Trang chủ

Từ vựng Unit 8 lớp 10 Friends Global: Science

Xuất bản: 05/10/2022 - Cập nhật: 10/11/2022 - Tác giả:

Từ vựng Unit 8 lớp 10 Friends Global: Science (Chân trời sáng tạo) với bảng tổng hợp từ vựng Unit 8 tiếng anh lớp 10 CTST giúp các em ghi nhớ rõ ràng hơn.

Cùng Đọc tài liệu tổng hợp và học thuộc Từ vựng (Vocabulary) Unit 8: Science thuộc nội dung giải tiếng anh 10 Friends Global - sách Chân trời sáng tạo. Nội dung này chắc chắn sẽ giúp các em chuẩn bị bài học trước khi đến lớp tốt nhất.

Tổng hợp từ vựng Unit 8 lớp 10 Friends Global

Tài liệu từ vựng Unit 8 lớp 10 Science chi tiết:

STTTừ vựngPhiên âmTừ loạiNghĩa
8A
1allow/əˈlaʊ/(v)cho phép
2rocky/ˈrɒki/(adj)đá
3handle/ˈhændl/(n)tay cầm
4main/meɪn/(adj)chính
5mostly/ˈməʊstli/(adv)hầu như
6cordless/ˈkɔːdləs/(adj)không dây
7suppose/səˈpəʊz/(v)cho là
8tennis/ˈtenɪs/(n)quần vợt
9rechargeable/ˌriːˈtʃɑːdʒəbl/(adj)có thể sạc lại
10inventor/ɪnˈventə(r)/(n)người phát minh
11busy/ˈbɪzi/(adj)bận rộn
12race/reɪs/(n)cuộc đua
13company/ˈkʌmpəni/(n)công ty
8B - Từ vựng Unit 8 lớp 10 Friends Global: Science
14access/ˈækses/(n)truy cập
15visit/ˈvɪzɪt/(v)đến thăm
16newborn/ˈnjuːbɔːn/(adj)mới sinh
17invent/ɪnˈvent/(v)phát minh
18city/ˈsɪti/(n)thành phố
19waterproof/ˈwɔːtəpruːf/(adj)không thấm nước
20wonderful/ˈwʌndəfl/(adj)tuyệt vời
21attraction/əˈtrækʃn/(n)điểm du lịch
22message/ˈmesɪdʒ/(n)tin nhắn
23venue/ˈvenjuː/(n)địa điểm
8C
24storm/stɔːm/(n)bão
25doctor/ˈdɒktə(r)/(n)bác sĩ
26danger/deindʒə/(n)nguy hiểm
27apologize/əˈpɒlədʒaɪz/(v)xin lỗi
28challenge/ˈtʃælɪndʒ/(n)thử thách
29complain/kəmˈpleɪn/(v)phàn nàn
30enquire/ɪnˈkwaɪə(r)/(v)yêu cầu
31encourage/ɪnˈkʌrɪdʒ/(v)khuyến khích
32warm/wɔːm/(adj)ấm
33entertain/ˌentəˈteɪn/(v)giải trí
8D
34planet/ˈplænɪt/(n)hành tinh
35moon/muːn/(n)mặt trăng
36bill/bɪl/(n)hóa đơn
37gadget/ˈɡædʒɪt/(n)dụng cụ
38dress/dres/(n)váy
39scientist/ˈsaɪəntɪst/(n)nhà khoa học
40adjust/əˈdʒʌst/(v)điều chỉnh
8E - Từ vựng Unit 8 lớp 10 Friends Global: Science
41surface/ˈsɜːfɪs/(n)bề mặt
42establish/ɪˈstæblɪʃ/(v)thành lập
43electricity/ɪˌlekˈtrɪsəti/(n)điện
44aeroplane/ˈeərəpleɪn/(n)máy bay
45purpose/ˈpɜːpəs/(n)mục đích
46musical instrument/ ˈmjuː.zɪ.kəl ˈɪn.strə.mənt/(n.phr)nhạc cụ
47concert/ˈkɒnsət/(n)buổi hòa nhạc
8F
48unique/juˈniːk/(adj)độc đáo
49discovery/dɪˈskʌvəri/(n)phát hiện, khám phá
50demonstrate/ˈdemənstreɪt/(v)chứng tỏ
51keyboard/ˈkiːbɔːd/(n)bàn phím
52unstable/ʌnˈsteɪbl/(adj)không ổn định
53pandemic/pænˈdemɪk/(n)dịch bệnh
54experiment/ɪkˈsperɪmənt/(n)thí nghiệm
55preserve/prɪˈzɜːv/(v)bảo tồn
8G
56advertise/ˈædvətaɪz/(v)quảng cáo
8H
57exhibition/ˌeksɪˈbɪʃn/(n)triển lãm
58neighbor/ˈneɪbə/(n)hàng xóm
Review Unit 8
59winter/ˈwɪntə(r)/(n)mùa đông
60hat/hæt/(n)cái mũ

Xem thêm các tài liệu giải bài tập unit 8:

- Kết thúc nội dung Từ vựng Unit 8 tiếng anh 10 Science - 

-/-

Trên đây là toàn bộ nội dung giải bài tập tiếng anh 10 : Từ vựng Unit 8 lớp 10 Friends Global. Chúc các em học tốt.

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM