Trang chủ

Từ vựng Unit 4 Tiếng Anh 10 Explore New Worlds: Food

Xuất bản: 05/10/2022 - Cập nhật: 21/11/2022 - Tác giả:

Từ vựng Unit 4 Tiếng Anh 10 Explore New Worlds: Food với bảng tổng hợp từ vựng Unit 4 tiếng anh lớp 10 cánh diều giúp các em ghi nhớ rõ ràng hơn.

Cùng Đọc tài liệu tổng hợp và học thuộc Từ vựng (Vocabulary) Unit 4: Food thuộc nội dung giải tiếng anh 10 Explore New Worlds - sách Cánh diều. Nội dung này chắc chắn sẽ giúp các em chuẩn bị bài học trước khi đến lớp tốt nhất.

Bảng từ vựng Unit 4 Tiếng Anh 10 Explore New Worlds

Tài liệu từ vựng Unit 4 tiếng anh lớp 10 Cánh diều chi tiết:

STTTừ vựngTừ loạiPhiên âmNghĩa
1Dairy productCụm danh từ/ˈder.i ˈprɑː.dʌkt /Sản phẩm làm từ sữa
2FruitDanh từ/fruːt/Hoa quả
3DrinkDanh từ/drɪŋk/Đồ uống
4MeatDanh từ/miːt/Thịt
5VegetableDanh từ/ˈvedʒ.tə.bəl/Rau
6Mineral waterCụm danh từ/ˈmɪn.ər.əl ˌwɑː.t̬ɚ/Nước khoáng
7AppetizerDanh từ/ˈæp.ə.taɪ.zɚ/Món khai vị
8DessertDanh từ/dɪˈzɝːt/Món tránh miệng
9SteakDanh từ/steɪk/Bít tết
10SaladDanh từ/ˈsæl.əd/Rau trộn
11OrderĐộng từ/ˈɔːr.dɚ/Đặt món
12Iced teaCụm danh từ/ˌaɪst ˈtiː/Trà đá
13PlateDanh từ/pleɪt/Đĩa
14Fast foodCụm danh từ/ˌfæst ˈfuːd/Đồ ăn nhanh
15HeathyTính từ/ˈhel.θi/Có lợi cho sức khỏe
16HomegrownTính từ/ˌhoʊmˈɡroʊn/Được nhà trồng
17ProcessedTính từ/ˈprəʊ.sest/Đã qua xử lý
18VegetarianDanh từ/ˌvedʒ.əˈter.i.ən/Người ăn chay
19VeganDanh từ/ˈviː.ɡən/Người ăn thuần chay
20High-fiberTính từ/haɪ ˈfaɪ.bɚ/Hàm lượng chất xơ cao
21High-proteinTính từ/haɪ ˈproʊ.tiːn/Hàm lượng protein cao
22PackagedTính từ/ˈpæk.ɪdʒd/Đóng hộp
23FreshTính từ/freʃ/Tươi
24OrganicTính từ/ɔːrˈɡæn.ɪk/Hữu cơ
25FrozenTính từ/ˈfroʊ.zən/Đông
26DietDanh từ/ˈdaɪ.ət/Chế độ ăn
27UrbanTính từ/ˈɝː.bən/Thuộc về thành phố
28VolunteerDanh từ/ˌvɑː.lənˈtɪr/Tình nguyện viên
29TherapeuticTính từ/ˌθer.əˈpjuː.t̬ɪk/Trị liệu
30ShortageDanh từˈʃɔːr.t̬ɪdʒ/Thiếu
31Traditional farmingCụm danh từ/trəˈdɪʃ.ən.əl ˈfɑːr.mɪŋ/Trồng trọt theo cách truyền thống
32SurprisingTính từ/sɚˈpraɪ.zɪŋ/Ngạc nhiên
33BaconDanh từ/ˈbeɪ.kən/Thịt ba chỉ
34Butter-bakedTính từ/ˈbʌt̬.ɚ beɪkt/Được nướng bằng bơ
35DeliciousTính từ/dɪˈlɪʃ.əs/Ngon
36DishDanh từ/dɪʃ/Món ăn
37HealthDanh từ/helθ/Sức khỏe
38IngredientDanh từ/ɪnˈɡriː.di.ənt/Nguyên liệu
39Low-calorieTính từ/ˌloʊˈkæl.ɚ.i/Chứa hàm lượng calorie thấp
40Main dishCụm danh từ/ meɪn dɪʃ/Món chính
41MouthwateringTính từ/ˈmaʊθˌwɑː.t̬ɚ.ɪŋ/Cực kì ngon
42SauceDanh từ/sɑːs/Nước sốt
43SausageDanh từ/ˈsɑː.sɪdʒ/xúc xích
44SweetTính từ/swiːt/Ngọt

Xem tất cả các nội dung giải bài tập Unit 4:

- Kết thúc nội dung từ vựng Unit 4 Tiếng Anh 10 Explore New Worlds - 

-/-

Trên đây là toàn bộ nội dung giải bài tập tiếng anh 10 : Từ vựng Unit 4 lớp 10 Explore New Worlds. Chúc các em học tốt.

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM