Trang chủ

Từ vựng Unit 5 lớp 7 trang 48 SGK Tiếng Anh

Xuất bản: 04/02/2020 - Tác giả:

Danh sách từ vựng Unit 5 lớp 7 được Đọc Tài Liệu biên soạn chi tiết, bám sát theo chương trình sách giáo khoa Tiếng Anh 7 mới nhất.

Tổng hợp Từ vựng Unit 5 lớp 7 trang 48 SGK Tiếng Anh Lớp 7 được Đọc Tài Liệu biên soạn theo chương trình mới nhất, tham khảo từ vựng Unit 5 lớp 7 Vietnamese Food and Drink để chuẩn bị bài học cũng như ôn tập từ vựng cần nhớ.

Từ vựng Unit 5 lớp 7

Vietnamese Food and Drink

Từ vựngNghĩaAudio
beat (v) / bi:t /khuấy trộn, đánh trộn
beef (n) / bi:f /thịt bò
bitter (adj) / 'bɪtə /đắng
broth (n) / brɒθ /nước dùng, nước xuýt
delicious (adj) / dɪˈlɪʃəs /ngon, thơm ngon
eel (n) / i:l /con lươn
flour (n) / flaʊə /bột
fold (n) / fəʊld /gấp, gập
fragrant (adj) / 'freɪɡrənt /thơm, thơm phức
green tea (n) / ,ɡri:n 'ti: /chè xanh
ham (n) / hæm /giăm bông
noodles (n) / 'nu:dlz /mì, mì sợi
omelette (n) / 'ɒmlət, 'ɒmlɪt /trứng tráng
pancake (n) / 'pænkeɪk /bánh kếp
pepper (n) / 'pepər /hạt tiêu
pork (n) / pɔːk /thịt lợn
pour (v) / pɔː /rót, đổ
recipe (n) / 'resɪpi /công thức làm món ăn
salt (n) / 'sɔːlt /muối
salty (adj) / 'sɔːlti /mặn, có nhiều muối
sandwich (n) / 'sænwɪdʒ /bánh xăng-đúych
sauce (n) / sɔːs /nước xốt
sausage (n) / 'sɒsɪdʒ /xúc xích
serve (v) / sɜːv /múc, xới, gắp ra để ăn
shrimp (n) / ʃrɪmp /con tôm
slice (n) / slaɪs /miếng mỏng, lát mỏng
soup (n) / su:p /súp, canh, cháo
sour (adj) / saʊər /chua
spicy (adj) / 'spaɪsi /cay, nồng
spring rolls (n) / sprɪŋ rəʊlz /nem rán
sweet (adj) / swi:t /ngọt
sweet soup (n) / swi:t su:p /chè
tasty (adj) / 'teɪsti /đầy hương vị, ngon
tofu (n) / 'təʊfu: /đậu phụ
tuna (n) / 'tju:nə /cá ngừ
turmeric (n) / 'tɜːmərɪk /củ nghệ
warm (v) / wɔːm /hâm nóng

» Bài tiếp theo: Getting Started Unit 5 lớp 7

Nội dung trên đã giúp bạn nắm được danh sách từ vựng Unit 5 lớp 7 Vietnamese Food and Drink . Mong rằng những bài hướng dẫn giải Tiếng Anh Lớp 7 của Đọc Tài Liệu sẽ là người đồng hành giúp các bạn học tốt môn học này.

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM