Trang chủ

Từ vựng Unit I lớp 10 Friends Global: Introduction

Xuất bản: 04/10/2022 - Tác giả:

Từ vựng Unit I lớp 10 Friends Global: Introduction (Chân trời sáng tạo) và một số bài tập từ vựng Unit I tiếng anh lớp 10 CTST giúp các em ghi nhớ rõ ràng hơn.

Cùng Đọc tài liệu tổng hợp và học thuộc Từ vựng (Vocabulary) Unit I: Introduction thuộc nội dung giải tiếng anh 10 Friends Global - sách Chân trời sáng tạo. Nội dung này chắc chắn sẽ giúp các em chuẩn bị bài học trước khi đến lớp tốt nhất.

Tổng hợp từ vựng Unit I lớp 10 Friends Global

Tài liệu từ vựng Unit I lớp 10 Introduction chi tiết:

STTTừ vựngPhiên âmTừ loạiNghĩa
IA
1dislike/dɪsˈlaɪk/(v)không thích
2skateboarding/ˈskeɪtbɔːdɪŋ/(n)trượt ván
3agree/əˈɡriː/(v)đồng ý
4ice skating/ˈaɪs skeɪtɪŋ/(n)trượt băng
5hobby/ˈhɒbi/(n)sở thích
6subject/ˈsʌbdʒɪkt/(n)môn học
7board/bɔːd/(n)cái bảng
8drama/ˈdrɑːmə/(n)kịch
9draw/drɔː/(v)vẽ tranh
10dialogue/ˈdaɪəlɒɡ/(n)đối thoại
11terrible/ˈterəbl/(adj)khủng khiếp
12math/mæθ/(n)môn Toán
13history/ˈhɪstri/(n)môn Lịch sử
14introduction/ˌɪntrəˈdʌkʃn/(n)giới thiệu
IB
15guitar/ɡɪˈtɑː(r)/(n)đàn ghi ta
16lesson/ˈlesn/(n)bài học
17packing/ˈpækɪŋ/(n)đóng gói
18volleyball/ˈvɒlibɔːl/(n)bóng chuyền
19shame/ʃeɪm/(n)xấu hổ
20laugh/lɑːf/(v)cười
21smile/smaɪl/(v)cười
22contrast/ˈkɒntrɑːst/(n)tương phản
23bracket/ˈbrækɪt/(n)dấu ngoặc
24fact/fækt/(n)sự thật
25state/steɪt/(v)nói rõ
26certain/ˈsɜːtn/(adj)chăc chắn
27arrangement/əˈreɪndʒmənt/(v)sắp xếp
28teenager/ˈtiːneɪdʒə(r)/(n)thanh thiếu niên
29swim/swɪm/(v)bơi
30table tennis/ˈteɪbl tɛnɪs/(n)bóng bàn
31clothes/kləʊðz/(n)quần áo
32trainer/ˈtreɪnə(r)/(n)huấn luyện viên
33during/ˈdjʊərɪŋ/(preposition)trong suốt
34distinguish/dɪˈstɪŋɡwɪʃ/(v)phân biệt
IC - Từ vựng Unit I lớp 10 Friends Global
35describe/dɪˈskraɪb/(v)mô tả
36appearance/əˈpɪərəns/(n)vẻ bề ngoài
37jacket/ˈdʒækɪt/(n)áo khoác
38trousers/ˈtraʊzəz/(n)quần tây
39suit/suːt/(n)bộ vest
40tie/taɪ/(n)cà vạt
41waistcoat/ˈweɪskəʊt/(n)áo gile
42brown/braʊn/(adj)nâu
43straight/streɪt/(adj)thẳng
44wavy/ˈweɪvi/(adj)gợn sóng
45fair/feə(r)/(adj)công bằng
46relaxing/rɪˈlæksɪŋ/(adj)thư giãn
47dark/dɑːk/(adj)tối
48T-shirt/ti-ʃɜːt/(n)áo phông
49curly/ˈkɜːli/(adj)xoăn
ID
50article/ˈɑːtɪkl/(n)bài báo
51high-tech/ˌhaɪ ˈtek/(adj)công nghệ cao
52explain/iks'plein/(v)giải thích
53dimensional/daɪˈmenʃənl/(adj)chiều
54interactive/ˌɪntərˈæktɪv/(adj)tương tác
55whiteboard/ˈwaɪtbɔːd/(n)bảng trắng
56shine/ʃaɪn/(v)chiếu sáng
57joke/dʒəʊk/(n)câu nói đùa
58generalisation/ˌdʒenrəlaɪˈzeɪʃn/(n)sự khái quát
59earthquake/ˈɜːθkweɪk/(n)động đất

- Kết thúc nội dung Từ vựng Unit I tiếng anh 10 Introduction - 

-/-

Trên đây là toàn bộ nội dung giải bài tập tiếng anh 10 : Từ vựng Unit I lớp 10 Friends Global. Chúc các em học tốt.

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM