Trang chủ

Unit 4 lớp 10 Global Success Communication and Culture

Xuất bản: 13/10/2022 - Cập nhật: 14/10/2022 - Tác giả:

Unit 4 lớp 10 Global Success Communication and Culture trang 49, 50 với hướng dẫn dịch và trả lời tất cả câu hỏi giúp các em giải bài tập anh 10 Unit 4 KNTT.

Cùng Đọc tài liệu tổng hợp và trả lời các câu hỏi phần Communication and Culture: Unit 4 - For a better community thuộc nội dung giải tiếng anh 10 Global Success - Kết nối tri thức với cuộc sống. Nội dung này chắc chắn sẽ giúp các em chuẩn bị bài học trước khi đến lớp tốt nhất.

Giải Unit 4 lớp 10 Global Success Communication and Culture

Đi vào chi tiết từng câu hỏi trang 49, 50 Tiếng anh 10 KNTT như sau:

Everyday English

Bài 1: Listen and complete the conversation with the words from the box. Then practise it in pairs (Nghe và hoàn thành cuộc hội thoại với các từ trong hộp. Sau đó thực hành theo cặp)

Bài nghe:


Trả lời:

1. C

2. D

3. B

4. A

Tạm dịch

Nam: Chào Lan! Hôm nay trông bạn rất vui! Tôi nghe nói bạn đã tham gia một chuyến đi tình nguyện đến vùng núi. Nó thế nào?

Lan: Tuyệt vời! Bây giờ tôi rất hạnh phúc và thoải mái mặc dù lúc đầu tôi rất lo lắng. Tôi không hiểu mục đích của chuyến đi. Tôi không biết gì về nơi này, vì vậy tôi cũng cảm thấy một chút bối rối.

Nam: Ồ, bạn có đến đó với các thành viên khác của câu lạc bộ tình nguyện không? Tất cả mọi thứ ổn chứ?

Lan: Ừ, chúng tôi đã đi như một đội. Người dân địa phương rất thân thiện và hay giúp đỡ. Bây giờ chúng tôi đang chuẩn bị cho chuyến đi tình nguyện tiếp theo của chúng tôi vào mùa hè. Tôi rất háo hức về nó.

Bài 2 : Imagine you are back from a volunteer trip. Work in pairs. Take on a role and act out a conversation like the one in 1. Use the expressions below to help you (Hãy tưởng tượng bạn trở về sau một chuyến đi tình nguyện. Làm việc theo cặp. Đảm nhận một vai trò và thực hiện một cuộc trò chuyện giống như trong 1. Sử dụng các cách diễn đạt dưới đây để giúp bạn)

Useful expressions

- I feel / felt /am/ was excited / confused / confident/ pleased...

(Tôi cảm thấy / dã cảm thấy / vui mừng / bối rối / tự tin / hài lòng ...)

- To be honest / I'm /l was a little bit stressed / disappointed / upset...

(Thành thật mà nói / tôi có một chút căng thẳng / thất vọng / buồn bã ...)

- Volunteering / Helping people made me feel happy / grateful / appreciated...

(Công việc tình nguyện / Việc giúp đỡ mọi người khiến tôi cảm thấy hạnh phúc / biết ơn / được đánh giá cao...)

Trả lời:

Minh: Hi Hoa! You look very happy today! I heard you went on a volunteer trip to a mountainous area. How was it?

(Chào Hoa! Bạn trông rất vui hôm nay! Tôi nghe nói bạn đã tham gia một chuyến đi tình nguyện đến một vùng núi. Nó thế nào?)

Hoa: Great! I'm so cheerful and relaxed. At first I was very confident because I knew what the purpose of the trip is. However, I had to join a lot of activities, so I also felt a little bit tired.

(Tuyệt vời! Tôi rất vui vẻ và thoải mái. Ban đầu tôi rất tự tin vì biết mục đích của chuyến đi là gì. Tuy nhiên, tôi phải tham gia rất nhiều hoạt động nên tôi cũng cảm thấy hơi mệt.)

Minh: Oh, did you go there with other members of the volunteer club? Was everything OK?

(Ồ, bạn có đến đó với các thành viên khác của câu lạc bộ tình nguyện không? Tất cả mọi thứ đã ổn?)

Hoa: Yes, we went as a team. The local people were so nice and helpful.Volunteering is a meaningful thing and I feel very grateful for this trip.

(Vâng, chúng tôi đã đi như một đội. Người dân địa phương rất tốt và hữu ích. Tình nguyện là một điều ý nghĩa và tôi cảm thấy rất biết ơn về chuyến đi này.)

Culture: Unit 4 lớp 10 Global Success Communication and Culture

Bài 1: Read the text below and complete the diagram (page 50) about ‘Save the Children’. (Đọc văn bản dưới đây và hoàn thành sơ đồ (trang 50) về 'Save the Children'.)

Trả lời:

1. 120

2. improve (their) teaching skills and use digital technology

3. to go to school

4. life-saving skills

Tạm dịch

'Save the Children' là một tổ chức phi chính phủ quốc tế giúp cải thiện cuộc sống của trẻ em. Nó được thành lập tại Vương quốc Anh vào năm 1919 và hiện nay nó đang hoạt động tại 120 quốc gia trên thế giới.

Tổ chức 'Save the Children' bắt đầu hoạt động tại Việt Nam vào năm 1990. Tổ chức này cung cấp hỗ trợ thiết thực trong các lĩnh vực khác nhau. Một trong những lĩnh vực mà tổ chức này đặc biệt chú trọng là giáo dục. Nó đã tổ chức các khóa đào tạo khác nhau để giúp giáo viên nâng cao kỹ năng giảng dạy và sử dụng công nghệ kỹ thuật số trong lớp học của họ. Nó cũng đang thực hiện các dự án nhằm tạo nhiều cơ hội hơn cho trẻ em ở vùng sâu vùng xa được đến trường. Bằng cách cung cấp cho những đứa trẻ này sách và các tài liệu học tập khác, 'Save the Children' đảm bảo chúng có quyền học tập. Ngoài ra, tổ chức còn cung cấp các khóa đào tạo về kỹ năng cứu sống cho cả giáo viên và học sinh trong trường hợp có thiên tai. Trẻ em và các hộ gia đình gặp khó khăn cũng có thể nhận được hỗ trợ từ tổ chức 'Save the Children'.

Bài 2 : Work in groups. Use the diagram to talk about ‘Save the Children’. (Làm việc nhóm. Sử dụng sơ đồ để nói về ‘Save the Children’)

Trả lời:

Save the Children is an international non-governmental organisation that helps improve children's lives. It started in the United Kingdom in 1919, and now it is working in 120 countries around the world.

Save the Children also started its work in Viet Nam. The organisation particularly focuses on is education. It has organised different training courses to help teachers improve their teaching skills and use digital technology in their classrooms. It is also working on projects that create more opportunities for children in remote areas to go to school. In addition, the organisation offers training on life-saving skills for both teachers and students in case of disasters.

Tạm dịch:

Cứu trợ Trẻ em là một tổ chức phi chính phủ quốc tế giúp cải thiện cuộc sống của trẻ em. Nó bắt đầu ở Vương quốc Anh vào năm 1919, và hiện nay nó đang hoạt động ở 120 quốc gia trên thế giới.

Tổ chức Cứu trợ Trẻ em cũng bắt đầu hoạt động tại Việt Nam. Tổ chức đặc biệt chú trọng là giáo dục. Nó đã tổ chức các khóa đào tạo khác nhau để giúp giáo viên nâng cao kỹ năng giảng dạy và sử dụng công nghệ kỹ thuật số trong lớp học của họ. Nó cũng đang thực hiện các dự án nhằm tạo nhiều cơ hội hơn cho trẻ em ở vùng sâu vùng xa được đến trường. Ngoài ra, tổ chức còn cung cấp các khóa đào tạo về kỹ năng cứu sống cho cả giáo viên và học sinh trong trường hợp có thiên tai.

Tham khảo các bài học trong bài:

- Kết thúc nội dung Unit 4 lớp 10 Global Success Communication and Culture - 

-/-

Trên đây là toàn bộ nội dung giải bài tập tiếng anh 10: Unit 4 For a better community: Communication and Culture của bộ sách Kết nối tri thức. Chúc các em học tốt.

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM