Cùng Đọc tài liệu tổng hợp và học thuộc Từ vựng (Vocabulary) Unit 10: Lifestyles thuộc nội dung giải tiếng anh 10 Explore New Worlds - sách Cánh diều. Nội dung này chắc chắn sẽ giúp các em chuẩn bị bài học trước khi đến lớp tốt nhất.
Bảng từ vựng Unit 10 Tiếng Anh 10 Explore New Worlds
Tài liệu từ vựng Unit 10 tiếng anh lớp 10 Cánh diều chi tiết:
STT | Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | Healthy | Tính từ | /ˈhel.θi/ | Có lợi cho sức khỏe |
2 | Good shape | Cụm danh từ | /gud ʃeɪp/ | Vóc dáng đẹp |
3 | Work out | Động từ | /wɝːkaʊt/ | Tập thể dục |
4 | Bad shape | Cụm danh từ | /bædʃeɪp/ | Trong tình trạng không tốt |
5 | Junk food | Cụm danh từ | /ˈdʒʌŋk ˌfuːd/ | Đồ ăn nhanh, không có lợi cho sức khỏe |
6 | Stress-free | Tính từ | /stressfriː/ | Không áp lực |
7 | Homegrown | Tính từ | /ˌhoʊmˈɡroʊn/ | Sản xuất trong nước, ở nhà |
8 | Overworked | Tính từ | /ˌoʊ.vɚˈwɝːkt/ | Làm việc quá sức |
9 | Heartwarming | Tính từ | /ˈhɑːrtˌwɔːr.mɪŋ/ | Ấm lòng |
10 | Lifelong | Tính từ | /ˈlaɪf.lɑːŋ/ | Trọn đời |
11 | Homemade | Tính từ | /ˌhoʊmˈmeɪd/ | Được làm ở nhà |
12 | Lifestyle | Danh từ | /ˈlaɪf.staɪl/ | Lối sống |
13 | Subway platform | Cụm danh từ | /ˈsʌb.weɪˈplæt.fɔːrm/ | Sân ga tàu điện ngầm |
14 | Medical expert | Cụm danh từ | /ˈmed.ɪ.kəl ˈek.spɝːt/ | Chuyên gia y tế |
15 | Natural clock | Cụm danh từ | /ˈnætʃ.ɚ.əl klɑːk/ | Đồng hồ xinh học |
16 | Mental health | Cụm danh từ | /ˈmen.təl helθ / | Sức khỏe tinh thần |
17 | Physical health | Cụm danh từ | /ˈfɪz.ɪ.kəl helθ / | Sức khỏe thể chất |
18 | Advise | Động từ | /ədˈvaɪz/ | Khuyên |
19 | Lack | Động từ | /læk/ | Thiếu |
20 | Lack | Danh từ | /læk/ | Việc thiếu |
21 | Stay up | Cụm động từ | /steɪ ʌp/ | Thức |
22 | Prevent | Động từ | /prɪˈvent/ | Ngăn chặn |
23 | Average | Tính từ | /ˈæv.ɚ.ɪdʒ/ | Trung bình |
24 | Problem | Danh tư | /ˈprɑː.bləm/ | Vấn đề |
25 | Sing karaoke | Cụm động từ | / sɪŋ ˌker.iˈoʊ.ki/ | Hát karaoke |
26 | Neuoscientist | Danh từ | /ˌnʊr.oʊˈsaɪ.ən.tɪst/ | Nhà thần kinh học |
27 | Classical music | Cụm danh từ | /ˌklæs.ɪ.kəl ˈmjuː.zɪk/ | Nhạc cổ điển |
28 | Evidence | Danh từ | /ˈev.ə.dəns/ | Dẫn chứng, bằng chứng |
29 | Positive | Tính từ | /ˈpɑː.zə.t̬ɪv/ | Tích cực |
30 | Negative | Tính từ | /ˈneɡ.ə.t̬ɪv/ | Tiêu cực |
31 | Social activity | Cụm danh từ | /ˈsoʊ.ʃəl ækˈtɪv.ə.t̬i/ | Hoạt động xã hội |
32 | Memorize | Động từ | /ˈmem.ə.raɪz/ | Ghi nhớ |
33 | Improve | Động từ | /ɪmˈpruːv/ | Cải thiện |
34 | Importance | Danh từ | /ɪmˈpɔːr.təns/ | Tầm quan trọng |
35 | Walk in a park | Cụm động từ | /wɑːk in ə pɑːrk / | Đi dạo trong công viên |
36 | Relaxed | Tính từ | /rɪˈlækst/ | Thoải mái, thư giãn |
37 | Stressed | Tính từ | /strest/ | Áp lực |
38 | Bored | Tính từ | /bɔːrd/ | Buồn chán |
39 | Healthy activity | Cụm danh từ | /ˈhel.θi ækˈtɪv.ə.t̬i/ | Những hành động có lợi cho sức khỏe |
40 | Common | Tính từ | /ˈkɑː.mən/ | Phổ biến |
41 | Unhealthy diet | Cụm danh từ | /ʌnˈhel.θi ˈdaɪ.ət/ | Chế độ ăn không lành mạnh |
Tổng hợp phần giải bài tập tiếng anh 10 unit 10:
- Unit 10 lớp 10 10A Discuss healthy and unhealthy habits
- Unit 10 lớp 10 10B Give advice on healthy habits
- Unit 10 lớp 10 Explore New Worlds 10C Talk about lifestyle
- Unit 10 lớp 10 10D Discuss the importance of sleep
- Unit 10 lớp 10 Explore New Worlds 10E Explain heathy activities
- Grammar Reference Unit 10 lớp 10 Explore New Worlds
- Kết thúc nội dung từ vựng Unit 10 Tiếng Anh 10 Explore New Worlds -
-/-
Trên đây là toàn bộ nội dung giải bài tập tiếng anh 10 : Từ vựng Unit 10 lớp 10 Explore New Worlds. Chúc các em học tốt.