Trang chủ

Từ vựng Unit 11 Tiếng Anh 10 Explore New Worlds: Achievements

Xuất bản: 05/10/2022 - Cập nhật: 21/11/2022 - Tác giả:

Từ vựng Unit 11 Tiếng Anh 10 Explore New Worlds: Achievements với bảng tổng hợp từ vựng Unit 11 tiếng anh lớp 10 cánh diều giúp các em ghi nhớ rõ ràng hơn.

Cùng Đọc tài liệu tổng hợp và học thuộc Từ vựng (Vocabulary) Unit 11: Achievements thuộc nội dung giải tiếng anh 10 Explore New Worlds - sách Cánh diều. Nội dung này chắc chắn sẽ giúp các em chuẩn bị bài học trước khi đến lớp tốt nhất.

Bảng từ vựng Unit 11 Tiếng Anh 10 Explore New Worlds

Tài liệu từ vựng Unit 11 tiếng anh lớp 10 Cánh diều chi tiết:

STTTừ vựngTừ loạiPhiên âmNghĩa
1AccessDanh từ/ˈæk.ses/Kết nối
2AchievementDanh từ/əˈtʃiːv.mənt/Thành tựu
3Buy the groceriesCụm động từ/baɪ ðə ˈɡroʊs·riz/Mua hàng tạp hóa
4ChoreDanh từ/tʃɔːr/Việc nhà
5Clean the carCụm động từ/kliːn ðə kɑːr/Lau xe
6Clean your roomCụm động từ/kliːn jɔːr ru:m/Dọn phòng của bạn
7Cook dinnerCụm động từ/kʊk ˈdɪn.ɚ/Nấu ăn
8DentistDanh từ/ˈden.t̬ɪst/Nha sĩ
9DentistryDanh từ/ˈden.t̬ɪ.stri/Nha khoa
10Editor in chiefCụm danh từ/ˈed.ɪ.t̬ɚ in tʃiːfTổng biên tập
11ExhibitionDanh từ/ˌek.səˈbɪʃ.ən/Buổi trưng bài
12Fight forCụm động từ/faɪt fɔːr/Chiến đầu vì cái gì
13FreedomDanh từ/ˈfriː.dəm/Sự tự do
14Get a scholarshipCụm động từ/get ə ˈskɑː.lɚ.ʃɪp/Đạt được học bổng
15Graduate from high school/ collegeCụm động từ/ˈɡrædʒ.u.ət frɑːmˈhaɪ ˌskuːl/ˈkɑː.lɪdʒ/Tốt nghiệp cấp 3/ đại học
16HomelandDanh từ/ˈhoʊm.lænd/Quê hương
17InspireĐộng từ/ɪnˈspaɪr/Truyền cảm hứng
18InvaderDanh từ/ɪnˈveɪ.dɚ/Kẻ thù xâm lược
19Learn a languageCụm động từ/lɝːn ə ˈlæŋ.ɡwɪdʒ/Học một ngôn ngữ
20MasterĐộng từ/ˈmæs.tɚ/Thành thạo cái gid
21Pass your driving testCụm động từ/ pæs jɔːr ˈdraɪ.vɪŋ ˌtest/Vượt qua kì thi lái xe
22PatrioticTính từ/ˌpeɪ.triˈɑː.t̬ɪk/Yêu nước
23ProfessionDanh từ/prəˈfeʃ.ən/Nghề nghiệp
24ReferenceDanh từ/ˈref.ɚ.əns/Sự tham khảo
25ResumeDanh từ/rɪˈzuːm/Bản tóm tắt
26RoleDanh từ/roʊl/Vai trò
27RuleĐộng từ/ruːl/Cai trị
28RulerDanh từ/ˈruː.lɚ/Người cai trị
29Run a marathonCụm động từ/ rʌn ə ˈmer.ə.θɑːn/Chạy đường dài
30SculptureDanh từ/ˈskʌlp.tʃɚ/Tượng
31SignificantTính từ/sɪɡˈnɪf.ə.kənt/Đáng kể
32SuccessfullyTrạng từ/səkˈses.fəl.i/Một cách thành công
33Take out of trashCụm động từ/teɪk aʊt əv træʃ/Đổ rác
34Travel abroadCụm độngh từ/ˈtræv.əl əˈbrɑːd/Đi du lịch nước ngoài
35Vacuum the floorCụm động từ/ˈvæk.juːm ðə flɔːr/Hút bụi sàn nhà
36VictoryDanh từ/ˈvɪk.tɚ.i/Chiến thắng
37Walk the dogCụm động từ/wɑːk ðə dɑːɡ/Dắt chó đi dạo
38Wash the dishesCụm động từ/wɑːʃ ðə dɪʃiz/Rửa bát

Xem thêm các nội dung giải bài tập Unit 11 tiếng anh 10:

- Kết thúc nội dung từ vựng Unit 11 Tiếng Anh 10 Explore New Worlds - 

-/-

Trên đây là toàn bộ nội dung giải bài tập tiếng anh 10 : Từ vựng Unit 11 lớp 10 Explore New Worlds. Chúc các em học tốt.

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM