Nhằm giúp các em có một bài văn hay cảm nhận vẻ đẹp và sự ấm áp tình người trong Bố của Xi-mông, Đọc Tài Liệu đã tổng hợp và gửi đến các em một số bài văn mẫu nêu cảm nhận của em về vẻ đẹp và sự ấm áp tình người trong Bố của Xi-mông.
Top 3 bài văn cảm nhận vẻ đẹp và sự ấm áp tình người trong Bố của Xi-mông
Cùng Đọc Tài Liệu tham khảo một số bài văn nêu lên cảm nhận vẻ đẹp và sự ấm áp tình người trong Bố của Xi-mông sau đây để có thêm vốn từ ngữ và rút kinh nghiệm về cách trình bày cho bài làm của mình.
Cảm nhận vẻ đẹp và sự ấm áp tình người trong Bố của Xi-mông mẫu 1:
Mô-pa-xăng là một nhà văn vĩ đại của Pháp cuối thế kỷ XIX, ông đã sáng tác hàng chục tiểu thuyết và khoảng 300 truyện ngắn, tên tuổi của ông trở nên bất diệt. Người ta nói cuộc đời của ông tựa như những trang buôn. Có thể vì thế mà ông đã viết về con người với nhiều cảm xúc và tình cảm chân thành. Trong truyện ngắn "Bố của Xi-mông", ông kể về nỗi đau của một đứa trẻ mồ côi "không có bố", được bao bọc trong tình yêu thương và chứa đầy tinh thần nhân đạo.
Bé Xi-mông cùng với mẹ của em là chị Blang-sốt rất đáng thương, cuộc đời của hai mẹ con để lại nhiều thương cảm trong lòng độc giả. Xi-mông là một đứa con ngoài giá thú, còn mẹ em là "một cô gái đẹp nhất vùng" đã lầm lỡ tình yêu. Hai mẹ con sống âm thầm trong một căn nhà nhỏ, sạch sẽ và quét vôi trắng tinh. Người mẹ là chị Blang-sốt "cao lớn, xanh xao" phải lao động vất vả để nuôi con, trước sự phản đối của người xung quanh. Tuổi thơ của Xi-mông là những ngày cô đơn trong ngôi nhà nhỏ, em thiếu thốn tình thương và sự chăm sóc của cha.
Trường học không phải là nơi em tìm được hạnh phúc. Tám tuổi, em mới được đi học và lớp học là nơi tập trung của những đứa trẻ thô lỗ, cục cằn, sự ác độc và xấu xa từ sớm đã thống trị tâm hồn chúng. Xi-mông đau khổ và cay đắng khi bị lũ trẻ dùng những lời ác độc nhất, những tiếng cười khả ố nhất để giễu cợt khiến em như bị dồn vào chân tường. Xi-mông phải tự bảo vệ mình và bị bọn trẻ "quỷ quái" hành hạ hàng ngày. Hơn một thế kỷ trôi qua, người đọc vẫn cảm thấy xót xa và đau buồn khi nghĩ về Xi-mông, một đứa trẻ bị bạn bè trong lớp làm tổn thương cả thể xác lẫn tâm hồn.
Xi-mông bị bọn trẻ đuổi đánh, đau khổ đến mức không thể chịu đựng. Em không muốn sống trong cảnh "không có bố" và tự hỏi liệu việc nhảy xuống dòng sông có thể xoa dịu nỗi đau và cô đơn của mình không? Nếu một đứa trẻ 8 tuổi cảm thấy không thể sống với sự tủi nhục và đau khổ đến mức phải tự tử, thì thật bi thảm và đáng thương cho tình trạng bất hạnh của những em bé vì một lý do nào đó mà "không có bố". Điều này là tình tiết cảm động và tiêu biểu cho nỗi đau khổ và cô đơn của trẻ em trong cuộc sống.
Trong bức tranh mà Mô-pa-xăng vẽ, Xi-mông được miêu tả đang đứng trên bãi cỏ xanh xung quanh sông và có một chú nhái bên cạnh. Trời ấm, ánh nắng êm đềm sưởi ấm cỏ và nước lấp lánh như gương. Dòng sông và bãi cỏ xanh như một chiếc nôi xoa dịu nỗi đau khổ cô đơn của Xi-mông. Xi-mông ngắm dòng sông và ước mơ được nằm ngủ trên bãi cỏ dưới nắng ấm. Con nhái màu xanh với đôi mắt tròn và vành vàng dường như đã níu chân Xi-mông. Tuy nhiên, nỗi đau về thân phận của Xi-mông quá lớn, em bé rung lên và quỳ xuống để đọc kinh cầu nguyện trước khi đi ngủ. Em khóc nức nở và chỉ biết khóc mà thôi. Em không còn nhìn thấy gì nữa và dần đi vào tuyệt vọng. Mô-pa-xăng đã miêu tả tâm trạng của Xi-mông với tất cả sự thương xót. Ông đã cho mọi người thấy rằng, dù thiên nhiên có đẹp đến đâu, ngoại cảnh có đẹp đến đâu, con người vẫn bất hạnh và khó sống trong cảnh ngộ cô đơn và thiếu tình thương, đặc biệt là đối với những đứa trẻ không có bố.
Một sự việc bất ngờ đã xảy ra. Một thợ rèn “cao to, râu tóc đen xoăn… nhân hậu” đã tới gặp Xi-mông. Người đàn ông này đã lau khô giọt nước mắt của em, an ủi em bằng tình yêu thương của một người “có phép lạ”: “Thôi nào, nguôi đi nào, cháu bé, rồi đi với chú về nhà mẹ. Người ta sẽ cho cháu… một ông bố”. Một câu nói đơn giản nhưng đủ để xoa dịu nỗi cô đơn cho Xi-mông cũng như cho mẹ của bé là Blăng-sốt.
Cảnh bé Xi-mông bất ngờ gặp chú thợ rèn bên bờ sông là cảnh rất cảm động. Xi-mông, đứa bé thơ ngây, cuối cùng đã được hưởng một cuộc sống đầy tình thương và niềm vui khi được hứa hẹn sẽ có một người cha. Đoạn đối thoại giữa chú thợ rèn và bé Xi-mông là một bức tranh tình cảm nhân đạo đầy xúc động. Nước mắt dần khô trên má em khi em được chú thợ rèn dắt tay trở về bên mẹ.
Tính cách bé Xi-mông được khắc họa đậm nét khi em gặp lại mẹ. Em hỏi chú thợ rèn: “Chú có muốn làm bố cháu không?”. Khi được chú thợ rèn nhắc bổng lên, hôn vào má em và nói: “Có chứ, chú có muốn” thì tâm hồn em “hoàn toàn khuây khỏa” và em đã khắc cái lên Phi-lip vào lòng, với niềm tự hào “có bố”. Câu nói của Xi-mông như một lời nguyền hẹn ước: “Chú Phi-líp, chú là bố cháu đấy nhé!”. Có bố đó là niềm hạnh phúc của mỗi em bé trên cõi đời. Có bố là có nơi nương tựa. “Con có cha như nhà có nóc” (Tục ngữ). Có bố tức là có quyền làm người. Có bố, tuổi thơ mới thực sự được sống hạnh phúc. Xi-mông đã hãnh diện tuyên bố với lũ bạn “như ném một hòn đá”: “Bố tao ấy, bố tao là Phi-lip”. Em đã có bố. Em cảm thấy mình đã lớn lên! Đó là niềm vui và hạnh phúc tuổi thơ!
Đọc truyện "Bố của Xi-mông", không ai là không xúc động với câu chuyện của em bé Xi-mông. Mô-pa-xăng đã từng trải qua nhiều cay đắng vì thân phận mồ côi từ khi còn rất nhỏ, cho nên ông hiểu được cảm giác của bé Xi-mông và chị Blăng-sốt, vì thế đã dành cho họ nhiều tình cảm và sự đồng cảm. Văn phong của ông rất tinh tế và đầy cảm xúc, đặc biệt ở khả năng miêu tả cảnh vật để tạo nên tình cảm, khả năng viết đối thoại tuyệt vời, và cả tình huống chú thợ rèn gặp bé Xi-mông ở bờ sông và gặp chị Blăng-sốt. Câu "Không có bố thì đau khổ, có bố thì hạnh phúc" đơn giản nhưng lại chứa đựng một chân lý sâu sắc về tình thân gia đình. Bé Xi-mông rất đáng thương và đáng yêu trong truyện này.
Cảm nhận vẻ đẹp và sự ấm áp tình người trong Bố của Xi-mông mẫu 2:
Không dễ dàng để tìm thấy một nhà văn tinh tế, sâu sắc, độc đáo như Guy-đơ Mô-pa-xăng. Mặc dù cuộc đời của ông chỉ kéo dài hơn bốn mươi năm, nhưng ông để lại một khối lượng tác phẩm đồ sộ và đa dạng, đặc biệt là đóng góp quan trọng cho thể loại truyện ngắn trong nền văn học Pháp và toàn cầu. Truyện "Bố của Xi-mông" với vẻ đẹp và tình người ấm áp, là một trong những tác phẩm ngắn tuyệt vời nhất của ông.
Tình cảm nhân đạo, tình yêu thương và lòng nhân ái giữa con người đã tạo nên thành công cho tác phẩm "Bố của Xi-mông". Truyện ngắn này xoay quanh niềm vui và nỗi buồn của cậu bé Xi-mông, nhưng sau đó rất nhiều nhân vật và tấm lòng đôn hậu đã tỏa sáng. Chị Blăng-sốt trong truyện bị một người đàn ông lừa dối và sinh ra Xi-mông, khiến Xi-mông trở thành đứa trẻ không có bố trong mắt mọi người. Truyện bắt đầu khi Xi-mông khoảng bảy, tám tuổi, lẩn đầu tiên đến trường và bị đám học trò chế giễu vì không có bố. Cảm giác buồn bực, Xi-mông lang thang đến bên bờ sông và chỉ muốn "nhảy xuống cho chết đuối".
Đoạn trích Bố của Xi-mông kể về những sự kiện tiếp theo trong truyện, từ đó phản ánh được vẻ đẹp của tâm hồn con người. Đó là vẻ đẹp của lòng nhân hậu, sự hồn nhiên, lối sống nhân văn cao đẹp. Truyện còn thể hiện được tình người ấm áp trong khát khao tình cảm và sự che chở của bố ở Xi-mông; tình người ấm áp cùng với lòng nghĩa hiệp và nhân hậu, thương người của bác Phi-líp, cũng như tình thương con và nghị lực sống đáng kinh ngạc của chị Blăng-sốt.
Vẻ đẹp và sự ấm áp tình người trước hết được thể hiện trong khao khát tình cảm và sự che chở của cậu bé Xi-mông. Cậu đã rất buồn khi bị bạn bè trêu chọc, đánh cậu chỉ vì cậu không có bố. Cảnh vật bên bờ sông đẹp tuyệt nhưng chỉ giúp Xi-mông quên đi nỗi buồn một chút, trong khi khao khát tình cảm và sự che chở của bố đang rất lớn trong con tim cậu bé. Khi nhớ đến nhà và mẹ, cảm xúc của Xi-mông tràn đầy buồn bã, cậu khóc lóc và cầu nguyện. Nhưng những cơn đau đớn và nỗi niềm cứ dồn dập, khiến cậu không thể tiếp tục đọc kinh và chỉ biết khóc suốt. Đó chính là vẻ đẹp của tình người trong những khoảnh khắc đau đớn, tình thương và lòng nhân ái đầy ấm áp của mọi nhân vật trong truyện.
Cậu bé Xi-mông đã rất buồn và tuyệt vọng sau khi bị bạn bè trêu chọc. Hành động quỳ xuống và đọc kinh là để tìm sự an ủi từ Chúa, nhưng cậu không thể đọc hết vì nỗi cô đơn quá ám ảnh. Trong khi các bạn của cậu may mắn có được tình thương của cả bố lẫn mẹ thì cậu lại thiếu đi tình thương của cha và chỉ có mẹ mà thôi. Trong hoàn cảnh đáng thương này, cậu lại bị bạn bè trêu chọc, dẫn đến cậu chạy đến bờ sông với ý định muốn "nhảy xuống sông cho chết đuối".
Lúc này, Xi-mông gặp bác Phi-líp và câu trả lời của em đã bộc lộ nỗi tuyệt vọng và sự bất lực. Cậu bé nói với giọng nghẹn ngào và tiếng nấc: "Họ đánh cháu vì...cháu...cháu không có bố...không có bố". Câu "không có bố" được lặp lại hai lần như tiếng gào thét phản ánh sự đau khổ và tuyệt vọng của cậu bé. Trước đó, nỗi lòng của Xi-mông chưa được thổ lộ, cậu bé e dè và chần chừ, nhưng khi đã nói ra, cảm xúc của cậu trào dâng trong nỗi đau khổ không thể kiềm chế được.
Sau khi bác Phi-líp đưa Xi-mông trở về nhà, cậu bé không cảm thấy vui mừng mà lại càng đau đớn và buồn tủi hơn. Nỗi đau trong lòng bùng phát và trỗi dậy cùng với cử chỉ ôm lấy cổ mẹ và nhắc lại ý định tự tử của mình. Xi-mông khao khát được có tình yêu của bố và ước ao trở nên giống như những đứa trẻ khác, họ đều có bố. Sự khát khao được có một người cha yêu thương và che chở đã thúc đẩy Xi-mông đề nghị với bác Phi-líp: “Bác có muốn làm bố cháu không?”. Trước khi bác Phi-líp có thể trả lời, Xi-mông đã nhắc lại việc muốn tự tử ở bờ sông trước đó. Nhiều người cho rằng đây là cách ép buộc bác Phi-líp nhưng trong tâm trí hổn hển của mình, Xi-mông không nghĩ đến điều đó. Những lời cậu bé nói ra đầy chân thành và tình cảm.
Xi-mông đã đưa ra một quyết định nghiêm túc, rằng nếu không có bố, em sẽ nhảy xuống sông để thoát khỏi cảm giác cô đơn và tuyệt vọng. Từ niềm khao khát đó, khi bác Phi-líp đồng ý trở thành bố của em, cảm xúc sung sướng và hạnh phúc trong em không thể tả thành lời: "Bác Phi-líp sẽ là bố của cháu", lời khẳng định rất trẻ con nhưng đầy nghiêm túc và trọng đại. Đối với Xi-mông, có một người bố là điều tuyệt vời nhất, em đã có một điểm tựa vững chắc để đối mặt với cuộc sống và hy vọng trong tương lai. Đây chính là khoảnh khắc quan trọng nhất trong cuộc đời em, em sẵn sàng vượt qua mọi thử thách và khó khăn vì đã có một người bố yêu thương và chở che.
So với hôm qua hay những ngày thường, khi bị bạn bè trêu chọc, đùa giỡn, em thường chỉ biết khóc, cam chịu và bỏ chạy ra bờ sông với ý định tự tử. Nhưng hôm nay, thái độ và hành động của em đã khác hoàn toàn. Em đã tự tin trả lời, "Tao có bố rồi, bố tao tên là Phi-líp", và tỏ ra rất tự hào và hãnh diện. Niềm tự hào và hãnh diện đó bắt nguồn từ niềm tin vào việc có một người bố. Chính niềm tin đó đã cho em sức mạnh để dám thách thức và chịu đựng mọi thử thách, không bao giờ đầu hàng hay bỏ chạy khỏi lũ bạn cười nhạo.
Điều đó cũng chính là nguồn gốc của sự kiên cường và lòng dũng cảm trong cậu bé Xi-mông trước những lời trêu chọc. Xuất thân từ một gia đình bất hạnh, Xi-mông được sự tình cờ của cuộc đời đem lại niềm hạnh phúc và thêm sức mạnh cho em. Qua nỗi buồn và niềm vui của Xi-mông, ta nhận thấy vẻ đẹp ấm áp của tình người trong khát khao được có một người bố, có một nơi dựa tinh thần đã được bộc lộ và ngời sáng.
Thông qua nỗi buồn và niềm vui của Xi-mông, tấm lòng đồng cảm, nghĩa hiệp và thương người của bác thợ rèn Phi-líp cũng được khắc sâu. Bác là một người có tay nghề vững vàng, giọng nói ấm áp. Với vẻ bề ngoài cao lớn, râu tóc đen, quăn, bác đã tới thăm Xi-mông khi em đứng ở bờ sông và "nhìn em với vẻ nhân hậu". Những chi tiết đầu tiên này chỉ ra rằng bác Phi-líp là một người lao động chân chính, biết chia sẻ và đồng cảm với những người đang gặp khó khăn. Bác không chỉ đối xử tốt với Xi-mông, mà còn với chị Blăng-sốt.
Sau khi dắt đứa bé về nhà, bác thợ rèn Phi-líp đã mỉm cười, vì "không thể không đến thăm chị". Khi đứng trước mặt chị, bác "ngay lập tức hiểu rằng không nên trêu đùa cô gái cao lớn, xanh xao đứng nghiêm trước cửa nhà mình". Bác cảm thấy e dè và kính trọng chị. Chính tấm lòng đầy tình cảm của bác đã khiến những lời nói của bác trở nên trang trọng hơn khi nói chuyện với chị. Tấm lòng đồn hậu của bác đã vượt qua những định kiến vô lí, tàn nhẫn và thô bạo. Từ đó, bác đồng ý trở thành người cha thực sự của Xi-mông. Ban đầu đó chỉ là một sự đồng ý để an ủi đứa trẻ: "Bác công nhân cười và coi đó như là một trò đùa". Nhưng sau đó, nhờ tình yêu thương dành cho Xi-mông và sự ấm áp của tình người luôn tỏa sáng trong trái tim bác, bác thực sự trở thành cha của em, bù đắp cho em những mất mát. Hành động nhẹ nhàng như "ôm em lên và hôn hai má đột ngột" cho đến niềm tin vững chắc của Xi-mông vào ngày hôm sau ở trường - tất cả đều thể hiện tình cảm chân thành của bác dành cho Xi-mông.
Hơn thế nữa, về sau bác đã cẩu hôn chị Blăng-sốt vì bác muốn trở thành người bố thực sự của Xi-mông, bao bọc và che chở em. Cũng chính từ đó, em được yên ổn học hành và không còn bị ai trêu chọc, bắt nạt nữa. Lời cầu hôn của bác Phi-líp là một sự khẳng định nhân cách của chị Blăng-sốt. Vượt lên rào cản của những định kiến hẹp hòi, bác là hiện thân của công lí và lòng nhân ái, của người lao động thiện lương, chân chính, biết chia sẻ, cảm thông với người bất hạnh và dành tình yêu thương ấm áp cho cậu bé Xi-mông.
Cùng với những vẻ đẹp ấm áp về tình người ấy, trái tim người đọc còn cảm nhận được vẻ đẹp từ chị Blăng-sốt, người trót lấm lỡ nhưng là một người mẹ rất mực thương con, một người phụ nữ nền nếp, trung hậu. “Chị là một trong những cô gái đẹp nhất vùng” nhưng bị lừa dối nên sinh ra bé Xi-mông và khiến cho Xi-mông trở thành đứa trẻ không có bố. Chị là người phụ nữ có hoàn cảnh thật đáng thương, vì “tuổi xuân đã lầm lỡ” mà giờ đầy chị phải sống trong áp lực của định kiến xã hội và những lời đồn đại.
Thế nhưng, vượt lên hoàn cảnh ấy, chị Blăng-sốt có một nghị lực sống phi thường. Chị có một “ngôi nhà nhỏ, quét vôi trắng, hết sức sạch sẽ”. Ngôi nhà ngăn nắp, gọn gàng như chính con người chị đã khiến cho không ai có thể bỡn cợt được. Chị là một người mẹ yêu thương con bằng cả trái tim. Khi ôm bé Xi-mông vào lòng, đôi má chị “đỏ bừng và tê tái đến tận xương tủy, chị ôm con, hôn lấy hôn để, trong khi nước mắt lã chã tuôn rơi”. Đó là tình thương con của một người mẹ lầm lỡ, chị hổ thẹn, lặng ngắt, quằn quại trước nỗi tuyệt vọng của con trong khi chính chị, cũng là nạn nhân. Trước câu hỏi ngây thơ của con, chị dường như không thể đứng vững được nữa, chị “dựa vào tường, hai tay ôm ngực”. Chính đức hạnh, tình mẫu tử thiêng liêng trong con người chị đã khiến bác thợ rèn Phi-líp hiểu bản tính chị không phải là người lẳng lơ, phóng túng. Trong lần lẩm lỡ của tuổi trẻ, chị đáng thương hơn là đáng trách. Với vẻ nền nếp, trung hậu và tấm lòng yêu thương con hết mực chị là hiện thân của một người phụ nữ mẫu mực và là một người mẹ hiền lương.
Những vẻ đẹp ấm áp tình người ấy được nhà văn Guy đơ Mô-pa-xăng thể hiện bằng nghệ thuật miêu tả tâm lí đặc sắc. Nhà văn đã tinh tế nhận ra và thể hiện sắc nét tâm trạng của ba nhân vật Xi-mông, Blăng-sốt và bác thợ rèn Phi-líp, qua đó đê' cập đến vấn đề tâm lí gia đình của con người, vai trò của bố trong cuộc đời con người. Thứ tình cảm thiêng liêng ấy cũng được khắc họa trong Số phận con người, một truyện ngắn viết vê’ chiến tranh của nhà văn Nga M. Gorki. Truyện không kết thúc ở nỗi trầm buồn khi An-drầy đêm nào cũng “chiêm bao thấy người thân quá cố’ mà tái hiện cảnh mùa xuân, dòng sông, con đường,… khi An-drây nhận nuôi em bé mồ côi, khi hai con người xa lạ trở nên thân thiết. Dường như mỗi đứa trẻ khi “sống bên cạnh bố” để có được sức mạnh diệu kì để “khi đã lớn lên sẽ có thể đương đầu với mọi thử thách, sẽ vượt qua mọi chướng ngại trên đường”. Hơn tất cả, tình cảm thể hiện ở cả hai tác phẩm không chỉ là tình phụ tử, mà còn là sự kết nối giữa những con người với con người trong tình yêu thương. Đổng thời, qua đó nhắc nhở chúng ta yêu thương bạn bè, mở rộng là tình yêu thương con người, sự đồng cảm và sẻ chia với những người bất hạnh, với những khổ đau và lỗi lầm của người khác.
Câu hỏi “Ai gây ra đau khổ cho Xi-mông?” đã khép lại cuốn truyện ngắn “Bố của Xi-mông” với nhiều nỗi đau và nghi vấn. Đó là một câu hỏi mà có lẽ chúng ta sẽ không thể trả lời đầy đủ và toàn vẹn trong nhiều năm tới. Tuy nhiên, thông qua tác phẩm, chúng ta sẽ luôn được nhắc nhở về sự đẹp và ấm áp của tình người, nhân ái, yêu thương, cảm thông và chia sẻ, giúp đỡ những người bất hạnh xung quanh và tránh vô tình gây ra đau khổ cho người khác.
Cảm nhận vẻ đẹp và sự ấm áp tình người trong Bố của Xi-mông mẫu 3:
Những trang viết tuy chỉ là phần đẩu của một truyện ngắn đã vô cùng sinh động và cảm động. Ở đó có sự sinh động của cuộc sống – cuộc sống diễn ra y như thật, tươi tắn, hồn nhiên. Còn cảm động vì nó thấm thìa tình người, những đau khổ và ước mơ, những yêu thương và sẻ chia, đùm bọc. Tuy nhiên, đấy chỉ là một cái nhìn bao trùm tổng thể. Muốn phân tích nó, không có một cách nào khác hơn, với một tác phẩm tự sự là đi vào nhân vật và nhất là mối quan hệ giữa các nhân vật ấy với nhau. Đây là yếu tố tạo nên tính cách và hình thành mạch văn, cốt truyện.
Xi-mông, đứa trẻ không cha là nhân vật trung tâm không chỉ xuất hiện thường trực với tần số cao mà có tác dụng gắn kết các nhân vật còn lại như đám học trò nghịch ngợm, bác công nhân Phi-líp, người thiếu phụ rơi vào cảnh ngộ đáng thương. Xi-mông là đứa trẻ tự trọng, nhạy cảm, thông minh. Vì tự trọng em thấy việc không có cha của mình là nỗi bất hạnh lớn. Còn vì nhạy cảm và thông minh, Xi-mông bế tắc, không biết chia sẻ cùng ai ngoài việc tìm đến dòng sông để kết thúc cuộc đời bằng cái chết. Tất nhiên, những đặc điểm trên đây chỉ là một tính cách mới được hình thành.
Bởi vậy những ý nghĩ đến với em, nhiều khi chỉ như cơn gió. Vừa khóc lóc xong, rất thèm được ngủ, nhưng bất chợt nhìn thấy một chú nhái màu xanh, Xi-mông đã quên hết mọi chuyện vừa qua, cả cơn thèm ngủ lúc này. Nhu cầu nghịch ngợm trỗi dậy ở em mạnh hơn bao giờ hết. "Em định bắt nó. Nó nhảy thoát. Em đuổi theo nó và vồ hụt ba lần liền". Ở đó có cả sự xuýt xoa và sung sướng đến bật cười khi tóm được con vật và nhìn nó "cố giãy giụa thoát thân". Nỗi bất hạnh, cơn thèm ngủ bỗng chốc qua đi không để lại dấu vết. Thậm chí, em còn nhớ rộng ra, liên tưởng miên man đến những thứ đồ chơi "làm bằng những mảnh gỗ hẹp đóng đinh chữ chi". Và kết thúc, không hiểu vì sao em lại nghĩ tiếp đến nhà mình, đến mẹ.
Nhận được một bàn tay tin cậy của một người đàn ông tin cậy, bác Phi-líp (lúc đầu Xi-mông chưa biết đó là ai), em thấy cần phải giãi bày nỗi niềm cay đắng xót xa với giọng điệu hờn tủi vì oan ức của mình để "người thợ cao lớn, râu tóc đen, quăn" thấu hiểu. Sự tin cậy ấy thật hồn nhiên khi hai bác cháu trở về như một cuộc dạo chơi vui vẻ "người lớn dắt tay đứa bé", như cha và con chẳng còn một chút gì là ưu tư phiền muộn nữa. Nhu cầu cần có một người cha ở Xi-mông mạnh mẽ đến mức chỉ cần một cái gì đó na ná như thế, hoặc tưởng tượng ra như thế, em đã hạnh phúc lắm rồi. Ảo tưởng của Xi-mông chỉ hoàn toàn biến mất khi em trở về với thực tại, một thực tại tàn nhẫn, phũ phàng qua câu nói và giọng nói của người thợ mới quen với mẹ Xi-mông: "Đây, thưa chị, tôi dắt vể trả cho chị cháu bé bị lạc ở gần bờ sông" (Trong trí óc tuy còn non nớt của mình : Xi-mông cảm thấy mình đâu có bị lạc vì quên đường, mà em đang đứng trước một ngã ba không biết rõ con đường tiến thoái).
Nhưng hi vọng ở em không tắt. Để giải thoát cho cảnh ngộ của mình, cũng là của mẹ (vừa hôn con vừa khẽ tuôn rơi nước mắt), một câu hỏi vụt hiện lên như một chiếc phao cứu người chết đuối lúc này là : "Bác có muốn làm bố cháu không ?" với bao tha thiết, hồi hộp, lo âu. Thời gian như ngừng lại, như nín thở. Phải đến lúc, bác Phi-líp đồng ý, đồng ý như một giao kèo, một cam đoan đồng thuận, Xi-mông mới thật yên tâm. "Thế nhé ! Bác Phi-líp, bác là bố cháu". Lần đến trường sau đó, Xi-mông đã trở thành một con người khác hẳn, đầy tự tin. Lời em nói với "thằng kia" không phải là câu nói thường tình. Đó là bao nhiêu căm hờn, uất ức bật ra. Xi-mông "quát vào mặt nó những lời này, như ném một hòn đá", những câu trả lời về bố mình là ai (dù em vì vội quên không hỏi họ của người ấy) : "Bố tao ấy à, bố tao tên là Phi-líp".
Trong ca dao Việt Nam, có một câu hài hước nhằm đả kích những ông thầy bói nói dựa ngày xưa "Số cô có mẹ có cha – Mẹ cô đàn bà, cha cô đàn ông". Nhưng, thực tình, nó đâu phải là vô nghĩa. Bởi trong cuộc đời này còn có bao nhiêu kẻ mồ côi cha hoặc mẹ (thậm chí cả hai). Câu nói hãnh diện của Xi-mông có sức sâu xoáy vào lòng người chính là những khát khao thật giản dị, thật bình thường là được "có mẹ", "có cha" như mọi người trong thiên hạ mà thôi. Tính nhân văn ở cách nghĩ trên đây còn là ước mơ của loài người mãi mãi.
Bác thợ Phi-líp là điểm tựa cho câu chuyện thương tâm mà thật ấm áp tình người. Hình như, trên một phương diện nào đó, con người bình thường, vô danh này là lương tâm của nhân loại. Cuộc gặp gỡ giữa bác với Xi-mông vừa ngẫu nhiên vừa là tất nhiên, quy luật thương người như thương mình. Câu hỏi đầu tiên với đứa bé đầy tâm sự (ngồi bên dòng sông, ngồi bên cái chết) âu yếm biết bao : "Có điều gì làm cháu buồn phiền đến thế, cháu ơi ?". Nhu cầu được chia sẻ, được gánh chịu, được bảo vệ đối với bác Phi-líp gần giống với một bản năng. Đó là một con người – đúng nghĩa – ở thái độ không thể thờ ơ, lạnh nhạt, quay lưng với nỗi khổ của con người, dù con người ấy chỉ là một sinh linh bé nhỏ, và cũng vô danh như bác. Cái cách hành động của bác lúc đầu là một cách nghĩ rất đỗi ngây thơ, cốt chỉ là để an ủi và khích lộ đứa trẻ đứng lên: "Thôi nào… đừng buồn nữa, cháu ơi", "Người ta sẽ cho cháu…. một ông bố". Nhưng khi đến nhà của mẹ con Xi-mông rồi, nụ cười hồn nhiên và bao dung vì sao vụt tắt ? Làm sao có thể bỡn cợt được với một "cô gái cao lớn, xanh xao đứng nghiêm nghị trước cửa nhà mình". Đó là một giới hạn mà con người giàu tướng tượng nhất cũng không thể vượt qua. Bác Phi-líp cảm thấy mình khống được phép bước qua ngưỡng cửa ngôi nhà ấy. Người đàn ông từng trải đã phải bối rối như một đứa trẻ thơ, dại dột một cách thực thà trước một vấn đề quá phức tạp mà anh ta đang gặp phải và không biết xử lí ra sao. Chỉ tới khi có được một cơ hội, ấy là câu nói thơ ngây (không hàm ý sâu xa nào) của đứa trẻ, bác mới vừa trả lời được Xi-mông vừa giải thoát được chính mình. "Bác công nhân nhấc bổng em lên, đột ngột hôn vào hai má em, rồi sải từng bước dài, bỏ đi rất nhanh". Sau này, con người có tấm lòng nhân hậu ấy còn chia sẻ với Xi-mông, đùm bọc và che chở cho Xi-mông đúng như một người cha tốt.
Về nghệ thuật của đoạn văn, nên dựa vào tiêu chí nào để đánh giá ? Có thể xem nó là một tác phẩm tự sự thông thường, nhưng có lẽ, đúng hơn cần xác định : đây là truyện thiếu nhi. Viết về trẻ em và nói bằng giọng điệu trẻ em – cách nhìn và nghĩ ngây thơ nhất của loài người, ấy là đặc điểm bao trùm của nó. Về phương diện này, ta nên nghĩ đến Thời thơ ấu của Goóc-ki, những tác phẩm tự truyện của Nguyên Hồng,… Bố của Xi-mông dựa trên một cái mặt bằng như thế. Theo định hướng này, Xi-mông đúng là một nhân vật trung tâm. Người mẹ đáng thương Blăng-sốt là ngôi nhà của em, còn bác Phi-líp là bầu trời của em, ngôi nhà thì quen thuộc, thân yêu, còn bầu trời là cả một không gian mênh mông hi vọng. Tâm tình – nghĩa là bao nhiêu cay đắng, buồn vui, mơ ước, cả một thế giới tâm trạng về số phận con người – quy tụ vào những cảm nghĩ trẻ thơ. Những cảm nghĩ ấy trong sáng như bầu trời mà bất hạnh chỉ giống như một thứ mưa bóng mây. Đứa con không có cha không phải là một định mệnh nghiệt ngã suốt đời, rồi một lúc nào đó, nó không là một ám ảnh. Nhưng hình tượng nhân vật bé bỏng mà ta vừa nói trên đây là từ con mắt của người lớn nhìn vào. Do vậy, mà có sự tiết chế và chọn lọc để vừa khắc hoạ một tính cách trẻ thơ vừa phát hiện được ở chiều sâu những quy luật khách quan của cuộc sống. Lời văn dung dị, hồn nhiên như không được đẽo gọt đi thẳng vào khả năng cảm nhận trực tiếp của người đọc, để với người đọc sẽ hình thành một loại văn bản thứ hai từ những liên tưởng, rung động về cuộc sống mà chính bản thân Iĩìlnh trải nghiệm. Một tác phẩm hay cũng như cuộc chạy tiếp sức : người viết và người đọc cứ nối tiếp nhau đi trên một con đường không biết đâu là điểm giới hạn cuối cùng.
-/-
Vừa rồi là nội dung chi tiết một số mẫu bài văn trình bày cảm nhận về vẻ đẹp và sự ấm áp tình người trong Bố của Xi-mông - Văn mẫu lớp 9 do Doctailieu tổng hợp và biên soạn chi tiết hi vọng sẽ giúp các em có thêm nguồn tài liệu tham khảo hữu ích để có một bài văn cảm nhận hay và sâu sắc.