Trang chủ

Từ vựng Unit 6 lớp 10 Friends Global: Money

Xuất bản: 05/10/2022 - Cập nhật: 09/11/2022 - Tác giả:

Từ vựng Unit 6 lớp 10 Friends Global: Money (Chân trời sáng tạo) với bảng tổng hợp từ vựng Unit 6 tiếng anh lớp 10 CTST giúp các em ghi nhớ rõ ràng hơn.

Cùng Đọc tài liệu tổng hợp và học thuộc Từ vựng (Vocabulary) Unit 6: Money thuộc nội dung giải tiếng anh 10 Friends Global - sách Chân trời sáng tạo. Nội dung này chắc chắn sẽ giúp các em chuẩn bị bài học trước khi đến lớp tốt nhất.

Tổng hợp từ vựng Unit 6 lớp 10 Friends Global

Tài liệu từ vựng Unit 6 lớp 10 Money chi tiết:

STTTừ vựngPhiên âmTừ loạiNghĩa
6A
1crafty/ˈkrɑːfti/(adj)xảo quyệt
2free/friː/(adj)tặng
3price/praɪs/(n)giá
4discount/ˈdɪskaʊnt/(n)giảm giá
5coupon/ˈkuːpɒn/(n)phiếu giảm giá
6compare/kəmˈpeə(r)/(v)so sánh
7bargain/ˈbɑːɡən/(v)mặc cả
8travel agent/ˈtræv.əl ˌeɪ.dʒənt/(n)đại lý du lịch
9refund/ˈriːfʌnd/(v)hoàn lại
10price tag/ˈpraɪs ˌtæɡ/(n)thẻ giá
11job/dʒɒb/(n)công việc
12receipt/rɪˈsiːt/(n)biên lai
13money/ˈmʌni/(n)tiền
6B
14geography/dʒiˈɒɡrəfi/(n)địa lý
15look at/lʊk ət/(v phr)nhìn vào
16shocking/ˈʃɒkɪŋ/(adj)sốc
17exist/ɪɡˈzɪst/(v)tồn tại
18promise/ˈprɒmɪs/(v)hứa
19buy/baɪ/(v)mua
20swap/swɒp/(v)trao đổi
21essential/ɪˈsenʃl/(adj)cần thiết
22lend/lend/(v)cho mượn
23clothes/kləʊðz/(n)quần áo
6C - Từ vựng Unit 6 lớp 10 Friends Global: Money
24equal/ˈiːkwəl/(adj)bình đẳng
25present/ˈprez.ənt/(n)quà
26cap/kæp/(n)
27pocket money/ˈpɑː.kɪt ˌmʌn.i/(n)tiền tiêu vặt
28gardener/ˈɡɑːdnə(r)/(n)người làm vườn
29estate agent/ɪˈsteɪt ˌeɪ.dʒənt/(n)đại lý bất động sản
30argument/ˈɑːɡjumənt/(n)cuộc tranh cãi
31expensive/ɪkˈspensɪv/(adj)đắt
32newsagent/ˈnjuːzeɪdʒənt/(n)quầy bán báo
33forget/fəˈɡet/(v)quên
6D
34bread/bred/(n)bánh mì
35baker/ˈbeɪkə(r)/(n)người làm bánh
36cinema/ˈsɪnəmə/(n)rạp chiêu phim
37lottery ticket/ˈlɑː.t̬ɚ.i ˈtɪk.ɪt/(n.phr)vé số
38cosmetics/kɑzˈmet̬·ɪks/(n)mỹ phẩm
39paid/peɪd/(v)đã trả tiền
40contain/kənˈteɪn/(v)chứa
6E
41showrooming/ˈʃəʊruːmɪŋ/(n)phòng trưng bày
42prefer/prɪˈfɜː(r)/(v)thích hơn
43expect/ɪkˈspekt/(v)mong đợi
44avoid/əˈvɔɪd/(v)tránh
45fatty food/ˈfæt̬.i fuːd/(n)thức ăn béo
46fancy/ˈfænsi/(adj)si mê
47interrupt/ˌɪn.t̬əˈrʌpt/(v)cắt ngang
6F
48clown/klaʊn/(n)chú hề
49cloud/klaʊd/(n)đám mây
50reporter/rɪˈpɔːtə(r)/(n)phóng viên
51multi-millionaire/ˌmʌl.tiˌmɪl.jəˈner/(n.phr)triệu phú
52lifestyle/ˈlaɪfstaɪl/(n)lối sống
53advice/ədˈvaɪs/(n)lời khuyên
54luxury/ˈlʌkʃəri/(adj)sang trọng
55restaurant/ˈrestrɒnt/(n)nhà hàng
6G - Từ vựng Unit 6 lớp 10 Friends Global: Money
56profit/ˈprɒfɪt/(n)lợi nhuận
57CEO/ˌsiː.iːˈoʊ/(n)giám đóc điều hành
58income/ˈɪnkʌm/(n)thu nhập
59funding/ˈfʌndɪŋ/(n)nguồn tài trợ
60investor/ɪnˈvestə(r)/(n)nhà đầu tư
61doll/dɒl/(n)búp bê
6H
62charity/ˈtʃærəti/(n)từ thiện
63contract/ˈkɒntrækt/(n)hợp đồng
64donate/dəʊˈneɪt/(v)tặng
65bedroom/ˈbedruːm/(n)phòng ngủ
66equipment/ɪˈkwɪpmənt/(n)dụng cụ
67experience/ɪkˈspɪəriəns/(n)kinh nghiệm
68Explain/iks'plein/(v)Giải thích
6I
69positive/ˈpɒzətɪv/(adj)tích cực
70office/ˈɒfɪs/(n)văn phòng
71project/ˈprɒdʒekt/(n)lĩnh vực
72energetic/ˌenəˈdʒetɪk/(adj)năng lượng
73reliable/rɪˈlaɪəbl/(adj)đáng tin
Review Unit 6
74however/haʊˈevə(r)/(adv)tuy nhiên
75subject/ˈsʌbdʒɪkt/(n)môn
76career/kəˈrɪə(r)/(n)sự nghiệp
77rich/rɪtʃ/(adj)giàu có
78entrepreneur/ˌɒntrəprəˈnɜː(r)/(n)doanh nhân
79famous/ˈfeɪməs/(adj)nổi tiếng
80renovation/,renə'vei∫n/(n)đổi mới
81world/wɜːld/(n)thế giới
82suitable/ˈsuːtəbl/(adj) (adj)phù hợp
83information/ˌɪnfəˈmeɪʃn/(n)thông tin
84reason/ˈriːzn/(n)lý do
85bike/baɪk/(n)xe đạp

Xem thêm các bài học trong Unit 6:

- Kết thúc nội dung Từ vựng Unit 6 tiếng anh 10 Money - 

-/-

Trên đây là toàn bộ nội dung giải bài tập tiếng anh 10 : Từ vựng Unit 6 lớp 10 Friends Global. Chúc các em học tốt.

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM