Trang chủ

Tiếng Anh 7 Global success Unit 2 A Closer Look 2

Xuất bản: 27/10/2022 - Cập nhật: 28/10/2022 - Tác giả:

Giải Tiếng Anh 7 Global success Unit 2 A Closer Look 2 bao gồm: dịch và trả lời các câu hỏi tiếng Anh 7 bài 2 phần ngữ pháp trang 21 SGK.

Giải bài tập Unit 2 A Closer Look 2 tiếng Anh 7 sách Global Success giúp các em học tốt Tiếng Anh 7 hơn mỗi ngày.

Giải bài tập Tiếng Anh 7 Global success Unit 2 A Closer Look 2

Hướng dẫn học Unit 2: Healthy living nằm trong bộ tài liệu giải SGK Tiếng Anh 7 Global success sẽ dịch nội dung các phần ngữ pháp sau đó đưa ra phần trả lời câu hỏi.

1. Tick (✓) the simple sentences.

(Đánh dấu (✓) vào câu đơn.)

1. The Japanese eat a lot of tofu. (Người Nhật ăn nhiều đậu phụ.)

2. She drinks lemonade every morning. (Cô ấy uống nước chanh vào mỗi buổi sáng.)

3. I don’t eat fast food, and I don’t drink soft drinks. (Tôi không ăn thức ăn nhanh và tôi không uống nước ngọt.)

4. I am fit. (Tôi vừa vặn.)

5. I like fish, but my sister likes meat. (Tôi thích cá, nhưng em gái tôi thích thịt.)

Trả lời

The simple sentences are: (Những câu đơn là)

1. The Japanese eat a lot of tofu.

2. She drinks lemonade every morning.

4. I am fit.

2. Underline and write S for the subject and V for the verb in each simple sentence below.

(Gạch dưới và viết S cho chủ ngữ và V cho động từ trong mỗi câu đơn bên dưới.)

1. Vegetarians eat a lot of vegetables and fruit.

2. Ance causes black and white pimples on the face.

3. On Saturdays, my brother often spends two hours exercising at the sports centre.

4. My mother didn't buy my favourite cheesecake.

5. We are not cleaning up our community library.

Trả lời

1. Vegetarians eat a lot of vegetables and fruit.

(Người ăn chay ăn nhiều rau và trái cây.)

S: Vegetarians

V: eat

2. Ance causes black and white pimples on the face.

(Mụn gây ra mụn nhọt đen và trắng trên mặt.)

S: Ance

V: causes

3. On Saturdays, my brother often spends two hours exercising at the sports centre.

(Vào các ngày thứ Bảy, anh trai tôi thường dành hai giờ để tập thể dục ở trung tâm thể thao.)

S: my brother

V: spends

4. My mother didn't buy my favourite cheesecake.

(Mẹ tôi đã không mua chiếc bánh pho mát yêu thích của tôi.)

S: My mother

V: didn't buy

5. We are not cleaning up our community library.

(Chúng tôi không dọn dẹp thư viện cộng đồng của mình.)

S: We

V: are not cleaning up

3. Rearrange the words and phrases to make simple sentences.

(Sắp xếp lại các từ và cụm từ để tạo thành những câu đơn.)

1. soft drinks / never / my sister / drinks /.

2. affects / acne / 80% of young people /.

3. has / he / for breakfast / bread and eggs /.

4. don’t eat / we / much fast food /.

5. a lot of vitamins / fruit and vegetables / have /.

Trả lời

1. My sister never drinks soft drinks.

(Chị tôi không bao giờ uống nước ngọt.)

2. Acne affects 80% of young people.

(Mụn trứng cá ảnh hưởng đến 80% người trẻ tuổi.)

3. He has bread and eggs for breakfast.

(Anh ấy ăn bánh mỳ và trứng cho bữa sáng.)

4. We don’t eat much fast food.

(Chúng ta không ăn quá nhiều đồ ăn nhanh.)

5. Fruit and vegetables have a lot of vitamins.

(Hoa quả và rau có rất nhiểu vitamin.)

4. Write complete sentences from the prompts. You may have to change the words or add some.

(Viết các câu hoàn chỉnh từ gợi ý. Bạn có thể phải thay đổi các từ hoặc thêm một số từ.)

1. tofu / be / healthy.

2. many Vietnamese / drink / green tea.

3. she / not / use / suncream.

4. father / not / exercise / every morning.

5. most children / have / chapped  lips and  skin / winter.

Trả lời

1. Tofu is healthy.

(Đậu phụ tốt cho sức khỏe.)

2. Many Vietnamese drink green tea.

(Nhiều người Việt Nam uống trà xanh.)

3. She does not use suncream.

(Cô ấy không sử dụng kem chống nắng.)

4. My father does not exercise every morning.

(Cha tôi không tập thể dục mỗi sáng.)

5. Most children have chapped lips and skin in winter.

(Hầu hết trẻ em bị nứt nẻ môi và da vào mùa đông.)

5. Work in pairs. Discuss and write a simple sentence from the two given sentences.

(Làm việc theo nhóm. Thảo luận và viết một câu đơn từ 2 câu đã cho.)

Example:

Many people are running. (Nhiều người đang chạy.)

Many people are exercising. (Nhiều người đang tập thể dục.)

=> Many people are running and exercising.

(Nhiều người đang chạy và tập thể dục.)

1. We avoid sweetened food. We avoid soft drinks.

(Chúng tôi tránh thức ăn ngọt. Chúng tôi tránh nước ngọt.)

=> We avoid __________________________.

2. My dad loves outdoor activities. I love outdoor activities.

(Bố tôi rất thích các hoạt động ngoài trời. Tôi yêu các hoạt động ngoài trời.)

=> My _________________love outdoor activities.

3. You should wear a hat. You should wear suncream.

(Bạn nên đội mũ. Bạn nên bôi kem chống nắng.)

=> You should wear _____________________.

4. My mother read the health tips. My mother downloaded the health tips.

(Mẹ tôi đọc những lời khuyên về sức khỏe. Mẹ tôi đã tải về các mẹo về sức khỏe.)

=> My mother _________________________.

Trả lời

1. We avoid sweetened food and soft drinks.

(Chúng ta tránh đồ ăn ngọt và nước ngọt.)

2. My dad and I love outdoor activities.

(Bố tôi và tôi rất thích các hoạt động ngoài trời.)

3. You should wear a hat and suncream.

(Bạn nên đội mũ và bôi kem chống nắng.)

4. My mother read and downloaded health tips.

(Mẹ tôi đọc và tải các các mẹo về sức khỏe.)

Xem thêm:

-/-

Giải Tiếng Anh 7 Global success Unit 2 A Closer look 2 do Đọc tài liệu tổng hợp, hi vọng sẽ giúp các em học tốt môn Tiếng Anh 7 thật thú vị và dễ dàng.

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM