Trang chủ

Tiếng Anh 7 Global success Unit 2 Communication

Xuất bản: 27/10/2022 - Cập nhật: 28/10/2022 - Tác giả:

Giải Tiếng Anh 7 Global success Unit 2 Communication bao gồm: nghe, đọc, dịch và trả lời các câu hỏi tiếng Anh 7 bài 2 phần giao tiếp trang 22 SGK.

Giải bài tập Unit 2 Communication tiếng Anh 7 sách Global Success giúp các em học tốt Tiếng Anh 7 hơn mỗi ngày.

Giải bài tập Tiếng Anh 7 Global success Unit 2 Communication

Hướng dẫn học Unit 2: Healthy living nằm trong bộ tài liệu giải SGK Tiếng Anh 7 Global success sẽ dịch nội dung các phần giao tiếp sau đó đưa ra phần trả lời câu hỏi.

1. Listen and read the conversation. Pay attention to the highlighted parts.

(Nghe và đọc đoạn hội thoại. Chú ý vào phần được đánh dấu.)

Audio script

Girl: My eyes are tired.

Boy: You can use eyedrops.

Girl: Yes.

Boy: And you shouldn't read in dim light.

Girl: Thank you.

Tạm dịch

Nữ: Mắt mình mỏi quá.

Nam: Bạn có thể dùng thuốc nhỏ mắt.

Nữ: Vâng.

Nam: Và bạn không nên đọc trong ánh sáng mờ.)

Nữ: Cảm ơn.

2. Make similar conversations for the health problems below.

(Tạo cuộc hội thoại tương tự cho các vấn đề sức khỏe bên dưới.)

1. I’m tired. (Tôi mệt.)

2. I have acne. (Tôi bị mụn.)

3. My hands are chapped. (Tay tôi bị nứt nẻ.)

Trả lời

1. I’m tired. (Tôi mệt.)

A: I’m tired.

B: You can take a rest.

A: Yes.

B: You shouldn’t go out.

Tạm dịch

A: Tôi mệt.

B: Bạn có thể nghỉ ngơi.)

A: Vâng.

B: Bạn không nên đi ra ngoài.

2. I have acne. (Tôi bị mụn trứng cá.)

A: I have acne.

B: You should wash your face.

A: Yes.

B: You shouldn’t touch your face.

Tạm dịch

A: Tôi bị mụn trứng cá.

B: Bạn nên rửa mặt.

A: Vâng.

B: Bạn không nên chạm tay lên mặt.

3. My hands are chapped. (Tay tôi bị nứt nẻ.)

A: My hands are chapped.

B: You can use hand cream.

A: Yes.

B: You shouldn’t use chemical soaps.

Tạm dịch

A: Tay tôi bị nứt nẻ.

B: Bạn có thể sử dụng kem dưỡng tay.

A: Vâng.

B: Bạn không nên sử dụng xà phòng hóa học.

3. Read the passage and choose the correct title for it.

(Đọc bài và chọn tiêu đề đúng cho nó.)

A. How to live long (Cách để sống lâu)

B. What food to eat (Nên ăn thực phẩm gì)

The Japanese live long lives. The main reason is their diet. They eat a lot of fish and vegetables. They cook fish with a little cooking oil. They also eat a lot of tofu, a product of soybeans. Tofu has vegetable protein and vitamin B. It doesn’t have any fat. The Japanese work hard and do a lot of outdoor activities too. This helps them keep fit.

Tạm dịch

Người Nhật sống lâu. Nguyên nhân chính là do chế độ ăn uống của họ. Họ ăn nhiều cá và rau. Họ nấu cá với một ít dầu ăn. Họ cũng ăn nhiều đậu phụ, một sản phẩm của đậu nành. Đậu phụ có protein thực vật và vitamin B. Nó không có bất kỳ chất béo nào. Người Nhật làm việc chăm chỉ và tham gia rất nhiều hoạt động ngoài trời. Điều này giúp họ giữ dáng.

Trả lời

Answer: A. How to live long (Cách để sống lâu)

In this passage, the author mentions to the way to live long including diet and outdoor activities.

(Trong đoạn văn này, tác giả đề cập đến cách để sống lâu bao gồm chế độ ăn uống và các hoạt động ngoài trời.)

4. Work in pairs. Discuss and make a list of the tips which help the Japanese live long lives. Present it to the class.

(Làm việc theo nhóm. Thảo luận và lập dach sách những mẹo vặt giúp người Nhật sống lâu. Trình bày với cả lớp.)

Trả lời

List of tips: (Danh sách mẹo vặt)

- Eat a lot of fish and vegetables. (Ăn nhiều cá và rau.)

- Cook fish with a little cooking oil. (Nấu cá với một ít dầu ăn.)

- Eat a lot of tofu. (Ăn nhiều đậu phụ.)

- Do a lot of outdoor activities. (Tham gia các hoạt động ngoài trời.)

5. Work in groups. Discuss and make a list of the tips that the Vietnamese can do to live longer. Present it to the class. Does the class agree with you?

(Làm việc nhóm. Thảo luận và đưa ra danh sách các mẹo mà người Việt Nam có thể làm để sống lâu hơn. Trình bày trước lớp. Cả lớp có đồng ý với bạn không?)

Trả lời

List of the tips that the Vietnamese do to live longer:

- Go to bed early.(Đi ngủ sớm.)

- Drink water.(Uống nước.)

- Get daily exercise.(Tập thể dục mỗi ngày.)

- Eat vegetables.(Ăn rau.)

- Laugh a lot.(Cười nhiều.)

Xem thêm:

-/-

Giải Tiếng Anh 7 Global success Unit 2 A Communication do Đọc tài liệu tổng hợp, hi vọng sẽ giúp các em học tốt môn Tiếng Anh 7 thật thú vị và dễ dàng.

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM