Cùng Đọc tài liệu tổng hợp và trả lời các câu hỏi phần Listening: Unit 6 - Gender equality thuộc nội dung giải tiếng anh 10 Global Success - Kết nối tri thức với cuộc sống. Nội dung này chắc chắn sẽ giúp các em chuẩn bị bài học trước khi đến lớp tốt nhất.
Giải Unit 6 lớp 10 Global Success Listening
Đi vào chi tiết từng câu hỏi trang 71 Tiếng anh 10 KNTT như sau:
Bài 1: Work in pairs. Look at the picture and tell your partner what this woman's job is. (Làm việc theo cặp. Nhìn vào bức tranh và cho đối tác của bạn biết công việc của người phụ nữ này là gì.)
Trả lời:
She’s a cosmonaunt. (Cô ấy là một nhà du hành vũ trụ.)
hoặc:
I guess this woman is an astronaut. Her special helmet and some kinds of space machine like a rocket and a spaceship tell us about her job. The words in the picture look like Russian, so I think she comes from Russia.
(Tôi đoán người phụ nữ này là một phi hành gia. Mũ bảo hiểm đặc biệt của cô ấy và một số loại máy không gian như tên lửa và tàu vũ trụ cho chúng ta biết về công việc của cô ấy.Chữ trong bức tranh nhìn giống tiếng Nga nên tôi nghĩ cô ấy đến từ Nga.)
Bài 2: Listen to a talk about Valentina Tereshkova. Choose the best answer to complete each sentence (Nghe bài nói về Valentina Tereshkova. Chọn câu trả lời đúng nhất để hoàn thành mỗi câu)
Bài nghe:
Trả lời:
1. A
2. B
3. A
4. B
5. B
Nội dung bài nghe:
THE FIRST WOMAN IN SPACE
Valentina Tereshkova was born in 1937 in Russia. She started working when she was 16. She also joined a local flying club and soon became a talented parachutist. Her talent for skydiving led her to the Soviet space program. In 1962, while still a factory worker, she was accepted along with three other woman parachutists and a female pilot into the program. Together, they began intensive training to become cosmonauts. Tereshkova joined the Soviet Air Force. She became an Air Force officer after completing her training and passing an examination. In 1963, at the age of 26, Tereshk became the first woman to travel in space. Her spacecraft Vostok 6 was guided by an automatic control system. She travelled into space in Vostok 6 on June 16, 1963 and successfully returned to Earth three days later. After her historic space flight, Valentina Tereshkova received many awards, including the Hero of the Soviet Union and the Order of Lenin. She never flew in space again, and later became a test pilot and an instructor. She also completed a degree in technical sciences.
Tạm dịch:
NGƯỜI PHỤ NỮ ĐẦU TIÊN TRONG KHÔNG GIAN
Valentina Tereshkova sinh năm 1937 tại Nga. Cô bắt đầu làm việc khi mới 16 tuổi. Cô cũng tham gia một câu lạc bộ bay địa phương và nhanh chóng trở thành một vận động viên nhảy dù tài năng. Tài năng nhảy dù đã đưa cô đến với chương trình vũ trụ của Liên Xô. Năm 1962, khi vẫn còn là một công nhân nhà máy, cô đã được chấp nhận cùng với ba nữ vận động viên nhảy dù khác và một nữ phi công tham gia chương trình. Cùng nhau, họ bắt đầu đào tạo chuyên sâu để trở thành phi hành gia. Tereshkova gia nhập Lực lượng Không quân Liên Xô. Cô trở thành một sĩ quan Không quân sau khi hoàn thành khóa đào tạo của mình và vượt qua một kỳ kiểm tra. Năm 1963, ở tuổi 26, Tereshk trở thành người phụ nữ đầu tiên du hành trong không gian. Tàu vũ trụ Vostok 6 của cô được dẫn đường bằng hệ thống điều khiển tự động. Nó du hành vào vũ trụ trên tàu Vostok 6 vào ngày 16 tháng 6 năm 1963 và trở về Trái đất thành công ba ngày sau đó. Sau chuyến bay vào không gian lịch sử của mình, Valentina Tereshkova đã nhận được nhiều giải thưởng, bao gồm Anh hùng Liên bang Xô viết và Huân chương Lenin. Cô ấy không bao giờ bay trong không gian nữa, và sau đó trở thành một phi công thử nghiệm và một người hướng dẫn. Cô cũng đã hoàn thành bằng khoa học kỹ thuật.
Bài 3: Listen again and give short answers to the following questions (Nghe lại và trả lời ngắn gọn cho các câu hỏi sau)
Bài nghe:
Trả lời:
1. 1937
2. 16
3. 1962
4. 26
5. Three days / 3 days
Tạm dịch:
1. Tereshkova sinh năm nào? - Năm 1937.
2. Cô ấy bắt đầu đi làm bao nhiêu tuổi? - 16.
3. Cô ấy tham gia chương trình vũ trụ của Liên Xô khi nào? - Năm 1962.
4. Cô ấy du hành vào vũ trụ ở độ tuổi nào? - 26.
5. Cô ấy đã ở trong không gian bao nhiêu ngày? - Ba ngày.
Bài 4: Work in groups. Discuss the following questions. (Làm việc nhóm. Thảo luận các câu hỏi sau.)
Do you want to be a cosmonaut? Why or why not?
(Bạn có muốn trở thành một phi hành gia không? Tại sao hoặc tại sao không?)
Trả lời:
Yes, I do. I want to be a cosmonaut because I like exploring the universe.
(Có, tôi có. Tôi muốn trở thành một nhà du hành vũ trụ vì tôi thích khám phá vũ trụ.)
hoặc:
I’ve always been interested in space, and becoming a cosmonaut, specifically a NASA Astronaut is my ambition. Working on the ISS is really very exciting and scary at the same time. Besides, I want to experience the feeling of microgravity. I also want to fly into space and watch the breath-taking views of our Blue Planet!
(Tôi luôn có hứng thú với không gian và trở thành một nhà du hành vũ trụ, cụ thể là Phi hành gia NASA là tham vọng của tôi. Làm việc trên ISS thực sự rất thú vị và đồng thời đáng sợ. Bên cạnh đó, tôi muốn trải nghiệm cảm giác vi trọng lực. Tôi cũng muốn bay vào vũ trụ và ngắm nhìn khung cảnh ngoạn mục của Hành tinh Xanh của chúng ta!)
Xem thêm các bài học liên quan của UNIT 6:
- Unit 6 lớp 10 Global Success Getting Started
- Unit 6 lớp 10 Global Success Language
- Unit 6 lớp 10 Global Success Reading
- Unit 6 lớp 10 Global Success Speaking
- Unit 6 lớp 10 Global Success Writing
- Unit 6 lớp 10 Global Success Communication and Culture
- Unit 6 lớp 10 Global Success Looking Back
- Unit 6 lớp 10 Global Success Project
- Kết thúc nội dung Unit 6 lớp 10 Global Success Listening -
-/-
Trên đây là toàn bộ nội dung giải bài tập tiếng anh 10: Unit 6 Gender equality: Listening của bộ sách Kết nối tri thức. Chúc các em học tốt.