thực tế.
a virtual promise — lời hứa thực sự
the virtual leader — người lãnh đạo thực sự
2. (Vật lý học) Ảo.
virtual focus — tiêu điểm ảo
Xem thêm
STT | Từ | Nghĩa |
---|---|---|
1 | virtual reality | thực tế ảo |
2 | virtual memory | bộ nhớ ảo |
3 | virtual office | văn phòng ảo |
5 | virtual storage | lưu trữ ảo |
6 | virtual assistant | trợ lý ảo |
7 | virtual enterprise | doanh nghiệp ảo |
8 | virtual organization | tổ chức ảo |
Ví dụ sử dụng từ virtual trong câu
- Fighting and shortages have brought normal life to a virtual standstill in the city.
- He is a virtual prisoner in his own home.
- Falling orders led to the virtual ruin of her company.
- She suffered a virtual breakdown when her marriage broke up.
- They operate in virtual secrecy.
Xem thêm:
Trên đây chúng tôi đã biên soạn giải thích virtual tiếng Việt là gì và các ví dụ với mong hỗ trợ các bạn học tốt hơn. Ngoài ra bạn cũng có thể tham khảo thêm các tài liệu hướng dẫn soạn Anh 9 để học tốt và đạt được kết quả cao trong môn Tiếng Anh lớp 9.