Trang chủ

Unit 2 lớp 6 Vocabulary - Từ vựng

Xuất bản: 28/11/2019 - Cập nhật: 29/11/2019 - Tác giả:

Danh sách từ vựng Unit 2 lớp 6 Vocabulary được Đọc Tài Liệu biên soạn chi tiết, bám sát theo chương trình sách giáo khoa Tiếng Anh 6 mới nhất.

Tổng hợp từ vựng Unit 2 lớp 6 Vocabulary trang 18 SGK Tiếng Anh lớp 6 được Đọc Tài Liệu biên soạn theo chương trình mới nhất, tham khảo từ vựng Unit 2 lớp 6 My home để chuẩn bị bài học cũng như ôn tập từ vựng cần nhớ.

Unit 2 lớp 6 Vocabulary

Từ mớiTừ loạiPhiên âmNghĩa
Studio flatn/'stju:diəʊ flæt/căn hộ nhỏ dành riêng cho một người ở
Spacious flatn/'speɪ∫əs flæt /Căn hộ rộng rãi
Nicely appinted housen/ˈnɑɪsli əˈpɔɪntɪd hɑʊs/Căn nhà được trang bị tốt
Bungalown/ˈbʌŋɡələʊ/Căn nhà gỗ một tầng
Light and airy bedroomn/laɪt ənd 'eəri 'bedru:m/Phòng ngủ thoáng đãng và đầy ánh sáng
Cramped roomn/kræmpt ru:m/Căn phòng chật chội,tù túng
Chilly roomn/'t∫ɪli ru:m/Căn phòng lạnh lẽo
One-room flatn/wʌn ru:m flæt /Căn hộ chỉ có một phòng

Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Unit 2 : Phần khác của căn nhà

Từ mớiTừ loạiPhiên âmNghĩa
roofn/ru:f/Mái nhà
chimneyn/'t∫ɪmni/ống khói
Garagen/'gæra:ʒ/Nhà để xe
cellarn/'selə(r)/Tầng hầm
atticn/'ætɪk/Tầng áp mái

Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Unit 2 : Một số đồ đạc

Từ mớiTừ loạiPhiên âmNghĩa
armchairn/'a:mt∫eə(r)/Ghế có tay vịn
Bedside tablen/'bedsaɪd 'teɪbl/Bàn để cạnh gường ngủ
Coat standn/kəʊt stænd/Cây treo quần áo
Filing cabinetn/'faɪlɪη 'kæbɪnət/Tự đựng giấy tờ
Mirrorn/'mɪrə(r)/Gương
Pianon/pi'ænəʊ/Đàn piano
Sofa-bedn/'səʊfə bed/Gường sofa
Stooln/stu:l/Ghế đẩu
Alarm clockn/ə'la:m klɒk/Đồng hồ báo thức
Bathroom scalesn/'ba:Ɵru:m skeɪlz/Cân sức khỏe
Blanketn/'blæηkɪt/Chăn
Curtainsn/'kȝ:tn/Rèm cửa
cushionn/'kʊ∫n/Đệm
Pillown/'pɪləʊ/Gối
Sheetn/∫i:t/Ga trải gường
Toweln/'taʊəl/Khăn tắm

» Bài tiếp theo: Unit 2 lớp 6 Getting Started

Nội dung trên đã giúp bạn nắm được danh sách từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Unit 2 My home. Mong rằng những bài hướng dẫn giải Tiếng Anh 6 của Đọc Tài Liệu sẽ là người đồng hành giúp các bạn học tốt môn học này.

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM