Hướng dẫn trả lời Unit 8 lớp 6 A Closer Look 2 trang 19 SGK Tiếng Anh lớp 6 được Đọc Tài Liệu biên soạn theo chương trình mới nhất, tham khảo cách làm A Closer Look 2 Unit 8 lớp 6 Sports and games để chuẩn bị bài học tốt hơn.
Unit 8 lớp 6 A Closer Look 2
Watch out!
Examples:
We/you/they +were
eat: ate
...
Grammar Unit 8 lớp 6 A Closer Look 2
Bài 1
Task 1. Complete the sentences with did, was, or were.
(Hoàn thành những câu với “did, was” hoặc “were”.)
1. The 2012 Olympic Games _____ held in London.
2. - Who _____ the first man on the Moon?
- Neil Armstrong.
3. -_____ at the gym last Sunday, but I _____ not see you there.
- No, _____ at my aunt's house.
4.- _____ you climb Mount Fansipan when you in Sapa?
- Yes, I _____ . It _____ tiring, but very interesting
Hướng dẫn giải:
1. were
Tạm dịch: Thế vận hội Olympic 2012 đã được tổ chức ở London.
Giải thích: chủ thể là vật và số nhiều, câu chia ở dạng bị động nên ta dùng were
2. was
Tạm dịch:
- Ai là người đàn ông đầu tiên đặt chân lên Mặt trăng?
- Neil Amstrong
Giải thích: chủ ngữ "the first man" ở số ít nên ta dùng "was"
3. was - did - was
Tạm dịch:
- Tôi đã ở phòng tập vào Chủ nhật rồi, nhưng tôi đã không thấy bạn.
- Không, mình dã đến nhà cô mình.
Giải thích: S+be+at+place: đang ở nơi nào đó
4. Did - were - did - was
Tạm dịch:
- Bạn có leo núi Fansipan khi bạn đi Sapa không?
- Có. Thật là mệt, nhưng rất thú vị.
Giải thích: Câu hỏi yes/no có động từ ta dùng trợ động từ Do/does nếu ở thì hiện tại và did ở thì quá khứ. Trước tính từ dùng động từ tobe
» Bài trước: Unit 8 lớp 6 A Closer Look 1
Bài 2
Task 2. Write the correct form of the verbs to complete the conversation.
(Viết dạng đúng của những động từ để hoàn thành bài đàm thoại sau.)
Nick: Hi there.
Sonny: Hello, Nick. Did you have a nice weekend?
Nick: Yeah, it (1. be) _____ OK. I (2. not do) _____ much. I just (3. sit) _____at home and (4. watch) _____ TV. On Saturday afternoon, I (5. go) _____ fishing with my dad. How about you?
Sonny: Oh, I (6. have) _____ a good weekend.
Nick: Really? What (7. do) _____ you do?
Sonny: I (8. visit) _____ the museum with my family. Then we (9. eat) _____ at my favourite restaurant.
Nick: Did you watch football on Sunday?
Sonny: Oh, yeah. The player (10. score) _____ a fantastic goal.
Hướng dẫn giải:
1. was
2. didn’t do
3. sat
4. watched
5. went
6. had
7. did
8. visited
9. ate
10. scored
Tạm dịch:
Nick: Chào.
Soony: Chào Nick. Cuối tuần vui vẻ chứ?
Nick: Có, cuối tuần thật vui. Mình không làm gì nhiều. Mình chỉ ngồi ở nhà và xem ti vi thôi. Chiều Chủ nhật mình đi câu cá với bố. Còn cậu thì sao?
Sonny: Ồ, mình đã có một kỳ nghỉ cuối tuần tuyệt vời
Nick: Thật không? Bạn đã làm gì?
Sonny: Mình đã đến thăm viện bảo tàng với gia đình. Sau đó gia đình mình đi ăn ở nhà hàng yêu thích của mình.
Nick: Cậu có xem trận bóng đá vào ngày Chủ nhật không?
Sonny: Ồ có. Cầu thủ đã ghi một bàn thắng tuyệt vời.
Bài 3
Task 3. Work in groups. Ask and answer questions about last weekend.
(Làm việc theo nhóm. Hỏi và trả lời những câu hỏi về kỳ nghỉ cuối tuần vừa rồi.)
Examples:
A: Did you do any sport last weekend?
B: Oh yes, and I was exhausted.
A: Really? What did you do?
Tạm dịch:
Ví dụ:
A: Bạn có chơi thể thao vào cuối tuần trước không?
B: Ồ có, và mình rất mệt.
A: Thật không? Bạn đã chơi gì?
Bài 4
Task 4. Write sentences to tell your friends what to do or not to do.
(Viết câu để nói bạn bè của bạn làm gì và không làm gì.)
Hướng dẫn giải:
1. Bring/ take
Tạm dịch: Mưa rồi. Mang theo dù (ô) của con này.
Giải thích: bring/take st: mang theo, cầm lấy cái gì
2. don’t litter
Tạm dịch: Vui lòng không xả rác.
Giải thích: litter: xả rác
3. get/ hurry
Tạm dịch: Bây giờ trễ rồi. Hãy nhanh lên nào.
Giải thích: get up: thức dậy, hurry up: nhanh lên
4. don’t do/ don’t train
Tạm dịch: Tập thể dục tốt nhưng đừng tập quá nhiều.
Giải thích: do exercise: tập thể dục
5. Get/ Put
Tạm dịch: Trời lạnh rồi. Mặc áo khoác của bạn vào.
Giải thích: get on coat: mặc áo khoác, put on coat: mặc lên
Bài 5
Task 5. Tell your friends what to do and what not to do at the gym.
(Nói bạn bè của em làm gì và không làm gì ở phòng tập.)
Examples:
- Change your clothes.
- Don't talk loudly.
Hướng dẫn giải:
Change your clothed.
Don’t talk loudly.
Do as the instruction on equipment.
Don’t litter.
Pay your fee first.
Put on your trainers/ sports shoes.
Listen to the instructor carefully.
Don’t eat or drink at the gym.
Tạm dịch:
Thay quần áo.
Không nói chuyện to.
Làm theo hướng dẫn trên thiết bị.
Không xả rác.
Trước tiên bạn đóng lệ phí.
Mang giầy tập luyện/ thể thao.
Lắng nghe người hướng dẫn một cách cẩn thận.
Không ăn và uống trong phòng tập.
Remember!
Negative: don't + V
» Bài tiếp theo: Unit 8 lớp 6 Communication
Đọc Tài Liệu hy vọng nội dung trên đã giúp bạn nắm được cách làm bài tập A Closer Look 2 Unit 8 lớp 6. Mong rằng những bài hướng dẫn trả lời Tiếng Anh lớp 6 của Đọc Tài Liệu sẽ là người đồng hành giúp các bạn học tốt môn học này.