Trang chủ

Unit 7 lớp 10 Global Success Communication and Culture

Xuất bản: 17/10/2022 - Cập nhật: 28/10/2022 - Tác giả:

Unit 7 lớp 10 Global Success Communication and Culture trang 83, 84 với hướng dẫn dịch và trả lời tất cả câu hỏi giúp các em giải bài tập anh 10 Unit 7 KNTT.

Cùng Đọc tài liệu tổng hợp và trả lời các câu hỏi phần Communication and Culture: Unit 7 - Viet Nam and international organisations thuộc nội dung giải tiếng anh 10 Global Success - Kết nối tri thức với cuộc sống. Nội dung này chắc chắn sẽ giúp các em chuẩn bị bài học trước khi đến lớp tốt nhất.

Giải Unit 7 lớp 10 Global Success Communication and Culture

Đi vào chi tiết từng câu hỏi trang 83, 84 Tiếng anh 10 KNTT như sau:

Everyday English

Bài 1: Listen and complete the conversations with the expressions in the box. Then practise them in pairs (Nghe và hoàn thành các cuộc hội thoại với các diễn đạt trong hộp. Sau đó thực hành chúng theo cặp)

Bài nghe:


Trả lời:

1. C

2. A

3. D

4. B

Nội dung bài nghe:

Conversation 1:

Nam: Lan, there'll be a talk about international organisations in my school on Sunday

morning. Do you want to join me?

Lan: Yes, I'd love to. Can you meet me outside the school gate?

Nam: OK, see you at 8 a.m. on Sunday then.

Lan: Yeah, I'll be there on time. Bye.

Conversation 2:

Lan: Nam, there's an art exhibition near my school. Let's go to see it this afternoon.

Nam: Oh, I'm sorry, but I can't. I have to visit my grandparents today.

Lan: Never mind. Another time, perhaps.

Dịch:

Đối thoại 1:

Nam: Lan, chủ nhật sẽ có buổi nói chuyện về các tổ chức quốc tế ở trường mình buổi sáng. Cậu có muốn tham gia cùng tớ không?

Lan: Có, tớ rất thích. Cậu có thể gặp tớ ngoài cổng trường không?

Nam: OK, hẹn gặp lại lúc 8 giờ sáng Chủ nhật.

Lan: Ừ, tớ sẽ đến đúng giờ. Tạm biệt.

Đối thoại 2:

Lan: Nam, có một cuộc triển lãm nghệ thuật gần trường mình. Chiều nay chúng ta cùng đi xem nhé.

Nam: Ồ, tớ xin lỗi, nhưng tớ không thể. Hôm nay tớ phải về thăm ông bà nội.

Lan: Đừng bận tâm. Lúc khác cũng được.

2: You want to invite a friend to join you in an activity. Work in pairs. Make similar conversations like the ones in 1. Use the useful expressions below to help you. (Bạn muốn mời một người bạn tham gia cùng bạn trong một hoạt động. Làm việc theo cặp. Thực hiện các cuộc trò chuyện tương tự như cuộc trò chuyện trong 1. Sử dụng các cách diễn đạt hữu ích dưới đây để giúp bạn.)

Trả lời:

A: B, there’ll be a talk about international organisations in my school on Sunday morning. Do you feel like joining me?

B: Sure. I’ll be there. Can we meet each other outside the school gate?

A: OK, see you at 7:30 a.m. on Sunday then.

B: Yeah. I’ll be there on time. Bye.

(A: B, sẽ có một cuộc nói chuyện về các tổ chức quốc tế trong trường học của tớ vào sáng Chủ nhật. Cậu có cảm thấy muốn tham gia cùng tớ không?

B: Chắc chắn có rồi. Tớ sẽ ở đó. Chúng ta có thể gặp nhau ngoài cổng trường không?

A: Được chứ, hẹn gặp cậu lúc 7:30 sáng Chủ Nhật.

B: Ừ. Tớ sẽ có mặt đúng giờ. Tạm biệt.)

B: A, there’s a movie introduction near my house. Let’s go to see it this afternoon.

A: Sorry, maybe next time. I have to do a research for my English project.

B: Never mind. Hope your research goes well.

(B: A, có một buổi giới thiệu phim gần nhà tớ. Chiều nay chúng ta cùng đi xem nhé.

A: Xin lỗi, có lẽ là lần sau đi. Tớ phải thực hiện một nghiên cứu cho dự án tiếng Anh của mình.

B: Thôi không sao đâu. Hy vọng nghiên cứu của cậu diễn ra tốt đẹp.)

CLIL: Unit 7 lớp 10 Global Success Communication and Culture

Bài 1: Read the text below and complete the diagram (Đọc văn bản dưới đây và hoàn thành sơ đồ)

Trả lời:

1. 1945

2. end hunger and poverty

3. 1978

4. technical support

5. food security and nutrition

Tạm dịch:

FAO và các hoạt động của tổ chức này tại Việt Nam

Tổ chức Nông lương (FAO) của Liên hợp quốc được thành lập năm 1945. Mục đích chính của tổ chức này là chấm dứt nạn đói và nghèo bằng cách đảm bảo tất cả mọi người đều được tiếp cận với thực phẩm lành mạnh. Nó hy vọng sẽ nâng cao mức dinh dưỡng và mức sống ở các nước thành viên. Nó cũng cố gắng cải thiện việc sản xuất thực phẩm và nông sản, và đảm bảo rằng chúng tiếp cận được tất cả các nhóm xã hội.

FAO bắt đầu làm việc tại Việt Nam vào năm 1978. Kể từ đó, FAO đã cung cấp cho Việt Nam sự hỗ trợ kỹ thuật và tư vấn cho chính phủ trong lĩnh vực nông nghiệp. Nó cũng đã giúp Việt Nam thực hiện hàng trăm dự án trong các lĩnh vực khác nhau.

Để hưởng ứng sự hỗ trợ của FAO, Việt Nam đã tích cực tham gia vào các hoạt động của FAO, bao gồm an ninh lương thực và dinh dưỡng. An ninh lương thực có nghĩa là tất cả mọi người được tiếp cận với thực phẩm đủ và an toàn, đồng thời dinh dưỡng tốt hoặc đúng loại thực phẩm là cần thiết cho sự tăng trưởng và phát triển bình thường.

2: Work in pairs. Use the diagram in 1 to talk about FAO and its activities in Viet Nam. (Làm việc theo cặp. Sử dụng sơ đồ trong 1 để nói về FAO và các hoạt động của tổ chức này tại Việt Nam.)

Trả lời:

A: What do you know about FAO?

B: Well, as far as I know, FAO was formed in 1945. Its main aim is to end hunger and poverty.

A: Great. FAO has also started in Viet Nam.

B: Right. Can you share with me a little bit about FAO in Viet Nam?

A: Sure. FAO started working in Viet Nam in 1978. This organisation has provided technical support and advice to the government. It has also helped about 400 projects, including food security and nutrition.

Tạm dịch:

A: Bạn biết gì về FAO?

B: Theo tôi biết, FAO được thành lập vào năm 1945. Mục đích chính của tổ chức này là chấm dứt nạn đói và nghèo.

A: Tuyệt vời quá. FAO cũng đã bắt đầu hoạt động tại Việt Nam.

B: Bạn có thể chia sẻ một chút về FAO tại Việt Nam được không?

A: Chắc chắn rồi. FAO bắt đầu hoạt động tại Việt Nam từ năm 1978. Tổ chức này đã cung cấp hỗ trợ kỹ thuật và tư vấn cho chính phủ. Nó cũng đã giúp đỡ khoảng 400 dự án, bao gồm cả an ninh lương thực và dinh dưỡng.

Xem các nội dung giải tiếng anh 10 unit 7 khác:

- Kết thúc nội dung Unit 7 lớp 10 Global Success Communication and Culture - 

-/-

Trên đây là toàn bộ nội dung giải bài tập tiếng anh 10: Unit 7 Viet Nam and international organisations: Communication and Culture của bộ sách Kết nối tri thức. Chúc các em học tốt.

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM