Cùng Đọc tài liệu tổng hợp và trả lời các câu hỏi phần 2C Listening : Unit 2 - Adventure thuộc nội dung giải tiếng anh 10 Friends Global - Chân trời sáng tạo. Nội dung này chắc chắn sẽ giúp các em chuẩn bị bài học trước khi đến lớp tốt nhất.
Giải Unit 2 lớp 10 Friends Global 2C Listening
Đi vào chi tiết từng câu hỏi trang 25 Tiếng anh 10 Chân trời sáng tạo như sau:
Câu hỏi 1. Vocabulary. Put the adjectives below into three groups describing: a) people, b) extreme sports and c) landscapes. Some adjectives can go into more than one group. (Từ vựng. Xếp các tính từ dưới đây vào ba nhóm mô tả: a) người, b) thể thao mạo hiểm và c) phong cảnh. Một số tính từ có thể vào nhiều hơn một nhóm)
Adjectives to describe adventure (Tính từ miêu tả cuộc phiêu lưu)
athletic (khoẻ mạnh)
terrifying (kinh hãi)
remote (xa xôi)
impressive (thu hút)
strong (khoẻ)
spectacular (hùng vĩ)
brave (dũng cảm)
thrilling (rùng rợn)
risky (mạo hiểm)
Gợi ý đáp án:
a. people: athletic, strong, brave, impressive
b. extreme sports: risky, terrifying, thrilling, spectacular
c. landscapes: remote, impressive, spectacular
Câu hỏi 2. Speaking. Describe the photos above. Where are the people? What are they doing? What kind of people do you think they are? Use adjectives from exercise 1 and words from lesson 2A on page 22. (Nói. Mô tả các bức ảnh trên. Mọi người đang ở đâu? Họ đang làm gì? Bạn nghĩ họ là người như thế nào? Sử dụng các tính từ trong bài tập 1 và các từ ở bài tập 2A trang 22.)
Gợi ý đáp án:
Where are the people? (Mọi người đang ở đâu?)
→ They are on a very tall mountains. (Họ đang ở trên những ngọn núi rất cao)
What are they doing? (Họ đang làm gì?)
→ They are jump off from the mountain. (Họ nhảy ra từ đỉnh núi)
What kind of people do you think they are? (Họ là người như thế nào?)
→ They are brave and strong people who like risky and terrifying activities. (Họ là những người dũng cảm và khoẻ mạnh, họ yêu thích những trò mạo hiểm)
Câu hỏi 3. Read the Listening Strategy. Then listen to six people talking about BASE jumping. Write the synonyms or antonyms that they use for the underlined words. (Đọc Chiến lược Nghe. Sau đó, hãy nghe sáu người nói về môn nhày BASE. Viết các từ đồng nghĩa hoặc trái nghĩa của các từ được gạch dưới)
1. Fred loves being in wild, far-away places. remote (synonym) (Fred thích ở những nơi hoang sơ, xa xôi)
2. Sally says BASE jumping isn't popular with older people ....... (Sally nói rằng nhảy BASE không phổ biến với người lớn tuổi)
3. Chris doesn't consider himself a courageous person. ....... (Chris không nghĩ mình là một người can đảm)
4. Celina says people who aren't strong and fit shouldn't try BASE jumping. ....... (Celina nói những người không khỏe và không cân đối không nên thử nhảy BASE)
5. For Shelley, the appeal of BASE jumping is the breathtaking landscapes where you do it. ....... (Đối với Shelley, sự hấp dẫn của trò nhảy BASE là những cảnh quan ngoạn mục nơi bạn thực hiện nó)
6. Martin really didn't enjoy BASE jumping. ....... (Martin thực sự không thích nhảy BASE)
Gợi ý đáp án:
1. remote (synonym)
2. over 30 (synonym)
3. brave (synonym)
4. unfit (antonym)
5. spectacular (synonym)
6. hated (antonym)
Nội dung
Fred: I like BASE jumping because it allows me to get away from the city, to remote places where you hardly see anyone.
Sally: BASE jumping is really a sport for young people. There aren't many BASE jumpers who are over 30.
Chris: I love the outdoors, but I'm not particularly brave, so I haven't considered BASE jumping as a hobby.
Celina: BASE jumping certainly isn't a sport to try if you are unfit.
Shelfy: BASE jumping is a great sport and you get to do it in such spectacular surroundings.
Martin: My friend asked me to go BASE jumping with him, and I hated it.
Tạm dịch:
Fred: Tôi thích nhảy BASE vì nó cho phép tôi rời xa thành phố, đến những nơi xa xôi mà bạn hầu như không nhìn thấy ai.
Sally: Nhảy BASE thực sự là một môn thể thao dành cho giới trẻ. Không có nhiều người trên 30 tuổi nhảy BASE.
Chris: Tôi yêu thích các hoạt động ngoài trời, nhưng tôi không nghĩ rằng mình can đảm, vì vậy tôi không coi việc nhảy BASE là một sở thích.
Celina: Nhảy BASE chắc chắn không phải là một môn thể thao để thử nếu bạn không thích hợp.
Shelfy: Nhảy BASE là một môn thể thao tuyệt vời và bạn phải thực hiện nó trong môi trường xung quanh ngoạn mục như vậy.
Martin: Bạn tôi rủ tôi đi BASE nhảy với anh ấy, tôi ghét điều đó.
Câu hỏi 4. Read the sentences. Can you think of synonyms for any of the underlined words? Write them in your notebook. (Đọc các câu, bạn có thể nghĩ ra các từ đồng nghĩa cho bất kỳ từ được gạch chân nào không? Viết vào vở)
1. Tanya likes extreme sports because they're dangerous.. (Tanya thích thể thao mạo hiểm vì chúng nguy hiểm.)
2. A friend told Tanya to try BASE jumping. (Một người nói Tanya thử nhảy dù mạo hiểm.)
3. Tanya didn't enjoy her first experience of BASE jumping. (Tanya không thích trải nghiệm đầu tiên nhảy dù mạo hiểm của cô ấy lắm.)
4. The cliffs in Tonsai, Thailand are the perfect venue for BASE jumping, in Tanyas opinion. (Những dốc núi ở Tonsai, Thái Lan là nơi hoàn hảo cho nhảy dù mạo hiểm, theo quan điểm của Tanya.)
5. Tanya thinks the dangers of BASE jumping make women unwilling to try it. (Tanya nghĩ rằng những nguy hiểm của nhảy dù mạo hiểm khiến phụ nữ không sẵn sàng thử chơi.)
6. Tanya thinks Roberta Mancino is a great sportswoman.(Tanya nghĩ Roberta Mancino là một vận động viên nữ tuyệt vời.)
Gợi ý đáp án:
1. like: love, enjoy, keen on (thích)
2. told: suggest (bảo, gợi ý)
3. didn’t enjoy: hate (không thích)
4. venue: locale, place (nơi tổ chức)
5. danger: hazard, risk (nguy hiểm)
6. great sportwoman: good athlete (vận động viên giỏi)
Câu hỏi 5. Listen. Are the sentences in exercise 4 true or false? Write T or F. (Nghe. Các câu trong bài tập 4 đúng hay sai? Viết T hoặc F)
Gợi ý đáp án:
1. T
2. T
3. F
4. F
5. F
6. T
Nội dung
Interviewer: Good afternoon, and welcome to the programme. Today, I'm talking to BASE jumper Tanya Marks. Tanya, thanks for joining us.
Tanya: My pleasure.
Interviewer: Now, Tanya, my first question to you is basically… why? Why choose a sport with so many dangers? Why not something nice and safe, like table tennis?
Tanya: Extreme sports aren't safe! That's precisely why I enjoy them so much. I'm the kind of person who loves to feel that thrill of risk and adventure. I like skydiving, and hang-gliding too. But BASE jumping is my new sport - and my obsession! I'm totally addicted.
Interviewer: How did you first get into it?
Tanya: One of my skydiving friends suggested it. He had the equipment and invited me to join him. My first jump was terrifying - but I loved it!
Interviewer: What's your favourite place for BASE jumping?
Tanya: Well, I'm always looking for somewhere new. But at the moment, I love the cliffs in Tonsai, in Thailand. Though it isn't an ideal as there are no hospitals nearby!
Interviewer: So, is danger always in your mind when you're jumping?
Tanya: Oh yes. But that's not just me, that's all BASE jumpers. We know the dangers.
Interviewer: Do you think that's why there aren't many women who do BASE jumping? Do the risks put them off?
Tanya: I'm not sure … I don't really agree. More women are joining the sport every year. There’s Roberta Mancino for example, she is the new star of BASE jumping. The media love her because of the way she looks, but she's also brilliant at her sports. She's a great role model and, hopefully, she'll encourage more girls to take up extreme sports.
Interviewer: Tanya Marks, thank you.
Tạm dịch:
Người phỏng vấn: Xin chào, và chào mừng bạn đến với chương trình. Hôm nay, tôi đang nói chuyện với vận động viên nhảy cầu Tanya Marks của BASE. Tanya, cảm ơn vì đã tham gia cùng chúng tôi.
Tanya: Rất hân hạnh.
Người phỏng vấn: Bây giờ, Tanya, câu hỏi đầu tiên của tôi dành cho bạn, về cơ bản là… tại sao? Tại sao lại chọn một môn thể thao tiềm ẩn nhiều nguy hiểm? Tại sao không phải là thứ gì đó tốt đẹp và an toàn, như bóng bàn chẳng hạn?
Tanya: Các môn thể thao mạo hiểm thì không an toàn! Đó chính xác là lý do tại sao tôi rất thích chúng. Tôi là kiểu người thích cảm giác mạo hiểm. Tôi thích nhảy dù, và trượt treo nữa. Nhưng nhảy BASE là môn thể thao mới của tôi - và là nỗi ám ảnh của tôi nữa nó! Tôi hoàn toàn bị nghiện.
Người phỏng vấn: Lần đầu tiên của bạn như thế nào?
Tanya: Một trong những người bạn nhảy dù của tôi đã gợi ý điều đó. Anh ấy có thiết bị và mời tôi tham gia cùng anh ấy. Cú nhảy đầu tiên của tôi thật sự kinh hãi - nhưng tôi thích nó!
Người phỏng vấn: Địa điểm yêu thích của bạn để nhảy BASE là ở đâu?
Tanya: Chà, tôi luôn tìm kiếm một nơi nào đó mới. Nhưng hiện tại, tôi rất thích những vách đá ở Tonsai, Thái Lan. Mặc dù nó không phải là một lý tưởng vì chẳng có cái bệnh viện nào ở gần đó cả!
Người phỏng vấn: Vậy, có sự nguy hiểm luôn tồn tại trong đầu lúc bạn nhảy không?
Tanya: Ồ vâng. Nhưng không chỉ có tôi, mà tất cả những người nhảy BASE đều vậy. Chúng tôi đều biết những nguy hiểm đó.
Người phỏng vấn: Bạn có nghĩ đó là lý do tại sao không có nhiều phụ nữ nhảy BASE không? Những rủi ro khiến họ chùn bước?
Tanya: Tôi không chắc… Tôi không thực sự đồng ý với điều đó. Ngày càng có nhiều phụ nữ tham gia môn thể thao này mỗi năm. Ví dụ như Roberta Mancino, cô ấy là ngôi sao mới của môn nhảy BASE. Truyền thông yêu mến cô ấy vì vẻ ngoài, nhưng cô ấy cũng rất giỏi trong các môn thể thao mà cô ấy tham gia. Cô ấy là một hình mẫu tuyệt vời, và hy vọng cô ấy sẽ khuyến khích nhiều cô gái tham gia các môn thể thao mạo hiểm hơn.
Người phỏng vấn: Cảm ơn bạn Tanya Marks.
Câu hỏi 6. Speaking. Work in pairs. Explain why you would or would not like to try BASE jumping. Give three reasons. Use the adjectives in exercise 1 and ideas from exercise 3 to help you. ( Nói. Làm việc theo cặp. Giải thích lý do tại sao bạn muốn hoặc không muốn thử nhảy BASE. Đưa ra ba lý do. Sử dụng các tính từ trong bài tập 1 và các ý tưởng từ bài tập 3 để giúp bạn)
Gợi ý đáp án:
I would like to try BASE jumping because:
- It allows me to get away from the city, to remote places where you hardly see anyone.
- It challenges my braveness and strength.
- There is a minority of people trying this sport, so I would like to try a new feeling when play it.
Tạm dịch:
Tôi muốn thử nhảy BASE vì:
- Nó cho phép tôi rời khỏi thành phố, đến những nơi xa xôi mà hầu như không nhìn thấy ai cả.
- Nó thử thách lòng dũng cảm và sức mạnh của tôi.
- Chỉ có một số ít người thử môn thể thao này, vì vậy tôi muốn thử một cảm giác mới khi chơi nó.
Xem thêm cái bài học liên quan:
- Từ vựng Unit 2 lớp 10 Friends Global: Adventure
- Unit 2 lớp 10 Friends Global 2A Vocabulary
- Unit 2 lớp 10 Friends Global 2B Grammar
- Unit 2 lớp 10 Friends Global 2D Grammar
- Unit 2 lớp 10 Friends Global 2E Word Skills
- Unit 2 lớp 10 Friends Global 2F Reading
- Unit 2 lớp 10 Friends Global 2G Speaking
- Unit 2 lớp 10 Friends Global 2H Writing
- Unit 2 lớp 10 Friends Global 2I Culture
- Review Unit 2 lớp 10 Friends Global
- Kết thúc nội dung Unit 2 lớp 10 Friends Global 2C Listening -
-/-
Trên đây là toàn bộ nội dung giải bài tập tiếng anh 10: Unit 2 Adventure: 2C Listening của bộ sách Chân trời sáng tạo. Chúc các em học tốt.