Cùng Đọc tài liệu tổng hợp và trả lời các câu hỏi phần 11A Talk about responsibilities - Unit 11: Achievements thuộc nội dung giải tiếng anh 10 Explore New Worlds - Cánh diều. Nội dung này chắc chắn sẽ giúp các em chuẩn bị bài học trước khi đến lớp tốt nhất.
Giải Unit 11 lớp 10 11A Talk about responsibilities
Đi vào chi tiết từng câu hỏi trang 124, 125 Tiếng anh 10 Cánh diều như sau:
A: Label the photos with the chores from the box. (Viết tên các công việc dưới mỗi bức tranh)
Gợi ý đáp án:
1. walk the dog (dắt chó đi dạo)
2. take out the trash (đổ rác)
3. clean your room (dọn phòng của bạn)
4. clean the car (lau xe)
5. wash the dishes (rửa bát)
6. buy the groceries (mua hàng tạp hóa)
7. cook dinner (nấu bữa tối)
8. vacuum the floor (hút bụi sàn nhà)
B: Categorize the chores in A next to the comments below. You can use the same chore more than once. (Phân loại các công việc trong A bên cạnh các nhận xét bên dưới. Bạn có thể sử dụng cùng một công việc vặt nhiều lần.)
1. "These chores are easy."
2. "These chores are boring."
3. "I often do these chores."
4. "I never do these chores."
Gợi ý đáp án:
1. "These chores are easy." : walk the dog, take out the trash
2. "These chores are boring." : clean your room, wash the dishes, vacuum the floor
3. "I often do these chores." Buy the groceries, cook dinner
4. "I never do these chores." Clean the car
C: In pairs, compare your answers in B. For the chores in item 4, say who does those chores in your house. (Theo cặp, hãy so sánh các câu trả lời của bạn trong B. Đối với những công việc trong mục 4, hãy cho biết ai làm những công việc đó trong nhà của bạn.)
Gợi ý đáp án:
I often cook dinner and buy the groceries but I never clean the car. My father does
Tạm dịch
Tớ thường nấu bữa tối và mua hàng tạp hóa nhưng tớkhông bao giờ dọn xe. Bố tớ làm
D: Listen to a conversation between a mother and daughter. Check the things they have done. Put an (X) for the things they haven't done. (Nghe đoạn hội thoại giữa hai mẹ con. Kiểm tra những điều họ đã làm. Đánh dấu (X) cho những việc họ chưa làm được)
Gợi ý đáp án:
1. walk the dog ✓
2. vacuum the floor ✓
3. finish homework x
4. buy some groceries ✓
5. cook dinner x
Tạm dịch
1. Dắt chó đi dạo
2. Hút bụi sàn nhà
3. Hoàn thành bài tập về nhà
4. Mua một số cửa hàng tạp hóa
5. Nấu bữa tối
E: Complete the conversation with the present perfect. Then listen and check your answers. (Hoàn thành đoạn hội thoại với thì hiện tại hoàn thành. Sau đó nghe và kiểm tra Đáp án)
Mom: Hi, Lyn. I'm home.
Lyn: Hi, Mom
Mom: (1)___-you ______(walk) the dog?
Lyn: Yes, 1 (2)____- And I(3)____ (vacuum) the floor
Mom: Wonderful! (4)____ you (finish) your homework?
Lyn: No, (5)_____ I'm going to do it now.
Mom: OK. Are you hungry? I bought some groceries, so I'm going to cook dinner
Lyn: Great!
Gợi ý đáp án:
1- Have you waked….?
2- have
3- have vacuumed
4- Have you finished…?
5. haven’t
Tạm dịch
Mẹ: Chào Lyn. Tớ về nhà.
Lyn: Chào mẹ
Mẹ: Con đã dẫn chó đi dạo chưa?
Lyn: Vâng, con dẫn rồi .Và con còn hút bụi sàn nhà
Mẹ: Tuyệt vời! Con đã hoàn thành bài tập về nhà chưa?
Lyn: Con chưa làm. Con sẽ làm điều đó ngay bây giờ.
Mẹ: OK. Con có đói không? Mẹ đã mua một số cửa hàng tạp hóa, vì vậy mẹ sẽ nấu bữa tối
Lyn: Tuyệt vời!
F: Practice the conversation in pairs. Switch roles and practice it again. (Luyện tập đoạn hội thoại. Đổi vai và luyện tập lại lần nữa)
Gợi ý đáp án:
Học sinh tự thực hành theo đoạn hội thoại.
G: Look at the chores in A. Pick four chores and put a check (1) next to them. In pairs, take turns asking and answering questions about the chores. Say you've done the ones with checks. (Nhìn vào các công việc ở bài A. Chọn bốn công việc và đánh dấu tick bên cạnh chúng. Theo cặp, lần lượt hỏi và trả lời các câu hỏi về công việc nhà. Nói đã đã hoàn thành câu công việc được tick)
Gợi ý đáp án:
– Have you cleaned your room? ⇒ Yes, I have.
– Have you vacuumed the floor? ⇒ No, I haven’t.
– Have you took out the trash? ⇒ Yes, I have.
– Have you washed the dishes? ⇒ Yes, I have.
– Have you walked the dog? ⇒ No, I haven’t.
– Have you bought the groceries? ⇒ Yes, I have.
Tạm dịch
– Bạn đã dọn phòng của bạn chưa? ⇒ Có, tôi có.
– Bạn đã hút bụi sàn nhà chưa? ⇒ Không, tôi chưa.
– Bạn đã đi đổ rác chưa? ⇒ Có, tôi có.
– Bạn đã rửa bát chưa? ⇒ Có, tôi có.
– Bạn đã dắt chó đi dạo chưa? ⇒ Không, tôi chưa.
– Bạn đã mua hàng tạp hóa chưa? ⇒ Có, tôi có.
Goal check
Talk about responsibilities (Nói về các trách nhiệm)
1. Make a list of chores or activities you have done this week (Lập danh sách các công việc nhà hoặc hoạt động em đã làm trong tuần này)
2. In pairs, talk about the chores and activities you have done this week (Theo cặp, hãy nói về những công việc và hoạt động em đã làm trong tuần này)
Hướng dẫn làm bài:
– I have completed my homeowork.
– I have cleaned my room.
– I have helped my mom to do housework.
– I have bought some books.
Tạm dịch
– Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà của mình.
– Tôi đã dọn phòng.
– Em đã giúp mẹ làm việc nhà.
– Tôi đã mua một số cuốn sách.
Xem thêm các nội dung giải bài tập Unit 11 tiếng anh 10:
- Từ vựng Unit 11 Tiếng Anh 10 Explore New Worlds: Achievements
- Unit 11 lớp 10 Explore New Worlds 11B Interview for a job
- Unit 11 lớp 10 11C Describe past actions
- Unit 11 lớp 10 11D Women’s achievements
- Unit 11 lớp 10 Explore New Worlds 11E Write a resume
- Grammar Reference Unit 11 lớp 10 Explore New Worlds
- Kết thúc nội dung Unit 11 lớp 10 11A Talk about responsibilities -
-/-
Trên đây là toàn bộ nội dung giải bài tập tiếng anh 10: Unit 11 Achievements - 11A Talk about responsibilities của bộ sách Cánh diều. Chúc các em học tốt.