Trang chủ

Unit 10 lớp 10 Global Success Communication and Culture

Xuất bản: 19/10/2022 - Cập nhật: 28/10/2022 - Tác giả:

Unit 10 lớp 10 Global Success Communication and Culture trang 117, 118 với hướng dẫn dịch và trả lời tất cả câu hỏi giúp các em giải bài tập anh 10 Unit 10 KNTT.

Cùng Đọc tài liệu tổng hợp và trả lời các câu hỏi phần Communication and Culture : Unit 10 - Ecotourism thuộc nội dung giải tiếng anh 10 Global Success - Kết nối tri thức với cuộc sống. Nội dung này chắc chắn sẽ giúp các em chuẩn bị bài học trước khi đến lớp tốt nhất.

Giải Unit 10 lớp 10 Global Success Communication and Culture

Đi vào chi tiết từng câu hỏi trang 117, 118 Tiếng anh 10 KNTT như sau:

Everyday English

Bài 1: Listen to a conversation between a woman and a tour guide. Fill in each gap with ONE word you hear. Then practise it with your partner. (Lắng nghe cuộc trò chuyện giữa một người phụ nữ và một hướng dẫn viên du lịch. Điền vào mỗi khoảng trống bằng MỘT từ bạn nghe được. Sau đó, thực hành nó với bạn của bạn.)

Bài nghe:


Trả lời:

1. should

2. were

3. Should

4. recommend

Tạm dịch

Người phụ nữ: Xin lỗi. Bạn nghĩ chúng ta nên mặc gì vào ngày mai?

Hướng dẫn: Chà, trời có thể có gió trên bãi biển, vì vậy nếu tôi là bạn, tôi sẽ mang theo một số quần áo ấm.

Người phụ nữ: Cảm ơn. Và bạn tôi thích lặn. Anh ta có nên mang theo thiết bị của mình không?

Hướng dẫn: Tôi không nghĩ đó là một ý kiến hay vì ngày mai biển có thể sẽ động. Thay vào đó, tôi khuyên bạn nên lướt sóng. Mọi người có thể thuê ván lướt sóng và bộ đồ lặn tại cửa hàng trên bãi biển.

Người phụ nữ: Đó là một ý tưởng tuyệt vời. Cảm ơn nhé!

Bài 2: Work in pairs. Make similar conversations asking for and giving advice about trips. Use the expressions below to help you (Làm việc theo cặp. Thực hiện các cuộc trò chuyện tương tự để yêu cầu và đưa ra lời khuyên về các chuyến đi. Sử dụng các biểu thức dưới đây để giúp bạn)

Trả lời:

Woman: Excuse me. I have a problem and I need your advice.

Guide: What’s the matter?

Woman: Well, I have an eco-tour to Sapa with my colleagues. What should I bring?

Guide: You had better bring warm clothes as it is cold at night in Sapa.

Woman: Right. And we plan to go trekking in the evening. That would be cool!

Guide: If I were you, I would trek in the morning and prepare a light breakfast.

Woman: That’s a great idea. Thanks!

Tạm dịch

Người phụ nữ: Xin lỗi. Tôi có một vấn đề và tôi cần lời khuyên của bạn.

Hướng dẫn viên: Có chuyện gì vậy?

Người phụ nữ: À, tôi có một chuyến du lịch sinh thái đến Sapa với đồng nghiệp của tôi. Tôi nên mang theo gì?

Hướng dẫn viên: Bạn tốt hơn nên mang theo quần áo ấm vì ban đêm ở Sapa rất lạnh.

Người phụ nữ: Đúng vậy. Và chúng tôi dự định đi bộ đường dài vào buổi tối. Điều đó sẽ rất tuyệt!

Hướng dẫn viên: Nếu tôi là bạn, tôi sẽ đi vào buổi sáng và chuẩn bị một bữa sáng nhẹ.

Người phụ nữ: Đó là một ý tưởng tuyệt vời. Cảm ơn!

CLIL: Unit 10 lớp 10 Global Success Communication and Culture

Bài 1: Read the text below and fill in each gap in the table below with ONE of the highlighted words from the text. (Đọc văn bản bên dưới và điền vào mỗi khoảng trống trong bảng bên dưới bằng MỘT trong các từ được đánh dấu từ văn bản.)

Trả lời:

1. Mass tourism (Du lịch đại chúng)

2. Ecotourism (Du lịch sinh thái)

3. Sustainable tourism (Du lịch bền vững)

4. Responsible tourism (Du lịch có trách nhiệm)

Tạm dịch

Tác động môi trường của du lịch

Mặc dù du lịch thường được gọi là ‘ngành công nghiệp không khói’, hoặc một ngành công nghiệp thân thiện với môi trường, nhưng nó thực sự có thể gây hại cho thiên nhiên. Tuy nhiên, các loại hình du lịch khác nhau có thể có những tác động khác nhau đến môi trường.

Du lịch đại chúng là loại hình du lịch bao gồm hàng chục nghìn người tập trung ở cùng một địa điểm vào cùng một thời điểm trong năm. Nó thường có nhiều tác động tiêu cực đến khu vực địa phương, chẳng hạn như xả rác từ khách du lịch và ô nhiễm giao thông.

Du lịch sinh thái cung cấp cho khách du lịch cơ hội khám phá thiên nhiên, đồng thời giúp bảo vệ môi trường và giáo dục du khách về các vấn đề môi trường tại địa phương. Nó cũng thúc đẩy sự tôn trọng của khách du lịch đối với cộng đồng địa phương.

Du lịch bền vững không chỉ liên quan đến việc bảo vệ môi trường và tôn trọng văn hóa, mà còn phải nỗ lực duy trì lợi nhuận cho địa phương. Nó thường đề cập đến các hành động của ngành du lịch nói chung.

Du lịch có trách nhiệm khuyến khích khách du lịch nhiều hơn là khách vãng lai. Khách du lịch có trách nhiệm không chỉ nhận thức được vai trò của mình mà còn phải tham gia vào việc bảo vệ môi trường, văn hóa và cải thiện lợi nhuận cho người dân địa phương. Du lịch có trách nhiệm thường liên quan đến các hành động cụ thể của cá nhân, doanh nghiệp và cộng đồng.

Bài 2: Which kind of tourism does each description below fit best? Tick the appropriate column (Mỗi mô tả dưới đây phù hợp nhất với loại hình du lịch nào? Đánh dấu vào cột thích hợp)

Trả lời:

1. Mass tourism

2. Responsible tourism

3. Sustainable tourism

Tạm dịch

1. Nó thu hút nhiều khách du lịch cùng một lúc.

2. Nó nhấn mạnh vai trò tích cực và hành động cụ thể của du khách trong việc cứu môi trường.

3. Nó nhấn mạnh vai trò của toàn bộ ngành du lịch.

Xem thêm các câu hỏi trong unit 10:

- Kết thúc nội dung Unit 10 lớp 10 Global Success Communication and Culture - 

-/-

Trên đây là toàn bộ nội dung giải bài tập tiếng anh 10: Unit 10 Ecotourism: Communication and Culture của bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống. Chúc các em học tốt.

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM