Tổng hợp Từ vựng Unit 5 lớp 7 trang 48 SGK Tiếng Anh Lớp 7 được Đọc Tài Liệu biên soạn theo chương trình mới nhất, tham khảo từ vựng Unit 5 lớp 7 Vietnamese Food and Drink để chuẩn bị bài học cũng như ôn tập từ vựng cần nhớ.
Từ vựng Unit 5 lớp 7
Vietnamese Food and Drink
Từ vựng | Nghĩa | Audio |
---|---|---|
beat (v) / bi:t / | khuấy trộn, đánh trộn | |
beef (n) / bi:f / | thịt bò | |
bitter (adj) / 'bɪtə / | đắng | |
broth (n) / brɒθ / | nước dùng, nước xuýt | |
delicious (adj) / dɪˈlɪʃəs / | ngon, thơm ngon | |
eel (n) / i:l / | con lươn | |
flour (n) / flaʊə / | bột | |
fold (n) / fəʊld / | gấp, gập | |
fragrant (adj) / 'freɪɡrənt / | thơm, thơm phức | |
green tea (n) / ,ɡri:n 'ti: / | chè xanh | |
ham (n) / hæm / | giăm bông | |
noodles (n) / 'nu:dlz / | mì, mì sợi | |
omelette (n) / 'ɒmlət, 'ɒmlɪt / | trứng tráng | |
pancake (n) / 'pænkeɪk / | bánh kếp | |
pepper (n) / 'pepər / | hạt tiêu | |
pork (n) / pɔːk / | thịt lợn | |
pour (v) / pɔː / | rót, đổ | |
recipe (n) / 'resɪpi / | công thức làm món ăn | |
salt (n) / 'sɔːlt / | muối | |
salty (adj) / 'sɔːlti / | mặn, có nhiều muối | |
sandwich (n) / 'sænwɪdʒ / | bánh xăng-đúych | |
sauce (n) / sɔːs / | nước xốt | |
sausage (n) / 'sɒsɪdʒ / | xúc xích | |
serve (v) / sɜːv / | múc, xới, gắp ra để ăn | |
shrimp (n) / ʃrɪmp / | con tôm | |
slice (n) / slaɪs / | miếng mỏng, lát mỏng | |
soup (n) / su:p / | súp, canh, cháo | |
sour (adj) / saʊər / | chua | |
spicy (adj) / 'spaɪsi / | cay, nồng | |
spring rolls (n) / sprɪŋ rəʊlz / | nem rán | |
sweet (adj) / swi:t / | ngọt | |
sweet soup (n) / swi:t su:p / | chè | |
tasty (adj) / 'teɪsti / | đầy hương vị, ngon | |
tofu (n) / 'təʊfu: / | đậu phụ | |
tuna (n) / 'tju:nə / | cá ngừ | |
turmeric (n) / 'tɜːmərɪk / | củ nghệ | |
warm (v) / wɔːm / | hâm nóng |
» Bài tiếp theo: Getting Started Unit 5 lớp 7
Nội dung trên đã giúp bạn nắm được danh sách từ vựng Unit 5 lớp 7 Vietnamese Food and Drink . Mong rằng những bài hướng dẫn giải Tiếng Anh Lớp 7 của Đọc Tài Liệu sẽ là người đồng hành giúp các bạn học tốt môn học này.