Cùng Đọc tài liệu tổng hợp và trả lời các câu hỏi phần 3C Ask for and give advice - Unit 3: Going Places thuộc nội dung giải tiếng anh 10 Explore New Worlds - Cánh diều. Nội dung này chắc chắn sẽ giúp các em chuẩn bị bài học trước khi đến lớp tốt nhất.
Giải Unit 3 lớp 10: 3C Ask for and give advice
Đi vào chi tiết từng câu hỏi trang 32, 33 Tiếng anh 10 Cánh diều như sau:
Language Expansion: Describing places
A: Underline the correct adjective in each sentence. (Gạch chân tính từ đúng trong mỗi câu)
1. There's a cheap / delicious hotel near the train station.
2. The weather is hot in the summer and cold / crowded in the winter.
3. In the afternoon, lots of people go to the beach, so it's crowded/quiet.
4. In Patagonia, the views are beautiful / warm.
5. Don't walk around after midnight because it's a dangerous / cheap part of town.
6. That restaurant is famous for its delicious / safe seafood.
7. England is often very cold / hot in the winter.
8. Shopping is very expensive / ugly at the airport.
Gợi ý đáp án:
1- cheap
2- cold
3- crowded
4- beautiful
5- dangerous
6- delicious
7- cold
8- expensive
Tạm dịch
1. Có một khách sạn giá rẻ ở gần ga tàu lửa
2. Thời tiết thì nóng ở mùa hè và lạnh vào mùa đống
3. Vào buổi chiều, rất nhiều người đến biển, vì vậy nó rất đống
4. Ở Patagonia, cảnh rất đẹp
5. Đừng đi loanh quanh vào ban đêm sau nửa đêm với vì nó rất nguy hiểm
6. Nhà hàng này nổi tiếng vì hải sản ngon
7. Anh thường rất lạnh vào mùa đống
8. Đi mua sắm ở sân bay rất là đắt
Grammar: 3C Ask for and give advice
B: In pairs, use the words and phrases in the table to give advice for the sentences in A. (Theo cặp, sử dụng các từ và cụm từ trong bảng để đưa ra lời khuyên cho các câu trong A)
Gợi ý đáp án:
1. There’s a cheap hotel near the train station.
⇒ You should stay there.
2. The weather is hot in the summer and cold in the winter.
⇒ You should wear a warm coat.
3. In the afternoon, lots of people go to the beach, so it’s crowed.
⇒ You should go early in the morning.
4. In Patagonia, the views are beautiful.
⇒ You should take your camera.
5. Don’t walk around after midnight because it’s a dangerous part of town.
⇒ You shouldn’t walk there late at night.
6. That restaurant is famous for its delicious seafood.
⇒ You should eat there.
7. England is often very cold in the winter.
⇒ You should pack sunblock.
8. Shopping is very expensive at the airport.
⇒ You shouldn’t by clothes there.
Tạm dịch
1. Có một khách sạn giá rẻ gần ga xe lửa.
⇒ Bạn nên ở lại đó.
2. Thời tiết nóng vào mùa hè và lạnh vào mùa đông.
⇒ Bạn nên mặc áo ấm.
3. Buổi chiều, nhiều người đi tắm biển nên nó gáy.
⇒ Bạn nên đi vào sáng sớm.
4. Ở Patagonia, cảnh đẹp.
⇒ Bạn nên mang theo máy ảnh của mình.
5. Đừng đi bộ xung quanh sau nửa đêm vì đó là một phần nguy hiểm của thị trấn.
⇒ Bạn không nên đi bộ đến đó vào ban đêm.
6. Nhà hàng đó nổi tiếng với hải sản ngon.
⇒ Bạn nên ăn ở đó.
7. Nước Anh thường rất lạnh vào mùa đông.
⇒ Bạn nên gói kem chống nắng.
8. Mua sắm ở sân bay rất tốn kém.
⇒ Bạn không nên mặc quần áo ở đó.
C: Ask for advice. Read the responses and write questions. (Xin lời khuyên. Đọc câu trả lời và viết câu hỏi)
Gợi ý đáp án:
1. Q: Should I take the shuttle bus to the airport?
A: Yes, you should. The shuttle bus is quick and cheap.
2. Q: Should I bring a sweater?
A: No, you shouldn’t. It is hot at the beach. You don’t need a sweater.
3. Q: Should I exchange money here?
A: Yes, you should. It’s expensive to exchange it at the airport.
4. Q: Should I carry cash?
A: No, you shouldn’t. It’s dangerous to carry cash.
Tạm dịch
1. Q: Tôi có nên đi xe buýt đưa đón đến sân bay không?
A: Có, bạn nên. Xe đưa đón nhanh chóng và giá rẻ.
2. Q: Tôi có nên mang theo áo len không?
A: Không, bạn không nên. Trời nóng ở bãi biển. Bạn không cần áo len.
3. Q: Tôi có nên đổi tiền ở đây không?
A: Có, bạn nên. Đổi nó ở sân bay rất đắt.
4. Q: Tôi có nên mang theo tiền mặt không?
A: Không, bạn không nên. Thật nguy hiểm khi mang theo tiền mặt.
D: In pairs, take turns asking the questions in C. Give different advice. (Theo cặp, lần lượt đặt các câu hỏi trong C. Đưa ra các lời khuyên khác nhau)
Gợi ý đáp án:
1. Should I take the shuttle bus to the airport?
⇒ No, you shouldn’t. You have to wait for it for a long time.
2. Should I bring a sweater?
⇒ Yes, you should. There’s a cold wave in the North.
3. Should I exchange money here?
⇒ Yes, you should. We need it right now.
4. Should I carry cash?
⇒ Yes, you should. You need cash to buy something in the market.
Tạm dịch
1. Tôi có nên đi xe đưa đón sân bay không?
⇒ Không, bạn không nên. Bạn phải chờ đợi nó trong một thời gian dài.
2. Tôi có nên mang theo áo len không?
⇒ Có, bạn nên. Bắc Bộ đang có một đợt không khí lạnh.
3. Có nên đổi tiền ở đây không?
⇒ Có, bạn nên. Chúng tôi cần nó ngay bây giờ.
4. Tôi có nên mang theo tiền mặt không?
⇒ Có, bạn nên. Bạn cần tiền mặt để mua một thứ gì đó trên thị trường.
Conversation - Unit 3 lớp 10: 3C Ask for and give advice
E: Listen to the conversation between two friends about a vacation in Japan. Check the topics they discuss. (Hãy lắng nghe đoạn hội thoại giữa hai người bạn về chuyến đi nghỉ ở Nhật Bản. Kiểm tra các chủ đề họ thảo luận)
Gợi ý đáp án:
Food (thức ăn)
✓ Places to stay (nơi ở)
✓ Transportation (phương tiện giao thông)
Language (ngôn ngữ)
Shopping (mua sắm)
✓ When to go (khi nào đi)
F: Practice the conversation with a partner. Switch roles and practice it again. (Thực hành cuộc trò chuyện với đối tác. Chuyển đổi vai trò và thực hành lại)
Tạm dịch
Claudia: Tớ muốn đến thăm Nhật Bản vào năm sau. Bạn có thể cho tớ lời khuyên chứ?
Ayumi: Chắc chắn rồi. Nó là một đất nước thú vị
Claudia: Bạn có nghĩ là tớ nên đi vào mùa hè không?
Ayumi: Bạn có thể nhé, nhưng nó rất nóng. Tớ nghĩ bạn nên đi vào mùa xuân. Nó là thời gian đẹp trong năm và những khu vườn ở Nhật Bản rất nổi tiếng.
Claudia: OK. Và tớ có cần thuê một chiếc ô tô không?
Ayumi: Không, bạn không cần đâu. Đi tàu là một ý tưởng hay đó bởi vì nó rất nhanh ở các thành phố lớn.
Claudia: Đúng rồi. Tớ bay đến Tokyo. Tokyo có đắt không?
Ayumi:Rất là đắt nhé! Và nó rất đống. Tại sao bạn không ở Fujiyoshida? Nó không quá xa Tokyo đâu. Nó là một thành phố nhỏ gần núi Fuji và ikhách sạn ở đây thì rất tốt.
Xem thêm các phần giải bài tập khác của Unit 3:
- Từ vựng Unit 3 Tiếng Anh 10 Explore New Worlds: Going Places
- Unit 3 lớp 10 Explore New Worlds 3A Talk about your possessions
- Unit 3 lớp 10: 3B Ask for and give travel information
- Unit 3 lớp 10 Explore New Worlds 3D Plan a vaction
- Unit 3 lớp 10 Explore New Worlds 3E Describe a place
- Grammar Reference Unit 3 lớp 10 Explore New Worlds
- Kết thúc nội dung Unit 3 lớp 10 Explore New Worlds 3C Ask for and give advice -
-/-
Trên đây là toàn bộ nội dung giải bài tập tiếng anh 10: Unit 3 Going Places - 3C Ask for and give advice của bộ sách Cánh diều. Chúc các em học tốt.