Trang chủ

Unit I lớp 10 Friends Global IA. Vocabulary

Xuất bản: 20/10/2022 - Cập nhật: 28/10/2022 - Tác giả:

Unit I lớp 10 Friends Global IA. Vocabulary trang 6 (Chân trời sáng tạo) với hướng dẫn dịch và trả lời tất cả câu hỏi giúp các em giải bài tập anh 10 Unit I Chân trời.

Cùng Đọc tài liệu tổng hợp và trả lời các câu hỏi phần IA. Vocabulary : Unit I - Introduction thuộc nội dung giải tiếng anh 10 Friends Global - Chân trời sáng tạo. Nội dung này chắc chắn sẽ giúp các em chuẩn bị bài học trước khi đến lớp tốt nhất.

Giải Unit I lớp 10 Friends Global IA. Vocabulary

Đi vào chi tiết từng câu hỏi trang 6 Tiếng anh 10 Chân trời sáng tạo như sau:

Câu hỏi 1. Speaking: Describe the photo. Where are the people? What are they doing? (Nói: Miêu tả bức tranh. Mọi người đang ở đâu? Họ đang làm gì?)

Gợi ý đáp án:

- They are at school. (Họ đang ở trường)

- They are talking. (Họ đang nói chuyện)

Câu hỏi 2. Read and listen to the dialogue. Find he names of the people in the photo. (Đọc và nghe đoạn hội thoại. Tìm tên của từng người trong bức ảnh)

Bài nghe:


Gợi ý đáp án:

The boy who is standing is Ryan. The two girls sitting at the table are Izzy and Becky.

(Bạn trai đang đứng là Ryan. Hai bạn gái đang ngồi là Izzy và Becky.)

Hướng dẫn dịch:

Ryan: Xin chào, Izzy. Anh ngồi đây được chứ?

Izzy: Được, tất nhiên rồi. Đây là Becky, cô ấy là học sinh mới.

Ryan: Xin chào Becky. Tôi là Ryan, anh trai của Izzy.

Becky: Chào bạn. Rất vui được gặp bạn!

Ryan: Bạn đến từ đâu vậy Becky?

Becky: Tôi đến từ London. Tôi chuyển đến đây hai tuần trước.

Ryan: Tôi rất thích London. Tôi có bạn ở đó. Thỉnh thoảng tôi đến thăm họ, và chúng tôi còn đi trượt ván.

Izzy: Bạn có thích trượt ván không Becky?

Becky: Tôi không thích lắm. Nhưng tôi thích trượt băng.

Izzy: Tôi cũng vậy! Hãy cùng đi trượt băng sau giờ học nhé.

Becky: Thật là một ý kiến hay!

Ryan: Tôi không thích trượt băng lắm. Vậy còn chơi bô-ling thì sao?

Becky: Bô-ling ư? Tôi ghét nó.

Ryan: Ồ. Thật ra thì tôi chẳng quan tâm đến trượt băng.

Izzy: Chuông rồi. Tôi có lớp toán rồi đến lịch sử.

Becky: Bây giờ tôi có môn thể dục. Tôi yêu môn thể dục! Hẹn gặp lại bạn sau giờ học, Izzy!

Izzy: Tạm biệt, Becky.

Ryan: Ừ… Tạm biệt…

Câu hỏi 3. Are the sentences true or false? Write T or F. (Các câu sau đúng hay sai? Điền T hoặc F)

1. This is the first time Izzy and Ryan have met.

2. This is the first time Becky and Ryan have met.

3. Ryan sometimes goes skateboarding in London,

4. Becky does not like skateboarding or bowling.

5. Ryan and Becky agree to go ice skating after school.

6. Izzy and Becky have got PE next.

Tạm dịch

1. Đây là lần đầu tiên Izzy và Ryan gặp nhau.

2. Đây là lần đầu tiên Becky và Ryan gặp nhau.

3. Ryan thỉnh thoảng đi trượt ván ở London.

4. Becky không thích trượt ván hay bô ling.

5. Ryan và Becky đồng ý đi trượt băng sau giờ học.

6. Izzy và Becky học môn thể dục tiếp theo.

Gợi ý đáp án:

1. F

2. T

3. T

4. T

5. F

6. F

Câu hỏi 4. Add three words from the dialogue in exercise 2 to each list. (Điền ba từ trong đoạn hội thoại ở bài tập 2 vào mỗi danh sách)

Gợi ý đáp án:

- Sports and hobbies (thể thao và sở thích):

skateboarding (trượt ván)

ice skating (trượt băng)

bowling (chơi bô-ling)

- School subjects (môn học)

maths (Toán)

history (Lịch sử)

PE (Thể dục)

Câu hỏi 5. Work in pairs. How many more words can you add to the lists in exercise 4 in three minutes? (Làm việc theo cặp. Trong vòng 3 phút, các bạn có thể thêm bao nhiêu từ vào danh sách ở bài tập 4?)

Gợi ý đáp án:

swimming (bơi lội), playing basketball (chơi bóng rổ), skiing (trượt tuyết).

Câu hỏi 6. Label the phrases below A (like), B (OK) or C (don’t like). Which phrases are in the dialogue in exercise 2? (Đánh dấu các cụm từ sau A (thích), B () hoặc C (không thích). Các cụm từ nào xuất hiện trong đoạn hội thoại ở bài tập 2)

Gợi ý đáp án:

A (like):

- I love… (Tôi yêu thích…)

- I’m really keen on… (Tôi rất thích)

- … is great (… thật tuyệt)

B (OK):

- I don’t mind… (Tôi sao cũng được)

- I (quite) like… (Tôi khá thích)

- …isn’t bad (… cũng không tệ lắm)

C (don’t like):

- I can’t stand… (Tôi không thể chịu đựng…)

- I hate… (Tôi ghét)

- … is terrible (… thật tồi tề)

Câu hỏi 7. Work in pairs. Give opinions of school subjects. Use the phrases in exercise 6. (Làm việc theo cặp. Đưa ra ý kiến về các môn học. Sử dụng các cụm từ trong bài tập 6).

Gợi ý đáp án:

- History isn’t bad.

- I quite like PE.

- I’m really keen on English.

Tạm dịch

- Lịch sử cũng không tệ lắm.

- Tôi khá thích thể dục.

- Tôi rất thích Tiếng Anh.

Xem thêm các bài học liên quan:

- Kết thúc nội dung Unit I lớp 10 Friends Global IA. Vocabulary - 

-/-

Trên đây là toàn bộ nội dung giải bài tập tiếng anh 10: Unit I Introduction: IA. Vocabulary của bộ sách Chân trời sáng tạo. Chúc các em học tốt.

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM