Trang chủ

Từ vựng Unit 1 Tiếng Anh 10 Explore New Worlds: People

Xuất bản: 05/10/2022 - Cập nhật: 11/11/2022 - Tác giả:

Từ vựng Unit 1 Tiếng Anh 10 Explore New Worlds: People với bảng tổng hợp từ vựng Unit 1 tiếng anh lớp 10 cánh diều giúp các em ghi nhớ rõ ràng hơn.

Cùng Đọc tài liệu tổng hợp và học thuộc Từ vựng (Vocabulary) Unit 1: People thuộc nội dung giải tiếng anh 10 Explore New Worlds - sách Cánh diều. Nội dung này chắc chắn sẽ giúp các em chuẩn bị bài học trước khi đến lớp tốt nhất.

Bảng từ vựng Unit 1 Tiếng Anh 10 Explore New Worlds

Tài liệu từ vựng Unit 1 tiếng anh lớp 10 Cánh diều chi tiết:

STTTừ vựngTừ loạiPhiên âmNghĩa
1ChefDanh từ/ʃef/Đầu bếp
2DancerDanh từ/ˈdæn.sɚ/Vũ công
3ArtistDanh từ/ˈɑːr.t̬ɪst/Nghệ sĩ
4MusicianDanh từ/mjuːˈzɪʃ.ən/Nhạc sĩ
5PhotographerDanh từ/fəˈtɑː.ɡrə.fɚ/Nhiếp ảnh gia
6PilotDanh từ/ˈpaɪ.lət/Phi công
7Police officerDanh từ/pəˈliːs ˌɑː.fɪ.sɚ/Cảnh sát
8TeacherDanh từ/ˈtiː.tʃɚ/Giáo viên
9Travel agentDanh từ/ˈtræv.əl ˌeɪ.dʒənt/Nhân viên du lịch
10AustralianTính từ/ɑːˈstreɪl.jən/Người Úc
11ChileanTính từ/ˈtʃɪl.i.ən/Người Chi Lê
12ChineseTính từ/tʃaɪˈniːz/Người Trung Quốc
13EnglishTính từ/ˈɪŋ.ɡlɪʃ/Người Anh
14IrishTính từ/ˈaɪə.rɪʃ/Người Ai-len
15JapaneseTính từ/ˌdʒæp.ənˈiːz/Người Nhật
16MexicanTính từ/ˈmek.sɪ.kən/Người Mê-xi-cô
17KoreanTính từ/kəˈriː.ən/Người Hàn Quốc
18AmericanTính từ/əˈmer.ɪ.kən/Người Mỹ
19VietnameseTính từ/ˌvjet.nəˈmiːz/Người Việt Nam
20ArgentinianTính từ/ˌɑːr.dʒənˈtɪn.i.ən/Người Ác-hen-ti-na
21EasyTính từ/ˈiː.zi/Đơn giản
22SadTính từ/sæd/Buồn chán
23BoringTính từ/ˈbɔː.rɪŋ/Chán nản
24RichTính từ/rɪtʃ/Giàu có
25DangerousTính từ/ˈdeɪn.dʒɚ.əs/Nguy hiểm
26PoorTính từ/pʊr/Nghèo
27SafeTính từ/seɪf/An toàn
28InterestingTính từ/ˈɪn.trɪ.stɪŋ/Thú vị
29HappyTính từ/ˈhæp.i/Hạnh phúc
30DifficultTính từ/ˈdɪf.ə.kəlt/Khó khăn
31Forest rangerDanh từ/ˌfɔːr.ɪst ˈreɪn.dʒɚ/Kiểm lâm
32EngineerDanh từ/ˌen.dʒɪˈnɪr/Kĩ sư
33SalaryDanh từ/ˈsæl.ɚ.i/Lương
34EmpowerĐộng từ/ɪmˈpaʊər/Trao quyền
35DigitalTính từ/ˈdɪdʒ.ə.t̬əl/Điện tử
36AssistantDanh từ/əˈsɪs.tənt/Trợ lý
37WaiterDanh từ/ˈweɪ.t̬ɚ/Bồi bàn
38TeacherDanh từ/ˈtiː.tʃɚ/Giáo viên
39Wildlife protection officerCụm danh từ/ˈwaɪld.laɪf prəˈtek.ʃən ˈɑː.fɪ.sɚ/Nhân viên bảo vệ động vật hoang dạ
40ScientistDanh từ/ˈsaɪən.tɪst/Nhà khoa học
41FarmerDanh từ/ˈfɑːr.mɚ/Nông dân
42NationalityDanh từ/ˌnæʃ.ənˈæl.ə.t̬i/Quốc tịch
43OccupationDanh từ/ˌɑː.kjəˈpeɪ.ʃən/Nghề nghiệp
44AdvertiseĐộng từ/ˈæd.vɚ.taɪz/Quảng cáo

Xem thêm các phần giải bài tập của UNIT 1:

- Kết thúc nội dung từ vựng Unit 1 Tiếng Anh 10 Explore New Worlds - 

-/-

Trên đây là toàn bộ nội dung giải bài tập tiếng anh 10 : Từ vựng Unit 1 lớp 10 Explore New Worlds. Chúc các em học tốt.

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM