Trang chủ

Từ vựng Unit 9 lớp 11 Global Success với đầy đủ từ mới

Xuất bản: 28/02/2024 - Tác giả:

Từ vựng Unit 9 lớp 11 Global Success với đầy đủ các từ vựng unit9 mới giúp các em học sinh có thể tham khảo để các em hệ thống kiến thức cho bài học tốt hơn.

Cùng Đọc tài liệu đi vào chuẩn bị trước các từ vựng trong nội dung Unit 9 Giải bài tập tiếng Anh 11 Global Succes bộ Kết nối tri thức với cuộc sống để có thể chuẩn bị sẵn sàng trước khi tới lớp các em nhé!

Cùng xem chi tiết các từ vựng Unit 9 lớp 11 Global Success:

Từ vựngCách phát âmNghĩa
admit (v)/ədˈmɪt/thú nhận
alcohol (n)/ˈælkəhɒl/đồ uống có cồn (rượu, bia ...)
anxiety (n)/æŋˈzaɪəti/sự lo lắng
ashamed (adj)/əˈʃeɪmd/xấu hổ
awareness (n)/əˈweənəs/nhận thức
body shaming (n)/ˈbɒdi ˌʃeɪmɪŋ/sự chế nhạo ngoại hình của người khác
bully (v)/ˈbʊli/bắt nạt
campaign (n)/kæmˈpeɪn/chiến dịch
crime (n)/kraɪm/tội phạm
depression (n)/dɪˈpreʃn/sự trầm cảm
drug (n)/drʌg/ma tuý
hang out/ˌhæŋ ˈaʊt/đi chơi
lie (n)/laɪ/lời nói dối
make fun of/meɪk fʌn əv/trêu chọc, chế giễu
obey (v)/əˈbeɪ/tuân thủ
offensive (adj)/əˈfensɪv/gây xúc phạm
overpopulation (n)/ˌəʊvəˌpɒpjuˈleɪʃn/sự quá tải dân số
peer pressure (n)/ˈpɪə preʃə/áp lực từ bạn bè
physical (adj)/ˈfɪzɪkl/về mặt thể chất
poverty (n)/ˈpɒvəti/sự nghèo đói
proposal (n)/prəˈpəʊzl/lời / bản đề xuất
propose (v)/prəˈpəʊz/đề xuất
self-confidence (n)/ˌself ˈkɒnfɪdəns/sự tự tin vào bản thân
skip (v)/skɪp/trốn, bỏ
stand up to/ˌstænd ˈʌp tuː/đứng lên chống lại
struggle (v)/ˈstrʌgl/đấu tranh
the odd one out/ði ɒd wʌn aʊt/kẻ / người khác biệt
the poverty line (n)/ðə ˈpɒvəti laɪn/mức nghèo đói
verbal (adj)/ˈvɜːbəl/bằng lời
victim (n)/ˈvɪktɪm/nạn nhân
violent (adj)/ˈvaɪələnt/sử dụng vũ lực, bạo lực

-/-

Trên đây là từ vựng Unit 9 lớp 11 Global Success. Các em có thể xem thêm các câu hỏi trong các bài học trong phần Giải bài tập Tiếng Anh 11 bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống nữa nhé!

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM