Trang chủ

Speaking Unit 3 lớp 7 Friends plus

Xuất bản: 11/11/2022 - Tác giả:

Speaking Unit 3 lớp 7 Friends plus : Your Weekend với hướng dẫn giải và trả lời các câu hỏi bài tập tiếng Anh trang 40 SGK tiếng Anh 7 Friends plus (Chân trời sáng tạo)

Hướng dẫn trả lời câu hỏi bài tập Unit 3 The past phần Speaking : Your Weekend trang 40 sách giáo khoa tiếng Anh lớp 7 Friends plus giúp các em chuẩn bị tốt kiến thức phục vụ bài học trước khi đến lớp.

Giải bài tập Speaking Unit 3 lớp 7 Friends plus

Gợi ý trả lời các câu hỏi bài tập trang 40 tiếng Anh lớp 7 Friends plus (Chân trời sáng tạo)

Câu 1 trang 40 Tiếng Anh 7 Friends plus

Choose the correct words in the dialogue. Then watch or listen and check. What did Mark do? Did Sarah have a good weekend? (Chọn từ đúng trong đoạn hội thoại. Sau đó xem hoặc nghe và kiểm tra. Mark đã làm gì? Sarah có một ngày cuối tuần tốt không?)

Bài nghe:

Trả lời:

Sarah: Hey, Mark. How was your weekend?

Mark: Not bad, thanks. I played football and I got a haircut. What do you think?

Sarah: It looks great. Very cool. I got a haircut, too.

Mark: When?

Sarah: Two weeks ago. But nobody noticed.

Mark: Oh dear. So, what about you? What did you do?

Sarah: Well, I stayed at my friend Jenny's house on Saturday night.

Mark: Oh, right. How was that?

Sarah: It wasn't brilliant. Jenny was sick so I didn't sleep much and I was too tired to go out on Sunday.

Mark: Bad luck! I met some friends for a picnic on Sunday.

Sarah: Really? What was it like?

Mark: It was fun.

Sarah: Oh, you had a much better weekend. Can I come out with you next time?

Dịch nghĩa:

Sarah: Này, Mark. Cuối tuần của bạn như thế nào?

Mark: Không tệ, cảm ơn. Tôi đã chơi bóng và cắt tóc. Bạn thì sao?

Sarah: Nó trông rất tuyệt. Rất tuyệt. Tôi cũng đi cắt tóc.

Mark: Khi nào?

Sarah: Hai tuần trước. Nhưng không ai để ý.

Mark: Ôi trời. Vậy còn bạn thì sao? Bạn đã làm gì?

Sarah: À, tôi ở nhà Jenny, bạn tôi vào tối thứ Bảy.

Mark: Ồ, đúng rồi. Nó thế nào?

Sarah: Nó không quá tốt. Jenny bị ốm nên tôi không ngủ được nhiều và tôi quá mệt để đi chơi vào Chủ nhật.

Mark: Xui thật! Tôi đã gặp một số người bạn cho một chuyến dã ngoại vào Chủ nhật.

Sarah: Thật không? Nó thế nào?

Mark: Nó rất vui.

Sarah: Ồ, bạn đã có một ngày cuối tuần tuyệt vời hơn nhiều. Lần sau tôi có thể đi chơi với bạn được không?

Câu 2 trang 40 Tiếng Anh 7 Friends plus

Cover the dialogue and the Key Phrases. Complete the mini-dialogues. Listen and check. Practise them with your partner. (Lấp đầy các cuộc hội thoại và các cụm từ chính. Hoàn thành các cuộc hội thoại nhỏ. Nghe và kiểm tra. Thực hành chúng với đối tác của bạn.)

Trả lời:

KEY PHRASES

Asking for and giving opinions (Yêu cầu và đưa ra ý kiến)

How was your weekend? (Cuối tuần của bạn như thế nào?)

Not bad, thanks. (Không tồi, cảm ơn nhé.)

What do you think? (Bạn nghĩ sao?)

It looks great. Very cool. (Thật tuyệt. Rất ngầu.)

How was that? (Nó thế nào?)

It wasn’t brilliant. (Nó không tuyệt lắm.)

What was it like? (Nó thế nào?)

It was fun. (Thật là vui.)

Câu 3 trang 40 Tiếng Anh 7 Friends plus

Practise the dialogue with your partner (Thực hành hội thoại với bạn của bạn)

Trả lời:

Học sinh tự làm.

Câu 4 trang 40 Tiếng Anh 7 Friends plus

Cover the dialogue and the Key Phrases. Complete the mini-dialogues. Listen and check. Practise them with your partner. (Bao gồm các cuộc đối thoại và các cụm từ chính. Hoàn thành các cuộc đối thoại nhỏ. Nghe và kiểm tra. Thực hành chúng với bạn của bạn.)

Bài nghe:

Trả lời:

1.

A How was your weekend?

B Not bad, thanks. I went shopping on Saturday. I bought these headphones. What do you think?

Very cool.

2. 

A. What did you do at the weekend?

B Well, I went to the cinema on Saturday evening. I saw The Fast and the Furious.

What was it like?

It wasn’t brilliant, to be honest.

Dịch nghĩa: 

1.

A: Cuối tuần thế nào?

B: Không tệ. Tôi đã đi mua sắm vào thứ bảy. Tôi đã mua chiếc tai nghe này. Bạn nghĩ sao?

A: Rất tuyệt.

2.

A: Bạn đã làm gì vào cuối tuần?

B: À, tôi đã đi xem phim vào tối thứ bảy. Tôi đã xem The Fast and the Furious.

A: Nó như thế nào?

B: Thành thật mà nói, nó không tuyệt lắm.

Câu 5 trang 40 Tiếng Anh 7 Friends plus

Work in pairs. Read the situation. Practise a new dialogue about your weekend using the Key Phrases (Làm việc theo cặp. Đọc tình huống. Thực hành một đoạn hội thoại mới về ngày cuối tuần của bạn bằng các Cụm từ chính)

Student A: Tell student B about your weekend. You did something different each day and enjoyed your weekend. (Kể cho học sinh B nghe về ngày cuối tuần của bạn. Bạn đã làm điều gì đó khác nhau mỗi ngày và tận hưởng ngày cuối tuần của bạn.)

Student B: You only did one thing at the weekend. It wasn't great. Tell student A why. (Bạn chỉ làm một việc vào cuối tuần. Nó không tuyệt vời. Cho học sinh A biết tại sao)

Gợi ý trả lời:

- Mẫu hội thoại 1:

A: Hi, Jack! How was your weekend? (Chào Jack! Cuối tuần của cậu thế nào?)

B: Hello, Jeny. It wasn't great. (Chào Jeny. Thực sự thì nó không tuyệt lắm)

A: Oh dear. What did you do? (Ôi trời. Cậu đã làm gì vậy?)

B: I spent a lot of time at home, the internet in my house had problem and I couldn't do anything. (Mình đã dành rất nhiều thời gian ở nhà, internet trong nhà mình có vấn đề và mình đã không thể làm bất cứ điều gì)

A: Oh, right. Why didn't you go out? (Ồ, phải rồi. Tại sao cậu không ra ngoài chơi?)

B: My friends also have another plans. They were busy. But now, everything is OK! And how about you? Was your weekend interesting? (Bạn bè của mình cũng đều có kế hoạch khác. Họ đã bận rộn. Nhưng bây giờ, mọi thứ đều ổn rồi! Còn cậu thì sao? Cuối tuần của cậu có thú vị không?)

A: Yes, it was. On Saturday I went for a picnic with my family in the park. The weather was very nice. On Sunday, my friends came to my home and we watched films, cooked toghether. I enjoyed my weekend very much. (Có, nó thực sự thú vị. Vào hôm thứ bảy, mình đã đi dã ngoại với gia đình trong công viên. Thời tiết rất đẹp. Chủ nhật, bạn bè đến nhà mình chơi và chúng mình đã xem phim, nấu ăn cùng nhau. Mình đã tận hưởng ngày cuối tuần của mình thật vui vẻ)

B: Oh, it was so great! (Ồ, điều đó thật tuyệt!)

- Mẫu hội thoại 2:

Student A: Hey, Sam. How was your weekend? (Này, Sam. Cuối tuần của bạn thế nào?)

Student B: It wasn’t great at all. I went to the cinema with my family and then we lost our key, so we couldn’t get into the house until the lock smith broke the lock. (Nó không tuyệt vời chút nào. Tôi đi xem phim với gia đình và sau đó chúng tôi bị mất chìa khóa, vì vậy chúng tôi không thể vào nhà cho đến khi thợ khóa phá khóa.)

Student A: Bad luck! (Thật không may!)

Student B: So, what about you? What did you do? (Vậy còn bạn? Bạn đã làm gì?)

Student A: I went picnic on a beach and I bought new glasses. What do you think? (Tôi đã đi dã ngoại ở một bãi biển và mua một chiếc kính mới. Bạn nghĩ sao?)

Student B: Wow, it was very cool. How was the picnic? (Wow, nó rất tuyệt. Buổi dã ngoại thế nào?)

Student A: Amazing, thanks. (Tuyệt vời, cảm ơn.)

Student B: Oh, you had a much better weekend.Can I come out with you next time? (Ồ, bạn đã có một ngày cuối tuần tuyệt vời hơn nhiều. Tôi có thể đi chơi với bạn lần sau được không?)

Student A: Sure. (Chắc chắn rồi.)

Bài tập khác cùng Unit

-/-

Các bạn vừa tham khảo toàn bộ nội dung giải tiếng Anh 7 Friends plus phần Speaking Unit 3 The past của bộ sách tiếng Anh 7 Friends plus (Chân trời sáng tạo) do Đọc Tài Liệu biên soạn, tổng hợp. Các em có thể dùng làm tài liệu tham khảo hữu ích trong quá trình chuẩn bị bài trước khi đến lớp.

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM