Trang chủ

Từ vựng Unit 6 lớp 10 Gender equality (Global Success)

Xuất bản: 03/10/2022 - Tác giả:

Từ vựng Unit 6 lớp 10 Gender equality (Global Success 10 Kết nối tri thức) và một số bài tập từ vựng Unit 6 tiếng anh lớp 10 giúp các em ghi nhớ rõ ràng hơn.

Cùng Đọc tài liệu tổng hợp và học thuộc Từ vựng (Vocabulary) Unit 6 lớp 10 Gender equality thuộc nội dung giải anh 10 Global Success - Kết nối tri thức với cuộc sống. Nội dung này chắc chắn sẽ giúp các em chuẩn bị bài học trước khi đến lớp tốt nhất.

Tổng hợp từ vựng Unit 6 lớp 10 Gender equality

Tài liệu từ vựng Unit 6 lớp 10 global success chi tiết:

STTTừ vựngPhiên âmTừ loạiNghĩa
GETTING STARTED
1gender equality/ˈʤɛndər i(ː)ˈkwɒlɪti/(n/p)bình đẳng giới
2career choices/kəˈrɪə ˈʧɔɪsɪz/(n/p)lựa chọn nghề nghiệp
3equal opportunity/ˈiːkwəl ˌɒpəˈtjuːnɪti/(n/p)cơ hội bình đẳng
4hike/haɪk/(v)đi bộ đường dài
5adorable/əˈdɔːrəbl/(adj)đáng yêu T
6surgeon/ˈsɜːdʒən/(n)bác sĩ phẫu thuật
7airline pilot/ˈeəlaɪn ˈpaɪlət/(n)phi công hàng không
8focus on/ˈfəʊkəs ɒn/(v.phr)tập trung vào
9come true/kʌm truː/(v.phr)hiện thực
10be allowed to do something/biː əˈlaʊd tuː duː ˈsʌmθɪŋ/(v.phr)không được phép
11be encouraged to do something/biː ɪnˈkʌrɪʤd tuː duː ˈsʌmθɪŋ/(v.phr)được khuyến khích làm gì
12be kept home/biː kɛpt həʊm/(v.phr)được giữ ở nhà
13treat/triːt/(v)đối xử
14physics/ˈfɪzɪks/(n)môn Lý
LANGUAGE - Từ vựng Unit 6 lớp 10 Gender equality
15celebrate/ˈselɪbreɪt/(v)ăn mừng
16promote/prəˈməʊt/(v)thúc đẩy
17require/rɪˈkwaɪə(r)/(v)đòi hỏi
18deal with/diːl wɪð/(v.phr)giải quyết
19rights/raɪts/(n)quyền
20operation/ˌɒpəˈreɪʃn/(n)ca phẫu thuật
21influence/ˈɪnfluəns/(v)ảnh hưởng
22income/ˈɪnkʌm/(n)thu nhập
23married women/ˈmærɪd ˈwɪmɪn/(n.phr)phụ nữ đã có gia đình
24be offered to/biː ˈɒfəd tuː/(v.phr)được cung cấp
25join/dʒɔɪn/(v)tham gia
26fighter pilot/ˈfaɪtə ˈpaɪlət/(n)phi công chiến đấu
27guests/gɛsts/(n)khách
28provide someone with something/prəˈvaɪd ˈsʌmwʌn wɪð ˈsʌmθɪŋ/(v.phr)cung cấp cho ai đó cái gì
29government/ˈɡʌvənmənt/(n)chính phủ
READING
30take care of/teɪk ker ɒv/(phr.v)chăm sóc
31be unable to/biː ʌnˈeɪbl tuː/(v.phr)không thể đọc
32challenge/ˈtʃælɪndʒ/(v)thách thức
33be forced to/biː fɔːst tuː/(v.phr)buộc phải
34protect someone from something/prəˈtɛkt ˈsʌmwʌn frɒm ˈsʌmθɪŋ/(v.phr)bảo vệ ai đó khỏi cái gì
35domestic violence/dəʊˈmɛstɪk ˈvaɪələns/(n.phr)bạo lực gia đình
36child marriage/ʧaɪld ˈmærɪʤ/(n.phr)kết hôn trẻ em
37give birth/gɪv bɜːθ/(v.phr)sinh con
38uneducated/ʌnˈedʒukeɪtɪd/(adj)thất học
39stay long/steɪ lɒŋ/(v.phr)ở lại lâu hơn
40be less likely to/biː lɛs ˈlaɪkli tuː/(v.phr)ít có khả năng
41higher salary/ˈhaɪə ˈsæləri/(n.phr)lương cao hơn
42community/kəˈmjuːnəti/(n)cộng đồng
43earn/ɜːn/(v)kiếm tiền
44tend to/tɛnd tuː/(v.phr)có xu hướng
45achieve/əˈtʃiːv/(v)đạt được
46lead to/liːd tuː/(v.phr)dẫn đến
SPEAKING- Từ vựng Unit 6 lớp 10 Gender equality
47shop assistant/ˈʃɒp əˌsɪs.tənt/(n.phr)trợ lý cửa hàng
48nurse/nɜːs/(n)y tá
49firefighter/ˈfaɪəfaɪtə(r)/(n)lính cứu hỏa
50kindergarten teacher/ˈkɪndəˌgɑːtn ˈtiːʧə/(n)cô giáo mẫu giáo
51engineer/ˌendʒɪˈnɪə(r)/(n)kỹ sư
52secretary/ˈsekrətri/(n)thư ký
53physical strength/ˈfɪzɪkəl strɛŋθ/(n.phr)thể lực
54communication skills/kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən skɪlz/(n.phr)kỹ năng giao tiếp
55work well under pressure/wɜːk wɛl ˈʌndə ˈprɛʃə/(v.phr)làm việc tốt dưới áp lực
56gentle/ˈdʒentl/(adj)nhẹ nhàng
57persuasion skills/pəˈsweɪʒən skɪlz/(n.phr)kỹ năng thuyết phục
58work schedule/wɜːk ˈʃɛdjuːl/(n.phr)lịch trình làm việc
LISTENING
59parachutist/ˈpærəʃuːtɪst/(n)vận động viên nhảy dù
60Soviet space program/ˈsəʊvɪət speɪs ˈprəʊgræm/(n.phr)chương trình vũ trụ của Liên Xô
61travel into space/ˈtrævl ˈɪntuː speɪs/(v.phr)du hành vào vũ trụ
62award/əˈwɔːrd/(n)giải thưởng
WRITING
63medical knowledge/ˈmɛdɪkəl ˈnɒlɪʤ/(n.phr)kiến thức y học
64make important decisions/meɪk ɪmˈpɔːtənt dɪˈsɪʒənz/(v.phr)đưa ra quyết định quan trọng
65mentally/ˈmɛntəli/(adv)tinh thần
66responsibility/rɪˌspɒnsəˈbɪləti/(n)trách nhiệm
67benefit from/ˈbɛnɪfɪt frɒm/(v.phr)lơi ích từ
COMMUNICATION AND CULTURE
68medical school/ˈmɛdɪkəl skuːl/(n.phr)trường Y
69disagree/ˌdɪsəˈɡriː/(v)không đồng ý
70take place/teɪk pleɪs/(v.phr)diễn ra
71be not suitable for/biː nɒt ˈsjuːtəbl fɔː/(v.phr)không phù hợp
72ban/bæn/(n)lệnh cấm
73competition/kɑːm.pəˈtɪʃ.ən/(n)cuộc thi
74draw/drɔː/(v)thu hút
LOOKING BACK
75lift/lɪft/(v)nới lỏng, dở bỏ
76championship/ˈtʃæmpiənʃɪp/(n)chức vô địch
77cosmonaut/ˈkɒzmənɔːt/(n)phi hành gia
78medal/ˈmedl/(n)huy chương
79job advert/ʤɒb ədˈvɜːt/(n.phr)quảng cáo tuyển dụng
80popular/ˈpɒpjələ(r)/(adj)phổ biến

- Kết thúc nội dung Từ vựng Unit 6 tiếng anh 10 Gender equality - 

-/-

Trên đây là toàn bộ nội dung giải bài tập tiếng anh 10 : Từ vựng Unit 6 lớp 10 Gender equality. Chúc các em học tốt.

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM