Trang chủ

Từ vựng Unit 8 lớp 10 New ways to learn (Global Success)

Xuất bản: 03/10/2022 - Tác giả:

Từ vựng Unit 8 lớp 10 New ways to learn (Global Success 10 Kết nối tri thức) và một số bài tập từ vựng Unit 8 tiếng anh lớp 10 giúp các em ghi nhớ rõ ràng hơn.

Cùng Đọc tài liệu tổng hợp và học thuộc Từ vựng (Vocabulary) Unit 8 lớp 10 New ways to learn thuộc nội dung giải anh 10 Global Success - Kết nối tri thức với cuộc sống. Nội dung này chắc chắn sẽ giúp các em chuẩn bị bài học trước khi đến lớp tốt nhất.

Tổng hợp từ vựng Unit 8 lớp 10 New ways to learn

Tài liệu từ vựng Unit 8 lớp 10 global success chi tiết:

STTTừ vựngPhiên âmTừ loạiNghĩa
GETTING STARTED
1blended learning/ˈblɛndɪd ˈlɜːnɪŋ/(n.phr)học tập kết hợp
2face-to-face learning/feɪs-tuː-feɪs ˈlɜːnɪŋ/(n.phr)học tập trực tiếp
3online learning/ˈɒnˌlaɪn ˈlɜːnɪŋ/(n.phr)học trực tuyến
4upload/ˌʌpˈləʊd/(v)tải lên
5search for/sɜːʧ fɔː/(v.phr)tìm kiếm = look for /lʊk fɔː/
6be not good at/biː nɒt gʊd æt/(v.phr)không giỏi việc gì đó
7prefer/prɪˈfɜː(r)/(v)thích hơn
8material/məˈtɪəriəl/(n)tài liệu
9do a lot of projects/duː ə lɒt ɒv ˈprɒʤɛkts/(v.phr)thực hiện rất nhiều dự án
10control over/kənˈtrəʊl ˈəʊvə/(v.phr)kiểm soát nhiều hơn
11traditional methods of teaching/trəˈdɪʃənl ˈmɛθədz ɒv ˈtiːʧɪŋ/(n.phr)phương pháp giảng dạy truyền thống
12try/traɪ/(v)thử
13geography/dʒiˈɒɡrəfi/(n)địa lý
14original/əˈrɪdʒənl/(adj)nguyên bản, ban đầu
LANGUAGE - Từ vựng Unit 8 lớp 10 New ways to learn
15strategy/ˈstrætədʒi/(n)chiến lược
16allow someone to do something/əˈlaʊ ˈsʌmwʌn tuː duː ˈsʌmθɪŋ/(v.phr)cho phép ai đó làm gì
17encourage someone to do something/ɪnˈkʌrɪʤ ˈsʌmwʌn tuː duː ˈsʌmθɪŋ(v.phr)khuyến khích ai đó làm gì
18voice recorder/vɔɪs rɪˈkɔːdəz/(n.phr)máy ghi âm
19workshop/ˈwɜːkʃɒp/(n)hội thảo
20instruction book/ɪnˈstrʌkʃən bʊk/(n)sách hướng dẫn
21presentation/ˌpreznˈteɪʃn/(n)bài thuyết trình
22design/dɪˈzaɪn/(v)thiết kế
23easy to use/ˈiːzi tuː juːz/(adj.phr)dễ sử dụng
24be familiar with/biː fəˈmɪliə wɪð/(v.phr)quen thuộc
READING
25miss/mɪs/(v)bỏ lỡ
26email/ˈiːmeɪl/(v,n)gửi email, email
27exchange/ɪksˈtʃeɪndʒ/(v)trao đổi
28Internet connection/ˈɪntəˌnɛt kəˈnɛkʃən/(n.phr)kết nối mạng
29ask for/ɑːsk fɔː/(v)yêu cầu
30wait for someone's reply/weɪt fɔː ˈsʌmwʌnz rɪˈplaɪ/(v.phr)chờ ai đó phản hồi
31distraction/dɪˈstrækʃn/(n)phân tâm
SPEAKING
32technical problems/ˈtɛknɪkəl ˈprɒbləmz/(n.phr)sự cố kỹ thuật
33study schedule/ˈstʌdi ˈʃɛdjuːl/(n.phr)lịch học
34harm/hɑːm/(n)tổn hại
35short-sightedness/ˌʃɔːt ˈsaɪtɪdnəs/(n)thiển cận
36backache/ˈbækeɪk/(n)đau lưng
37attend/əˈtend/(v)tham gia
38be healthy for/biː ˈhɛlθi fɔː/(v.phr)tốt cho cái gì
39log in/lɒg ɪn/(v.phr)đăng nhập
LISTENING - Từ vựng Unit 8 lớp 10 New ways to learn
40effective/ɪˈfektɪv/(adj)hiệu quả
41review/rɪˈvjuː/(v)xem lại
WRITING
42get access/gɛt ˈæksɛs/(v.phr)truy cập
43communication and teamwork skills/kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən ænd ˈtiːmwɜːk skɪlz/(n.phr)kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm
44be not suitable for/biː nɒt ˈsjuːtəbl fɔː/(v.phr)không phù hợp cho
45be absent from/biː ˈæbsənt frɒm/(v.phr)nghỉ học
COMMUNICATION AND CULTURE
46click/klɪk/(v)nhấp vào
47install/ɪnˈstɔːl/(v)cài đặt
48practise/ˈpræktɪs/(v)rèn luyện
49play the role of/pleɪ ðə rəʊl ɒv/(v.phr)đóng vai trò là
50challenge/ˈtʃælɪndʒ/(v)thách thức
51class discussion/klɑːs dɪsˈkʌʃən/(n.phr)thảo luận trong lớp học
52take part in/teɪk pɑːt ɪn/(v.phr)tham gia
53group learning/gruːp ˈlɜːnɪŋ/(n.phr)học nhóm
54digital learning resources/ˈdɪʤɪtl ˈlɜːnɪŋ rɪˈsɔːsɪz/(n.phr)các nguồn học tập kỹ thuật số
55audio-visual materials/ˈɔːdɪˌəʊ-ˈvɪzjʊəl məˈtɪərɪəlz/(n.phr)tài liệu nghe nhìn
56field trip/fiːld trɪp/(n.phr)chuyến đi thực tế
57real-world experiences/rɪəl-wɜːld ɪksˈpɪərɪənsɪz/(n.phr)những trải nghiệm thực tế
58unfamiliar environments/ˌʌnfəˈmɪliər ɪnˈvaɪərənmənts/(n.phr)môi trường xa lạ
LOOKING BACK
59bring/brɪŋ/(v)mang theo
60thanks to/θæŋks tuː/(v.phr)nhờ vào
61make friends/meɪk frɛndz/(v.phr)kết bạn
62award/əˈwɔːrd/(n)giải thưởng
63talk show/tɔːk ʃəʊ/(n)tọa đàm
64on the list/ɒn ðə lɪst/(pre.phr)trong danh sách
PROJECT
65electronic devices/ɪlɛkˈtrɒnɪk dɪˈvaɪsɪz/(n.phr)các thiết bị điện
66social interaction/ˈsəʊʃəl ˌɪntərˈækʃən/(n.phr)tương tác xã hội

- Kết thúc nội dung Từ vựng Unit 8 tiếng anh 10 New ways to learn - 

-/-

Trên đây là toàn bộ nội dung giải bài tập tiếng anh 10 : Từ vựng Unit 8 lớp 10 New ways to learn. Chúc các em học tốt.

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM