Trang chủ

Từ vựng Unit 4 lớp 10 Friends Global: Our planet

Xuất bản: 04/10/2022 - Tác giả:

Từ vựng Unit 4 lớp 10 Friends Global: Our planet (Chân trời sáng tạo) với bảng tổng hợp từ vựng Unit 4 tiếng anh lớp 10 CTST giúp các em ghi nhớ rõ ràng hơn.

Cùng Đọc tài liệu tổng hợp và học thuộc Từ vựng (Vocabulary) Unit 4: Our planet thuộc nội dung giải tiếng anh 10 Friends Global - sách Chân trời sáng tạo. Nội dung này chắc chắn sẽ giúp các em chuẩn bị bài học trước khi đến lớp tốt nhất.

Tổng hợp từ vựng Unit 4 lớp 10 Friends Global

Tài liệu từ vựng Unit 4 lớp 10 Our planet chi tiết:

STTTừ vựngPhiên âmTừ loạiNghĩa
4A
1planet/ˈplænɪt/(n)hành tinh
2raindrop/ˈreɪndrɒp/(n)hạt mưa
3thunder/ˈθʌndə(r)/(n)sấm sét
4storm/stɔːm/(n)cơn bão
5foggy/ˈfɒɡi/(adj)sương mù
6hail/heɪl/(v)tung hô
7sunshine/ˈsʌnʃaɪn/(n)ánh nắng mặt trời
8windy/ˈwɪndi/(adj)gió
9snowflake/ˈsnəʊfleɪk/(n)bông tuyết
10frosty/ˈfrɒsti/(adj)lạnh giá
11icy/ˈaɪsi/(adj)băng giá
12lightning/ˈlaɪtnɪŋ/(n)tia chớp
13mist/mɪst/(n)sương mù
14province/ˈprɒvɪns/(n)địa bàn tỉnh
15blow/bləʊ/(n)thổi
4B
16comparison/kəmˈpærɪsn/(n)so sánh
17hot/hɒt/(adj)nóng
18toward/təˈwɔːdz/(prep)theo hướng
19meteor/ˈmiːtiɔː(r)/(n)thiên thạch, sao băng
20rare/reə(r)/(adj)quý hiếm
21effect/ɪˈfekt/(n)hiệu ứng, tác dụng
22atomic/əˈtɒmɪk/(adj)nguyên tử
23bomb/bɒm/(n)quả bom
24devastating/ˈdevəsteɪtɪŋ/(adj)tàn phá
25further/ˈfɜːðə(r)/(adj)nhiều, xa hơn
26blizzard/ˈblɪzəd/(n)bão tuyết
27temperature/ˈtemprətʃə(r)/(n)nhiệt độ
28explosion/ɪkˈspləʊʒn/(n)vụ nổ
4C - Từ vựng Unit 4 lớp 10 Friends Global: Our planet
29eyewitness/ˈaɪwɪtnəs/(n)nhân chứng
30identify/aɪˈdentɪfaɪ/(n)nhận định
31context/ˈkɒntekst/(n)bối cảnh
32monologue/ˈmɒnəlɒɡ/(n)độc thoại
33clue/kluː/(n)manh mối
4D
34superlative/suːˈpɜːlətɪv/(adj)bậc nhất
35structure/ˈstrʌktʃə(r)/(n)cấu trúc
36dry land/ˌdraɪ ˈlænd/(n)đất khô
37damage/ˈdæmɪdʒ/(n)chấn thương
38coastal/ˈkəʊstl/(adj)ven biển
39flat/flæt/(n)căn hộ
40nuclear/ˈnjuːkliə(r)/(adj)hạt nhân
41tough/tʌf/(adj)khó khăn
42occur/əˈkɜː(r)/(v)xảy ra
43surface/ˈsɜːfɪs/(n)bề mặt
44shelf/ʃelf/(n)kệ sách
45actor/ˈæktə(r)/(n)diễn viên
4E
46chimney/ˈtʃɪmni/(n)ống khói
47pollute/pəˈluːt/(v)ô nhiễm
48fossil/ˈfɒsl/(n)hóa thạch
49global/ˈɡləʊbl/(adj)toàn cầu
50greenhouse/ˈɡriːnhaʊs/(n)nhà kính
51renewable/rɪˈnjuːəbl/(adj)tái tạo
52alternative/ɔːlˈtɜːnətɪv/(adj)thay thế
4F
53glider/ˈɡlaɪdə(r)/(n)tàu lượn
54weather/ˈweðə(r)/(n)thời tiết
55title/ˈtaɪtl/(n)tiêu đề
56gap/ɡæp/(n)khoảng trống
57spinning/ˈspɪnɪŋ/(v)kéo, quay
58consciousness/ˈkɒnʃəsnəs/(n)ý thức
59paraglider/ˈpærəɡlaɪdə(r)/(n)người chơi dù lượn
60approaching/əˈprəʊtʃɪŋ/(adj)đang đến gần
61skilful/ˈskɪlfl/(adj)khéo léo
62enormous/ɪˈnɔːməs/(adj)to lớn
63trap/træp/(v)bị mắc kẹt
64pull/pʊl/(v)kéo
65leaf/liːf/(n)lá cây
66unconscious/ʌnˈkɒnʃəs/(adj)bất tỉnh
67logical/ˈlɒdʒɪkl/(adj)hợp lí
68frostbite/ˈfrɒstbaɪt/(adj)tê cóng
4G - Từ vựng Unit 4 lớp 10 Friends Global: Our planet
69parade/pəˈreɪd/(n)cuộc diễu hành
70decade/ˈdekeɪd/(n)thập kỷ
4H
71issue/ˈɪʃuː/(n)vấn đề
72debate/dɪˈbeɪt/(v)tranh luận
73behaviour/bɪˈheɪvjə(r)/(n)hành vi
4I
74quickly/ˈkwɪkli/(adv)nhanh
75volcanic/vɒlˈkænɪk/(adj)núi lửa
76drought/draʊt/(adj)hạn hán
77ecosystem/ˈiːkəʊsɪstəm/(n)hệ sinh thái
78malnutrition/ˌmælnjuˈtrɪʃn/(n)suy dinh dưỡng
79consequence/ˈkɒnsɪkwəns/(n)hậu quả
Review Unit 4
80hurricane/ˈhʌrɪkən/(n)cơn bão
81crash/kræʃ/(n)sự cố, tai nạn
82sea/siː/(n)biển
83worse/wɜːs/(adj)tệ hơn
84flooded/ˈflʌdɪd/(adj)ngập

- Kết thúc nội dung Từ vựng Unit 4 tiếng anh 10 Our planet - 

-/-

Trên đây là toàn bộ nội dung giải bài tập tiếng anh 10 : Từ vựng Unit 4 lớp 10 Friends Global. Chúc các em học tốt.

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM