Trang chủ

Phổ điểm thi vào 10 TP Hồ Chí Minh năm học 2019 - 2020

Xuất bản: 12/06/2019 - Tác giả:

Chi tiết phổ điểm các môn thi kỳ thi tuyển sinh vào lớp 10 năm học 2019 - 2020 tại TP Hồ Chí Minh đã được công bố

Chiều ngày 12-6, Sở GD&ĐT TP Hồ Chí Minh đã tổ chức lễ tổng kết hội đồng thi tuyển sinh vào lớp 10 THPT và lớp 10 THPT chuyên. Cùng với điểm thi được công bố thì phổ  điểm thi vào 10 TP Hồ Chí Minh cũng đã được công bố chi tiết.

Các em có thể tra cứu điểm thi tuyển sinh lớp 10 năm 2019 TPHCM tại Đọc Tài Liệu.

Cụ thể như sau...

Phổ điểm thi vào 10 TP Hồ Chí Minh 2019

MônTS Bài ChấmĐiểmTỉ lệ %Điểm ≥ 5Tỉ lệ %Điểm 00Tỉ lệ %Điểm ≥ 8Tỉ lệ %Điểm 10Tỉ lệ %
Ngữ Văn79.5944.2295,3175,36594,69110,018,65510,9
Toán79.57239.48449,6240,08850,381260,176,1027,672280,29
Tiếng Anh79.23446.27858,432,95641,6017,7349,7530,1
Tiếng Pháp2156630,714969,35637,6
Tiếng Đức240416,72083,30521,0014,2
Tiếng Nhật1101917,279182,734238,18021,82

Sau khi công bố điểm thi:

Từ ngày từ 13 đến 15-6, thí sinh sẽ làm đơn phúc khảo và nộp tại trường THCS đang học. Ngày 14-6, công bố điểm chuẩn chuyên.

Dự kiến ngày 19-6, Sở sẽ công bố kết quả chấm phúc khảo và 10-7 công bố điểm chuẩn vào lớp 10 các trường THPT Công Lập. Các em có thể xem điểm chuẩn lớp 10 năm 2019 TPHCM tại đây

TOP 100 "Con nhà người ta" chính hiệu kì thi vào 10 HCM 2019

TTSBDHọTênMôn 1Môn 2Môn 3Tổng
190404Nguyễn PhươngLinh99.51028.5
291137Nguyễn Hồ ThanhThư8.759.759.7528.25
3165776Tôn Nữ KhánhTiên99.59.7528.25
490932Huỳnh Trần TâmAnh8.259.751028
593701NGUYỄN TRẦN NGUYÊNBẢO8.59.51028
694762Nguyễn KhánhTrang8.5109.528
793704Trần DiBảo8.759.251028
891679Nguyễn Tấn BảoLễ8.59.51028
995094Thái Nguyễn ĐăngKhoa8.259.751028
1091579Lê Hoàng TuấnDương8.59.759.7528
1194055Đặng Ngọc BảoTrâm8.59.51028
1291741Trần MinhNguyệt8.259.751028
1391793Phạm HoàngSơn8.259.759.7527.75
1491600Lê Tự NguyênHào8.7591027.75
1595093Nguyễn MinhKhoa89.751027.75
1690196Đỗ Trần BảoHân89.751027.75
1791314NGUYỄN ĐỨCTHẮNG8109.7527.75
1890381Đỗ KhánhLam8109.7527.75
1991867Nguyễn SơnTùng8.59.251027.75
2090203Phạm KhảHân8.259.759.7527.75
2193601Võ Ngọc PhươngLinh8.7591027.75
2290198Lê GiaHân8.259.51027.75
2392471Nguyễn Thị MinhHiền8.259.759.7527.75
2491786Vũ AnhQuân8.259.51027.75
2591889Nguyễn Ngọc PhươngThảo8.259.51027.75
2694083Lê AnhTùng8.259.759.7527.75
27125051Phạm QuỳnhNhư8.7591027.75
2891015Nguyễn KhánhKhoa89.51027.5
2993239Phan TrungNguyên89.51027.5
3091327Nguyễn Võ HoàngThông7.759.751027.5
3190003Dương TháiAn8.25109.2527.5
3292468Nguyễn Vũ NhưHảo8109.527.5
3392981Nguyễn ĐứcTrí89.759.7527.5
3494501Võ XuânAn8.591027.5
3592177Dương Lê MinhUyên89.759.7527.5
3693492Phí PhươngThảo89.51027.5
3791175Trần Nguyễn XuânYến8.259.759.527.5
3891296Nguyễn QuỳnhNhư89.51027.5
3991304Lục NgọcPhương89.759.7527.5
4095376Trần Phan ThếHuy8.59.59.527.5
4190810Hồ BảoTrân7.759.751027.5
4291583KhươngDuy89.51027.5
4392503Hương8.59.759.2527.5
449124Nguyễn AnhVũ8.259.759.527.5
4590537Nguyễn Thị ThanhNgọc8.59.59.527.5
4691566Nguyễn LamĐiền89.51027.5
4794734Phạm Nguyễn NgọcThư8.259.759.527.5
4891559Trần Phan AnhDanh89.759.7527.5
4991601Lê Phạm ThuHiền89.759.7527.5
5092337Nguyễn Ái MinhChâu8.759.259.527.5
5193926Nguyễn Hoàng PhúcNguyên8.259.59.7527.5
5294033Đỗ Thị KimThư89.759.7527.5
5391789Nguyễn NgọcQuyết8.7599.7527.5
54126749Trần Chân HoàiLinh8.759.59.2527.5
55141288Nguyễn Ngọc KhánhLinh8.59.59.527.5
56143693Phan Huỳnh ThiênPhúc8.59.259.7527.5
5790973Trần Phạm KhánhDuy8.758.51027.25
5890979Nguyễn HoàngGiang7.59.751027.25
5994921Triệu Huỳnh MinhHoàng99.58.7527.25
6093316TRẦN THỦYTIÊN8.599.7527.25
6191158Nguyễn Minh8.59.59.2527.25
6295733Đặng QuốcBảo8.2591027.25
6393675Lê Đỗ MinhAnh8.259.59.527.25
6493854Nguyễn AnhKiệt89.251027.25
6590658Nguyễn Lê MinhQuân7.59.751027.25
6690453Ngô Hoàng NhậtMinh89.59.7527.25
679075Lê TrungNghĩa8.759.5927.25
6891201Đinh Duy LinhĐan7.759.51027.25
6991332Nguyễn Vũ SongThủy8.759.259.2527.25
7091846Bùi HuỳnhTrâm8.59.75927.25
7192665Tôn Thất NhậtMinh7.5109.7527.25
7290505Đinh Phạm BảoNghi8.759.259.2527.25
7391313Nguyễn ThànhTân8.758.759.7527.25
7491787Nguyễn VinhQuang7.59.751027.25
7590000Nguyễn Huỳnh NgọcÁi8.259.759.2527.25
7691757Nguyễn QuangPhú8.2591027.25
7792170Nguyễn ThanhTrúc8.259.59.527.25
7894951Trần VĩQuang8.59.259.527.25
7991349Lê MạnhTuấn89.59.7527.25
8091437Tạ QuốcHuy7.75109.527.25
8191666Nguyễn NgọcKhôi8.59.259.527.25
8291869Hoàng NguyệtTuyền8.2591027.25
8393033Vũ TườngVân8.59.259.527.25
8493688Trần BáAnh89.59.7527.25
8590110Dương LinhChi8.59.259.527.25
8693723Bùi Hữu QuốcĐạt8.599.7527.25
8795771Phạm Bá NhậtKhang8.2591027.25
8891665Nguyễn ĐìnhKhôi89.59.7527.25
8992690Trương HiếuNgân8.59.59.2527.25
9090545Võ Phạm HồngNgọc8.59.59.2527.25
9191586Nguyễn QuangDuy89.59.7527.25
9292432Nguyễn Thụy TrúcHạ8.599.7527.25
9395046Phạm Nguyễn PhúcAn7.759.759.7527.25
9491581Võ Nguyên ThùyDương89.251027.25
9592349Võ ViệtChi8.7599.527.25
9693905Nguyễn Thị NgọcNgân7.759.51027.25
9794525Nguyễn Hoàng GiaBảo8.5108.7527.25
98125248Trần Lê LanThảo8.759.259.2527.25
99131248Trương NguyênKhang8.758.759.7527.25
100134660Nguyễn ThanhThảo8.59.75927.25

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM