Trang chủ

Từ vựng Unit 1 lớp 10 Friends Global: Feelings

Xuất bản: 04/10/2022 - Tác giả:

Từ vựng Unit 1 lớp 10 Friends Global: Feelings (Chân trời sáng tạo) với bảng tổng hợp từ vựng Unit 1 tiếng anh lớp 10 CTST giúp các em ghi nhớ rõ ràng hơn.

Cùng Đọc tài liệu tổng hợp và học thuộc Từ vựng (Vocabulary) Unit 1: Feelings thuộc nội dung giải tiếng anh 10 Friends Global - sách Chân trời sáng tạo. Nội dung này chắc chắn sẽ giúp các em chuẩn bị bài học trước khi đến lớp tốt nhất.

Tổng hợp từ vựng Unit 1 lớp 10 Friends Global

Tài liệu từ vựng Unit 1 lớp 10 Feelings chi tiết:

STTTừ vựngPhiên âmTừ loạiNghĩa
1A
1feel/fiːl/(v)cảm thấy
2describe/dɪˈskraɪb/(v)mô tả
3graduation/ˌɡrædʒuˈeɪʃn/(n)tốt nghiệp
4anxious/ˈæŋkʃəs/(adj)lo lắng
5ashamed/əˈʃeɪmd/(adj)hổ thẹn
6bored/bɔːd/(adj)chán nản
7confuse/kənˈfjuːz/(v)nhầm lẫn
8cross/krɒs/(v)bắt qua
9delight/dɪˈlaɪt/(n)Hân hoan
10disappointed/ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/(adj)Thất vọng
11embarrass/ɪmˈbærəs/(v)khó xử
12envious/ˈenviəs/(adj)ghen tị
13excite/ɪkˈsaɪt/(v)kích thích
14Frighten/ˈfraɪtn/(v)hoảng sợ
15Proud/praʊd/(adj)hãnh diện
16suspicious/səˈspɪʃəs/(adj)khả nghi
17upset/ˌʌpˈset/(adj)khó chịu
18category/ˈkætəɡəri/(n)hạng mục
19result/rɪˈzʌlt/(n)kết quả
20bus/bʌs/(n)xe buýt
21ticket/ˈtɪkɪt/(n)
22argue/'ɑ:gju:/(v)tranh luận
1B - Từ vựng Unit 1 lớp 10 Friends Global: Feelings
23affirmative/əˈfɜːmətɪv/(adj)khẳng định
24major/ˈmeɪdʒə(r)/(adj)lớn
25spend/spend/(v)tiêu, bỏ ra
26singular/ˈsɪŋɡjələ(r)/(n)số ít
27plural/ˈplʊərəl/(n)số nhiều
28refuse/rɪˈfjuːz/(v)từ chối
29competition/kɑːm.pəˈtɪʃ.ən/(n)cuộc đua
30millionaire/ˌmɪljəˈneə(r)/(n)triệu phú
31shocked/ʃɒkt/(adj)sốc
1C
32gist/dʒɪst/(n)ý chính
33secretly/ˈsiːkrətli/(adv)bí mật
34face-to-face/ˌfeɪs tə ˈfeɪs/(adj)trực tiếp
35separately/ˈseprətli/(adv)riêng biệt
36distracted/dɪˈstræktɪd/(adj)mất tập trung
37summary/ˈsʌməri/(n)bản tóm tắt
38revision/rɪˈvɪʒn/(n)sửa đổi
1D
39negative/ˈneɡətɪv/(adj)phủ định
40interrogative/ˌɪntəˈrɒɡətɪv/(adj)thẩm vấn
41screen/skriːn/(n)màn hình
42drop/drɒp/(v)làm rơi
43mistake/mɪˈsteɪk/(n)sai lầm, lỗi
44bring/brɪŋ/(v)mang theo
45preposition/ˌprepəˈzɪʃn/(n)giới từ
46sailing/ˈseɪlɪŋ/(n)đi thuyền
1E
47journey/ˈdʒɜːni/(n)hành trình
48tiring/ˈtaɪərɪŋ/(adj)mệt mỏi
49astonishing/əˈstɒnɪʃɪŋ/(adj)kinh ngạc
50disgusting/dɪsˈɡʌstɪŋ/(adj)ghê tởm
51situation/ˌsɪtʃuˈeɪʃn/(n)tình huống
1F
52unusual/ʌnˈjuːʒuəl/(adj)không bình thường
53option/ˈɒpʃn/(n) (n)lựa chọn
54paragraph/ˈpærəɡrɑːf/(n)đoạn văn
55burn/bɜːn/(v)đốt
56appear/əˈpɪə(r)/(v)xuất hiện
57finger/ˈfɪŋɡə(r)/(n)ngón tay
58sprain/spreɪn/(v)bong gân
59disorder/dɪˈsɔː.dər/(n)rối loạn
1G - Từ vựng Unit 1 lớp 10 Friends Global: Feelings
60relate/ri'leit/(v)kể lại
61stomach/ˈstʌmək/(n)dạ dày
62bug/bʌɡ/(n)sâu bọ
63frustrating/frʌˈstreɪtɪŋ/(adj)nản lòng
64nightmare/ˈnaɪtmeə(r)/(n)ác mộng
65disaster/dɪˈzɑːstə(r)/(n)thảm họa
66scare/skeə(r)/(v)sợ hãi
67childish/ˈtʃaɪldɪʃ/(adj)trẻ con
68cruel/ˈkruːəl/(adj)tàn ác
69disguise/dɪsˈɡaɪz/(v)cải trang
70immediately/ɪˈmiːdiətli/(adv)ngay lập tức
71suspected/səˈspektɪd/(adj)nghi ngờ
1I
72expectation/ˌekspekˈteɪʃn/(n)kỳ vọng
73accurate/ˈækjərət/(adj)chính xác
74stereotype/ˈsteriətaɪp/(n)khuôn mẫu
75researcher/ˈriːsɜːtʃə(r)/(n)nhà nghiên cứu
Review Unit 1
76conclusion/kənˈkluːʒn/(n)kết luận
77survey/ˈsɜːveɪ/(n)cuộc khảo sát
78cliff/klɪf/(n)vách đá
79kayaking/ˈkaɪækɪŋ/(n)chèo thuyền
80landscape/ˈlændskeɪp/(n)phong cảnh
81extreme/ɪkˈstriːm/(adj)vô cùng
82advantage/ədˈvɑːntɪdʒ/(n)lợi thế

- Kết thúc nội dung Từ vựng Unit 1 tiếng anh 10 Feelings - 

-/-

Trên đây là toàn bộ nội dung giải bài tập tiếng anh 10 : Từ vựng Unit 1 lớp 10 Friends Global. Chúc các em học tốt.

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM