Trang chủ

Unit 4 lớp 6 A Closer Look 1 trang 40 SGK Tiếng Anh

Xuất bản: 05/12/2019 - Tác giả:

Hướng dẫn trả lời Unit 4 lớp 6 A Closer Look 1 chi tiết giúp bạn trả lời tốt bài tập trang 40 sách giáo khoa Tiếng Anh 6 tập 1 và ôn tập các kiến thức của bài học.

Tham khảo phương pháp làm bài và đáp án Unit 4 lớp 6 A Closer Look 1 trang 40 SGK Tiếng Anh lớp 6 được Đọc Tài Liệu biên soạn theo chương trình mới nhất, giúp các bạn chuẩn bị Unit 4 lớp 6 đầy đủ và chi tiết.

Bài 1

Task 1. Fill in each blank with one word from the box. Listen, check and repeat the words.

(Điền vào mỗi chỗ trống với một từ có trong khung. Nghe, kiểm tra và lặp lại các từ.)

Click tại đây để nghe:



Đáp án: 

2. convenient

Giải thích:  convenient - tiện lợi

Tạm dịch:Tôi thích nó — mọi thứ mà tôi muốn chỉ mất 5 phút đi xa. Nó thật tiện lợi.

3. boring

Giải thích: boring (chán nản)

Tạm dịch:Cuộc sống trong vùng nông thôn thật chán. Không có nhiều thứ để làm.

4. polluted

Giải thích: polluted (ô nhiễm)

Tạm dịch:Không khí trong khu vực này thật ô nhiễm với khói từ nhà máy.

5. historic

Giải thích: historic (lịch sử)

Tạm dịch:Hội An là một thành phố lịch sử với nhiều ngôi nhà cổ, cửa hàng, tòa nhà và nhà hát...

6. narrow

Giải thích: narrow (chật hẹp)

Tạm dịch:Con đường rất hẹp với nhiều phương tiện giao thông vì thế chúng tôi không thể di chuyển nhanh được.

7. noisy

Giải thích: noisy (ồn ào)

Tạm dịch:Bây giờ có nhiều cửa hàng mới gần đây vì thế những con đường rất nhộn nhịp và ồn ào suốt ngày.

» Bài trước: Unit 4 lớp 6 Getting Started

Bài 2

Task 2. Now match the adjectives from the box in 1 with their opposites below.

(Bây giờ nối những tính từ trong khung ở phần 1 với những tính từ trái nghĩa của nó.

Đáp án: 

exciting - boring

Tạm dịch:thú vị - nhàm chán

peaceful/ quiet - noisy

Tạm dịch:yên bình / yên tĩnh - ồn ào

modern - historic

Tạm dịch:hiện đại - cổ kính

inconvenient - convenient

Tạm dịch:bất tiện - tiện lợi

wide - narrow

Tạm dịch:rộng - hẹp

quiet - noisy

Tạm dịch:yên tĩnh - ồn ào

terrible - fantastic

Tạm dịch:khủng khiếp - tuyệt vời

Bài 3

Task 3. Work in pairs. Ask and answer questions about your neighbourhood. Use the words in 1 and 2 to help you.

(Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời những câu hỏi về khu phố của em. Sử dụng những từ trong phần 1 và 2 để giúp em.)

Example:

A: Is our neighbourhood polluted?

B: No, it isn't.

A: Is it peaceful?

B: Yes, it is.

Tạm dịch:

Ví dụ:

A: Khu phố của các bạn có bị ô nhiễm không?

B: Không.

A: Nó có yên bình không?

B: Có.

Bài 4

Task 4. Listen and repeat the words. Pay attention to the sounds /i:/ and /i/.

(Nghe và lặp lại các từ. Chú ý đến những âm /i:/ và /i/.)

Click tại đây để nghe:



Đáp án: 

Bài 5

Task 5. Listen to the sentences and circle the words you hear.

(Nghe các câu và khoanh tròn những từ bạn nghe được.)

Click tại đây để nghe:

1. Tommy is living/leaving there.
2. Shall we hit/heat the oil first?
3. This airplane sits/seats 100 people.
4. There's a ship/sheep over there.
5. Jimmy is finding some tins/teens now.
6. Peter bought a mill/meal last week.
7. Some Tims/teams are coming in.
8. It is a fish and chip/cheap shop.

Đáp án: 

1. living

Giải thích: live (sinh sống)

Tạm dịch: Tommy đang sống ở đó.

2. heat

Giải thích: heat (làm nóng, đốt)

Tạm dịch: Đầu tiên chúng ta đốt dầu lên phải không?

3. seats

Giải thích: seats (chỗ ngồi)

Tạm dịch: Máy bay này có 100 ghế ngồi.

4. sheep

Giải thích: sheep (con cừu)

Tạm dịch:  Có một con cừu ở đằng kia.

5. tins

Giải thích: tin (cái lon)

Tạm dịch: Bây giờ Jimmy đang tìm vài cái lon.

6. mill

Giải thích: mill (nhà máy)

Tạm dịch: Peter đã mua một nhà máy vào tuần rồi

7. teams

Giải thích: team (đội)

Tạm dịch:Vài đội đang bước vào.

8. chip

Giải thích: chip (khoai tây chiên)

Tạm dịch:Nó là cửa hàng cá và khoai tây chiên.

Bài 6

Task 6. Listen and practise the chant. Notice the sounds /i:/ and /i/.

(Nghe và thực hành bài hát. Chú ý âm /i:/ và /i/.)

Click tại đây để nghe:

MY NEIGHBOURHOOD

My city is very busy.

There are lots of buildings growing.

The people here are funny.

It's a lovely place to live in.

My village is very pretty.

There are lots of places to see.

The people here are friendly.

It's a fantastic place to be.

Tạm dịch:

Khu phố của tôi

Thành phố tôi rất nhộn nhịp

Có nhiều tòa nhà đang mọc lên.

Mọi người ở đây rất vui tính.

Là một nơi dễ thương để ở.

Làng tôi rất xinh đẹp.

Có nhiều nơi để xem.

Mọi người ở đây rất thân thiện.

Nó là một nơi tuyệt vời.

» Bài tiếp theo: Unit 4 lớp 6 A Closer Look 2

Trên đây là nội dung hướng dẫn trả lời Unit 4 lớp 6 A Closer Look 1 trang 40 SGK Tiếng Anh 6 được Đọc Tài Liệu chia sẻ để giúp bạn hoàn thành tốt bài làm của mình. Mong rằng những tài liệu giải Tiếng Anh 6 của Đọc Tài Liệu sẽ là người đồng hành giúp các bạn học tốt môn học này.

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM