Trang chủ

Từ vựng Unit 7 lớp 10 Viet Nam and international organisations

Xuất bản: 03/10/2022 - Tác giả:

Từ vựng Unit 7 lớp 10 Viet Nam and international organisations (Global Success 10 Kết nối tri thức) và một số bài tập từ vựng Unit 7 tiếng anh lớp 10 giúp các em ghi nhớ rõ ràng hơn.

Cùng Đọc tài liệu tổng hợp và học thuộc Từ vựng (Vocabulary) Unit 7 lớp 10 Viet Nam and international organisations thuộc nội dung giải anh 10 Global Success - Kết nối tri thức với cuộc sống. Nội dung này chắc chắn sẽ giúp các em chuẩn bị bài học trước khi đến lớp tốt nhất.

Tổng hợp từ vựng Unit 7 lớp 10 Viet Nam and international organisations

Tài liệu từ vựng Unit 7 lớp 10 global success chi tiết:

STTTừ vựngPhiên âmTừ loạiNghĩa
GETTING STARTED
1world peace/wɜːld piːs/(n.phr)hòa bình thế giới
2poverty/ˈpɒvəti/(n)sự nghèo nàn
3join/dʒɔɪn/(v)gia nhập
4peacekeeping/ˈpiːskiːpɪŋ/(n)hoạt động gìn giữ hòa bình
5form/fɔːm/(v)thành lập
6aim/eɪm/(v)nhằm
7make sure/meɪk ʃʊə/(v.phr)đảm bảo
8technical support/meɪk ʃʊə ˈtɛknɪkəl səˈpɔːt/(n.phr)hỗ trợ kỹ thuật
9economic/ˌiːkəˈnɒmɪk/(adj)thuộc về kinh tế
10achieve/əˈtʃiːv/(v)đạt được
11foreign investors/ˈfɒrɪn ɪnˈvɛstəz/(n.phr)nhà đầu tư nước ngoài
12damage/ˈdæmɪdʒ/(v)hư hại
13participate in/pɑːˈtɪsɪpeɪt in/(v.phr)tham gia
LANGUAGE
14disadvantaged children/ˌdɪsədˈvɑːntɪʤd ˈʧɪldrən/(n.phr)trẻ em có hoàn cảnh khó khăn
15environmental protection/ɪnˌvaɪərənˈmɛntl prəˈtɛkʃən/(n.phr)bảo vệ môi trường
16educational opportunities/ˌɛdju(ː)ˈkeɪʃənl ˌɒpəˈtjuːnɪtiz/(n.phr)cơ hội giáo dục
17intend/ɪnˈtend/(v)định làm gì
18create/kriˈeɪt/(v.phr)tạo ra
19go into/gəʊ ˈɪntuː/(phr.v)nhập ngũ
20encourage/ɪnˈkʌrɪdʒ/(v)khuyến khích
21promise/ˈprɒmɪs/(v)hứa
22customs/ˈkʌstəmz/(n)phong tục
23commit/kəˈmɪt/(v)cam kết
24donation/dəʊˈneɪʃn/(n)sự quyên góp
25sign an agreement/saɪn ən əˈgriːmənt/(v.phr)ký một thỏa thuận
26packaging/ˈpækɪdʒɪŋ/(n)bao bì
27destination/ˌdestɪˈneɪʃn/(n)điểm đến
28competitive/kəmˈpetətɪv/(adj)cạnh tranh
29imported goods/ɪmˈpɔːtɪd gʊdz/(n.phr)hàng nhập khẩu
30stage/steɪdʒ/(n)trường (vị trí)
READING - Từ vựng Unit 7 lớp 10 Global Success
31support/səˈpɔːt/(v)hỗ trợ
32offer/ˈɒfə(r)/(v)mang đến
33essential/ɪˈsenʃl/(adj)cần thiết
34disabilities/ˌdɪsəˈbɪlɪtiz/(n)khuyết tật
35promote/prəˈməʊt/(v)thúc đẩy
36prevent/prɪˈvent/(v)ngăn ngừa
37prepare someone for something/prɪˈpeə ˈsʌmwʌn fɔː ˈsʌmθɪŋ/(v.phr)chuẩn bị để ai đó làm gì
38regional educational programme/ˈriːʤənl ˌɛdju(ː)ˈkeɪʃənl ˈprəʊgræm/(n.phr)chương trình giáo dục khu vực
39fast-changing world/fɑːst-ˈʧeɪnʤɪŋ wɜːld/(n.phr)thế giới thay đổi nhanh chóng
40respect/rɪˈspekt/(v)tôn trọng
41look down on somebody/lʊk daʊn ɒn ˈsʌmbədi/(v.phr)coi thường
42get on well with somebody/gɛt ɒn wɛl wɪð ˈsʌmbədi/(v.phr)hòa thuận với ai đó
43refuse/rɪˈfjuːz/(v)từ chối
SPEAKING
44career advice/kəˈrɪər ədˈvaɪs/(n.phr)lời khuyên nghề nghiệp
45job market/ʤɒb ˈmɑːkɪt/(n.phr)thị trường việc làm
46focus on/ˈfəʊkəs ɒn/(v.phr)tập trung vào
47life-saving vaccines/ˈlaɪfˈseɪvɪŋ ˈvæksiːnz/(n.phr)vắc-xin cứu mạng
48drop out of school/drɒp aʊt ɒv skuːl/(v.phr)bỏ học
LISTENING
49be willing to/biː ˈwɪlɪŋ tuː/(v.phr)sẵn sàng
50non-governmental organisations/nɒn-ˌgʌvənˈmɛntl ˌɔːgənaɪˈzeɪʃənz/(n.phr)tổ chức phi chính phủ
51select/sɪˈlekt/(v)chọn
52gain/ɡeɪn/(v)thu được
WRITING - Từ vựng Unit 7 lớp 10 Global Success
53various exchanges/ˈveərɪəs ɪksˈʧeɪnʤɪz/(n.phr)hoạt động trao đổi đa dạng
54travel abroad/ˈtrævl əˈbrɔːd/(v.phr)đi du lịch nước ngoài
55get to know/gɛt tuː nəʊ/(v.phr)tìm hiểu
COMMUNICATION AND CULTURE
56on time/ɒn taɪm/(prep.phr)đúng giờ
57art exhibition/ɑːt ˌɛksɪˈbɪʃən/(n.phr)triển lãm nghệ thuật
58delighted/dɪˈlaɪtɪd/(adj)vui
59hunger/ˈhʌŋɡə(r)/(n)nạn đói
60nutrition/njuˈtrɪʃn/(n)dinh dưỡng
61agricultural products/ægrɪˈkʌlʧərəl ˈprɒdʌkts/(n.phr)nông sản
62food security/fuːd sɪˈkjʊərɪti/(n.phr)an ninh lương thực
63growth and development/grəʊθ ænd dɪˈvɛləpmənt/(n.phr)sự tăng trưởng và phát triển
LOOKING BACK
64financial provider/faɪˈnænʃəl prəˈvaɪdə/(n.phr)nhà cung cấp tài chính
65non-profit environmental organisation/nɒn-ˈprɒfɪt ɪnˌvaɪərənˈmɛntl ˌɔːgənaɪˈzeɪʃən/(n.phr)tố chức môi trường phi lợi nhuận
PROJECT
66local issues/ˈləʊkəl ˈɪʃuːz/(n.phr)các vấn đề địa phương
67reduction/rɪˈdʌkʃn/(n)giảm

- Kết thúc nội dung Từ vựng Unit 7 tiếng anh 10 Viet Nam and international organisations - 

-/-

Trên đây là toàn bộ nội dung giải bài tập tiếng anh 10 : Từ vựng Unit 7 lớp 10 Viet Nam and international organisations. Chúc các em học tốt.

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM