Chi tiết điểm thi tuyển sinh vào lớp 10 của trường THPT Năng Khiếu thành phố Hồ Chí Minh 2019
Điểm thi vào lớp 10 trường PTNK TP.HCM năm 2019
(Chi tiết điểm thi môn chuyên các xem TẠI ĐÂY!)
SBD | HOTEN | ANH | VAN | TOAN |
---|---|---|---|---|
190001 | Nguyễn Huỳnh Ngọc Ái | 9.3 | 6.25 | 6.75 |
190002 | Phạm Mỹ Ái | 2.2 | 2.25 | 4.25 |
190003 | Phạm Nhân Ái | 2.8 | 3.5 | 4.75 |
190004 | Bùi Khánh An | 8.7 | 5.75 | 9 |
190005 | Bùi Tấn Quốc An | 7.8 | 5.25 | 10 |
190006 | Cao Vọng An | 9.1 | 5 | 8.75 |
190007 | Dương Khánh An | 6.2 | 5.5 | 9 |
190008 | Dương Tuấn An | 4.6 | 5.5 | 5.75 |
190009 | Đặng Thùy An | 8 | 5 | 5.5 |
190010 | Đoàn Vũ Thanh An | 8.4 | 4 | 4.25 |
190011 | Hoàng Ngọc Thụy An | 6.8 | 6 | 6.5 |
190012 | Hoàng Ngọc Xuân An | 8.2 | 5.5 | 7.25 |
190013 | Lê Hoài Thiên An | 6.3 | 6.5 | 9 |
190014 | Lê Nguyễn Bảo An | 4.4 | 7.5 | 7.5 |
190015 | Lê Thái An | 5.7 | 5.75 | 6 |
190016 | Lê Trần Khánh An | 4 | 5.25 | 4.25 |
190017 | Lương Nguyễn Minh An | 5.9 | 5.25 | 8.75 |
190018 | Lưu Nguyễn Minh An | 9.7 | 6.5 | 8.75 |
190019 | Nguyễn Dân An | 7 | 5 | 5 |
190020 | Nguyễn Đặng Ninh An | 9 | 7 | 8.75 |
190021 | Nguyễn Hà An | 8.1 | 6.25 | 8.5 |
190022 | Nguyễn Hải Tâm An | 5.3 | 6 | 2.5 |
190023 | Nguyễn Hoài An | 3.6 | 5.75 | 7.5 |
190024 | Nguyễn Hoàng Thanh An | 6.7 | 6 | 5.75 |
190025 | Nguyễn Huy An | 4.5 | 3.75 | 5.25 |
190026 | Nguyễn Huỳnh Khánh An | 6.3 | 5.75 | 7.25 |
190027 | Nguyễn Lâm Gia An | 8.6 | 6 | 2 |
190028 | Nguyễn Minh An | 8 | 4.75 | 8.25 |
190029 | Nguyễn Ngọc Thái An | 5.4 | 5.5 | 6.5 |
190030 | Nguyễn Ngọc Thiên An | 7.6 | 5.5 | 7.25 |
190031 | Nguyễn Phúc An | 8.3 | 4.5 | 7.75 |
190032 | Nguyễn Phước Khang An | 5.7 | 4.75 | 6.75 |
190033 | Nguyễn Thái Nhật An | 2.8 | 5 | 5.5 |
190034 | Nguyễn Thanh An | |||
190035 | Nguyễn Thanh An | |||
190036 | Nguyễn Thành An | 7.9 | 6.25 | 8.5 |
190037 | Nguyễn Thị Mỹ An | 5.2 | 5.5 | 7 |
190038 | Nguyễn Thiên An | 6 | 3.5 | 8.5 |
190039 | Ninh Vương Nhiên An | 8 | 5.75 | 7 |
190040 | Phạm Đức An | 6.1 | 4.25 | 6.5 |
190041 | Phan Lê Thùy An | 6.4 | 5.5 | 6 |
190042 | Tạ Hữu An | 5 | 4.75 | 10 |
190043 | Thái Khánh Hoàng An | 4.8 | 4.75 | 4.25 |
190044 | Trần An | 2.1 | 3.75 | 5.5 |
190045 | Trần Đăng Khánh An | 9.2 | 5.75 | 6.75 |
190046 | Trần Hoài Thu An | 5.3 | 4.25 | 5.75 |
190047 | Trần Lê Thanh An | 7.9 | 5.25 | 5.75 |
190048 | Trần Nguyễn Phương An | 4.9 | 2.75 | 5 |
190049 | Trần Thanh Bình An | 7.3 | 6.75 | 7.5 |
190050 | Trần Vũ Hoài An | 7.9 | 5.75 | 5.75 |
190051 | Võ Nguyễn Trường An | 7.1 | 5 | 1.25 |
190052 | Võ Trần Khánh An | 7.3 | 5 | 8 |
190053 | Võ Xuân An | 9.6 | 5.75 | 7.75 |
190054 | Vũ Phan Hoài An | 5.3 | 6.5 | 6 |
190055 | Vũ Quỳnh An | 5.4 | 5.75 | 7.5 |
190056 | Bùi Minh Anh | 4.3 | 4.25 | 2.75 |
190057 | Bùi Ngọc Duy Anh | 3.1 | 4 | 5 |
190058 | Bùi Nguyễn Duy Anh | 5.4 | 5 | 9.5 |
190059 | Bùi Nguyễn Trúc Anh | 7 | 5 | 7 |
190060 | Bùi Việt Anh | 3.2 | 3.25 | 6.75 |
190061 | Châu Nguyễn Vy Anh | 5.9 | 5.25 | 7.25 |
190062 | Chung Bội Anh | 7.3 | 6.5 | 7.25 |
190063 | Diệp Quế Anh | 9.3 | 6 | 8 |
190064 | Dư Nguyễn Nam Anh | 9.2 | 7.75 | 9.25 |
190065 | Dương Ngọc Phương Anh | 9.2 | 5.75 | 8.25 |
190066 | Dương Quỳnh Anh | 7.6 | 6.25 | 7 |
190067 | Đàm Nguyễn Phương Anh | 8.2 | 6.5 | 7.75 |
190068 | Đặng Đinh Tú Anh | 5 | 4.25 | 6.25 |
190069 | Đặng Minh Anh | 9.3 | 4.75 | 6 |
190070 | Đặng Trương Nam Anh | 4.3 | 5.25 | 5.75 |
190071 | Đinh Hồng Anh | 6 | 6 | 8.25 |
190072 | Đoàn Bảo Anh | 7.6 | 4.75 | 3.75 |
190073 | Đoàn Ngọc Anh | 2.8 | 5.25 | 3 |
190074 | Đoàn Vân Anh | 8.6 | 7.25 | 8.5 |
190075 | Đỗ Hồng Thiên Anh | 5 | 4 | 2.75 |
190076 | Đỗ Minh Anh | 8.4 | 3.75 | 4.5 |
190077 | Đỗ Nguyễn Mỹ Anh | 7.6 | 5.75 | 2.5 |
190078 | Đỗ Vân Anh | 3.5 | 5 | 6.5 |
190079 | Đỗ Vũ Nguyên Anh | 6.4 | 6 | 6.75 |
190080 | Hà Nguyễn Tường Anh | 6.4 | 5.5 | 6 |
190081 | Hà Phương Anh | 6.8 | 5.5 | 8 |
190082 | Hà Quỳnh Anh | 9.2 | 6.5 | 8.5 |
190083 | Hoàng Đình Thục Anh | 9.5 | 6.5 | 8.25 |
190084 | Hoàng Minh Anh | 3.8 | 4.5 | 8 |
190085 | Hoàng Minh Anh | 4.8 | 6.25 | 6.5 |
190086 | Hoàng Nguyễn Đức Anh | 6.8 | 5.25 | 4.25 |
190087 | Hồ Nguyễn Tâm Anh | 4.3 | 4.5 | 8 |
190088 | Hồ Nhật Ngân Anh | 2 | 4.5 | 3.5 |
190089 | Huỳnh Lan Anh | 9.1 | 5 | 8 |
190090 | Huỳnh Phương Anh | 8.8 | 5 | 4.5 |
190091 | Huỳnh Quang Bảo Anh | 7.2 | 5 | 8.75 |
190092 | Huỳnh Thái Duy Anh | 7.6 | 5.5 | 10 |
190093 | Huỳnh Trần Tâm Anh | 9.2 | 7 | 8.5 |
190094 | Lại Nguyễn Quỳnh Anh | 8.6 | 5 | 4.75 |
190095 | Lê Bùi Lan Anh | 4.9 | 5.75 | 3.5 |
190096 | Lê Duy Anh | 6.8 | 5.75 | 7.5 |
190097 | Lê Đỗ Minh Anh | 6.9 | 5.25 | 9 |
190098 | Lê Hoàng Kim Anh | 6.6 | ||
190099 | Lê Hoàng Minh Anh | 6.9 | 6.75 | 6.25 |
190100 | Lê Loan Anh | 6.9 | 5.25 | 5.5 |
190101 | Lê Ngọc Phương Anh | 4.1 | 5.75 | 8.25 |
190102 | Lê Ngọc Vương Anh | 5.2 | 4.75 | 8 |
190103 | Lê Nguyễn Bảo Anh | 6 | 5.75 | 5.25 |
190104 | Lê Nguyễn Duy Anh | 3 | 5.5 | 8 |
190105 | Lê Nguyễn Lan Anh | 6.9 | 5.75 | 2.5 |
190106 | Lê Nguyễn Phương Anh | 1.9 | 3.5 | 0.5 |
190107 | Lê Nhật Anh | 4.1 | 5 | 5.75 |
190108 | Lê Quốc Anh | 7.8 | 6.5 | 9 |
190109 | Lê Quốc Anh | 6 | 4.25 | 6.75 |
190110 | Lê Quốc Quỳnh Anh | 6.4 | 5.5 | 6.5 |
190111 | Lê Tuấn Anh | 8.1 | 5 | 8 |
190112 | Lê Tuấn Anh | 2.9 | 4.75 | 9.25 |
190113 | Lê Tuấn Anh | 2.8 | 3.5 | 7 |
190114 | Lê Văn Đức Anh | 7.6 | 5.25 | 8.5 |
190115 | Lục Gia Minh Anh | 8.5 | 4.75 | 4.75 |
190116 | Lương Thị Mai Anh | 6.6 | 4.25 | 8.5 |
190117 | Lưu Kiều Vân Anh | 5.3 | 5.75 | 7.75 |
190118 | Lưu Phương Anh | 3.6 | 4.25 | 3 |
190119 | Mai Quỳnh Anh | 9.3 | 5.5 | 8.75 |
190120 | Ngô Kỳ Anh | 7 | 4.75 | 5.75 |
190121 | Ngô Minh Anh | 9.3 | 6.25 | 8 |
190122 | Ngô Nguyễn Vân Anh | 3.7 | 5.25 | 9 |
190123 | Ngô Quốc Anh | 7.8 | 5 | 7.5 |
190124 | Nguyễn Bá Hoàng Anh | 8.3 | 5.5 | 7.5 |
190125 | Nguyễn Bảo Quỳnh Anh | 8 | 6.5 | 8.5 |
190126 | Nguyễn Cảnh Duy Anh | 8.2 | 6.5 | 9.25 |
190127 | Nguyễn Châu Anh | 6.4 | 6.25 | 4.5 |
190128 | Nguyễn Công Nam Anh | 3.7 | 6 | 9.5 |
190129 | Nguyễn Duy Anh | 9.5 | 5.5 | 8.75 |
190130 | Nguyễn Duy Anh | 6.7 | 5 | 6.75 |
190131 | Nguyễn Đặng Nhật Anh | 5.7 | 4.5 | 9.25 |
190132 | Nguyễn Đức Anh | 3.8 | 5 | 6.75 |
190133 | Nguyễn Đức Anh | 6.1 | 5.25 | 7.25 |
190134 | Nguyễn Đức Nam Anh | 4.9 | 5.5 | 8.75 |
190135 | Nguyễn Gia Bảo Anh | 9.6 | 5.75 | 7.5 |
190136 | Nguyễn Hoàng Anh | 5.3 | 5.75 | 8 |
190137 | Nguyễn Hoàng Anh | 2.7 | 3.75 | 2.5 |
190138 | Nguyễn Hoàng Anh | 8.1 | 5.75 | 6.5 |
190139 | Nguyễn Hoàng Mỹ Anh | 7.2 | 6 | 6.75 |
190140 | Nguyễn Hoàng Trâm Anh | 9.6 | 6.25 | 9 |
190141 | Nguyễn Hoàng Tuấn Anh | 3.8 | 3.75 | 6 |
190142 | Nguyễn Hồng Anh | 8 | 6 | 8.5 |
190143 | Nguyễn Huỳnh Trúc Anh | 6 | 6 | 4.25 |
190144 | Nguyễn Khuê Thảo Anh | 9.8 | 7 | 7.25 |
190145 | Nguyễn Kim Anh | 5.4 | 5.5 | 2.5 |
190146 | Nguyễn Lan Anh | 5.2 | 5 | 2.75 |
190147 | Nguyễn Lê Phương Anh | 3.1 | 4 | 6.25 |
190148 | Nguyễn Lê Việt Anh | 2.4 | 5 | 2.5 |
190149 | Nguyễn Minh Anh | 3.25 | ||
190150 | Nguyễn Minh Anh | 8.9 | 5.5 | 7.5 |
190151 | Nguyễn Minh Anh | 2.8 | 5.75 | 7.75 |
190152 | Nguyễn Minh Anh | 5.1 | 5.5 | 3.75 |
190153 | Nguyễn Minh Lan Anh | 4.9 | 4 | 6 |
190154 | Nguyễn Ngọc Anh | 1.9 | 3.25 | 3.25 |
190155 | Nguyễn Ngọc Lan Anh | 3.8 | 3.75 | 5.25 |
190156 | Nguyễn Ngọc Minh Anh | 5.1 | 4.5 | 7.75 |
190157 | Nguyễn Ngọc Minh Anh | 6.8 | 5.25 | 4.75 |
190158 | Nguyễn Ngọc Phương Anh | 9.4 | 6 | 8.25 |
190159 | Nguyễn Ngọc Trâm Anh | 8.4 | 4.25 | 8.5 |
190160 | Nguyễn Ngọc Tường Anh | 7.9 | 5.25 | 8.5 |
190161 | Nguyễn Nhật Anh | 7.5 | 3.75 | 5 |
190162 | Nguyễn Nhữ Phương Anh | 4.9 | 5 | 2.5 |
190163 | Nguyễn Phước Anh | 6.1 | 5.5 | 6.5 |
190164 | Nguyễn Phước Quý Nhật Anh | 3.7 | 5 | 7 |
190165 | Nguyễn Phương Hoàng Anh | 3.4 | 5 | 3 |
190166 | Nguyễn Quân Vân Anh | 4.9 | 5 | 4.5 |
190167 | Nguyễn Quốc Tuấn Anh | 6 | 4.75 | 7.5 |
190168 | Nguyễn Quỳnh Anh | 8.5 | 6.25 | 8 |
190169 | Nguyễn Thị Kim Anh | 7.3 | 4.25 | 7.5 |
190170 | Nguyễn Thị Minh Anh | 2.7 | 3.75 | 0.75 |
190171 | Nguyễn Tiến Anh | 2.5 | 4.5 | 4.25 |
190172 | Nguyễn Tô Duy Anh | |||
190173 | Nguyễn Trần Nhật Anh | 6.4 | 5.83 | 8 |
190174 | Nguyễn Trần Vân Anh | 3.2 | 4 | 5.25 |
190175 | Nguyễn Trung Anh | 4.5 | 4 | 7 |
190176 | Nguyễn Trung Anh | 8.2 | 5.25 | 8.75 |
190177 | Nguyễn Truyền Vân Anh | 4.3 | 5.75 | 6.5 |
190178 | Nguyễn Tuấn Anh | 6.7 | 5 | 6.5 |
190179 | Nguyễn Vân Anh | 6.3 | 6.25 | 9 |
190180 | Nguyễn Vân Anh | 7.4 | 4.75 | 4.5 |
190181 | Nguyễn Vũ Minh Anh | 5.8 | 5.25 | 5.5 |
190182 | Phạm Hà Anh | 4.7 | 4.25 | 8 |
190183 | Phạm Lương Đức Anh | 2.8 | 4 | 5.25 |
190184 | Phạm Ngọc Huỳnh Anh | 6.6 | 5.5 | 5.75 |
190185 | Phạm Ngọc Quỳnh Anh | 6.3 | 5 | 6.75 |
190186 | Phạm Thị Ngọc Anh | 7.9 | 5 | 8 |
190187 | Phạm Thùy Minh Anh | 8.3 | 6.5 | 8.25 |
190188 | Phạm Xuân Đức Anh | 5 | 4.5 | 6 |
190189 | Phan Ngô Hoàng Anh | 7.4 | 6.25 | 5.5 |
190190 | Phan Tôn Minh Anh | 7.7 | 5.75 | 5.25 |
190191 | Quản Phương Anh | 8.1 | 6.5 | 6 |
190192 | Tạ Duy Anh | 5.3 | 5.5 | 8.25 |
190193 | Thái Ngọc Quỳnh Anh | 7.8 | 5.25 | 5.75 |
190194 | Thái Vân Anh | 5.7 | 5.5 | 8.5 |
190195 | Thái Vân Anh | 2.1 | 4 | 6 |
190196 | Thiêm Tú Anh | 8.3 | 7.25 | 8.5 |
190197 | Trần Bá Anh | 7.1 | 5.25 | 10 |
190198 | Trần Chương Anh | 3.5 | 4.75 | 8 |
190199 | Trần Đỗ Phương Anh | 7.7 | 6 | 7 |
190200 | Trần Lê Hải Anh | 5.4 | 6.75 | 3.75 |
190201 | Trần Lê Khắc Tâm Anh | 8.8 | 5.5 | 2.25 |
190202 | Trần Lữ Ngọc Anh | 4.8 | 6.25 | 4.75 |
190203 | Trần Nguyễn Trâm Anh | 3.7 | 5.25 | 3.5 |
190204 | Trần Như Mai Anh | 7.4 | 6.25 | 10 |
190205 | Trần Phúc Phương Anh | 5.6 | 6.75 | 5.75 |
190206 | Trần Phương Anh | 9.8 | 6 | 6.5 |
190207 | Trần Phương Anh | 8.7 | 6.25 | 8.75 |
190208 | Trần Thảo Anh | 7.4 | 5.25 | 7.5 |
190209 | Trần Thị Minh Anh | 5.9 | 5 | 7.25 |
190210 | Trần Thị Thảo Anh | 5.8 | 4.75 | 0.75 |
190211 | Trần Thị Vân Anh | 2.9 | 6 | 1.25 |
190212 | Trần Tuyết Anh | 4.1 | 4.25 | 2.25 |
190213 | Trương Phương Anh | 6.7 | 6 | 9 |
190214 | Văn Duy Anh | 7.5 | 5 | 10 |
190215 | Võ Hoàng Anh | 2.3 | 2.75 | 6.75 |
190216 | Võ Lê Thùy Anh | 9.2 | 5 | 9 |
190217 | Võ Ngọc Trâm Anh | 6.8 | 6.25 | 9 |
190218 | Vũ Nguyễn Tuấn Anh | 7.3 | 4.75 | 6 |
190219 | Vũ Thị Lan Anh | 6 | 5.5 | 6.5 |
190220 | Đào Ngô Ngọc Ánh | 3.3 | 5 | 6.75 |
190221 | Nguyễn Ngọc Ánh | 5.7 | 4.75 | 6 |
190222 | Phạm Nguyễn Hồng Ánh | 2.4 | 3.75 | 9 |
190223 | Đỗ Nguyễn Ngọc Vy Anna | 6.7 | 6.75 | 8 |
190224 | Dương Thụy Hồng Ân | 5.1 | 4.75 | 3.25 |
190225 | Đặng Hải Duy Ân | 7.5 | 5.25 | 4.5 |
190226 | Đinh Thiên Ân | 3.7 | 5 | 8.25 |
190227 | Đoàn Thiên Ân | 3 | 5 | 8.75 |
190228 | Giang Lệ Ân | 5.1 | 5 | 5.25 |
190229 | Hà Phạm Thiên Ân | 8.8 | 4.75 | 7 |
190230 | Lê Đỗ Tri Ân | 8.2 | 5.75 | 8.5 |
190231 | Lê Nguyên Ân | 5.8 | 5.75 | 5.25 |
190232 | Lê Trương Hồng Ân | 6.9 | 7 | 6.25 |
190233 | Nguyễn Duy Ân | 6.6 | 5 | 8.25 |
190234 | Nguyễn Duy Hoàng Ân | 4.1 | 5 | 8 |
190235 | Nguyễn Trần Vy Ân | 8.8 | 7.25 | 8.75 |
190236 | Nguyễn Tường Ân | 7.4 | 4.5 | 4.25 |
190237 | Phạm Hồng Ân | 9.1 | 5 | 6.75 |
190238 | Trần Hồng Ân | 5.4 | 5 | 9.25 |
190239 | Trần Hồng Thiên Ân | 4.1 | 6 | 7.75 |
190240 | Trần Phạm Thiên Ân | 9 | 6 | 8.5 |
190241 | Chung Ngọc Bách | 4.8 | 3.5 | 6.25 |
190242 | Hồ Viết Bách | 4.5 | 2.75 | 8 |
190243 | Nguyễn Gia Bách | 6.8 | 4.75 | 6.25 |
190244 | Nguyễn Huy Bách | 8.6 | 6.25 | 8 |
190245 | Nguyễn Tất Bách | 7.2 | 4.75 | 6.5 |
190246 | Võ Gia Bách | 3.9 | 4.58 | 6.25 |
190247 | Nguyễn Ngọc Bản | 8.2 | 5.25 | 7.75 |
190248 | Bùi Nguyễn Quốc Bảo | 8.3 | 3.17 | 3.25 |
190249 | Bùi Thái Bảo | 4.2 | 4.75 | 9.75 |
190250 | Bùi Văn Quốc Bảo | 6.6 | 5.5 | 9 |
190251 | Đặng Quốc Bảo | 7.3 | 6.75 | 9.5 |
190252 | Đinh Hữu Bảo | 4.7 | 4 | 7.75 |
190253 | Hà Gia Bảo | |||
190254 | Huỳnh Di Bảo | 5 | 5.25 | 5.5 |
190255 | Huỳnh Dương Gia Bảo | 2.6 | 3.25 | 8 |
190256 | Huỳnh Quốc Bảo | 5.4 | 4.75 | 7 |
190257 | Lê Hùng Việt Bảo | 8.8 | 6.42 | 10 |
190258 | Lê Nguyên Bảo | 5.1 | 4.25 | 7.75 |
190259 | Lê Quốc Bảo | 5.7 | 4 | 8.5 |
190260 | Lê Thái Bảo | 1.4 | 2.25 | 7 |
190261 | Lê Viết Bảo | 8.8 | 4.5 | 8.25 |
190262 | Lữ Đình Quốc Bảo | 4.6 | 3.75 | 6 |
190263 | Lương Hoàng Bảo | 5.7 | 4.33 | 6.75 |
190264 | Lương Phan Huy Bảo | 7.6 | 6.5 | 7.5 |
190265 | Nguyễn Cửu Gia Bảo | 7.9 | 5 | 7.25 |
190266 | Nguyễn Duy Bảo | 2.7 | 4 | 5.75 |
190267 | Nguyễn Đức Gia Bảo | 5.3 | 4.75 | 6.75 |
190268 | Nguyễn Gia Bảo | 6.6 | 4.25 | 4.75 |
190269 | Nguyễn Lâm Gia Bảo | 8.7 | 5.75 | 7 |
190270 | Nguyễn Minh Bảo | 7 | 4.75 | 7 |
190271 | Nguyễn Phước Bảo | 8.1 | 6 | 9 |
190272 | Nguyễn Trần Gia Bảo | 4.8 | 3.5 | 4 |
190273 | Nguyễn Trần Ngọc Bảo | 5.1 | 4.25 | 4.5 |
190274 | Nguyễn Trần Nguyên Bảo | 9.2 | 5.75 | 9 |
190275 | Nguyễn Trọng Duy Bảo | 8.6 | 6.25 | 7.5 |
190276 | Nguyễn Vĩnh Gia Bảo | 8.5 | 5.5 | 3.25 |
190277 | Nguyễn Vĩnh Phúc Bảo | 3.4 | 5.25 | 7.5 |
190278 | Phạm Dương Gia Bảo | 7.7 | 5 | 7 |
190279 | Phạm Gia Bảo | 7.4 | 5 | 8.25 |
190280 | Phạm Ngọc Bảo | 3.7 | 5.75 | 6.75 |
190281 | Phạm Quốc Bảo | 8 | 5.75 | 10 |
190282 | Phan Gia Bảo | 2.8 | 2.25 | 5.25 |
190283 | Quách Gia Bảo | 5.1 | 5.75 | 5 |
190284 | Tô Gia Bảo | 6.4 | 4.25 | 10 |
190285 | Tô Minh Bảo | 8.3 | 5 | 2.75 |
190286 | Tôn Thất Ngọc Bảo | 2.6 | 4.75 | 8 |
190287 | Trần Di Bảo | 8.7 | 6.5 | 8.75 |
190288 | Trần Hoàng Phi Bảo | 4.7 | 3.25 | 2.25 |
190289 | Trần Tường Ngọc Bảo | 4.7 | 6.5 | 9.75 |
190290 | Trịnh Quốc Bảo | 3.7 | 5 | 8.5 |
190291 | Văn Gia Bảo | 6.1 | 5 | 4.75 |
190292 | Võ Hoàng Thái Bảo | 4.1 | 4.5 | 4 |
190293 | Võ Tá Bảo | 7.3 | 6.25 | 8.5 |
190294 | Hoàng Băng Băng | 6.9 | 6 | 6.5 |
190295 | Nguyễn Đoàn Hải Băng | 7.7 | 5.25 | 8.75 |
190296 | Châu Chấn Bằng | 4.3 | 6 | 7.75 |
190297 | Nguyễn Việt Bằng | 6.7 | 5.75 | 8.75 |
190298 | Dương Thúy Bình | 5.2 | 5.5 | 9.5 |
190299 | Đoàn Quốc Bình | 4.8 | 6.25 | 6.5 |
190300 | Lê An Bình | 6 | 4 | 2.75 |
190301 | Lê Khúc Trí Bình | 4.5 | 4.25 | 8 |
190302 | Lê Quốc Bình | 4.8 | 3.5 | 8 |
190303 | Lê Xuân Bình | 6.9 | 5.5 | 7.5 |
190304 | Lý Ngọc Bình | 2.4 | 5.75 | 6 |
190305 | Mai Quốc Bình | 7.1 | 5 | 9 |
190306 | Nguyễn Lại Thái Bình | 4.9 | 4.33 | 7 |
190307 | Nguyễn Thanh Bình | 8.1 | 4.25 | 10 |
190308 | Nguyễn Thị Mai Bình | 4.8 | 4.25 | 4 |
190309 | Nguyễn Thiên Bình | 8.1 | 5.58 | 8.5 |
190310 | Nguyễn Vân Bình | 9.4 | 5.25 | 7 |
190311 | Nguyễn Vũ Bình | 7.4 | 4.75 | 6.5 |
190312 | Phạm Nguyễn Bình Bình | 8.2 | 4.75 | 6 |
190313 | Trần Gia Bình | 7.5 | 5.25 | 9 |
190314 | Trịnh Nghi Bình | 9.3 | 4.75 | 7.5 |
190315 | Võ Nguyễn An Bình | 5.7 | 5.5 | 8.25 |
190316 | Võ Thị Thanh Bình | 7.8 | 5.75 | 7.75 |
190317 | Ong Gia Bội | 6.2 | 5.75 | 8.75 |
190318 | Thái Bội Bội | 6.1 | 4.58 | 8.5 |
190319 | Phạm Quốc Bửu | 6.9 | 5.75 | 6 |
190320 | Nguyễn Bình Ca | 4.2 | 4.08 | 6 |
190321 | Nguyễn Thăng Ca | 6.7 | 4.5 | 1 |
190322 | Lê Trần Nguyên Các | 2.8 | 5 | 1.25 |
190323 | Nguyễn Trung Cang | 4.3 | 5 | 6.25 |
190324 | Đào Đức Cảnh | 6.1 | 5.5 | 5.75 |
190325 | Phan Cầm | 7 | 5.75 | 6.5 |
190326 | Trần Quang Chánh | 8.6 | 6.5 | 7.25 |
190327 | Bùi Bảo Châu | 7.6 | 6.5 | 6.5 |
190328 | Dương Minh Châu | 6 | 5.75 | 2.75 |
190329 | Đoàn Bảo Châu | 2.8 | 4.92 | 7.75 |
190330 | Huỳnh Lưu Ngọc Châu | 6.6 | 6.25 | 3.5 |
190331 | Lê Bảo Châu | 8.1 | 5.75 | 5.75 |
190332 | Lê Diệp Minh Châu | 4.4 | 4.5 | 5.75 |
190333 | Lê Huỳnh Minh Châu | 7.3 | 5.5 | 5.5 |
190334 | Lý An Châu | 8.5 | 5.75 | 5.75 |
190335 | Nguyễn Bảo Châu | 7 | 5.75 | 7.25 |
190336 | Nguyễn Đặng Bảo Châu | 7.8 | 6 | 7 |
190337 | Nguyễn Hoàng Bảo Châu | 7.9 | 5.25 | 8.75 |
190338 | Nguyễn Hồ Minh Châu | 5.5 | 5 | 3.25 |
190339 | Nguyễn Ngọc Bảo Châu | 3.4 | 4.5 | 5.25 |
190340 | Nguyễn Ngọc Minh Châu | 8 | 5 | 4.5 |
190341 | Nguyễn Ngọc Minh Châu | 5.9 | 4.5 | 2.5 |
190342 | Nguyễn Phạm Minh Châu | 7.7 | 7 | 8.5 |
190343 | Phạm Minh Châu | 4.9 | 6.5 | 6.25 |
190344 | Phan Nguyễn Minh Châu | 8 | 4.75 | 7.75 |
190345 | Tất Minh Châu | 5.5 | 5.75 | 5.5 |
190346 | Trần Hoàng Bảo Châu | 8.5 | 6.5 | 6 |
190347 | Trần Hoàng Minh Châu | 9.6 | 6.75 | 8.75 |
190348 | Trần Minh Châu | 7.2 | 5.5 | 8.5 |
190349 | Trần Ngọc Minh Châu | 4.5 | 6.5 | 6.75 |
190350 | Trần Nguyễn Quỳnh Châu | 7.3 | 5.67 | 8.5 |
190351 | Trần Quỳnh Châu | 8 | 5.5 | 9 |
190352 | Trương Thụy Bảo Châu | 8.6 | 6.25 | 8 |
190353 | Vũ Huyền Châu | 5.6 | 4.5 | 4.25 |
190354 | Dương Hoàng Yến Chi | 3.4 | 5.25 | 7 |
190355 | Dương Linh Chi | 8.4 | 6.25 | 8 |
190356 | Hoàng Linh Chi | 3.8 | 5.08 | 6.25 |
190357 | Lương Quỳnh Chi | 5.3 | 5.5 | 5.75 |
190358 | Nguyễn Ngọc Khánh Chi | 6.1 | 5.75 | 4.25 |
190359 | Nguyễn Ngọc Quỳnh Chi | 8.9 | 6.25 | 8 |
190360 | Nguyễn Ngọc Uyên Chi | 9.3 | 5.5 | 7.75 |
190361 | Phạm Khánh Chi | 7.6 | 6.25 | 6 |
190362 | Trần Ngọc Quỳnh Chi | 4.7 | 5.25 | 8.75 |
190363 | Trần Phạm Lan Chi | 6.9 | 5.25 | 7.75 |
190364 | Trương Thị Kim Chi | 3.3 | 4.5 | 6.25 |
190365 | Võ Việt Chi | 8.9 | 5.5 | 6.5 |
190366 | Nguyễn Lê Chí | 9.5 | 3 | 3.25 |
190367 | Phạm Trọng Chinh | 4.8 | 5.25 | 8.5 |
190368 | Phạm Đức Chính | 6.3 | 5.75 | 6.5 |
190369 | Phạm Lê Chuẩn | 6.8 | 6.75 | 7.75 |
190370 | Nguyễn Ngọc Kim Chung | 4.9 | 6 | 8.25 |
190371 | Nguyễn Phước Du Chuyên | 7.1 | 5.5 | 6.5 |
190372 | Ngô Tùng Chương | 4.3 | 4.25 | 4.25 |
190373 | Võ Minh Chương | 6.3 | 5.25 | 10 |
190374 | Võ Nguyễn Nguyên Chương | 4.7 | 1.5 | |
190375 | Đặng Thành Công | 8.2 | 6.25 | 8.5 |
190376 | Nguyễn Bá Công | 8.1 | 4.75 | 8.5 |
190377 | Nguyễn Đức Thành Công | 8.3 | 4 | 7.75 |
190378 | Trần Quốc Công | 4.5 | 5.5 | 4.75 |
190379 | Lý Tín Cương | 2.9 | 5 | 3.25 |
190380 | Bùi Đức Mạnh Cường | 8.3 | 5 | 6.75 |
190381 | Huỳnh Võ Anh Cường | 4.4 | 4.75 | 6 |
190382 | Lương Trí Cường | 4.7 | 4.5 | 4.75 |
190383 | Nguyễn Mạnh Cường | 6.3 | 4.5 | 5.75 |
190384 | Nguyễn Quốc Cường | 6.4 | 4 | 6.75 |
190385 | Phạm Cường | 2.2 | 3.75 | 1.5 |
190386 | Phạm Đình Cường | 1.8 | 4.75 | 2 |
190387 | Trần Đức Trí Cường | 4.2 | 5.5 | 9 |
190388 | Võ Chí Cường | 2.2 | 5.75 | 6.5 |
190389 | Vũ Việt Cường | 8.5 | 3.25 | 7.25 |
190390 | Bùi Hoàng Danh | 6.9 | 5.75 | 8.75 |
190391 | Lê Hoàng Danh | 8.9 | 4.75 | 8.5 |
190392 | Nguyễn Công Danh | 7.8 | 6 | 8.5 |
190393 | Nguyễn Đức Danh | 6.9 | 5 | 8.25 |
190394 | Nguyễn Thành Danh | 5.4 | 5 | 8.25 |
190395 | Trần Đỗ Thành Danh | 6.8 | 5.25 | 8.25 |
190396 | Trần Phan Anh Danh | 8.6 | 5.25 | 10 |
190397 | Vũ Thành Danh | 8.9 | 4.75 | 6.25 |
190398 | Lê Quỳnh Dao | 6.4 | 5.5 | 6.5 |
190399 | Nguyễn Võ Di | 9 | 6.25 | 10 |
190400 | Phạm Ngọc Thiên Di | 7.3 | 6 | 6.25 |
190401 | Phạm Trương Kim Di | 5.4 | 5.67 | 7 |
190402 | Phạm Trương Ngọc Di | 6.6 | 5.17 | 8.75 |
190403 | Trương Đại Dĩ | 5.8 | 3.75 | 4.25 |
190404 | Bùi Thị Thanh Diễm | 8 | 5.5 | 6.25 |
190405 | Lê Thị Kiều Diễm | 2.9 | 4.25 | 4.5 |
190406 | Lê Trần Ngọc Diệp | 2.5 | 3.75 | 3 |
190407 | Nguyễn Bảo Ngọc Diệp | 9.2 | 6.75 | 7.75 |
190408 | Nguyễn Ngọc Diệp | 5.3 | 5.58 | 4.25 |
190409 | Nguyễn Phan Xuân Diệp | 2 | 5 | 6.25 |
190410 | Đoàn Thị Huyền Diệu | 4.6 | 5.75 | 5 |
190411 | Phạm Thị Huyền Diệu | 5.6 | 5.25 | 6.5 |
190412 | Huỳnh Tuyết Dinh | 6.5 | 6.25 | 6 |
190413 | Lê Trần Bích Du | 6.4 | 5.75 | 8.5 |
190414 | Nguyễn Háo Hồng Dũ | 7.5 | 5.25 | 8 |
190415 | Lại Nguyễn Thùy Dung | 4.7 | 5.75 | 5 |
190416 | Nguyễn Hoàng Dung | 4.8 | 5 | 5 |
190417 | Nguyễn Phan Thùy Dung | 8.4 | 5.75 | 6.25 |
190418 | Nguyễn Phương Dung | 8.1 | 4.5 | 6.75 |
190419 | Nguyễn Thùy Dung | 3 | 6 | 2.25 |
190420 | Phạm Nguyễn Thủy Dung | 5.9 | 6.25 | 7.75 |
190421 | Trần Lê Dung | 2.8 | 6.25 | 4 |
190422 | Dương Hiền Minh Dũng | 6.1 | 6 | 7.25 |
190423 | Đào Trí Dũng | 5.9 | 5.25 | 8.5 |
190424 | Huỳnh Dũng | 8.1 | 5.25 | 6 |
190425 | Huỳnh Quốc Dũng | 6.6 | 5 | 7 |
190426 | Huỳnh Tấn Dũng | 5.5 | 5 | 9.25 |
190427 | Lê Dũng | 8 | 5.5 | 7.25 |
190428 | Lê Tấn Dũng | 5.2 | 5.25 | 8.5 |
190429 | Mai Thái Dũng | 9 | 4.75 | 4.5 |
190430 | Nguyễn Hiền Trí Dũng | 6.4 | 5.5 | 5.25 |
190431 | Nguyễn Quang Dũng | 6.2 | 4.25 | 6 |
190432 | Nguyễn Quang Dũng | 6.5 | 5.5 | 9 |
190433 | Nguyễn Quang Dũng | 8.2 | 4.5 | 6.75 |
190434 | Nguyễn Tấn Dũng | 5.7 | 4.25 | 5.5 |
190435 | Phạm Hoàng Dũng | 5.3 | 4.25 | 7 |
190436 | Quách Trung Dũng | 6.1 | 4.5 | 8 |
190437 | Trần Chí Dũng | 2.1 | 4.25 | 5 |
190438 | Trần Mạnh Dũng | 7.9 | 5.75 | 7 |
190439 | Trần Tiến Dũng | 6.3 | 5.25 | 6.25 |
190440 | Trương Trí Dũng | 3.5 | 5.75 | 5.25 |
190441 | Uông Đình Dũng | 4.7 | 4 | 6.5 |
190442 | Vũ Thao Trung Dũng | 7.4 | 3.5 | 4.5 |
190443 | Bùi Nguyễn Khương Duy | 6 | 4.5 | 6 |
190444 | Đào Minh Duy | 8.8 | 6 | 7.75 |
190445 | Đặng Vũ Hữu Duy | 6 | 5.25 | 7.75 |
190446 | Khương Duy | 8.1 | 6 | 8.5 |
190447 | Kiều Bảo Duy | 5.4 | 5 | 6.5 |
190448 | Lâm Tuấn Duy | 7 | 6 | 8 |
190449 | Lê Đoàn Khương Duy | 4.2 | 6.25 | 6.5 |
190450 | Lê Đức Duy | 7.1 | 6.25 | 8.25 |
190451 | Lê Minh Duy | 8.9 | 6.25 | 8 |
190452 | Lê Nguyễn Anh Duy | 4.2 | 6 | 6.75 |
190453 | Nguyễn Duy | 8.6 | 5.75 | 4 |
190454 | Nguyễn Anh Duy | 4.2 | 5 | 3.5 |
190455 | Nguyễn Bảo Khánh Duy | 8.2 | 4.25 | 8 |
190456 | Nguyễn Đăng Duy | 7 | 4.25 | 9 |
190457 | Nguyễn Hoàng Duy | 9 | 4.25 | 6.25 |
190458 | Nguyễn Lai Chấn Duy | 5.6 | 2 | 2.5 |
190459 | Nguyễn Minh Anh Duy | 4.8 | 6.5 | 7.25 |
190460 | Nguyễn Quang Duy | 8.5 | 5.75 | 10 |
190461 | Nguyễn Trần Bảo Duy | 7.7 | 5.25 | 7.75 |
190462 | Nguyễn Trịnh Hải Duy | 7.9 | 5.25 | 5.75 |
190463 | Nguyễn Trương Khánh Duy | 7.7 | 6 | 9.75 |
190464 | Phạm Khắc Duy | 8.1 | 4.5 | 8.5 |
190465 | Phạm Lê Duy | 4.1 | 4 | 8.5 |
190466 | Phạm Phú Duy | 6.6 | 5 | 6.5 |
190467 | Phạm Quang Duy | 6.2 | 6 | 8.5 |
190468 | Phan Đình Trọng Duy | 5.8 | 5.25 | 1.75 |
190469 | Trần Anh Duy | 6.3 | 5 | 7.75 |
190470 | Trần Đắc Duy | 4.6 | 4.5 | 7.5 |
190471 | Trần Đức Duy | 7.2 | 5 | 8 |
190472 | Trần Khánh Duy | 7.5 | 6 | 6.25 |
190473 | Trần Phạm Khánh Duy | 6.2 | 6.5 | 8.5 |
190474 | Văn Diệp Bảo Duy | 7.2 | 4.75 | 7.5 |
190475 | Vũ Hoàng Duy | 8.9 | 5.5 | 9 |
190476 | Lê Thị Mỹ Duyên | 5.9 | 5.5 | 8 |
190477 | Mai Nguyễn Khánh Duyên | 4.6 | 4.25 | 7.25 |
190478 | Ngô Mỹ Duyên | 4.4 | 4.5 | 5 |
190479 | Nguyễn Đặng Ngọc Duyên | 5.3 | 4.5 | 6.25 |
190480 | Nguyễn Kim Mỹ Duyên | 7.8 | 4.75 | 9 |
190481 | Nguyễn Minh Duyên | 7.9 | 5.75 | 7.25 |
190482 | Phạm Thùy Duyên | 4 | 4.75 | 7 |
190483 | Trần Ngọc Mỹ Duyên | 6.3 | 5.75 | 6.25 |
190484 | Trần Thị Mỹ Duyên | 4.5 | 5.5 | 8.75 |
190485 | Vũ Hạnh Duyên | 8.5 | 5.5 | 8 |
190486 | Thái Quang Dự | 5.7 | 5.25 | 7.25 |
190487 | Đặng Hoàng Dương | 3.5 | 6.25 | 8 |
190488 | Khúc Nguyên Dương | 5.1 | 4.75 | 6.75 |
190489 | Lê Hoàng Tuấn Dương | 8.4 | 6.25 | 8.75 |
190490 | Lưu Bá Dương | 3.6 | 5.75 | 6.25 |
190491 | Nguyễn Công Thái Dương | 9.8 | 6.25 | 8 |
190492 | Nguyễn Diệu Thùy Dương | 4.7 | 5 | 6.5 |
190493 | Nguyễn Đào Thùy Dương | 7.2 | 5.75 | 5.5 |
190494 | Nguyễn Lê Triều Dương | 9 | 3.75 | 7.5 |
190495 | Nguyễn Thùy Dương | 3.4 | 6 | 6.5 |
190496 | Nguyễn Thùy Dương | 2.7 | 6.25 | 1.25 |
190497 | Nguyễn Trùng Dương | 5.8 | 4.75 | 8.75 |
190498 | Nguyễn Xuân Hoàng Dương | 9.5 | 5 | 8.5 |
190499 | Phạm Thùy Dương | 7 | 4.25 | 7 |
190500 | Phan Trần Khánh Dương | 3.5 | 5.25 | 4 |
190501 | Tô Thùy Dương | 8.4 | 5.5 | 6.25 |
190502 | Trịnh Xuân Dương | 4.6 | 4 | 9 |
190503 | Võ Đỗ Quang Dương | 4.5 | 5.5 | 8.5 |
190504 | Nguyễn Tấn Đại | 4.9 | 4.75 | 0 |
190505 | Phạm Huỳnh Bảo Đại | 5.8 | 5 | 7 |
190506 | Vũ Vĩnh Đại | 4.9 | 5.25 | 4.5 |
190507 | Lê Can Đảm | 3.5 | 3.75 | 6.5 |
190508 | Liêu Lin Đan | 7 | 5.25 | 8.75 |
190509 | Lưu Khánh Đan | 7.5 | 4.75 | 8.75 |
190510 | Nguyễn Linh Đan | 8.6 | 5 | 7.25 |
190511 | Trần Ngọc Minh Đan | 7.5 | 5 | 7 |
190512 | Trần Ngọc Thanh Đan | 8.6 | 5.75 | 5.5 |
190513 | Vương Hiểu Đan | 3.9 | 5.75 | 4.25 |
190514 | Nguyễn Triệu Đang | 3.2 | 5.25 | 5.5 |
190515 | Mai Anh Đào | 5.6 | 5.5 | 9 |
190516 | Mai Phan Anh Đào | 7.3 | 6.75 | 10 |
190517 | Nguyễn Hồng Đào | 9.2 | 5.5 | 8 |
190518 | Trần Minh Đạo | 5.2 | 4.75 | 8.75 |
190519 | Bùi Ngô Tấn Đạt | 6 | 5 | 8.75 |
190520 | Bùi Quốc Đạt | 4.3 | 5.25 | 8.75 |
190521 | Bùi Tuấn Đạt | 7.3 | 4.5 | 4.75 |
190522 | Chu Thành Đạt | 3.1 | 4.25 | 4 |
190523 | Dương Tấn Đạt | 8.8 | 5.25 | 7 |
190524 | Đào Quang Đạt | 9.6 | 5.25 | 8.75 |
190525 | Hồ Sĩ Thành Đạt | 8.6 | 5.75 | 7.75 |
190526 | Kỷ Doãn Đạt | |||
190527 | Lâm Kim Đạt | 6.2 | 5.5 | 6.5 |
190528 | Lê Hoàng Đạt | 4.5 | 5 | 9 |
190529 | Lý Thành Đạt | 7.5 | 6 | 9.75 |
190530 | Nguyễn Cao Đạt | 6.9 | 6 | 9.5 |
190531 | Nguyễn Hồng Đạt | 9 | 6.25 | 9.25 |
190532 | Nguyễn Minh Đạt | 7.3 | 6 | 5.5 |
190533 | Nguyễn Ngọc Đạt | 9.3 | 4.75 | 8.5 |
190534 | Nguyễn Thành Đạt | 6.5 | 6 | 9.75 |
190535 | Nguyễn Thiên Đạt | 3.4 | 5 | 8 |
190536 | Nguyễn Tiến Đạt | 3.3 | 5.5 | 8 |
190537 | Nguyễn Tiến Đạt | 4.5 | 4 | 6.75 |
190538 | Nguyễn Trần Quốc Đạt | 8.3 | 6.25 | 8 |
190539 | Phan Nhật Đạt | 8.1 | 4 | 7.5 |
190540 | Tăng Nguyễn Tiến Đạt | 5.6 | 6 | 10 |
190541 | Trần Tấn Đạt | 6.7 | 5.17 | 6.5 |
190542 | Trần Văn Quốc Đạt | 3.4 | 5.5 | 2.25 |
190543 | Trương Quang Đạt | 9.3 | 6 | 10 |
190544 | Võ Thành Đạt | 4.9 | 5 | 8 |
190545 | Vũ Tiến Đạt | 3.8 | 4.08 | 3.25 |
190546 | Bùi Vũ Thiên Đăng | 9.2 | 4 | 7.25 |
190547 | Lê Hải Đăng | 7.9 | 5.5 | 7 |
190548 | Lê Phước Đăng | 3.1 | 4.5 | 4.25 |
190549 | Lư Trần Nguyên Đăng | 4.1 | 5.5 | 5.75 |
190550 | Nguyễn Hải Đăng | 3.6 | 5.25 | 8.75 |
190551 | Nguyễn Hồ Đăng | 5 | 5.5 | 8.75 |
190552 | Nguyễn Minh Đăng | 9.3 | 3.75 | 5.75 |
190553 | Nguyễn Thanh Nhật Đăng | 7.5 | 5 | 9 |
190554 | Nguyễn Võ Minh Đăng | 6.4 | 5.5 | 6.25 |
190555 | Phan Kỳ Đăng | |||
190556 | Trần Minh Đăng | 4.6 | 5 | 8.75 |
190557 | Vũ Thị Hải Đăng | 3.9 | 6.5 | 4.5 |
190558 | Nguyễn Lam Điền | 8.5 | 5.75 | 10 |
190559 | Nguyễn Phúc Điền | 8.2 | 5 | 8 |
190560 | Lê Nguyễn Hoàng Mỹ Đình | 8.1 | 6 | 9.75 |
190561 | Trần Phương Đình | 7.9 | 5 | 7.25 |
190562 | Nguyễn Quốc Chí Đỉnh | 7.4 | 6.25 | 6.75 |
190563 | Nguyễn Thiên Định | 8 | 5.5 | 5.25 |
190564 | Nguyễn Tuấn Định | 7.7 | 5.5 | 8.75 |
190565 | Đỗ Ngọc Phương Đoan | 3.6 | 6.58 | 5.25 |
190566 | Nguyễn Hữu Thục Đoan | 7.1 | 7.5 | 7.5 |
190567 | Trần Phủ Mai Đoan | 2.5 | 5 | 3.75 |
190568 | Cao Kim Đô | 5.8 | 5.75 | 7 |
190569 | Trần Bá Đông | 3.5 | 3.25 | 8.75 |
190570 | Chiêu Lê Hoài Đức | 3.2 | 4.5 | 5.25 |
190571 | Hoàng Anh Đức | 9.2 | 5 | 8.25 |
190572 | Lê Thanh Hoàng Đức | 4.7 | 5 | 5 |
190573 | Lữ Minh Đức | 3.4 | 4.5 | 8.75 |
190574 | Nguyễn Anh Đức | 7.5 | 6.75 | 9 |
190575 | Nguyễn Anh Đức | 7.5 | 6.25 | 8.75 |
190576 | Nguyễn Đặng Minh Đức | 6.7 | 6.5 | 8 |
190577 | Nguyễn Huy Đức | 8.9 | 6 | 9.5 |
190578 | Nguyễn Lê Thành Đức | 4 | 5.5 | 7 |
190579 | Nguyễn Minh Đức | 6.3 | 5.5 | 8 |
190580 | Nguyễn Trọng Đức | 2.6 | 4.5 | 7.75 |
190581 | Nguyễn Văn Đức | 7.3 | 4.5 | 7.75 |
190582 | Phạm Trọng Đức | 7.9 | 5 | 7.5 |
190583 | Trần Hồng Đức | 2.5 | 5 | 9.5 |
190584 | Trần Hồng Đức | 9.2 | 4 | 4 |
190585 | Trần Mạnh Đức | 9.4 | 5.5 | 10 |
190586 | Trần Minh Đức | 4.9 | 5.25 | 7.75 |
190587 | Trần Minh Đức | 5 | 5.25 | 3.5 |
190588 | Trần Minh Đức | 4.2 | 4.75 | 7 |
190589 | Trần Tuấn Đức | 7 | 5.5 | 7.75 |
190590 | Văn Trí Đức | 7.6 | 6.5 | 5.75 |
190591 | Võ Anh Đức | 7.6 | 6.25 | 9 |
190592 | Võ Minh Đức | 7 | 6 | 9.5 |
190593 | Nguyễn Quốc Hưng Gia | 2.2 | 3 | 2.75 |
190594 | Phạm Vũ Đắc Gia | 9 | 5 | 7 |
190595 | Đào Lê Tịnh Giang | 3.1 | 5.5 | 4.75 |
190596 | Đinh Quỳnh Giang | 8.5 | 5.5 | 5.5 |
190597 | Lại Thu Giang | 6.4 | 5 | 3.75 |
190598 | Lê Minh Giang | 6.2 | 5.25 | 7.5 |
190599 | Lê Trường Giang | 9.1 | 3 | 6.5 |
190600 | Nguyễn Đình Khánh Giang | 6.6 | 5.25 | 8.25 |
190601 | Nguyễn Hoàng Giang | 8 | 5 | 8.5 |
190602 | Nguyễn Thị Hương Giang | |||
190603 | Nguyễn Thị Hương Giang | 7.4 | 6 | 6.25 |
190604 | Nguyễn Thị Linh Giang | 7.1 | 5.25 | 4.25 |
190605 | Nguyễn Trần Thu Giang | 6.5 | 5.5 | 6.5 |
190606 | Phạm Hoàng Giang | 8.3 | 5.25 | 10 |
190607 | Trần Trường Giang | 7.1 | 5.25 | 5.25 |
190608 | Trương Quỳnh Giang | 5.9 | 5.5 | 7.5 |
190609 | Đỗ Như Quỳnh Giao | 6.3 | 5.25 | 7 |
190610 | Lê Huỳnh Giao | 3.9 | 6.75 | 3.75 |
190611 | Lê Phạm Quỳnh Giao | 7.2 | 6.25 | 8.5 |
190612 | Phạm Ngọc Quỳnh Giao | 2.1 | 4.25 | 5.5 |
190613 | Trần Khải Ngân Giao | 6.5 | 4.5 | 6 |
190614 | Võ Nguyên Giáp | 4.5 | 6 | 9 |
190615 | Phạm Ngọc Giàu | 5.1 | 7.5 | 8.5 |
190616 | Huỳnh Lê Ngọc Hà | 2.5 | 4 | 5.75 |
190617 | Lê Đỗ Nhật Hà | 9.5 | 5.75 | 7.75 |
190618 | Lê Thanh Hà | 8.4 | 4.75 | 8 |
190619 | Lê Thị Thu Hà | 7.4 | 5 | 6.25 |
190620 | Lê Vũ Ngân Hà | 9.4 | 6.5 | 8 |
190621 | Nguyễn Bích Hà | 4.6 | 5 | 9 |
190622 | Nguyễn Hoàng Khánh Hà | 6.3 | 5.5 | 8 |
190623 | Nguyễn Minh Hà | 5.8 | 5.75 | 8 |
190624 | Nguyễn Ngân Hà | 8.1 | 5.75 | 9 |
190625 | Nguyễn Phạm Ngân Hà | 3.9 | 6.75 | 8.25 |
190626 | Nguyễn Phạm Ngân Hà | 6 | 5.5 | 3.5 |
190627 | Nguyễn Thị Mỹ Hà | 9 | 5.75 | 7.5 |
190628 | Nguyễn Thị Ngọc Hà | 7.4 | 6.5 | 8 |
190629 | Nông Minh Hà | 8.8 | 5.5 | 9.25 |
190630 | Phạm Minh Hà | 6 | 6 | 6.5 |
190631 | Trần Mai Khánh Hà | 7.8 | 5.5 | 3 |
190632 | Trần Nguyễn Hoàng Hà | 6.6 | 4.25 | 6.5 |
190633 | Trần Nguyễn Nhật Hà | 6.2 | 3.25 | 3.75 |
190634 | Trần Việt Hà | 8.8 | 4.25 | 5.75 |
190635 | Võ Thế Minh Hà | 4.7 | 5.75 | 2.25 |
190636 | Võ Trúc Hà | 5.9 | 5.75 | 3.5 |
190637 | Nguyễn Hoàng Khánh Hạ | 9.3 | 6 | 7.5 |
190638 | Nguyễn Thy Hạ | 7.1 | 5.25 | 6 |
190639 | Trần Nhật Hạ | 8.7 | 5.5 | 8 |
190640 | Dương Hồng Hải | 5.8 | 4.25 | 6.25 |
190641 | Đào Hồng Hải | 4.1 | 4 | 6.75 |
190642 | Đoàn Công Hải | 6 | 3.75 | 6.25 |
190643 | Đỗ Nam Hải | 7.5 | 2.75 | 4.75 |
190644 | Hoàng Lê Đông Hải | 6.7 | 3.75 | 5.25 |
190645 | Lê Phước Hải | 6.4 | 3.75 | 9 |
190646 | Lê Quang Hải | 8.2 | 4.25 | 7 |
190647 | Ngô Hoàng Hải | 5.6 | 4.75 | 9.25 |
190648 | Nguyễn Nguyên Hải | 4.2 | 3.25 | 3.5 |
190649 | Nguyễn Phạm Tiến Hải | 4 | 5 | 3.5 |
190650 | Nguyễn Thiên Hải | 6.5 | 3.83 | 8.25 |
190651 | Phan Trần Hải | 7.2 | 4.5 | 4 |
190652 | Đỗ Lê Trang Hạnh | 8.9 | 6.25 | 7 |
190653 | Lê Phan Hiếu Hạnh | 5.2 | 5.75 | 5.75 |
190654 | Nguyễn Hiếu Hạnh | 8 | 6.25 | 7.5 |
190655 | Nguyễn Vũ Hồng Hạnh | 8.6 | 4 | 8.75 |
190656 | Trần Thị Hồng Hạnh | 5.7 | 6 | 10 |
190657 | Võ Minh Hạnh | 8.5 | 3.75 | 5 |
190658 | Bành Thiện Hào | 7.7 | 4.75 | 7.75 |
190659 | Dương Song Hào | 9.1 | 5.75 | 8.25 |
190660 | Đặng Thế Anh Hào | 7 | 6.25 | 9 |
190661 | Đỗ Kiến Hào | 7.1 | 4.75 | 6.25 |
190662 | Hà Nhật Hào | 5.5 | 5 | 8.25 |
190663 | Lê Thiên Hào | 5.5 | 5 | 8.75 |
190664 | Lê Tự Nguyên Hào | 8.8 | 6.75 | 9.75 |
190665 | Nguyễn Khánh Gia Hào | 8.5 | 5.25 | 7.25 |
190666 | Phạm Gia Hào | 5.5 | 5.25 | 7.5 |
190667 | Tạ Chí Hào | 7.9 | 5.5 | 5.5 |
190668 | Trần Anh Hào | 7.8 | 6.5 | 8.5 |
190669 | Trần Thế Hào | 8.7 | 5.75 | 8 |
190670 | Võ Văn Hào | 5 | 5.75 | 7 |
190671 | Nguyễn Vũ Như Hảo | 9.2 | 6.25 | 7.75 |
190672 | Trình Quang Hạo | 6.5 | 4.5 | 8.5 |
190673 | Lê Thúy Hằng | 4.9 | 7 | 7.25 |
190674 | Nguyễn Ngọc Xuân Hằng | 4.4 | 4.75 | 3 |
190675 | Nguyễn Vũ Thanh Hằng | 8.7 | 6 | 8.5 |
190676 | Trần Ngọc Phương Hằng | 6.2 | 6 | 7.75 |
190677 | Trịnh Minh Hằng | 8.3 | 5.5 | 7.75 |
190678 | Bùi Ngọc Hân | |||
190679 | Bùi Thục Hân | 7.4 | 6 | 6.5 |
190680 | Cao Thụy Nguyên Hân | 9.5 | 6 | 8.5 |
190681 | Chu Phúc Gia Hân | 8.8 | 5.75 | 8.75 |
190682 | Đặng Bảo Hân | 7.3 | 6.5 | 7.5 |
190683 | Đặng Gia Hân | 4.4 | 6.5 | 4.25 |
190684 | Đinh Huỳnh Bảo Hân | 7.3 | 5.5 | 8 |
190685 | Đoàn Huỳnh Ngọc Hân | 6.9 | 5.5 | 6 |
190686 | Đỗ Trần Bảo Hân | 9.6 | 6.5 | 9 |
190687 | Hà Gia Hân | 2.9 | 5.5 | 3.75 |
190688 | Hành Nguyễn Gia Hân | 7.9 | 5.5 | 9 |
190689 | Huỳnh Gia Hân | 6.5 | 6 | 8.5 |
190690 | Huỳnh Ngọc Hân | 7.5 | 5.5 | 3.5 |
190691 | Lâm Gia Hân | 2.4 | 4.75 | 2 |
190692 | Lê Đắc Vĩnh Hân | 7.9 | 4.5 | 7.25 |
190693 | Lê Gia Hân | 8.7 | 4.92 | 6.75 |
190694 | Lê Ngọc Gia Hân | 6.1 | 5.5 | 5.5 |
190695 | Lê Trần Gia Hân | 5.1 | 6 | 5.75 |
190696 | Lữ Phạm Gia Hân | 6.7 | 5.75 | 8 |
190697 | Lưu Nguyễn Ngọc Hân | 2.8 | 5.25 | 5.75 |
190698 | Nguyễn Dương Bảo Hân | 8.4 | 5.75 | 7.5 |
190699 | Nguyễn Gia Hân | 5.2 | 5.5 | 8.25 |
190700 | Nguyễn Hoàng Ngọc Hân | 2.7 | 5.75 | 7.5 |
190701 | Nguyễn Hồng Hân | 5.5 | 4 | 2 |
190702 | Nguyễn Ngọc Hân | 8.8 | 5.75 | 7.5 |
190703 | Nguyễn Ngọc Châu Hân | 7.5 | 5.75 | 5.5 |
190704 | Nguyễn Thị Ngọc Hân | |||
190705 | Nguyễn Trí Hân | 9.6 | 5 | 8.5 |
190706 | Nguyễn Vũ Ngọc Hân | 7.5 | 5.75 | 4 |
190707 | Ninh Gia Hân | 4.9 | 5.25 | 7.25 |
190708 | Phạm Khả Hân | 9.7 | 7 | 8.25 |
190709 | Phạm Ngọc Hân | 6.8 | 5 | 6 |
190710 | Phạm Nguyễn Ngọc Hân | 9.5 | 6 | 7.25 |
190711 | Sầm Gia Hân | 4.9 | 6 | 2.75 |
190712 | Tạ Bảo Hân | 5.7 | 5.75 | 4.5 |
190713 | Trần Ngọc Gia Hân | 5.3 | 6 | 5.25 |
190714 | Trần Phùng Gia Hân | |||
190715 | Trương Gia Hân | 9.4 | 6.33 | 8.5 |
190716 | Trương Gia Hân | 9 | 6.75 | 6.25 |
190717 | Trương Gia Hân | 9.1 | 6.5 | 6.5 |
190718 | Vũ Hoàng Gia Hân | 5.4 | 6 | 6 |
190719 | Lưu Mai Hậu | 5.7 | 3 | 9 |
190720 | Đặng Thảo Hiên | 9.7 | 6.5 | 8.75 |
190721 | Châu Thị Thanh Hiền | 6.9 | 6.75 | 6.25 |
190722 | Hoàng Minh Hiền | 6.5 | 4 | 4.5 |
190723 | Nguyễn Thanh Hiền | 6.1 | 3.75 | 7.25 |
190724 | Nguyễn Thanh Tâm Hiền | 2.8 | 3.5 | 3.25 |
190725 | Thái Phạm Thục Hiền | 7.2 | 5.75 | 6.75 |
190726 | Dương Minh Hiển | |||
190727 | Đinh Quang Hiển | 8.7 | 2.5 | 7.25 |
190728 | Nguyễn Lê Thanh Hiển | 8.7 | 5 | 8.5 |
190729 | Nguyễn Vinh Hiển | 8.6 | 4.5 | 9.25 |
190730 | Võ Lê Vinh Hiển | 8.4 | 5.5 | 7 |
190731 | Võ Minh Hiển | 8.6 | 6 | 9 |
190732 | Trần Khánh Hiệp | 3.5 | 4.5 | 4 |
190733 | Trịnh Quốc Hiệp | 9 | 5.5 | 8.25 |
190734 | Cao Đình Trung Hiếu | 8.9 | 5.25 | 7.75 |
190735 | Cao Quang Hiếu | 7.3 | 4.5 | 8.5 |
190736 | Công Lê Hiếu | 7.6 | 2.25 | 2 |
190737 | Dương Minh Hiếu | 5.7 | 4.25 | 8.5 |
190738 | Hà Minh Hiếu | 5.8 | 5 | 4.75 |
190739 | Lã Minh Hiếu | 7.1 | 4.75 | 5.75 |
190740 | Lê Công Hiếu | 7.3 | 4.75 | 6 |
190741 | Lê Nguyễn Minh Hiếu | 7.3 | 5.83 | 9.5 |
190742 | Nguyễn Hữu Gia Hiếu | 5.1 | 3.5 | 8.5 |
190743 | Nguyễn Minh Hiếu | 7.1 | 4 | 2.5 |
190744 | Nguyễn Nam Chí Hiếu | 9.9 | 6 | 9 |
190745 | Nguyễn Thị Ngọc Hiếu | 3 | 5.75 | 2.75 |
190746 | Nguyễn Trọng Hiếu | 7.7 | 6 | 9.75 |
190747 | Nguyễn Trung Hiếu | 4.9 | 6.5 | 7.75 |
190748 | Nguyễn Trung Hiếu | 5.8 | 6.5 | 6.25 |
190749 | Phạm Đức Hiếu | 9.7 | 5.42 | 8.25 |
190750 | Trần Mạnh Hiếu | 6.2 | 5 | 8.75 |
190751 | Trần Minh Hiếu | 3.2 | 6 | 6.75 |
190752 | Trần Minh Hiếu | 7 | 6 | 5.75 |
190753 | Trần Trung Hiếu | 6.8 | 6 | 8 |
190754 | Trần Trung Hiếu | 6.5 | 6.75 | 9 |
190755 | Trần Văn Hiếu | 5.1 | 4.75 | 5.25 |
190756 | Lê Nguyễn Đình Hiệu | 3.7 | 3.25 | 1.5 |
190757 | Tạ Huy Hiệu | 6.5 | 7 | 9 |
190758 | Dương Quỳnh Hoa | 8.1 | 7.5 | 6.25 |
190759 | Đinh Trương Ngọc Quỳnh Hoa | 3.2 | 5.25 | 7.75 |
190760 | Huỳnh Mỹ Hoa | 6.9 | 5.5 | 8 |
190761 | Lê Mỹ Kim Hoa | 8.4 | 6.5 | 9 |
190762 | Lương Hồng Hoa | 9.1 | 6.5 | 5.75 |
190763 | Nguyễn Hoài Minh Hoa | 4.9 | 6.25 | 3.25 |
190764 | Nguyễn Thị Kim Hoa | 8.6 | 5 | 5.5 |
190765 | Võ Thị Mai Hoa | 6.8 | 6 | 9 |
190766 | Lê Gia Hòa | 8.3 | 5.5 | 2.25 |
190767 | Nguyễn Đức Hòa | 5.7 | 6.5 | 8.5 |
190768 | Nguyễn Huy Thiên Hòa | 7.5 | 3.5 | 8.75 |
190769 | Nguyễn Ngọc Hòa | 4.9 | 5 | 6.75 |
190770 | Nguyễn Văn Hòa | 7.3 | 4.5 | 5 |
190771 | Phùng Quang Hòa | 8.7 | 4.25 | 8.5 |
190772 | Nguyễn Thị Thu Hoài | 7.4 | 5.25 | 8.5 |
190773 | Đặng Quốc Hoàn | 3.8 | 5.5 | 9.25 |
190774 | Nguyễn Thị Minh Hoàn | 8.6 | 6.25 | 9 |
190775 | Trần Lê Hoàn | 3 | 3.5 | 5.5 |
190776 | Vũ Đình Hoàn | 7.8 | 5.5 | 7 |
190777 | Bùi Huy Hoàng | 3.2 | 3.75 | 2 |
190778 | Cao Nguyễn Huy Hoàng | 9.1 | 6 | 4.75 |
190779 | Cấn Trọng Hoàng | 4.2 | 5.75 | 2.25 |
190780 | Dương Trần Minh Hoàng | 8.9 | 5.5 | 4.75 |
190781 | Đặng Đoàn Đức Hoàng | 7.5 | 6.25 | 10 |
190782 | Đặng Minh Hoàng | 8.1 | 4 | 5.25 |
190783 | Đậu Trần Minh Hoàng | 7.3 | 5.5 | 9 |
190784 | Đinh Vương Hoàng | 9.2 | 5.75 | 8.25 |
190785 | Đoàn Quang Vĩnh Hoàng | 8.4 | 5 | 6.5 |
190786 | Đỗ Việt Hoàng | 9.1 | 5.5 | 6.5 |
190787 | Hà Thanh Hoàng | 6.8 | 6 | 8.5 |
190788 | Hà Trọng Hoàng | 8.9 | 6 | 8.5 |
190789 | Hồng Đức Hoàng | 6.6 | 5.5 | 10 |
190790 | Lê Bá Hoàng | 5.1 | 6.25 | 4.75 |
190791 | Lê Kim Hoàng | 9 | 4 | 4.25 |
190792 | Lê Minh Hoàng | 5.3 | 3.75 | 9 |
190793 | Lương Huy Hoàng | 6.9 | 4.5 | 8.25 |
190794 | Nguyễn Đặng Minh Hoàng | 5 | 4 | 6.5 |
190795 | Nguyễn Đăng Việt Hoàng | 4.5 | 5.75 | 6.75 |
190796 | Nguyễn Khánh Minh Hoàng | 5.4 | 4.42 | 6.75 |
190797 | Nguyễn Minh Hoàng | 5.5 | 6 | 9.5 |
190798 | Nguyễn Minh Hoàng | 8.8 | 4.5 | 8.5 |
190799 | Nguyễn Minh Hoàng | 9.6 | 5.5 | 8.5 |
190800 | Nguyễn Ngọc Minh Hoàng | 8.2 | 5.42 | 6.25 |
190801 | Nguyễn Thành Huy Hoàng | 2.2 | 2.75 | 5.5 |
190802 | Nguyễn Trần Huy Hoàng | 9.5 | 6.5 | 9 |
190803 | Nguyễn Việt Hoàng | 3.5 | 6.25 | 4.75 |
190804 | Nguyễn Việt Hoàng | 8.3 | 3.5 | 5 |
190805 | Phạm Cẩm Hoàng | 5.5 | 5 | 4.5 |
190806 | Phạm Đình Minh Hoàng | 5.3 | 5 | 6.75 |
190807 | Phạm Khánh Hoàng | 9.1 | 5.5 | 9 |
190808 | Phạm Minh Hoàng | 7 | 2.5 | 6 |
190809 | Phan Đỗ Minh Hoàng | 8.4 | 5.25 | 8.5 |
190810 | Thái Minh Hoàng | 3.4 | 2.5 | 6.25 |
190811 | Tống Huy Hoàng | 7.6 | 4.75 | 1.25 |
190812 | Trần Đức Hoàng | 5 | 4.5 | 8.5 |
190813 | Trần Minh Hoàng | 5.7 | 4.75 | 5 |
190814 | Trần Vĩnh Hoàng | 4.6 | 5.5 | 4.5 |
190815 | Trần Xuân Hoàng | 1.9 | 5.5 | 6.75 |
190816 | Triệu Huỳnh Minh Hoàng | 8.2 | 7 | 9 |
190817 | Trương Minh Hoàng | 7.8 | 5.75 | 8 |
190818 | Vũ Bảo Hoàng | 4.7 | 5 | 7 |
190819 | Vũ Minh Hoàng | 4.1 | 4.25 | 1 |
190820 | Vương Hoàng | 5.3 | 5.5 | 8.25 |
190821 | Hà Thanh Hồng | 4.6 | 6 | 6.75 |
190822 | Lê Thanh Hồng | 6.3 | 5.25 | 7.5 |
190823 | Nguyễn Nhật Hồng | 3.2 | 4.75 | 3.75 |
190824 | Lê Huân | 8 | 4.5 | 8.5 |
190825 | Võ Ngọc Huân | 9 | 4.25 | 4.25 |
190826 | Bùi Lưu Việt Hùng | 7.8 | 4 | 4.75 |
190827 | Hoàng Anh Hùng | 5.2 | 5.5 | 9.5 |
190828 | Huỳnh Nguyễn Quốc Hùng | 7.4 | 5.25 | 7 |
190829 | Lâm Hoàng Thanh Hùng | 2.5 | 3.75 | 3 |
190830 | Lâm Xuân Hùng | 2.3 | 4.75 | 5.25 |
190831 | Nguyễn Khánh Hùng | 5.9 | 4.25 | 8.25 |
190832 | Nguyễn Mạnh Hùng | 7.2 | 4 | 9.5 |
190833 | Nguyễn Phan Xuân Hùng | 8 | 4.17 | 6 |
190834 | Nguyễn Thế Hùng | 5.4 | 5.5 | 9 |
190835 | Nguyễn Triết Hùng | 2.1 | 2.75 | 6.75 |
190836 | Nguyễn Tuấn Hùng | 7.8 | 5.5 | 9.75 |
190837 | Nguyễn Viết Hùng | 4.6 | 4.25 | 7.5 |
190838 | Trịnh Hữu Hùng | 5.9 | 5.25 | 9 |
190839 | Bùi Đức Huy | 6.2 | 5.5 | 6.5 |
190840 | Bùi Hoàng Bảo Huy | 6.7 | 6.5 | 8 |
190841 | Bùi Lê Gia Huy | 3.1 | 4.5 | 7.5 |
190842 | Đào Nhật Huy | 5.8 | 5.25 | 6.75 |
190843 | Đặng Nhật Huy | 9.3 | 6 | 10 |
190844 | Đoàn Đức Huy | 4.6 | 5 | 5.75 |
190845 | Đoàn Nguyễn Minh Huy | 3.3 | 5 | 2.25 |
190846 | Hàng Hữu Huy | 4.8 | 4.5 | 6.5 |
190847 | Hồ Huy | 7 | 4 | 8.25 |
190848 | Hồ Minh Nhật Huy | 7.7 | 6.25 | 6.5 |
190849 | Huỳnh Nhật Huy | 7 | 4.5 | 9 |
190850 | Huỳnh Võ Minh Huy | 8.8 | 5 | 5 |
190851 | Hứa Võ Nhật Huy | 6.1 | 5.5 | 6.25 |
190852 | Lâm Mậu Huy | 5.3 | 5.75 | 5.5 |
190853 | Lê Gia Huy | 7.7 | 5.75 | 7.5 |
190854 | Lê Huỳnh Phương Huy | 6.9 | 4.25 | 3.5 |
190855 | Lê Minh Huy | 9 | 5 | 7.25 |
190856 | Lê Nguyễn Gia Huy | 5 | 5 | 5.75 |
190857 | Lê Vũ Sơn Huy | |||
190858 | Lương Anh Huy | 8.4 | 3.75 | 4.75 |
190859 | Mai Hoàng Huy | 3.1 | 4.75 | 6.5 |
190860 | Nguyễn Danh Huy | 7.6 | 5 | 6.25 |
190861 | Nguyễn Đức Huy | 6 | 5.75 | |
190862 | Nguyễn Gia Huy | 7.6 | 5.75 | 9 |
190863 | Nguyễn Gia Huy | 6.4 | 6 | 5.75 |
190864 | Nguyễn Hà Minh Huy | 5.5 | 4.25 | 7.5 |
190865 | Nguyễn Hoàng Huy | 4.5 | 4.75 | 6.75 |
190866 | Nguyễn Lê Đăng Huy | 5.2 | 4 | 6 |
190867 | Nguyễn Minh Huy | 6.5 | 5.5 | 8.25 |
190868 | Nguyễn Minh Bảo Huy | 7 | 5.75 | 6.25 |
190869 | Nguyễn Ngọc Gia Huy | 6.4 | 4.5 | 5.5 |
190870 | Nguyễn Quang Huy | 6.4 | 3 | 5.25 |
190871 | Nguyễn Tài Minh Huy | 8 | 4.75 | 8.5 |
190872 | Nguyễn Tiến Huy | 6.6 | 3.75 | 9.75 |
190873 | Nguyễn Trần Đức Huy | 3.2 | 3.75 | 4.5 |
190874 | Nguyễn Văn Huy | 4.3 | 5.5 | 8.75 |
190875 | Nguyễn Vũ Gia Huy | 7.2 | 6 | 6.75 |
190876 | Phạm Gia Huy | 3 | 4.5 | 6.75 |
190877 | Phạm Lê Gia Huy | 3.6 | 4 | 5.25 |
190878 | Phạm Mai Minh Huy | 3.7 | 4.5 | 7 |
190879 | Phạm Phú Huy | 6.2 | 4.25 | 7.25 |
190880 | Phạm Quang Huy | |||
190881 | Phạm Trần Quang Huy | 7.5 | 5.5 | 10 |
190882 | Phạm Viết Huy | 6.5 | 4.25 | 7.75 |
190883 | Phan Mạnh Huy | 7.8 | 5.25 | 7.5 |
190884 | Quách Quang Huy | 8.6 | 5.5 | 8.75 |
190885 | Tạ Quốc Huy | 8.3 | 5.5 | 8.5 |
190886 | Tôn Thất Minh Huy | 4.4 | 4.5 | 1.25 |
190887 | Trần Gia Huy | 8.7 | 5 | 8.25 |
190888 | Trần Gia Huy | 3.7 | 4.25 | 5 |
190889 | Trần Minh Huy | 6.9 | 6 | 9 |
190890 | Trần Nhật Huy | 5.1 | 2.75 | 7.75 |
190891 | Triệu Gia Huy | 5 | 6.5 | 9.75 |
190892 | Trương Tấn Huy | 5.6 | 5 | 9.25 |
190893 | Võ Hà Minh Huy | 8.4 | 5.5 | 8.25 |
190894 | Vũ Quang Huy | 7.4 | 3 | 5 |
190895 | Cao Thị Thanh Huyền | 6.2 | 5 | 5.25 |
190896 | Lê Minh Huyền | 5 | 6 | 2.75 |
190897 | Lưu Thu Huyền | 7.1 | 6 | 7 |
190898 | Nguyễn Thu Huyền | 5.1 | 6.5 | 8.5 |
190899 | Phạm Thị Khánh Huyền | 6.9 | 5.5 | 5.5 |
190900 | Trần Bình Phương Huyền | 7.9 | 5.5 | 8.5 |
190901 | Trần Thị Thu Huyền | 2.2 | 4 | 0.75 |
190902 | Nguyễn Ngọc Như Huỳnh | 2.8 | 5.5 | 4 |
190903 | Đinh Thanh Hưng | 5.8 | 5.5 | 7.5 |
190904 | Huỳnh Gia Hưng | 8.8 | 5.5 | 9.5 |
190905 | Lê Thạch Phước Hưng | 9.3 | 5.5 | 8.75 |
190906 | Ngô Minh Hưng | 7.3 | 6.5 | 9 |
190907 | Nguyễn Hưng | 7 | 5.25 | 9.75 |
190908 | Nguyễn Đình Phúc Hưng | 6.4 | 4.25 | 5.75 |
190909 | Nguyễn Hữu Gia Hưng | 3.1 | 2.75 | 6.25 |
190910 | Nguyễn Khương Minh Hưng | 5.2 | 5.25 | 8.5 |
190911 | Nguyễn Long Hưng | 7.7 | 6.25 | 7.75 |
190912 | Nguyễn Minh Hưng | 8 | 4.5 | 5.75 |
190913 | Nguyễn Nguyên Hưng | 5.1 | 5 | 9 |
190914 | Nguyễn Quang Hưng | 8.4 | 6.5 | 8.25 |
190915 | Nguyễn Quang Hưng | 5 | 6.5 | 9 |
190916 | Nguyễn Quốc Hưng | 9.3 | 6 | 7.75 |
190917 | Nguyễn Tiến Hưng | 6.6 | 6 | 10 |
190918 | Phạm Duy Hưng | 4.8 | 5.5 | 7.75 |
190919 | Trần Gia Hưng | 8.8 | 6 | 7.5 |
190920 | Trần Long Hưng | 8.7 | 5.25 | 10 |
190921 | Trần Quốc Hưng | 6.4 | 5.5 | 9.25 |
190922 | Võ Thiện Hưng | 7.7 | 4.25 | 7 |
190923 | Võ Văn Gia Hưng | 2.3 | 5.5 | 5 |
190924 | Hoàng Ngọc Lan Hương | 7.5 | 6 | 5.5 |
190925 | Hoàng Quỳnh Hương | 8.9 | 6.75 | 8.75 |
190926 | Ngô Thảo Hương | 8.3 | 6 | 8 |
190927 | Nguyễn Hoàng Thiên Hương | 9.2 | 6.5 | 7.75 |
190928 | Nguyễn Huỳnh Ngọc Hương | 7.2 | 5.75 | 8.25 |
190929 | Nguyễn Ngọc Hương | 8.7 | 5.5 | 8 |
190930 | Nguyễn Ngọc Lan Hương | 2.5 | 5.25 | 2 |
190931 | Nguyễn Ngọc Quỳnh Hương | 5.9 | 6 | 7 |
190932 | Nguyễn Phước Ngọc Hương | 8.3 | 7 | 9 |
190933 | Nguyễn Thanh Hương | 5.4 | 5.25 | 7.5 |
190934 | Võ Song Hương | 6.2 | 6.5 | 4.5 |
190935 | Vũ Quỳnh Hương | 3.7 | 4 | 7.75 |
190936 | Vũ Trần Quỳnh Hương | 9.1 | 7 | 6.75 |
190937 | Đặng Bảo Hy | 8 | 5.75 | 7.25 |
190938 | Nguyễn Xuân Hy | 5 | 3.5 | 6.25 |
190939 | Cadungo Buenaventura Kathlene | 8.3 | 5.25 | 5 |
190940 | Bùi Nguyễn Kha | 7.6 | 4.5 | 7 |
190941 | Huỳnh Ngọc Bảo Kha | 9.5 | 4.75 | 5.75 |
190942 | Lê Nguyễn Đăng Kha | 3.5 | 5 | 8 |
190943 | Phạm Duy Hoàng Kha | 9.3 | 4.75 | 6.25 |
190944 | Phạm Thái Bảo Kha | 6.1 | 5.5 | 6.5 |
190945 | Trần Đoàn Kha | 4.4 | 5.17 | 7.75 |
190946 | Triệu Nguyễn Bảo Kha | 8.1 | 4 | 6 |
190947 | Bùi Quốc Khải | 9.8 | 4.25 | 6.5 |
190948 | Ngụy Tuấn Khải | 9.3 | 6.5 | 9.25 |
190949 | Nguyễn Đình Khải | 4.7 | 4.5 | 8.5 |
190950 | Nguyễn Đức Khải | 8.5 | 4.75 | 7.5 |
190951 | Nguyễn Huỳnh Tấn Khải | 4.4 | 4.25 | 5.75 |
190952 | Nguyễn Tiến Khải | 6.6 | 6.5 | 10 |
190953 | Nguyễn Trung Khải | 9.4 | 5 | 8 |
190954 | Nguyễn Tuấn Khải | 7.2 | 5.75 | 9.5 |
190955 | Phạm Lê Khải | 4.4 | 5 | 4.75 |
190956 | Phạm Quang Khải | 5.4 | 4.75 | 5.75 |
190957 | Bùi Minh Khang | 7.1 | 5.5 | 5.75 |
190958 | Bùi Nguyễn An Khang | 6.3 | 5 | 9 |
190959 | Đinh Hoàng Khang | 8.5 | 4.75 | 7 |
190960 | Đoàn Lê Vĩnh Khang | 7.2 | 5.75 | 8.5 |
190961 | Đỗ Nguyễn Thái Khang | 8.3 | 6 | 6 |
190962 | Hà Vĩnh Khang | 7.2 | 5.5 | 8.25 |
190963 | Huỳnh Nguyễn Minh Khang | 9 | 4.75 | 9 |
190964 | Lê Khắc Minh Khang | |||
190965 | Lê Phú Anh Khang | 9.3 | 5.75 | 9 |
190966 | Lê Tấn Khang | 4.1 | 4.5 | 4.75 |
190967 | Lê Vĩnh Khang | 3.7 | 4.5 | 9 |
190968 | Lưu Nguyễn Nhật Khang | 8.3 | 4.75 | 7 |
190969 | Mạc Hồ Do Khang | 9 | 6.25 | 8.5 |
190970 | Nguyễn Khang | 6.3 | 5 | 5.5 |
190971 | Nguyễn An Khang | 3.6 | 5 | 8.5 |
190972 | Nguyễn Duy Khang | 7.3 | 4.33 | 6.5 |
190973 | Nguyễn Duy Khang | 3.5 | 4.5 | 6 |
190974 | Nguyễn Hoàng Khang | 5.1 | 4.5 | 3.25 |
190975 | Nguyễn Hoàng Khang | 6.4 | 5.25 | 5.75 |
190976 | Nguyễn Hồng Khang | 8.5 | 5.5 | 8.75 |
190977 | Nguyễn Mạnh Khang | 5.3 | 5.75 | 9.25 |
190978 | Nguyễn Mạnh Khang | 3.9 | 5 | 8.25 |
190979 | Nguyễn Ngọc Bảo Khang | 9.4 | 6.75 | 6.5 |
190980 | Nguyễn Phúc Vĩnh Khang | 4.8 | 5.75 | 6.75 |
190981 | Nguyễn Thái Gia Khang | 6.1 | 4.5 | 8 |
190982 | Nguyễn Trấn Khang | 4.9 | 5 | 7.75 |
190983 | Nguyễn Vĩnh Khang | 7.4 | 4.75 | 8.75 |
190984 | Phạm Khang | 4.4 | 5 | 8 |
190985 | Phạm Bá Nhật Khang | 7.5 | 6.5 | 8.5 |
190986 | Phan Khang | 5 | 4.5 | 7 |
190987 | Tiêu Quốc Minh Khang | 8.4 | 3.25 | 7.75 |
190988 | Tống Duy Khang | 9.5 | 5.75 | 6.25 |
190989 | Trần Duy Khang | 7.3 | 5.75 | 8.75 |
190990 | Trần Duy Khang | 2.7 | 3 | 3 |
190991 | Trần Gia Bảo Khang | 8.1 | 4.75 | 1.75 |
190992 | Trần Lê Khang | 7.6 | 6.5 | 9 |
190993 | Trần Phúc Khang | 5.1 | 5.5 | 7 |
190994 | Triệu Tấn Mẫn Khang | 7.5 | 5.25 | 4.5 |
190995 | Trịnh Phúc Khang | 5.9 | 4.5 | 9.75 |
190996 | Trương Minh Khang | 7.6 | 4 | 8.75 |
190997 | Võ Hữu Khang | 4.7 | 6.5 | 6.25 |
190998 | Vũ Nguyên Khang | 5.9 | 6.5 | 7.5 |
190999 | Vương Khang | 6.4 | 5.25 | 8.25 |
191000 | Dương Thảo Khanh | 8.9 | 5.75 | 7.5 |
191001 | Đinh Nhã Thùy Khanh | 8 | 5.75 | 6 |
191002 | Khuất Thị Lan Khanh | 9.1 | 6.75 | 8.5 |
191003 | Khương Hồng Khanh | 4.7 | 6.25 | 7.75 |
191004 | Lê Hoàng Thy Khanh | 7.7 | 6.5 | 7.25 |
191005 | Lê Ngọc Mai Khanh | 5.4 | 6 | 6.25 |
191006 | Lê Nguyễn Thiện Khanh | 4 | 6 | 6.75 |
191007 | Ngô Trần Quỳnh Khanh | 6.8 | 6 | 8.5 |
191008 | Nguyễn Ngọc Minh Khanh | 8.5 | 6 | 8.5 |
191009 | Nguyễn Thùy Khanh | 7.9 | 5.75 | 4.25 |
191010 | Nguyễn Tuấn Khanh | 9.4 | 5.75 | 8.5 |
191011 | Nguyễn Vân Khanh | 8.1 | 7.5 | 3.75 |
191012 | Nguyễn Xuân Ngọc Khanh | 6.3 | 7 | 6.5 |
191013 | Phạm Lợi Khanh | 8.4 | 5.25 | 6.75 |
191014 | Trần Hoàng Khanh | 4.9 | 5.25 | 4 |
191015 | Trần Mai Khanh | 9.7 | 6.5 | 8 |
191016 | Trần Ngọc Đăng Khanh | 2.8 | 6.25 | 7 |
191017 | Bao Gia Khánh | 6.3 | 7 | 5.25 |
191018 | Dương Thị Nguyên Khánh | 7.7 | 4 | |
191019 | Đàm Lê Gia Khánh | 5.1 | 4.25 | 8.25 |
191020 | Đặng Lê Gia Khánh | 4.3 | 6.25 | 8.75 |
191021 | Đặng Quốc Khánh | 4.9 | 6 | 9 |
191022 | Đỗ Lê Quốc Khánh | 8.5 | 6 | 9 |
191023 | Hồ Đỗ Gia Khánh | 3.2 | 5.75 | 1.25 |
191024 | Hồ Ngọc Kim Khánh | 6.4 | 6.75 | 7.25 |
191025 | Hồng Ngọc Khánh | 8.4 | 5.5 | 4.75 |
191026 | Huỳnh Minh Khánh | 5.3 | 5.25 | 9 |
191027 | Lê Đăng Khánh | 6.4 | 5.75 | 8.5 |
191028 | Lô Kăm Y Minh Khánh | 8.6 | 5.5 | 8.75 |
191029 | Nghiêm Hàn Xuân Khánh | 6.9 | 5.75 | 3.5 |
191030 | Ngô Gia Khánh | 5.1 | 6 | 5.75 |
191031 | Nguyễn Gia Khánh | 6.2 | 4.75 | 3.5 |
191032 | Nguyễn Hoàng Khánh | 2 | 4.5 | 7.5 |
191033 | Nguyễn Lê Ngọc Khánh | 4 | 6.5 | 7.75 |
191034 | Nguyễn Minh Khánh | 6.8 | 5.25 | 6.75 |
191035 | Nguyễn Nam Khánh | 3.4 | 4.5 | 6 |
191036 | Nguyễn Phạm Minh Khánh | 5.2 | 6 | 8.5 |
191037 | Nguyễn Quốc Khánh | 7.1 | 5 | 10 |
191038 | Phạm Quốc Khánh | 6.1 | 5 | 6 |
191039 | Phan Bá Hoàng Khánh | 6.2 | 6 | 8.25 |
191040 | Trần Đăng Khánh | 3.5 | 4.5 | 7.5 |
191041 | Trần Huy Khánh | 6.1 | 5.5 | 9 |
191042 | Trần Kim Khánh | 3 | 6.25 | 8.5 |
191043 | Trần Lê Minh Khánh | 5.8 | 6.25 | 2.75 |
191044 | Trần Ngọc Minh Khánh | 7 | 5.75 | 4.75 |
191045 | Trần Ngô Nam Khánh | 8.4 | 5 | 8.75 |
191046 | Trương Uyên Bảo Khánh | 9 | 4.75 | 3.75 |
191047 | Vĩnh Bảo Khánh | 3.7 | 6 | 5.25 |
191048 | Võ Gia Khánh | 9.1 | 5.25 | 7.5 |
191049 | Vũ Ngọc Quốc Khánh | 6.2 | 5 | 7.5 |
191050 | Lê Trần Thụy Khê | 5.1 | 4.25 | 5.5 |
191051 | Dương Ngọc Quang Khiêm | 6.6 | 5.75 | 9 |
191052 | Lê Uy Khiêm | 8.8 | 5.5 | 8.5 |
191053 | Nguyễn Bùi Trọng Khiêm | 3.4 | 4.75 | 4.5 |
191054 | Phạm Gia Khiêm | 8.3 | 5.75 | 7.25 |
191055 | Quách Khiêm | 5.8 | 4.75 | 7.75 |
191056 | Vũ Nguyễn Gia Khiêm | 8.7 | 5 | 6.75 |
191057 | Bùi Minh Khoa | 7.8 | 6 | 8 |
191058 | Cao Quang Nhật Khoa | 8.3 | 5.75 | 9 |
191059 | Dương Nguyễn Đăng Khoa | 6.5 | 6 | 5.25 |
191060 | Đào Minh Khoa | 7.4 | 5.25 | 7.75 |
191061 | Đặng Anh Khoa | 5.3 | 5.5 | 6.75 |
191062 | Đặng Hồ Đăng Khoa | 3.4 | 5.75 | 0.5 |
191063 | Đồng Nguyễn Anh Khoa | 4.6 | 4.75 | 1.75 |
191064 | Hà Nhật Đăng Khoa | 4.7 | 4.25 | 3.75 |
191065 | Hoàng Yến Khoa | 9 | 6.25 | 8 |
191066 | Hồ Đắc Khoa | 5.6 | 5.5 | 1.25 |
191067 | Huỳnh Đăng Khoa | 6 | 5.42 | 7.75 |
191068 | Huỳnh Minh Khoa | 7.8 | 5.5 | 6.5 |
191069 | Kiều Công Bảo Khoa | 6.3 | 3.75 | 7.5 |
191070 | Lê Anh Khoa | 5.2 | 5.33 | 5.25 |
191071 | Lê Anh Khoa | 2.2 | 1.75 | 5.75 |
191072 | Lê Anh Khoa | 7.9 | 5.75 | 9.5 |
191073 | Lê Anh Khoa | 2.7 | 5.75 | 6.5 |
191074 | Lê Bùi Minh Khoa | 7.9 | 5.75 | 7.75 |
191075 | Lê Đăng Khoa | 7.8 | 5.5 | 9.25 |
191076 | Lê Phan Minh Khoa | 7 | 5 | 10 |
191077 | Ngô Đăng Khoa | 4.9 | 2.25 | 4.25 |
191078 | Ngô Đức Minh Khoa | 4.9 | 5.5 | 8.5 |
191079 | Ngô Minh Khoa | 6.8 | 5.25 | 9 |
191080 | Ngô Thanh Khoa | 3 | 5 | 3.75 |
191081 | Nguyễn Khoa | 3.6 | 5.25 | 4.75 |
191082 | Nguyễn Anh Khoa | 7.9 | 2.75 | 7.5 |
191083 | Nguyễn Đăng Khoa | 3.5 | 5 | 8.5 |
191084 | Nguyễn Đăng Khoa | 5.2 | 5 | 6 |
191085 | Nguyễn Đăng Khoa | 4.4 | 5 | 6.25 |
191086 | Nguyễn Đình Đăng Khoa | 4.9 | 4.5 | 5.75 |
191087 | Nguyễn Đông Khoa | 6.8 | 5 | 6.5 |
191088 | Nguyễn Hải Đăng Khoa | 8.5 | 5.75 | 7.5 |
191089 | Nguyễn Hoàng Anh Khoa | 6.8 | 5.75 | 6 |
191090 | Nguyễn Hoàng Đăng Khoa | 3.8 | 2.5 | 7 |
191091 | Nguyễn Khánh Khoa | 7.9 | 5.25 | 9 |
191092 | Nguyễn Minh Khoa | 7.6 | 6 | 10 |
191093 | Nguyễn Minh Khoa | 4.9 | 3.5 | 5.75 |
191094 | Nguyễn Nhật Khoa | 7.5 | 4.5 | 8.25 |
191095 | Nguyễn Phi Khoa | 6 | 4.25 | 9.5 |
191096 | Nguyễn Vũ Anh Khoa | 8.7 | 5 | 6.5 |
191097 | Phạm Anh Khoa | 6.2 | 4.5 | 6.25 |
191098 | Phạm Tấn Khoa | 7.8 | 5.5 | 8.25 |
191099 | Phạm Trần Đăng Khoa | 7.3 | 5.75 | 9.75 |
191100 | Tạ Hà Anh Khoa | 9.5 | 6.25 | 8.5 |
191101 | Trần Anh Khoa | 8.5 | 5.25 | 8 |
191102 | Trần Đăng Khoa | 8.5 | 5.5 | 7 |
191103 | Trần Đăng Khoa | 5.2 | 5.5 | 9 |
191104 | Trần Hoàng Khoa | 2.8 | 4.75 | 6 |
191105 | Trần Nam Khoa | 7.6 | 5 | 5.75 |
191106 | Trần Nguyễn Đăng Khoa | 2 | 4.5 | 3 |
191107 | Trần Trọng Đăng Khoa | 5.2 | 5.5 | 7.5 |
191108 | Trần Tuấn Minh Khoa | 3.5 | 4.75 | 6.75 |
191109 | Trịnh Đỗ Minh Khoa | 7 | 5.5 | 6.25 |
191110 | Trương Quang Đăng Khoa | 6.1 | 6 | 6.5 |
191111 | Văn Hiển Song Khoa | |||
191112 | Võ Đăng Khoa | 7.6 | 5.5 | 5.5 |
191113 | Võ Đăng Khoa | 8.2 | 5.5 | 8.75 |
191114 | Võ Nguyễn Việt Khoa | 5.7 | 3.75 | 8.5 |
191115 | Vũ Minh Khoa | 7 | 5.5 | 8 |
191116 | Tạ Khắc Khoan | 3.6 | 4.5 | 8 |
191117 | Bóc Minh Khôi | 8.5 | 5 | 7 |
191118 | Bùi Mạnh Khôi | 6.2 | 5.5 | 7.5 |
191119 | Cao Bảo Khôi | 7.2 | 4.25 | 7 |
191120 | Cao Cự Minh Khôi | 5 | 5 | 5 |
191121 | Dương Minh Khôi | 6.4 | 5.5 | 5 |
191122 | Đỗ Đăng Khôi | 5.9 | 2.5 | 8.25 |
191123 | Đỗ Nguyên Khôi | 7.6 | 2.5 | 7.5 |
191124 | Hoàng Anh Khôi | 5 | 5.5 | 7.25 |
191125 | Hồ Minh Khôi | 8.1 | 5.5 | 5.75 |
191126 | Lê Anh Khôi | 6.8 | 6 | 7.75 |
191127 | Lê Mai Khôi | 8 | 5.75 | 6.5 |
191128 | Lê Minh Khôi | 4.7 | 5.5 | 3 |
191129 | Lê Minh Khôi | 7.8 | 5.5 | 5.5 |
191130 | Lê Minh Khôi | 3.1 | 3.5 | 2.75 |
191131 | Lưu Danh Thanh Khôi | 5.4 | 3.25 | 7 |
191132 | Lưu Hà Minh Khôi | 7.8 | 4.75 | 7 |
191133 | Lưu Lê Anh Khôi | 4.5 | 5 | 9.5 |
191134 | Lý Dũ Khôi | 8.8 | 6 | 7.75 |
191135 | Lý Minh Khôi | |||
191136 | Lý Trường Khôi | 4.1 | 5.25 | 8.75 |
191137 | Mã Phúc Nguyên Khôi | 6.6 | 5 | 8 |
191138 | Mai Hữu Nguyên Khôi | 4.2 | 3.25 | 3 |
191139 | Ngô Minh Khôi | 6.5 | 4.75 | 9.75 |
191140 | Nguyễn Anh Khôi | 6.7 | 5.5 | 9 |
191141 | Nguyễn Đăng Khôi | 7.8 | 6.75 | 8 |
191142 | Nguyễn Đình Khôi | 8.2 | 5 | 8.75 |
191143 | Nguyễn Lê Minh Khôi | 6.1 | 3.5 | 6 |
191144 | Nguyễn Lê Ngọc Khôi | 7.4 | 5 | 5.25 |
191145 | Nguyễn Minh Khôi | 6.3 | 5.5 | 9 |
191146 | Nguyễn Minh Khôi | 7.6 | 3.5 | 6.75 |
191147 | Nguyễn Minh Khôi | 6.7 | 3.75 | 5 |
191148 | Nguyễn Minh Khôi | 6.8 | 5.75 | 8.75 |
191149 | Nguyễn Minh Khôi | 3.4 | 4.75 | 7.75 |
191150 | Nguyễn Ngọc Khôi | 8.5 | 6.25 | 10 |
191151 | Nguyễn Ngọc Đăng Khôi | 8 | 5.5 | 5.5 |
191152 | Nguyễn Ngọc Minh Khôi | 7.8 | 4.75 | 5.25 |
191153 | Nguyễn Quốc Khôi | 6.7 | 5 | 9 |
191154 | Nguyễn Quốc Minh Khôi | 4.6 | 5 | 7.5 |
191155 | Nguyễn Tài Khôi | 7.2 | 4.75 | 9.25 |
191156 | Phạm Đình Anh Khôi | 2.7 | 5.5 | 6.5 |
191157 | Phạm Minh Khôi | 7.8 | 6 | 6.25 |
191158 | Phạm Trọng Minh Khôi | 8.2 | 4.5 | 7.75 |
191159 | Phan Anh Khôi | 9.6 | 5.5 | 9 |
191160 | Tôn Thất Minh Khôi | 9.6 | 6.75 | 8.5 |
191161 | Trần Anh Khôi | 8.5 | 4 | 6 |
191162 | Trần Minh Khôi | 5.6 | 4.25 | 3.75 |
191163 | Trần Ngô Minh Khôi | 8 | 6 | 8.25 |
191164 | Trần Quang Khôi | 8.9 | 5 | 4 |
191165 | Huỳnh Nhật Khởi | 7.2 | 5.25 | 4.5 |
191166 | Dương Ngọc Minh Khuê | 7.5 | 6.25 | 8.5 |
191167 | Dương Thụy Như Khuê | 7.7 | 6 | 3.75 |
191168 | Đậu Vũ Lan Khuê | 7.7 | 5.75 | 6 |
191169 | Đoàn Ngọc Khuê | 6.3 | 6 | 4.75 |
191170 | Đỗ Bảo Minh Khuê | 8.6 | 6 | 8.25 |
191171 | Hồ Thùy Sơn Khuê | 6.6 | 5 | 6.25 |
191172 | Lê Lý Diệu Khuê | 5.1 | 4.75 | 3.5 |
191173 | Lê Nguyễn Minh Khuê | 6.3 | 5.75 | 7.5 |
191174 | Ngô Thụy Minh Khuê | 8.3 | 5.25 | 7.75 |
191175 | Nguyễn Hà Thụy Khuê | 8.8 | 6.5 | 8.75 |
191176 | Nguyễn Minh Khuê | 7.1 | 5.5 | 8.5 |
191177 | Nguyễn Ngọc Minh Khuê | 6.9 | 5.5 | 4.5 |
191178 | Nguyễn Phan Ngọc Khuê | |||
191179 | Nguyễn Trọng Linh Khuê | 9.2 | 5.5 | 8 |
191180 | Nguyễn Vũ Đức Khuê | 8.6 | 5.75 | 6.5 |
191181 | Phạm An Khuê | 9.3 | 6 | 9.5 |
191182 | Phó Ngọc Song Khuê | 5.7 | 5.5 | 5.75 |
191183 | Đinh Hoàng Khương | |||
191184 | Dương Trung Kiên | 3.5 | 5 | 7 |
191185 | Khưu Vĩnh Kiên | 6.7 | 5 | 3.25 |
191186 | Lê Phước Chí Kiên | 5.8 | 6.25 | 6 |
191187 | Lê Trung Kiên | 7.6 | 6.5 | 8.75 |
191188 | Lê Trung Kiên | 9 | 5 | 7.25 |
191189 | Ngô Hữu Kiên | 6.4 | 5.75 | 6.75 |
191190 | Nguyễn Danh Kiên | 7.9 | 5 | 5.25 |
191191 | Nguyễn Trung Kiên | 6.1 | 5.25 | 5.75 |
191192 | Phạm Cao Minh Kiên | 3.9 | 5 | 9 |
191193 | Phạm Chung Kiên | 4.2 | 6 | 8.5 |
191194 | Phạm Nguyễn Trung Kiên | 2.3 | 5.75 | 8 |
191195 | Phan Trung Kiên | 7.4 | 6.25 | 10 |
191196 | Phùng Sông Kiên | 4.2 | 5.5 | 6 |
191197 | Trần Trung Kiên | 5.7 | 5.5 | 8.5 |
191198 | Văn Bá Đức Kiên | 7.9 | 5.5 | 8.25 |
191199 | Đặng Nguyễn Anh Kiệt | 7 | 5.25 | 7.5 |
191200 | Đinh Phương Kiệt | 5.9 | 5 | 3.25 |
191201 | Đỗ Nguyễn Minh Kiệt | 5.4 | 6.5 | 6.5 |
191202 | Hoàng Nhân Kiệt | 5.7 | 2.75 | 6.75 |
191203 | Khương Nhân Kiệt | 10 | 4.5 | 9 |
191204 | Ngô Thế Kiệt | 7.8 | 5 | 4.25 |
191205 | Nguyễn Anh Kiệt | 7.4 | 5 | 10 |
191206 | Phạm Võ Tuấn Kiệt | 9.4 | 7.5 | 9 |
191207 | Phương Gia Kiệt | 8 | 6 | 6.75 |
191208 | Thang Thế Kiệt | 8.1 | 5.25 | 4 |
191209 | Trần Hoàng Tuấn Kiệt | 7.9 | 5 | 5 |
191210 | Trần Tuấn Kiệt | 7.3 | 3.75 | 5.5 |
191211 | Trần Vĩ Kiệt | 5.2 | 5.5 | 5 |
191212 | Trương Anh Kiệt | 3.8 | 5.75 | 8 |
191213 | Vũ Ngọc Tuấn Kiệt | 8.3 | 5.25 | 9.5 |
191214 | Vũ Nguyễn Hoàng Kiệt | 6.8 | 3 | 4.25 |
191215 | Vũ Diễm Kiều | 5.7 | 3.75 | 5.5 |
191216 | Bùi Thiên Kim | 7.7 | 3.5 | 6.25 |
191217 | Trang Ngọc Kim | 8.5 | 4.75 | 5.75 |
191218 | Vương Minh Thiện Kim | 4.9 | 5 | 5.25 |
191219 | Nguyễn Văn Kinh | 2.4 | 3 | 5.5 |
191220 | Đoàn Phương Thư Kỳ | 7.6 | 6.25 | 8 |
191221 | Mạch Siêu Kỳ | 5.9 | 5.5 | 5.75 |
191222 | Phan Nguyễn Gia Kỳ | 6.1 | 5.25 | 5.25 |
191223 | Từ Minh Kỳ | 4.9 | 5.25 | 7.5 |
191224 | Lâm Gia Lạc | 7.6 | 5.25 | 6.5 |
191225 | Bành Thanh Trúc Lam | 8.6 | 5.75 | 6 |
191226 | Đỗ Khánh Lam | 9.9 | 6.25 | 7 |
191227 | Nguyễn Hoàng Lam | 3.7 | 5.5 | 0.25 |
191228 | Nguyễn Ngọc Thanh Lam | 6.5 | 6 | 8.25 |
191229 | Nguyễn Tạ Trà Lam | 8.9 | 5.75 | 5.25 |
191230 | Nguyễn Thụy Quỳnh Lam | 9.3 | 6 | 6.5 |
191231 | Phạm Hoàng Trúc Lam | 8.3 | 5.25 | 6.5 |
191232 | Phạm Ngọc Lam | 6.6 | 6 | 7 |
191233 | Phan Nguyễn Nhất Lam | 3.6 | 4.75 | 4 |
191234 | Lâm Hoàng Lan | 6.3 | 5.25 | 7 |
191235 | Lê Hoàng Lan | 6.7 | 5.25 | 7 |
191236 | Nguyễn Quốc Hoàng Lan | |||
191237 | Nguyễn Thị Chi Lan | 7.5 | 6.5 | 7 |
191238 | Trịnh Thị Tuyết Lan | 6.2 | 5.5 | 6 |
191239 | Trương Quỳnh Lan | 7.9 | 5.5 | 7.75 |
191240 | Bạch Thái Lâm | 7.6 | 5.25 | 8 |
191241 | Đàm Văn Lâm | 7.9 | 5.5 | 9 |
191242 | Hoàng Lâm | 8.7 | 4.75 | 9.25 |
191243 | Hồ Sỹ Lâm | 7.3 | 5 | 8.5 |
191244 | Hồ Tùng Lâm | 8.5 | 4.75 | 8 |
191245 | Kiều Xuân Lâm | 5.9 | 5.25 | 7 |
191246 | Lê Quang Hiển Lâm | 4.4 | 5.25 | 4.5 |
191247 | Lê Thanh Lâm | 4.4 | 5 | 9 |
191248 | Luyện Hùng Lâm | 5.7 | 6 | 8.5 |
191249 | Lương Bảo Lâm | 7 | 4.5 | 6.5 |
191250 | Nguyễn Quỳnh Lâm | 6.3 | 5.25 | 7.25 |
191251 | Tất Chí Lâm | 2.2 | 3.42 | 8.25 |
191252 | Vũ Hoàng Lâm | 5.2 | 5.25 | 8.25 |
191253 | Huỳnh Quang Lân | 4.3 | 5.75 | 9.75 |
191254 | Trương Minh Lân | 1.7 | 3.5 | 3.75 |
191255 | Võ Lân | 8.7 | 6.25 | 9.25 |
191256 | Nguyễn Tấn Bảo Lễ | 7.9 | 5.5 | 9.75 |
191257 | Hoàng Gia Liêm | 2.5 | 4.5 | 3.25 |
191258 | Lê Quang Liêm | 7.5 | 6.5 | 9.75 |
191259 | Nguyễn Hồng Liên | 9.1 | 4.5 | 8.5 |
191260 | Bùi Gia Linh | 8.2 | 6 | 7.25 |
191261 | Đào Tấn Thùy Linh | 5.9 | 5.5 | 7.75 |
191262 | Đặng Khánh Linh | 5.5 | 6 | 3.75 |
191263 | Đặng Thị Ngọc Linh | 5.4 | 6 | 8.5 |
191264 | Hoàng Gia Linh | 4.9 | 5.25 | 2.5 |
191265 | Hoàng Khánh Linh | 7.8 | 5.75 | 9 |
191266 | Hoàng Lê Thảo Linh | 8.5 | 4.75 | 9 |
191267 | Khưu Gia Linh | 2.5 | 3.75 | 2.5 |
191268 | Lê Hoàng Khánh Linh | 2.9 | 5.25 | 8.75 |
191269 | Lê Ngọc Khánh Linh | 5 | 5.25 | 6 |
191270 | Lê Phương Thảo Linh | 5.1 | 5.75 | 4.5 |
191271 | Lê Thái Thùy Linh | 9.1 | 5.5 | 7.75 |
191272 | Lê Trần Khánh Linh | 6.7 | 6 | 8.75 |
191273 | Lư Khánh Linh | 9.8 | 4.25 | 6.75 |
191274 | Mã Hoàng Linh | 2.4 | 3.25 | 7.75 |
191275 | Nguyễn Đình Uyên Linh | 4.3 | 5.25 | 2.75 |
191276 | Nguyễn Hoàng Khánh Linh | 8.9 | 5.5 | 7 |
191277 | Nguyễn Hoàng Khánh Linh | 4.4 | 6.5 | 6.75 |
191278 | Nguyễn Hoàng Khánh Linh | 6.9 | 5.5 | 7.5 |
191279 | Nguyễn Hoàng Khánh Linh | 2.8 | 6 | 8.25 |
191280 | Nguyễn Khánh Linh | 8.1 | 4.25 | 2.75 |
191281 | Nguyễn Khánh Linh | 9.5 | 5.42 | 5.25 |
191282 | Nguyễn Khánh Linh | 3.8 | 5.75 | 7 |
191283 | Nguyễn Mỹ Linh | 4 | 6 | 5.25 |
191284 | Nguyễn Ngọc Bảo Linh | 4.1 | 6.25 | 8.25 |
191285 | Nguyễn Ngọc Gia Linh | 8.6 | 6.25 | 8 |
191286 | Nguyễn Ngọc Thảo Linh | 2.4 | 6.25 | 5.75 |
191287 | Nguyễn Phan Nhật Linh | 4.3 | 5.5 | 7 |
191288 | Nguyễn Phương Linh | 4.3 | 6.25 | 6.5 |
191289 | Nguyễn Phương Linh | 8.4 | 7.25 | |
191290 | Nguyễn Tạ Khánh Linh | 9 | 6.5 | 8.5 |
191291 | Nguyễn Thái Linh | 8.3 | 5.75 | 4.75 |
191292 | Nguyễn Trần Khánh Linh | 8.6 | 4.5 | 4.75 |
191293 | Nguyễn Võ Khánh Linh | 6.3 | 5.25 | 5.25 |
191294 | Ninh Trần Thùy Linh | 3 | 5.5 | 3.5 |
191295 | Phạm Lê Ngọc Linh | 4.1 | 5 | 0.75 |
191296 | Phạm Mỹ Linh | 8.5 | 6.25 | 9 |
191297 | Phạm Ngọc Khánh Linh | 8.5 | 6.25 | 7.5 |
191298 | Phạm Nguyễn Hoàng Linh | 7.8 | 4.75 | 7.25 |
191299 | Phan Nguyễn Nhật Linh | 6.2 | 5.75 | 9 |
191300 | Phùng Thảo Huyền Linh | 4.9 | 5 | 6.75 |
191301 | Thái Ngọc Linh | 8.7 | 6.5 | 9.25 |
191302 | Thái Nguyễn Thùy Linh | 5.1 | 6.25 | 5.75 |
191303 | Thịnh Phương Linh | 5.1 | 7 | 8.5 |
191304 | Trần Diệu Linh | 8.5 | 5.75 | 5.75 |
191305 | Trần Diệu Linh | 8.6 | 5.92 | 7.5 |
191306 | Trần Khánh Linh | 6.8 | 6.25 | 5.25 |
191307 | Trần Khánh Linh | 7.5 | 5.5 | 7.5 |
191308 | Trần Khánh Linh | 8.4 | 5.75 | 6.75 |
191309 | Trần Nhật Linh | 6.6 | 5 | 6 |
191310 | Trần Phương Linh | 6.4 | 3.75 | 7.5 |
191311 | Trần Phương Linh | 9.1 | 6 | 7.75 |
191312 | Trương Hoàng Khánh Linh | 9.2 | 6.25 | 7.5 |
191313 | Từ Nguyễn Khánh Linh | 6.9 | 5.75 | 4.25 |
191314 | Võ Duy Khánh Linh | 5.4 | 5.75 | 5.75 |
191315 | Võ Trúc Linh | 5.7 | 5.5 | 4.25 |
191316 | Vũ Ngọc Phương Linh | 6.6 | 5.25 | 7 |
191317 | Vũ Việt Linh | 1.7 | 4 | 1.25 |
191318 | Vương Bửu Linh | 4.1 | 5.75 | 4.25 |
191319 | Nguyễn Hồng Lĩnh | 6.3 | 5 | 5.5 |
191320 | Trần Thị Kim Loan | 4.7 | 5.75 | 7.75 |
191321 | Bùi Hoàng Long | 4.2 | 5 | 6 |
191322 | Bùi Hoàng Long | 5.7 | 3.5 | 6.5 |
191323 | Bùi Tô Hoàng Long | 3.7 | 5 | 5 |
191324 | Chiêm Hoàng Long | 5.8 | 4.75 | 6 |
191325 | Đoàn Bảo Long | 6.4 | 5.5 | 5.25 |
191326 | Hoàng Hải Long | 4.2 | 5.25 | 5.5 |
191327 | Hoàng Phi Long | |||
191328 | Hồ Phi Long | 3 | 2.75 | 6 |
191329 | Huỳnh Khánh Bảo Long | 7.9 | 6 | 8 |
191330 | Lê Hải Long | 6.8 | 4.5 | 9 |
191331 | Lê Minh Long | 9.4 | 6.75 | 9.5 |
191332 | Lý Bảo Long | 5.6 | 5.75 | 8 |
191333 | Nguyễn Bảo Long | 7.8 | 6 | 7.25 |
191334 | Nguyễn Hoàng Long | 3.8 | 5.5 | 6.5 |
191335 | Nguyễn Hoàng Long | 8.3 | 6.5 | 6.25 |
191336 | Nguyễn Hưng Long | 9.3 | 5.17 | 8.25 |
191337 | Nguyễn Thành Long | 7.6 | 4.25 | 8 |
191338 | Phạm Hoàng Long | 7 | 5.5 | 8.25 |
191339 | Phạm Hoàng Hải Long | 8.9 | 5.5 | 5 |
191340 | Phạm Thanh Long | 6.8 | 4.75 | 6.75 |
191341 | Phan Long | 4.8 | 4.5 | 7.5 |
191342 | Phan Nguyễn Hoàng Long | 5.4 | 3 | 3.75 |
191343 | Thái Bảo Long | 8 | 5 | 8.75 |
191344 | Trần Châu Long | 5.9 | 4 | 5.5 |
191345 | Trần Hiển Long | 7.2 | 4.25 | 1.5 |
191346 | Trần Hưng Long | 3 | 4.75 | 4.5 |
191347 | Trần Phạm Duy Long | 8.4 | 6.5 | 8.5 |
191348 | Vũ Kim Long | 6.6 | 3.75 | 3 |
191349 | Vương Quốc Long | 7.3 | 5.5 | 5 |
191350 | Nguyễn Đình Quý Lộc | 7.3 | 6 | 8 |
191351 | Nguyễn Hữu Lộc | 5.6 | 5.5 | 7.75 |
191352 | Nguyễn Thành Lộc | 3.7 | 4 | 6.5 |
191353 | Nguyễn Thanh Phước Lộc | 5.6 | 5.25 | 7.5 |
191354 | Nguyễn Thiên Lộc | 4.9 | 5.5 | 8.5 |
191355 | Nguyễn Xuân Lộc | 4.9 | 6 | 9.75 |
191356 | Phạm Minh Lộc | |||
191357 | Huỳnh Phước Lợi | 8.2 | 6 | 8.25 |
191358 | Nguyễn Hoàng Anh Lợi | |||
191359 | Võ Trung Quốc Lợi | 5.3 | 5 | 8.75 |
191360 | Đinh Phạm Vinh Luân | 9.1 | 5.25 | 6 |
191361 | Mai Hồ Quốc Luyện | 5.9 | 7 | 8 |
191362 | Bùi Phương Thảo Ly | 6.6 | 6.75 | 6 |
191363 | Đặng Thảo Ly | 2 | 5.5 | 2.5 |
191364 | Nguyễn Vân Ly | 5 | 5 | 3.5 |
191365 | Trần Thảo Ly | 5.8 | 5.25 | 7.25 |
191366 | Đạo Thùy Lyna | 3.8 | 5.75 | 3.75 |
191367 | Đào Thanh Mai | 7.1 | 6 | 3.75 |
191368 | Đỗ Hoàng Chi Mai | 5.8 | 4.25 | 4.25 |
191369 | Hà Lê Ngọc Mai | 5.7 | 4.75 | 7.5 |
191370 | Hoàng Lê Ngọc Mai | 4.5 | 5.5 | 8 |
191371 | Hoàng Thị Xuân Mai | 3.5 | 4.75 | 8.25 |
191372 | Lê Ngọc Phương Mai | 7.8 | 4.25 | 7.5 |
191373 | Ngô Đặng Hoàng Mai | 6 | 5.5 | 6.75 |
191374 | Nguyễn Hoàng Mai | 6.3 | 4.25 | 2.5 |
191375 | Nguyễn Hoàng Sao Mai | 5.3 | 5 | 6.5 |
191376 | Nguyễn Hương Mai | 8.3 | 6 | 7.25 |
191377 | Nguyễn Ngọc Xuân Mai | 5.9 | 5.75 | 5 |
191378 | Nguyễn Phương Mai | 7.5 | 6.5 | 9.25 |
191379 | Nguyễn Quỳnh Mai | 8.6 | 5.5 | 8.5 |
191380 | Nguyễn Quỳnh Mai | 7.9 | 4.5 | 9 |
191381 | Nguyễn Thị Hồng Mai | 8.4 | 5 | 9 |
191382 | Nguyễn Thị Ngọc Mai | 8.2 | 4 | 2.5 |
191383 | Nguyễn Thụy Khánh Mai | 2 | 3.5 | 5.25 |
191384 | Phan Xuân Mai | 7.2 | 5.5 | 10 |
191385 | Trần Nguyễn Ngọc Mai | 8.9 | 6 | 5.25 |
191386 | Trần Thanh Mai | 6.4 | 5.5 | 5.5 |
191387 | Trương Quỳnh Mai | 8.9 | 6 | 8 |
191388 | Lê Văn Mạnh | 4.7 | 4.5 | 7.25 |
191389 | Lưu Đức Mạnh | 4.1 | 6.25 | 9.75 |
191390 | Phạm Tiến Mạnh | 5.1 | 4.5 | 4 |
191391 | Trương Gia Mạnh | 6.8 | 6 | 7.5 |
191392 | Đặng Minh Hoàng Mẫn | 8.8 | 6.25 | 8.25 |
191393 | Hà Triệu Mẫn | 6.6 | 6.25 | 3.75 |
191394 | Lê Thiên Mẫn | 5.9 | 7.25 | 8.5 |
191395 | Lý Đình Minh Mẫn | 6.6 | 4.5 | 3 |
191396 | Nguyễn Minh Mẫn | 9.5 | 6.5 | 6 |
191397 | Trương Nguyễn Minh Mẫn | 4.1 | 4.92 | 7 |
191398 | Lê Hà Miên | 8.5 | 5.5 | 6.75 |
191399 | Bùi Anh Minh | 6.4 | 4.5 | 4.75 |
191400 | Bùi Ngô Quang Minh | 5 | 5 | 8.25 |
191401 | Bùi Phan Minh | 5.1 | 4.75 | 6 |
191402 | Cao Lê Hoàng Minh | 8.3 | 6 | 8.25 |
191403 | Cao Võ Nhật Minh | 5.4 | 5.5 | 9 |
191404 | Cáp Nhật Minh | 4.2 | 5.25 | 4.25 |
191405 | Dương Đào Nhật Minh | 7.2 | 5.75 | 7 |
191406 | Dương Quang Minh | 3.3 | 3.75 | 1.25 |
191407 | Đào Ngọc Minh | 7.5 | 6.5 | 7.5 |
191408 | Đặng Cao Minh | 9.2 | 5.25 | 8 |
191409 | Đặng Trần Nhật Minh | 6.9 | 6 | 9 |
191410 | Đặng Trần Thục Minh | 7.3 | 6.75 | 8 |
191411 | Đoàn Hiểu Minh | 6.2 | 5.5 | 7 |
191412 | Đoàn Lê Ngọc Minh | 6 | 5.25 | 3 |
191413 | Đoàn Tuấn Minh | 4.4 | 5.25 | 7.5 |
191414 | Đoàn Tuấn Minh | 8 | 6 | 8 |
191415 | Đỗ Hoàng Minh | 6 | 5.25 | 8 |
191416 | Đỗ Ngọc Đăng Minh | 6.1 | 5 | 7 |
191417 | Đỗ Nhật Minh | 8.9 | 6 | 7.25 |
191418 | Hàng Gia Minh | 7.6 | 5 | 6.75 |
191419 | Hoàng Minh | 8 | 5.75 | 9 |
191420 | Hoàng Quốc Minh | 7.1 | 5 | 7 |
191421 | Hoàng Túy Minh | 9.2 | 3.83 | 10 |
191422 | Hồ Cảnh Minh | 5.3 | 5 | 7.75 |
191423 | Huỳnh Bá Minh | 6.4 | 4.58 | 8.25 |
191424 | Huỳnh Cao Minh | 7.8 | 5.75 | 5.75 |
191425 | Huỳnh Tuấn Minh | 6.5 | 6.25 | 8 |
191426 | Lê Bá Nhật Minh | 6.2 | 4.25 | 8.5 |
191427 | Lê Huỳnh Đăng Minh | 5.6 | 4 | 5.25 |
191428 | Lê Nguyễn Nhựt Minh | 4 | 5 | 4 |
191429 | Lê Quang Minh | 6.5 | 5 | 10 |
191430 | Lê Quang Khánh Minh | 7.6 | 5.5 | 8.75 |
191431 | Lê Tuyết Minh | 6.4 | 6 | 9 |
191432 | Lương Nguyễn Đức Minh | 7.8 | 6.25 | 6.25 |
191433 | Lương Nguyễn Ngọc Minh | 6.7 | 6 | 8.75 |
191434 | Lý Hoàng Ánh Minh | 8.5 | 6 | 7 |
191435 | Mai Đức Minh | 4.6 | 5 | 9 |
191436 | Mai Hoàng Minh | 7 | 5.5 | 6 |
191437 | Ngô Ánh Minh | 6.8 | 5.5 | 6 |
191438 | Ngô Hoàng Nhật Minh | 9.5 | 5.75 | 8.75 |
191439 | Ngô Khánh Minh | 6.8 | 5.75 | 8.25 |
191440 | Nguyễn Anh Minh | 7.5 | 5.75 | 9.75 |
191441 | Nguyễn Anh Minh | 6.4 | 3.75 | 6.75 |
191442 | Nguyễn Ánh Minh | 9 | 4 | 8.5 |
191443 | Nguyễn Bình Minh | 8.4 | 6.5 | 5.5 |
191444 | Nguyễn Cao Minh | 7.8 | 5.25 | 7.75 |
191445 | Nguyễn Đình Minh | 7.5 | 6.5 | 9.75 |
191446 | Nguyễn Đức Minh | 5.6 | 6.5 | 7.75 |
191447 | Nguyễn Đức Anh Minh | 4.3 | 5.25 | 7.75 |
191448 | Nguyễn Hà Hùng Minh | 6.6 | 4.75 | 9 |
191449 | Nguyễn Hà Quang Minh | 2.8 | 4.5 | 7.25 |
191450 | Nguyễn Hoàng Đức Minh | 5.3 | 5.25 | 7.25 |
191451 | Nguyễn Hoàng Khải Minh | 7 | 6 | 7.75 |
191452 | Nguyễn Lại Công Minh | 7 | 5.5 | 9 |
191453 | Nguyễn Lâm Nhật Minh | 5.9 | 4.25 | 6.25 |
191454 | Nguyễn Lê Cao Minh | 7.7 | 5.5 | 7.75 |
191455 | Nguyễn Liên Minh | 5.8 | 5.75 | 7 |
191456 | Nguyễn Phan Nhật Minh | 8.5 | 4.25 | 8 |
191457 | Nguyễn Phương Minh | 6.1 | 2.75 | 7 |
191458 | Nguyễn Quang Minh | 8.5 | 5.25 | 5 |
191459 | Nguyễn Quang Nhật Minh | |||
191460 | Nguyễn Thành Minh | 5.4 | 3.83 | 8 |
191461 | Nguyễn Thiện Minh | 5.3 | 5 | 5.5 |
191462 | Nguyễn Tuấn Minh | 8.6 | 6.5 | 10 |
191463 | Nguyễn Tuấn Minh | 7.9 | 6.25 | 9 |
191464 | Phạm Chu Minh | 7.8 | 5.25 | 9.75 |
191465 | Phạm Ny Ái Minh | 4.3 | 6.25 | 5.75 |
191466 | Phạm Quang Minh | 5.2 | 5.5 | 8 |
191467 | Phạm Quang Nhật Minh | 6.7 | 6.5 | 8 |
191468 | Phạm Tuyết Minh | 7.4 | 6 | 8.5 |
191469 | Phan Hải Minh | 8.4 | 3.75 | 6.5 |
191470 | Phan Hoàng Khánh Minh | 9.3 | 6 | 5.75 |
191471 | Phan Nguyễn Tuấn Minh | 7.8 | 6 | 5.75 |
191472 | Tôn Thất Nhật Minh | 9.2 | 6.5 | 9.25 |
191473 | Trần Anh Minh | 7.9 | 6 | 9.75 |
191474 | Trần Hoàng Minh | 9.4 | 5.75 | 6.75 |
191475 | Trần Ngọc Phương Minh | 5.8 | 6 | 7 |
191476 | Trần Nguyễn Anh Minh | 9 | 6 | 7.75 |
191477 | Trần Nhật Minh | 6.7 | 5 | 5 |
191478 | Trần Quang Minh | 6.3 | 6 | 10 |
191479 | Trần Tiến Minh | 7.6 | 5.5 | 6.75 |
191480 | Trần Tú Minh | |||
191481 | Trịnh Anh Minh | 5 | 5.5 | 4.25 |
191482 | Trịnh Nhật Minh | 4.2 | 5.75 | 5.75 |
191483 | Trịnh Quang Minh | 9.6 | 5.92 | 8 |
191484 | Trịnh Thế Minh | 7.3 | 7 | 8 |
191485 | Trương Bình Minh | 6.8 | 5.5 | 8.25 |
191486 | Từ Khánh Minh | 7.4 | 5.75 | 5.75 |
191487 | Từ Phạm Thanh Minh | 7.6 | 5.5 | 8.5 |
191488 | Võ Gia Minh | 2.2 | 5.5 | 6.25 |
191489 | Võ Nhật Minh | 4.7 | 3 | 1.75 |
191490 | Võ Thị Hồng Minh | 6.8 | 4.75 | 7 |
191491 | Vũ Khánh Minh | 5.3 | 6.5 | 4.5 |
191492 | Vũ Văn Minh | 3.2 | 3.75 | 3 |
191493 | Vũ Xuân Hồng Minh | 7.9 | 5.5 | 7 |
191494 | Bùi Thảo My | 8.6 | 5.5 | 8.75 |
191495 | Cao Nguyễn Trà My | |||
191496 | Đỗ Ngọc Trà My | 6.6 | 6.75 | 5 |
191497 | Đỗ Ngô Trà My | |||
191498 | Hoàng Hải My | 9.4 | 5.75 | 8.75 |
191499 | Hoàng Trần Tú My | 5 | 5.75 | 7.75 |
191500 | Lâm Hoàng My | 5.9 | 7.5 | 6 |
191501 | Lê Ái My | 6.5 | 5.5 | 9 |
191502 | Lê Thị Hà My | 5.9 | 4.75 | 4.25 |
191503 | Mai Huỳnh Trà My | 5.4 | 4.25 | 7.25 |
191504 | Ngô Hoàng Ngọc My | 7.5 | 5.25 | 8.25 |
191505 | Nguyễn Đoàn Thanh My | 5.1 | 6 | 7.75 |
191506 | Nguyễn Hà My | 7.2 | 5.75 | 9 |
191507 | Nguyễn Hoàng Cát My | 7.6 | 6 | 8.25 |
191508 | Nguyễn Trà My | 3.5 | 5.5 | 7.25 |
191509 | Trần Ngọc Thảo My | 8.8 | 5.5 | 4.5 |
191510 | Võ Lê My | 7.2 | 5.5 | 8.5 |
191511 | Hoàng Phương Mỹ | 8.7 | 6 | 6.5 |
191512 | Lâm Thục Mỹ | 5.9 | 6.25 | 8 |
191513 | Phạm Gia Mỹ | 8.3 | 5.5 | 5.75 |
191514 | Phạm Nguyễn Hoàn Mỹ | 6.9 | 5 | 8 |
191515 | Vương Hoàng Ngọc Mỹ | 6.2 | 4.5 | 3.25 |
191516 | Hồ Lê Phương Na | |||
191517 | Đinh Hải Nam | 7 | 5.25 | 7 |
191518 | Đoàn Đặng Phương Nam | 6.5 | 6.75 | 9.25 |
191519 | Đoàn Phương Nam | 4.7 | 5.5 | 4.5 |
191520 | Hồ Khánh Nam | 7.7 | 4.75 | 8.25 |
191521 | Nguyễn Đặng Nam | 7.3 | 4.75 | 5.75 |
191522 | Nguyễn Hoàng Nam | 7.2 | 4.5 | 6.25 |
191523 | Nguyễn Huy Nam | 3.8 | 5.5 | 7.5 |
191524 | Nguyễn Võ Hoàng Nam | 5.2 | 4.5 | 4.5 |
191525 | Nguyễn Vũ Nam | 7.5 | 5 | 8 |
191526 | Phạm Lê Nam | 6.7 | 4.75 | 9 |
191527 | Phạm Ngọc Nam | 6.3 | 4.75 | 9 |
191528 | Phan Phúc Phương Nam | 5.8 | 4.75 | 8 |
191529 | Trần Huỳnh Nhật Nam | 6.6 | 4.25 | 7.25 |
191530 | Trần Ngọc Thành Nam | 3.3 | 4.75 | 6.25 |
191531 | Trần Sơn Nam | 6.8 | 4 | 8 |
191532 | Huỳnh Nga | 5.9 | 6 | 7.5 |
191533 | Lê Thị Kim Nga | 4.3 | 5.5 | 8.5 |
191534 | Lục Thị Phương Nga | 6.7 | 5 | 5.75 |
191535 | Nguyễn Bình Phương Nga | 8.1 | 6.75 | 9 |
191536 | Nguyễn Mạc Phi Nga | 8.1 | 5.25 | 7.25 |
191537 | Phan Thị Thúy Nga | 3.9 | 3.5 | 6.75 |
191538 | Vũ Thị Quỳnh Nga | 7.8 | 6 | 6.25 |
191539 | Bùi Thị Kim Ngân | 6.5 | 5.75 | 5.25 |
191540 | Đặng Thanh Ngân | 5 | 5 | 9 |
191541 | Đặng Thị Minh Ngân | 4.9 | 6.25 | 6.5 |
191542 | Hoàng Thanh Ngân | 3.9 | 5.25 | 8.25 |
191543 | Hồ Hiếu Ngân | 8.4 | 5.25 | 6.75 |
191544 | Hồ Ngọc Kim Ngân | 5.6 | 7 | 7 |
191545 | Huỳnh Hà Bảo Ngân | 8.4 | 5.75 | 4.75 |
191546 | Huỳnh Khánh Uyển Ngân | 6.8 | 5.25 | 6.25 |
191547 | Huỳnh Nhật Thanh Ngân | 3.3 | 5 | 1.75 |
191548 | Lê Kim Ngân | 5.9 | 6 | 1.5 |
191549 | Lê Kim Ngân | 6 | 5.25 | 9 |
191550 | Lê Kim Ngân | 4.3 | 5 | 3.75 |
191551 | Lê Thụy Bảo Ngân | 8.5 | 5 | 5 |
191552 | Lữ Tô Bảo Ngân | 7.3 | 5.5 | 5.75 |
191553 | Lương Thị Thu Ngân | 8.4 | 5.5 | 6.75 |
191554 | Ngô Hoàng Phương Ngân | 6.3 | 4.08 | 5.25 |
191555 | Ngô Nguyễn Bảo Ngân | 6.7 | 6.25 | 8.25 |
191556 | Nguyễn Bảo Ngân | 6.6 | 6.5 | 7.75 |
191557 | Nguyễn Bảo Ngân | 6.5 | 4.5 | 6 |
191558 | Nguyễn Đức Thảo Ngân | 7.7 | 7.75 | 6.75 |
191559 | Nguyễn Hoàng Ngân | 6.4 | 5.75 | 7.5 |
191560 | Nguyễn Hứa Trúc Ngân | 4.3 | 3.5 | 6 |
191561 | Nguyễn Khánh Ngân | 2.8 | 6 | 5.75 |
191562 | Nguyễn Khánh Ngân | 3.3 | 4 | 0.5 |
191563 | Nguyễn Khánh Ngân | 4.3 | 6.25 | 8 |
191564 | Nguyễn Lê Thanh Ngân | 6.2 | 6 | 2 |
191565 | Nguyễn Ngọc Kim Ngân | 5.2 | 5.25 | 7.5 |
191566 | Nguyễn Ngọc Thu Ngân | 4.9 | 6 | 7.5 |
191567 | Nguyễn Phạm Hoàng Ngân | 5.4 | 5.75 | 8.25 |
191568 | Nguyễn Thái Ngân | 9.2 | 7 | 7.75 |
191569 | Nguyễn Thanh Ngân | 5 | 5.75 | 3.25 |
191570 | Nguyễn Thanh Kim Ngân | 7.3 | 6 | 5.25 |
191571 | Nguyễn Thị Hạnh Ngân | 5.1 | 4.5 | 4.5 |
191572 | Nguyễn Thị Ngọc Ngân | 8 | 5.75 | 8.25 |
191573 | Nguyễn Trần Thanh Ngân | 5.9 | 5.5 | 7.25 |
191574 | Nguyễn Từ Hiếu Ngân | 8 | 5 | 10 |
191575 | Phạm Hồng Bảo Ngân | 7.3 | 5 | 5.25 |
191576 | Phạm Kim Ngân | 5.1 | 7 | 4.5 |
191577 | Thái Thúy Ngân | 6.2 | 7 | 6.25 |
191578 | Trần Bảo Ngân | 7.7 | 7 | 9 |
191579 | Trần Đặng Thảo Ngân | 8.5 | 6 | 5.5 |
191580 | Trần Huỳnh Ngọc Ngân | 3.8 | 5.75 | 3.25 |
191581 | Trần Quỳnh Bảo Ngân | 7.9 | 6.75 | 8 |
191582 | Trần Thị Ngọc Ngân | 4.8 | 6.5 | 5.75 |
191583 | Trần Thiên Ngân | 5 | 5.75 | 5.75 |
191584 | Trương Phạm Thảo Ngân | 3.4 | 4.25 | 8.75 |
191585 | Vũ Giang Hoàng Ngân | 9.1 | 6.25 | 7 |
191586 | Bùi Gia Nghi | 2.7 | 5.75 | 8.25 |
191587 | Bùi Ngọc Phương Nghi | 9.3 | 6 | 6.75 |
191588 | Dương Phúc Phương Nghi | 6.4 | 6 | 8.25 |
191589 | Đặng Bảo Nghi | 2 | 3.5 | 3 |
191590 | Đinh Nguyễn Phương Nghi | 6.2 | 5 | 9.75 |
191591 | Đinh Phạm Bảo Nghi | 9.6 | 6.75 | 9 |
191592 | Đỗ Nguyễn Phương Nghi | 8.6 | 6.5 | 4.25 |
191593 | Hà Phương Nghi | 6.7 | 5.25 | 5.25 |
191594 | Hoàng Đắc Nghi | 6.8 | 6 | 6.75 |
191595 | Huỳnh Nguyễn Dân Nghi | 3.8 | 5.5 | 1.25 |
191596 | Lê Quỳnh Phương Nghi | 6.2 | 6.25 | 7 |
191597 | Lê Trần Bảo Nghi | 4.1 | 5 | 6.75 |
191598 | Nghiêm Phạm Vỹ Nghi | 8.7 | 5.75 | 8.75 |
191599 | Nguyễn Gia Nghi | 4.2 | 5.75 | 6.25 |
191600 | Nguyễn Hoàng Thảo Nghi | 6.8 | 4.25 | 5.25 |
191601 | Nguyễn Lê Phượng Nghi | 5.8 | 5.5 | 8.5 |
191602 | Nguyễn Ngọc Gia Nghi | 6.7 | 4.5 | 6.5 |
191603 | Nguyễn Ngọc Gia Nghi | 6.6 | 5.25 | 6.5 |
191604 | Nguyễn Ngọc Phương Nghi | 3.4 | 4.75 | 4 |
191605 | Nguyễn Nhật Nghi | 8.3 | 7 | 7.25 |
191606 | Nguyễn Trần Phương Nghi | 6.5 | 5.5 | 6 |
191607 | Nguyễn Vương Xuân Nghi | 8.6 | 5.75 | 9 |
191608 | Phạm Hoàng Gia Nghi | 6.5 | 5.5 | 8 |
191609 | Phan Bảo Nghi | 4.9 | 5.5 | 6.75 |
191610 | Phan Thị Phương Nghi | 3.2 | 6.25 | 2.25 |
191611 | Quách Huỳnh Phương Nghi | 6.2 | 4.75 | 6.75 |
191612 | Tạ Xuân Nghi | 5.3 | 5.75 | 8 |
191613 | Thang Huỳnh Phương Nghi | 8.2 | 6.5 | 7.75 |
191614 | Tôn Nữ Đoan Nghi | 6.6 | 5.5 | 5.25 |
191615 | Trần Huỳnh Đông Nghi | 5.3 | 4.5 | 2.5 |
191616 | Trần Lê Xuân Nghi | 4 | 4.25 | 8.5 |
191617 | Trần Phương Nghi | 8.4 | 5.25 | 7 |
191618 | Trần Vinh Nghi | 8.4 | 7.25 | 7.25 |
191619 | Trương Mẫn Nghi | 8 | 6 | 6.25 |
191620 | Từ Bảo Phương Nghi | |||
191621 | Võ Xuân Nghi | 8.3 | 5.75 | 7.5 |
191622 | Cao Trung Nghĩa | 3.5 | 6.25 | 7.75 |
191623 | Đặng Kim Nghĩa | 5.3 | 4.25 | 9.75 |
191624 | Đồng Minh Nghĩa | 7 | 5.75 | 7.75 |
191625 | Lê Đình Bảo Nghĩa | 3.4 | 3.75 | 2.75 |
191626 | Lê Trung Nghĩa | 8 | 6 | 9 |
191627 | Lưu Tuấn Nghĩa | 5.8 | 5 | 3.5 |
191628 | Nguyễn Đỗ Trung Nghĩa | 6.3 | 5.5 | 3.25 |
191629 | Nguyễn Thành Nghĩa | 4.2 | 5.25 | 5.25 |
191630 | Nguyễn Trọng Nghĩa | 2.8 | 4.5 | 7 |
191631 | Trần Đại Nghĩa | 8.7 | 5.25 | 9.5 |
191632 | Vũ Minh Nghĩa | 5.9 | 5.75 | 7.75 |
191633 | Bùi Mai Bảo Ngọc | 8.2 | 5.5 | 8 |
191634 | Cao Hồng Ngọc | 7.1 | 7 | 5.5 |
191635 | Châu Nguyễn Bích Ngọc | 7.2 | 7.25 | 7.25 |
191636 | Đặng Vũ Bảo Ngọc | 8.5 | 7 | 8.5 |
191637 | Đinh Hồng Ngọc | 9.2 | 6.25 | 8 |
191638 | Đinh Hồng Ngọc | 3.9 | 4.75 | 4.25 |
191639 | Đoàn Minh Ngọc | 8.6 | 7 | 6.25 |
191640 | Hà Minh Ngọc | 4.7 | 6 | 6.5 |
191641 | Hoàng Ngọc | 7.9 | 6.5 | 6.5 |
191642 | Lâm Bảo Ngọc | 4.5 | 4.75 | 7 |
191643 | Lê Thanh Khánh Ngọc | 6.8 | 5 | 5.75 |
191644 | Lê Thị Bảo Ngọc | 9.4 | 6 | 8.5 |
191645 | Ngô Tú Ngọc | 8.5 | 4.75 | 5.75 |
191646 | Ngũ Nguyễn Hoàng Ngọc | 4.6 | 4.75 | 8.25 |
191647 | Nguyễn Bảo Ngọc | 8.8 | 6.5 | 6 |
191648 | Nguyễn Bích Ngọc | 3.6 | 5.5 | 7.5 |
191649 | Nguyễn Duy Ngọc | 7.9 | 6.25 | 7.25 |
191650 | Nguyễn Hoàng Bảo Ngọc | 7.6 | 8 | 5.5 |
191651 | Nguyễn Hồ Minh Ngọc | 4.1 | 4 | 4.5 |
191652 | Nguyễn Lê Bảo Ngọc | 8.4 | 7.25 | 8.5 |
191653 | Nguyễn Minh Ngọc | 3.2 | 5 | 1.25 |
191654 | Nguyễn Phan Khánh Ngọc | 7.3 | 6 | 5.75 |
191655 | Nguyễn Phương Bảo Ngọc | 8.2 | 6 | 6.5 |
191656 | Nguyễn Trương Hồng Ngọc | 5.9 | 4.25 | 3.5 |
191657 | Nguyễn Võ Bảo Ngọc | 7.7 | 5.5 | 6.25 |
191658 | Nhiêu Trần Giáng Ngọc | 6.8 | 4.25 | 4.25 |
191659 | Phạm Mai Bảo Ngọc | 3.9 | 5 | 6.5 |
191660 | Phạm Tuyết Ngọc | 2.4 | 5.5 | 1.25 |
191661 | Phan Hồng Ngọc | 6.9 | 5.5 | 8.75 |
191662 | Phan Lê Bá Minh Ngọc | 6.3 | 5.5 | 7 |
191663 | Phan Thị Như Ngọc | 7.7 | 5.5 | 9 |
191664 | Siêu Mỹ Ngọc | 5.2 | 4.25 | 7 |
191665 | Trần Bảo Ngọc | 7.7 | 5 | 6.5 |
191666 | Trần Hồng Bích Ngọc | 3.5 | 4.5 | 0.25 |
191667 | Trần Võ Bảo Ngọc | 8.3 | 5 | 8 |
191668 | Trương Gia Ngọc | 7.8 | 5.25 | 7.5 |
191669 | Trương Mỹ Ngọc | 7.4 | 5.5 | 9.75 |
191670 | Võ Hồng Ngọc | 6.2 | 6.25 | 4.75 |
191671 | Võ Phạm Hồng Ngọc | 8.6 | ||
191672 | Vũ Bảo Ngọc | 9.9 | 6.75 | 8.25 |
191673 | Bùi Ngọc Kim Nguyên | 4.4 | 3.75 | 7.5 |
191674 | Bùi Xuân Nguyên | 4.8 | 5.75 | 6.5 |
191675 | Cao Lê Hồng Nguyên | 6.2 | 6.25 | 5.75 |
191676 | Đào Hải Nguyên | 7.9 | 5 | 8.25 |
191677 | Đào Trần Khôi Nguyên | 7.1 | 3.5 | 2.5 |
191678 | Đặng Hạnh Nguyên | 4 | 7 | 7.75 |
191679 | Đặng Quan Nguyên | 5.8 | 6.25 | 7.75 |
191680 | Đoàn Đình Nguyên | 9.5 | 6.25 | 9 |
191681 | Đỗ Quỳnh Nguyên | 8 | 5.5 | 9 |
191682 | Hà Lê Nguyên | 7.5 | 5.5 | 5 |
191683 | Hà Ngọc Khánh Nguyên | 5.4 | 6.25 | 4.25 |
191684 | Hà Vĩnh Nguyên | 7.7 | 4 | 6.75 |
191685 | Hồ Đình Gia Nguyên | 3.2 | 4.75 | 8.5 |
191686 | Huỳnh Trịnh Đăng Nguyên | 7.5 | 5.25 | 6.75 |
191687 | Huỳnh Vũ Thảo Nguyên | 2.9 | 5 | 2.75 |
191688 | Lê Đình Nguyên | 4.1 | 5.25 | 8.5 |
191689 | Lê Đình Khôi Nguyên | 7.6 | 5.25 | 10 |
191690 | Lê Nguyễn Hạnh Nguyên | 5.9 | 5.25 | 6.5 |
191691 | Lương Hoàng Thảo Nguyên | 9.8 | 6 | 7 |
191692 | Mai Lê Khôi Nguyên | 4.5 | 4.5 | 9 |
191693 | Nguyễn Công Duy Nguyên | 3.7 | 5.5 | 10 |
191694 | Nguyễn Đặng Nguyên | 6.8 | 5 | 8.5 |
191695 | Nguyễn Định Nguyên | 6.3 | 5.25 | 6.25 |
191696 | Nguyễn Đình Đăng Nguyên | 5.6 | 5.75 | 6 |
191697 | Nguyễn Hà Nguyên | 6.3 | 5.25 | 4 |
191698 | Nguyễn Hoàng Phúc Nguyên | 6.6 | 5.5 | 4.25 |
191699 | Nguyễn Hồ Khánh Nguyên | 5.8 | 5 | 4.75 |
191700 | Nguyễn Hữu Nguyên | 2.4 | 5.5 | 5.75 |
191701 | Nguyễn Khôi Nguyên | 7.5 | 5.5 | 9 |
191702 | Nguyễn Lâm Nguyên | 4.6 | 5.75 | 6.5 |
191703 | Nguyễn Lê Phương Nguyên | 4.1 | 4.25 | 7.75 |
191704 | Nguyễn Phan Thảo Nguyên | 7.8 | 4 | 3.25 |
191705 | Nguyễn Phan Thảo Nguyên | 3.8 | 3.5 | 6 |
191706 | Nguyễn Phước Nguyên | 5.5 | 4.75 | 10 |
191707 | Nguyễn Thanh Nguyên | 5.2 | 3.75 | 8 |
191708 | Nguyễn Thảo Nguyên | 9.3 | 6.75 | 8 |
191709 | Nguyễn Vũ Tường Nguyên | 7 | 5.75 | 5.75 |
191710 | Nguyễn Xuân Nguyên | 6.1 | 5.75 | 5 |
191711 | Phạm Ngọc Phúc Nguyên | 6.1 | 6 | 4.25 |
191712 | Phạm Phúc Nguyên | 7.3 | 6 | 7 |
191713 | Phan Hồng Thảo Nguyên | 6.1 | 5 | 6 |
191714 | Phan Lương Khôi Nguyên | 5.8 | 5.25 | 7 |
191715 | Phan Trung Nguyên | 6.9 | 6.25 | 9 |
191716 | Tào Đoàn Quang Nguyên | 8.2 | 4.5 | 6 |
191717 | Thái Ngọc Thảo Nguyên | 3.8 | 5.25 | 4.25 |
191718 | Thân Trọng Thảo Nguyên | 8.7 | 6.75 | 7.5 |
191719 | Trần Bá Phú Nguyên | 4.1 | 4.5 | 1.5 |
191720 | Trần Hà Nguyên | 8.3 | 5.75 | 7.75 |
191721 | Trần Khánh Nguyên | 6.6 | 5.75 | 7.25 |
191722 | Trần Nguyễn Thanh Nguyên | 8.2 | 5 | 8.5 |
191723 | Trần Thị Phương Nguyên | 8 | 4.5 | 3.75 |
191724 | Trần Xuân Nguyên | 7.3 | 5.33 | 8.25 |
191725 | Trương Huỳnh Thảo Nguyên | 3.8 | 5.25 | 7 |
191726 | Trương Quang Anh Nguyên | 9 | 5.5 | 7.5 |
191727 | Võ Châu Khôi Nguyên | 2.4 | 4.08 | 7.5 |
191728 | Võ Hoàng Khôi Nguyên | 2.9 | 5.25 | 8 |
191729 | Lê Minh Nguyệt | 7.6 | 4.25 | 8 |
191730 | Nguyễn Thị Minh Nguyệt | 4.5 | 6.25 | 7 |
191731 | Võ Như Nguyệt | 6.9 | 5.75 | 8.75 |
191732 | Lê Uyên Nhã | 5.4 | 3.75 | 7.5 |
191733 | Nguyễn Bá Nhã | 2.9 | 4 | 8 |
191734 | Nguyễn Trúc Nhã | 7.8 | 6 | 7.75 |
191735 | Trương Ngọc Trang Nhã | 7.7 | 6.25 | 8.75 |
191736 | Lê Thanh Nhàn | 3.3 | 5.25 | 7.25 |
191737 | Dương Trí Nhân | 4.9 | 4.75 | 5.75 |
191738 | Dương Trọng Nhân | 6.3 | 5 | 5.75 |
191739 | Hà Quyền Nhân | |||
191740 | Lê Quang Nhân | 5.2 | 5.25 | 9 |
191741 | Nguyễn Huy Nhân | 6.3 | 6 | 8.5 |
191742 | Nguyễn Thành Nhân | 3.9 | 5 | 3 |
191743 | Nguyễn Thiện Nhân | 3.6 | 6.25 | 2 |
191744 | Nguyễn Thiện Nhân | 2.3 | 4.75 | 5.5 |
191745 | Nguyễn Xuân Nhân | 8.7 | 5.75 | 8.5 |
191746 | Phạm Lê Thành Nhân | 7.6 | 6 | 5.75 |
191747 | Phạm Trí Nhân | 5 | 3.25 | 7.75 |
191748 | Phan Minh Hiếu Nhân | 7.4 | 4.5 | 7.75 |
191749 | Phan Văn Hiền Nhân | 6.6 | 5.5 | 5.5 |
191750 | Trương Thanh Hiếu Nhân | 4.8 | 5.5 | 8 |
191751 | Trương Thụ Nhân | 8.5 | 6 | 9 |
191752 | Cao Minh Nhật | 3.6 | 4.75 | 7 |
191753 | Đặng Trần Minh Nhật | 2.7 | 4.75 | 5.25 |
191754 | Đỗ Minh Nhật | 5.8 | 4 | 9.25 |
191755 | Hồng Minh Nhật | 8.1 | 5.5 | 8.25 |
191756 | Huỳnh Bảo Nhật | 2.1 | 4.75 | 7.25 |
191757 | Huỳnh Minh Nhật | 3.4 | 5 | 6 |
191758 | Lã Minh Nhật | 4.1 | 4.75 | 8.5 |
191759 | Lâm Quang Nhật | 8.1 | 5.75 | 8 |
191760 | Lê Minh Nhật | 8.5 | 6.5 | 7 |
191761 | Lê Trần Minh Nhật | |||
191762 | Nguyễn Đình Minh Nhật | 4.3 | 5.5 | 8.5 |
191763 | Nguyễn Phúc Minh Nhật | 5.8 | 5 | 9.5 |
191764 | Nguyễn Tường Minh Nhật | 6.5 | 6 | 10 |
191765 | Phạm Minh Nhật | 6.2 | 5.75 | 4.25 |
191766 | Phan Minh Nhật | 9 | 4.75 | 7 |
191767 | Võ Nguyên Minh Nhật | 8.1 | 5.5 | 6.5 |
191768 | Bùi Diệp Xuân Nhi | 6.9 | 5.75 | 7.25 |
191769 | Bùi Hoàng Nhi | 5.2 | 6 | 5 |
191770 | Cao Tuệ Nhi | 6.7 | 4.75 | 8 |
191771 | Dương Đoàn Lan Nhi | 5.5 | 4.75 | 7.25 |
191772 | Dương Đoàn Vân Nhi | 4.3 | 5.25 | 8.25 |
191773 | Đào Trương Quỳnh Nhi | 4.7 | 4.75 | 6 |
191774 | Đậu An Nhi | 6.9 | 6.5 | 9 |
191775 | Đinh Yến Nhi | 7.6 | 5 | 5.5 |
191776 | Đỗ Hà Phương Nhi | 3 | 3.75 | 2.25 |
191777 | Đỗ Thái Diệp Nhi | 2.2 | 3.5 | 3 |
191778 | Hoàng Ngọc Nhi | 8.6 | 6 | 5 |
191779 | Hồ Trần Bảo Nhi | 7.9 | 7.25 | 9 |
191780 | Huỳnh Nguyễn Hiếu Nhi | 3 | 4.75 | 2.5 |
191781 | Huỳnh Xuân Nhi | 6 | 5.75 | 4 |
191782 | Lâm Diễm Nhi | 5 | 5 | 8.75 |
191783 | Lâm Tú Nhi | 9.6 | 5.5 | 6 |
191784 | Lê Đức Khánh Nhi | 6.5 | 5.5 | 6.5 |
191785 | Lê Mạc Hiếu Nhi | 4.7 | 2.25 | 2.5 |
191786 | Lê Ngọc Yến Nhi | 6 | 6 | 6.25 |
191787 | Lê Nguyễn Khánh Nhi | 9.2 | 7.75 | 8.5 |
191788 | Lê Nguyễn Yến Nhi | 3.8 | 6.5 | 3.5 |
191789 | Lê Phương Nhi | 6.5 | 6.25 | 6.75 |
191790 | Lê Trần Phương Nhi | 3.3 | 5.5 | 5.75 |
191791 | Lý Bửu Nhi | 9 | 7.75 | 7.75 |
191792 | Lý Mẫn Nhi | 3.9 | 5.5 | 7.5 |
191793 | Mai Ngọc Thảo Nhi | 6.9 | 5 | 7.75 |
191794 | Mai Nguyễn Phương Nhi | 4.6 | 5.25 | 7.5 |
191795 | Nguyễn Đức Hạnh Nhi | 7.1 | 5 | 8 |
191796 | Nguyễn Hoàng Thu Nhi | 4.5 | 6 | 6 |
191797 | Nguyễn Hoàng Tịnh Nhi | 8 | 5.75 | 7.75 |
191798 | Nguyễn Huy Nhi | 4.1 | 5.25 | 3.75 |
191799 | Nguyễn Huỳnh Châu Nhi | 6.9 | 6 | 8.25 |
191800 | Nguyễn Huỳnh Yến Nhi | 8.1 | 5.75 | 5.5 |
191801 | Nguyễn Lê Ngọc Nhi | 4.6 | 3.5 | 7.75 |
191802 | Nguyễn Ngọc Nhi | 8.2 | 5.5 | 8.75 |
191803 | Nguyễn Ngọc Uyển Nhi | 6.4 | 5.5 | 6 |
191804 | Nguyễn Như Nguyệt Nhi | 5.7 | 5.5 | 7.5 |
191805 | Nguyễn Phú Xuân Nhi | 7.9 | 6.25 | 10 |
191806 | Nguyễn Phương Nhi | 4.7 | 4.75 | 5.25 |
191807 | Nguyễn Song Thảo Nhi | 6.2 | 5.25 | 3.25 |
191808 | Nguyễn Thị Ngọc Nhi | 2 | 5.25 | 5.5 |
191809 | Nguyễn Thị Yến Nhi | 6 | 5.75 | 9.25 |
191810 | Nguyễn Trần Thanh Nhi | 2.7 | 5 | 4 |
191811 | Nguyễn Yên Nhi | 6.9 | 6.25 | 5.25 |
191812 | Nguyễn Yến Nhi | 6.6 | 5.25 | 5 |
191813 | Nguyễn Yến Nhi | 5.2 | 5.25 | 6 |
191814 | Phạm Lê Tịnh Nhi | 7.4 | 6.75 | 8.5 |
191815 | Phạm Ngọc Nhi | 5.3 | 5.25 | 7.75 |
191816 | Phạm Ngọc Yến Nhi | 5 | 5 | 3.25 |
191817 | Phạm Quế Nhi | 6.5 | 5 | 7 |
191818 | Phạm Thảo Nhi | 5.4 | 6 | 7.5 |
191819 | Phan Trần Phương Nhi | 7 | 6 | 6.75 |
191820 | Thân Bảo Nhi | 8.7 | 5.5 | 5 |
191821 | Tiết Thanh Nhi | 6.3 | 5.75 | 3.25 |
191822 | Trần Huỳnh Phương Nhi | 7.4 | 5.5 | 8 |
191823 | Trần Lương Yến Nhi | 8.6 | 5.75 | 7.5 |
191824 | Trần Nguyễn Ái Nhi | 3.7 | 6 | 4 |
191825 | Trần Thái Hoàng Nhi | 9.1 | 7 | 6.5 |
191826 | Trịnh Ngọc Nhi | 7.2 | 6.75 | 7.25 |
191827 | Võ Thái Thảo Nhi | 7.5 | 6.25 | 8 |
191828 | Võ Thị Kim Nhi | 7.9 | 5.75 | 8.25 |
191829 | Võ Yến Nhi | 6.1 | 4 | 6.25 |
191830 | Vũ Thị Thảo Nhi | 6.8 | 5 | 6 |
191831 | Nguyễn Trương Công Nhị | 2.4 | 5 | 8.25 |
191832 | Huỳnh Hoàng Nhiên | 5.1 | 6 | 8 |
191833 | Lâm Hạo Nhiên | 5.5 | 4.75 | 5.25 |
191834 | Nguyễn Hoàng An Nhiên | 6.6 | 5.25 | 5.25 |
191835 | Phạm Nguyễn Xuân Nhiên | 8.8 | 6.5 | 7 |
191836 | Ngô Khánh Nhu | 6 | 4 | 7.75 |
191837 | Cao Yến Nhung | |||
191838 | Hồ Nguyễn Hoàng Nhung | 7.4 | 5.5 | 4.75 |
191839 | Kiều Đoàn Kim Nhung | 2.9 | 4.75 | 5.5 |
191840 | Ngô Thị Cẩm Nhung | 7.4 | 5.75 | 9 |
191841 | Nguyễn Ngọc Nhung | 1.5 | 3 | 2 |
191842 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 7.1 | 5.25 | 3.25 |
191843 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 6.9 | 6.25 | 7.5 |
191844 | Bùi Quỳnh Như | 4.7 | 3.25 | 2.75 |
191845 | Châu Quế Như | 5 | 5.5 | 6.25 |
191846 | Dương Thị Thanh Như | 7.6 | 6.25 | 7.75 |
191847 | Đặng Quỳnh Như | 5.9 | 5 | 7.75 |
191848 | Hoàng Quỳnh Như | 6.8 | 6 | 5 |
191849 | Hồ Ngọc Như | 3.6 | 4.5 | 7.5 |
191850 | Lê Đặng Quỳnh Như | 5.1 | 6.25 | 6.25 |
191851 | Lê Ngọc Khánh Như | |||
191852 | Lê Nguyễn Minh Như | 8.5 | 6.5 | 7 |
191853 | Lê Nguyễn Tâm Như | 8 | 4.75 | 6.5 |
191854 | Liêu Ngọc Quỳnh Như | 8.3 | 6.25 | 5.75 |
191855 | Ngô Lê Quỳnh Như | 6 | 4.75 | 6.5 |
191856 | Nguyễn Hồ Phương Như | 1.7 | 4.75 | 3.5 |
191857 | Nguyễn Huỳnh Lộc Như | |||
191858 | Nguyễn Huỳnh Thảo Như | 6.8 | 6.25 | 8.5 |
191859 | Nguyễn Ngọc Khánh Như | 4.3 | 4.75 | 7.25 |
191860 | Nguyễn Ngọc Tâm Như | 6.6 | 7.75 | 8.25 |
191861 | Nguyễn Quỳnh Như | 6.4 | 5 | 7 |
191862 | Nguyễn Thị Quỳnh Như | 6.6 | 6.25 | 7.25 |
191863 | Nguyễn Thụy Thiên Như | 7.3 | 5.25 | 9 |
191864 | Phạm Quỳnh Như | 4.8 | 5.25 | 7 |
191865 | Phạm Quỳnh Như | 7.4 | 5.75 | 6.75 |
191866 | Phương Lê Quỳnh Như | 2.1 | 6 | 7 |
191867 | Trần Khải Như | 5.1 | 6 | 8.25 |
191868 | Trần Lê Quỳnh Như | |||
191869 | Trần Mỹ Như | 7.9 | 6 | 7 |
191870 | Trần Như Như | 5.6 | 7.5 | 6 |
191871 | Trần Quỳnh Như | 7.8 | 5.75 | 5 |
191872 | Trần Thiên Như | 5.7 | 7 | 6.75 |
191873 | Tsằn Đinh Ái Như | 5.6 | 6.5 | 7 |
191874 | Võ Nguyễn Quỳnh Như | 6.6 | 6.5 | 2.75 |
191875 | Trần Quang Nhựt | 1.9 | 5 | 1.75 |
191876 | Lê Hồ Yến Nhy | 5.4 | 3.75 | 7 |
191877 | Lê Văn Niềm | 5.3 | 4.5 | 6.75 |
191878 | Đặng Khang Ninh | 8.2 | 7 | 6.75 |
191879 | Hoàng Ngọc Ninh | 8.4 | 5.75 | 7.75 |
191880 | Hồ Võ Gia Ninh | 7 | 4.25 | 8 |
191881 | Nguyễn Nữ Nguyệt Ninh | 4.5 | 5.25 | 3 |
191882 | Mai Hoàng Oanh | 8.4 | 5.75 | 6 |
191883 | Nguyễn Hữu Oanh | 6.1 | 4.5 | 7.5 |
191884 | Nhiêu Xuân Oanh | 2.2 | 5.75 | 3.25 |
191885 | Phạm Tố Oanh | 6.3 | 4 | 7 |
191886 | Lưu Ngọc Phan | 6.8 | 4.5 | 5 |
191887 | Vũ Trần Kiều Phan | 8.6 | 5 | 6.25 |
191888 | Bùi Trần Đức Phát | 7.3 | 5.5 | 8.25 |
191889 | Đỗ Đức Phát | 4.9 | 3.5 | 7.75 |
191890 | Lê Hữu Phát | 8 | 6.5 | 8.75 |
191891 | Lê Phước Phát | 7.2 | 6.25 | 9 |
191892 | Lê Tấn Phát | 5.1 | 5.5 | 5.25 |
191893 | Lê Vĩ Phát | 8.8 | 5 | 2.5 |
191894 | Ngô Hưng Phát | 8.6 | 6.25 | 9 |
191895 | Nguyễn Huỳnh Thành Phát | 7.5 | 6 | 7.5 |
191896 | Nguyễn Lê Hoài Phát | 6.3 | 5.5 | 5.75 |
191897 | Nguyễn Ngọc Phát | 4.4 | 6.25 | 7.5 |
191898 | Nguyễn Tấn Phát | 5.6 | 5.5 | 4.75 |
191899 | Nguyễn Thành Phát | 8.2 | 4.5 | 6.75 |
191900 | Nguyễn Trọng Phát | 5.5 | 6 | 6.5 |
191901 | Nguyễn Trường Phát | 8.5 | 4 | 8 |
191902 | Phan Thiện Phát | 4.6 | 5 | 5.75 |
191903 | Thái Quang Phát | 7.3 | 6.5 | 9 |
191904 | Trần Đức Phát | 6.6 | 6.25 | 6.75 |
191905 | Trần Hoàng Phát | 2.1 | 4 | 4.5 |
191906 | Trần Thành Phát | 5.1 | 5.75 | 7.25 |
191907 | Võ Nguyên Phát | 8.4 | 5.75 | 9.75 |
191908 | Bành Gia Phi | 4.5 | 4.75 | 6.5 |
191909 | Hoàng Văn Phi | 6.2 | 6.5 | 8 |
191910 | Lê Hoàng Phi | 6.7 | 5.25 | 3 |
191911 | Nguyễn Ngọc Như Phi | 7 | 6 | 6.75 |
191912 | Trần Lư Văn Phi | 4.4 | 5 | 7.75 |
191913 | Võ Ngọc Quý Phi | 6.9 | 5.25 | 3 |
191914 | Cao Hoàng Phong | 5.5 | 4.75 | 7.75 |
191915 | Cao Thanh Phong | 6.7 | 5.75 | 8.5 |
191916 | Đặng Quốc Phong | 4.7 | 3 | 8.5 |
191917 | Lê Đại Phong | 2.1 | 3.75 | 8.75 |
191918 | Lê Minh Phong | 8.5 | 5 | 7.25 |
191919 | Lê Võ Xuân Phong | 8.9 | 5.75 | 6.25 |
191920 | Nguyễn Lâm Phong | 5.1 | 5.5 | 4.5 |
191921 | Nguyễn Thức Nguyên Phong | 6.6 | 5.5 | 5.75 |
191922 | Nguyễn Tuấn Phong | 8.3 | 6.25 | 9.5 |
191923 | Nguyễn Việt Phong | 7.8 | 6.5 | 9 |
191924 | Tiết Lê Duy Phong | 8.8 | 3.75 | 6.75 |
191925 | Châu An Phú | 7.2 | 5.75 | 6.5 |
191926 | Dương Huỳnh Siêu Phú | 7 | 5.25 | 5.5 |
191927 | Đặng Ngọc Phú | 5.6 | 5.25 | 7.75 |
191928 | Đoàn Thiên Phú | 9.2 | 5.25 | 7.5 |
191929 | Hoàng Đình An Phú | 8 | 5.75 | 7 |
191930 | Hồ Hưng Phú | 6.1 | 5.25 | 8 |
191931 | Nguyễn Phạm Đức Phú | 6 | 6 | 8.5 |
191932 | Nguyễn Phạm Quang Phú | 6.8 | 5.75 | 7.25 |
191933 | Nguyễn Quang Phú | 5.3 | 4.25 | 7 |
191934 | Nguyễn Quang Phú | 6.9 | 6.5 | 10 |
191935 | Phạm Bảo Phú | 5.2 | 5.75 | 5.25 |
191936 | Phạm Quang Phú | 7.3 | 6 | 7.25 |
191937 | Phan An Phú | 6.3 | 4.5 | 5.25 |
191938 | Phan Thành Phú | 7.9 | 5.25 | 8 |
191939 | Trần Thiên Phú | 8 | 4 | 6.25 |
191940 | Trương Vũ Hoài Phú | 7.4 | 3.75 | 2.5 |
191941 | Võ Minh Thiên Phú | 8.2 | 5 | 6.5 |
191942 | Vũ Thiên Phú | 6.2 | 5.5 | 5 |
191943 | Bùi Cao Thiên Phúc | |||
191944 | Châu Quang Phúc | 5.5 | 2.25 | |
191945 | Đào Hoàng Phúc | 6 | 4.83 | 8 |
191946 | Đào Thanh Phúc | 4.9 | 5 | 6.5 |
191947 | Đặng Minh Phúc | 4.6 | 6 | 7.25 |
191948 | Đinh Hồng Phúc | 6.7 | 5 | 4.75 |
191949 | Đoàn Nguyên Phúc | 6.1 | 5 | 6.75 |
191950 | Hoàng Minh Phúc | 0 | 5.5 | 8 |
191951 | Hoàng Như Phúc | 4.9 | 6 | 4 |
191952 | Hồ Tôn Phúc | 3.6 | 5 | 1 |
191953 | Huỳnh Ngọc Nguyên Phúc | 5.6 | 4.75 | 8.75 |
191954 | Huỳnh Thanh Phúc | 8.2 | 5.75 | 6.75 |
191955 | Lâm Hoài Phúc | 6.7 | 4.5 | 1.75 |
191956 | Lê Hoàng Phúc | 5.6 | 5.75 | 5.75 |
191957 | Lê Hồng Phúc | 6.9 | 3.5 | 8.5 |
191958 | Lê Hữu Phúc | 6.5 | 6 | 8.25 |
191959 | Lê Thanh Phúc | 3.8 | 5 | 8.5 |
191960 | Lê Trương Hồng Phúc | 6.1 | 6.5 | 8.25 |
191961 | Mã Hoàng Phúc | 4.6 | 4.75 | 5.5 |
191962 | Ngô Hồng Phúc | 4.2 | 4.75 | 5 |
191963 | Nguyễn Bảo Phúc | 6.7 | 5.75 | 7.25 |
191964 | Nguyễn Cao Thiên Phúc | 7.3 | 5.75 | 7 |
191965 | Nguyễn Đức Phúc | 8.3 | 6.25 | 9 |
191966 | Nguyễn Hoàng Phúc | 7.5 | 5.5 | 7.75 |
191967 | Nguyễn Hoàng Phúc | 3.9 | 5.25 | 6.5 |
191968 | Nguyễn Hoàng Phúc | 8 | 5 | 7.25 |
191969 | Nguyễn Lê Thiên Phúc | 7.3 | 5.75 | 10 |
191970 | Nguyễn Minh Phúc | 7.7 | 7 | 6.75 |
191971 | Nguyễn Ngọc Bảo Phúc | 8.2 | 5.5 | 4.5 |
191972 | Nguyễn Song Thiên Phúc | 7.5 | 5.33 | 7.25 |
191973 | Nguyễn Thiên Phúc | 2.8 | 4.5 | 4.75 |
191974 | Nguyễn Thiên Phúc | 8.7 | 5.92 | 6.25 |
191975 | Nguyễn Trần Minh Phúc | 6 | 6 | 7.25 |
191976 | Phạm Đức Phúc | 8.1 | 5.75 | 8.75 |
191977 | Phạm Gia Phúc | 5.9 | 5.75 | 8.75 |
191978 | Phạm Gia Nguyễn Phúc | 6.3 | 6.75 | 9 |
191979 | Phan Gia Phúc | 5 | 4.25 | 8.75 |
191980 | Quản Mai Hoàng Phúc | 6.5 | 6.5 | 10 |
191981 | Trần Công Phúc | 7.2 | 6 | 8.25 |
191982 | Trần Hoàng Phúc | 8.3 | 5.25 | 7.5 |
191983 | Trần Phạm Hồng Phúc | 4.8 | 6 | 4.25 |
191984 | Trần Phạm Hữu Phúc | 4.9 | 6 | 5.75 |
191985 | Trần Văn Thanh Phúc | 7.6 | 6 | 8 |
191986 | Võ Cao Hoàng Phúc | 6.4 | 5.25 | 8.25 |
191987 | Võ Hữu Phúc | 8.9 | 4.75 | 7.75 |
191988 | Luân Khánh Phụng | 7.8 | 5 | 8.25 |
191989 | Nguyễn Ngọc Diễm Phụng | 5.9 | 5.5 | 8 |
191990 | Đàm Kiến Phước | |||
191991 | Mã Minh Phước | 1.8 | 5.25 | 5.5 |
191992 | Ngô Hữu Phước | 8.2 | 6 | 7.5 |
191993 | Nguyễn Ngô Thành Phước | 2 | 4.5 | 4 |
191994 | Nguyễn Trần Hữu Phước | 4.5 | 6 | 8.75 |
191995 | Bùi Mai Phương | 8.3 | 6 | 4.5 |
191996 | Bùi Nam Phương | 6.8 | 6.58 | 8.5 |
191997 | Cao Quế Phương | 6.6 | 4.25 | 5.75 |
191998 | Dư Hoàng Châu Phương | 8 | 6 | 3.5 |
191999 | Đào Nguyễn Uyên Phương | 4.9 | 6.25 | 8.25 |
192000 | Đoàn Lê Nam Phương | 8.5 | 7.5 | 8 |
192001 | Đỗ Lan Phương | 8.1 | 6 | 8.5 |
192002 | Hoàng Nam Phương | 6.7 | 3.5 | 8 |
192003 | Hồ Đỗ Uyên Phương | 6.5 | 5 | 2.5 |
192004 | Hồ Ngọc Bảo Phương | 4.8 | 5.5 | 8.5 |
192005 | Lâm Yến Phương | 5.5 | 5.5 | 5.5 |
192006 | Lê Cao Nhất Phương | 7.9 | 5.75 | 10 |
192007 | Lê Hà Phương | 5.8 | 5.5 | 6.25 |
192008 | Lê Hoài Nam Phương | 8.1 | 5.5 | 6.25 |
192009 | Lê Nguyễn Ngọc Phương | 5.9 | 6 | 5.25 |
192010 | Lê Nguyễn Uyên Phương | 3.4 | 3.5 | 9 |
192011 | Lục Ngọc Phương | 8.6 | 6.25 | 9 |
192012 | Lưu Gia Phương | 7.2 | 5.25 | 5 |
192013 | Mai Thảo Phương | 5.8 | 6 | 4.25 |
192014 | Nguyễn Gia Phương | 8.7 | 5 | 6 |
192015 | Nguyễn Hà Phương | 8.9 | 6.75 | 7.5 |
192016 | Nguyễn Hà Phương | 7.1 | 6.25 | 9 |
192017 | Nguyễn Hoàng Phương | 5.6 | 5.75 | 8 |
192018 | Nguyễn Hoàng Minh Phương | 7.8 | 5.75 | 4.5 |
192019 | Nguyễn Khánh Phương | 5.4 | 5.25 | 4.75 |
192020 | Nguyễn Minh Phương | 4.3 | 5 | 5.25 |
192021 | Nguyễn Nguyên Phương | 7.1 | 5.5 | 5.5 |
192022 | Nguyễn Nguyên Phương | 7.9 | 5.5 | 6.5 |
192023 | Nguyễn Thị Như Phương | 6.3 | 6.75 | 7 |
192024 | Nguyễn Thị Thanh Phương | 7.7 | 6 | 8.75 |
192025 | Nguyễn Thị Thu Phương | 5.3 | 3.5 | |
192026 | Nguyễn Việt Hoài Phương | 8.4 | 5.75 | 7.75 |
192027 | Ông Thị Hải Phương | 7.7 | 6 | 8.75 |
192028 | Phạm Minh Phương | 3 | ||
192029 | Phạm Ngọc Minh Phương | 3.9 | 6.25 | 5.5 |
192030 | Tân Hoàng Khánh Phương | 8.3 | 5.25 | 7.25 |
192031 | Tống Thị Thu Phương | 4.4 | 6.5 | 5.5 |
192032 | Trần Ngọc Bảo Phương | 9.1 | 6 | 8.25 |
192033 | Trần Ngô Kim Phương | 7.6 | 6.75 | 9.5 |
192034 | Trần Phan Minh Phương | 8.2 | 5.75 | 4.5 |
192035 | Trần Quỳnh Phương | 8.2 | 6.75 | 8.5 |
192036 | Trần Thị Bảo Phương | 1.5 | 7 | 6.5 |
192037 | Trịnh Minh Phương | 2.5 | 4 | 1.5 |
192038 | Trịnh Ngọc Minh Phương | 3.7 | 4 | 3.5 |
192039 | Từ Mai Phương | 6.9 | 6.25 | 7.75 |
192040 | Vũ Ngọc Phương | 8.5 | 6.25 | 8.25 |
192041 | Vũ Thanh Phương | 7 | 5.5 | 6.75 |
192042 | Vương Thanh Phương | 6.5 | 3.75 | 6.5 |
192043 | Lê Ninh Ngọc Phượng | 9.1 | 6.5 | 9 |
192044 | Trần Lê Như Phượng | 4.4 | 5.5 | 2.75 |
192045 | Bùi Nhật Quang | 5.9 | 3.75 | 9.25 |
192046 | Cao Minh Quang | 6.5 | 5 | 9 |
192047 | Đặng Vinh Quang | 9.4 | 6 | 9 |
192048 | Đỗ Nhật Quang | 4.4 | 5.5 | 8 |
192049 | Hồ Nguyễn Xuân Quang | 4.9 | 4.75 | 3.75 |
192050 | Huỳnh Lê Quang | 7.4 | 5.25 | 5.25 |
192051 | Nguyễn Nhật Quang | 7.6 | 4 | 5 |
192052 | Nguyễn Vinh Quang | 9.7 | 5.75 | 9.75 |
192053 | Ninh Đăng Quang | 9.6 | 6 | 8.75 |
192054 | Phạm Phú Quang | 9.6 | 5.25 | 8.5 |
192055 | Phạm Thiên Quang | 3.5 | 4.25 | 5.25 |
192056 | Phùng Huy Quang | 3.7 | 3.75 | 2.5 |
192057 | Trần Hồng Quang | 9.3 | 4.75 | 8.25 |
192058 | Trần Minh Quang | 9.1 | 4.75 | 8 |
192059 | Trần Nhật Quang | 5.5 | 5 | 7 |
192060 | Trần Phan Xuân Quang | 3.3 | 4.25 | 4.5 |
192061 | Trần Vĩ Quang | 5.8 | 5.25 | 7.75 |
192062 | Trần Vinh Quang | |||
192063 | Trương Ứng Quang | 4 | 5 | 5.5 |
192064 | Võ Cao Nhật Quang | 3.8 | 6.25 | 7.5 |
192065 | Bùi Minh Quân | 3.2 | 4 | 4.75 |
192066 | Bùi Minh Quân | 7.3 | 6.25 | 5 |
192067 | Cao Anh Quân | 7.7 | 5.75 | 8.25 |
192068 | Cao Phúc Quân | 8.3 | 5.5 | 8.5 |
192069 | Dương Minh Quân | 8.7 | 5.5 | 8 |
192070 | Đặng Đức Minh Quân | 6 | 7.25 | 6.25 |
192071 | Đinh Thế Quân | 9.7 | 5.5 | 9 |
192072 | Đinh Trung Quân | 8.4 | 4 | 6.5 |
192073 | Đỗ Minh Quân | 9.1 | 6 | 6.5 |
192074 | Đỗ Minh Quân | 7.1 | 5.75 | 7.5 |
192075 | Đỗ Nguyễn Minh Quân | 2.4 | 5 | 5.75 |
192076 | Đỗ Viết Minh Quân | 4.1 | 4.75 | 3.75 |
192077 | Hoàng Minh Quân | 6.3 | 4.5 | 8.5 |
192078 | Hoàng Minh Quân | |||
192079 | Hoàng Nguyễn Minh Quân | 6.5 | 4.5 | 5 |
192080 | Hoàng Thế Quân | 5.8 | 4.5 | 1.25 |
192081 | Huỳnh Anh Quân | 7.7 | 4.5 | 7.5 |
192082 | Huỳnh Danh Quân | 3.4 | 5.5 | 6.75 |
192083 | Khương Vũ Minh Quân | 7.4 | 5.5 | 4.5 |
192084 | Lại Minh Quân | |||
192085 | Lê Cao Minh Quân | 4.5 | 4.5 | 8.75 |
192086 | Lê Hải Long Quân | 8.3 | 6 | 10 |
192087 | Lê Hoàng Quân | 7.3 | 4.5 | 3.75 |
192088 | Lê Nam Quân | 5.1 | 5.5 | 7 |
192089 | Nguyễn Chính Quân | 7.1 | 4.5 | 7.5 |
192090 | Nguyễn Đức Quân | 2.9 | 5.25 | 7 |
192091 | Nguyễn Hoàng Quân | 4.7 | 5 | 9 |
192092 | Nguyễn Hoàng Quân | 9.4 | 6 | 7.5 |
192093 | Nguyễn Hoàng Quân | 8.8 | 4.25 | 9 |
192094 | Nguyễn Hoàng Quân | 7.7 | 6 | 6.5 |
192095 | Nguyễn Hồng Quân | 4.4 | 3.5 | 4.75 |
192096 | Nguyễn Hữu Hoàng Quân | 7 | 5.25 | 9.25 |
192097 | Nguyễn Lê Minh Quân | 9.3 | 5.5 | 8.5 |
192098 | Nguyễn Minh Quân | 8.4 | 5.5 | 9 |
192099 | Nguyễn Minh Quân | 9 | 6 | 8.5 |
192100 | Nguyễn Minh Quân | 4.5 | 3.5 | 5.25 |
192101 | Nguyễn Minh Anh Quân | 8.7 | 5.25 | 7.75 |
192102 | Nguyễn Phạm Anh Quân | 6.2 | 5.25 | 8.5 |
192103 | Nguyễn Phạm Minh Quân | 8.2 | 6 | 8 |
192104 | Nguyễn Phúc Minh Quân | 5.3 | 4.25 | 8.5 |
192105 | Nguyễn Trung Quân | 6.4 | 4.75 | 3.25 |
192106 | Phạm Anh Quân | 8.9 | 5.75 | 8.5 |
192107 | Phạm Đỗ Minh Quân | 7.3 | 5.75 | 7.75 |
192108 | Phạm Hồng Quân | 8.8 | 5 | 8.5 |
192109 | Phạm Minh Quân | 6.9 | 5.5 | 9 |
192110 | Phạm Ngọc Minh Quân | 6.6 | 5.25 | 7.75 |
192111 | Phạm Nguyễn Anh Quân | 6.7 | 5.75 | 9 |
192112 | Phan Hồng Quân | 7.2 | 4 | 8 |
192113 | Trần Anh Quân | 8.5 | 5 | 9 |
192114 | Trần Đông Quân | 9.2 | 4.5 | 7 |
192115 | Trần Hồng Quân | 5.3 | 5.5 | 3.75 |
192116 | Trần Hữu Đăng Quân | 4.2 | 4 | 5.25 |
192117 | Từ Minh Quân | 7.4 | 4.25 | 9.25 |
192118 | Võ Khánh Trúc Quân | 9.7 | 5 | 2.25 |
192119 | Vũ Anh Quân | 8 | 5.5 | 7.25 |
192120 | Nguyễn Văn Quí | 6.2 | 5.75 | 6.25 |
192121 | Lê Bùi Nguyễn Quốc | 8.9 | 5.25 | 9 |
192122 | Lê Nguyễn Chí Quốc | 4.7 | 4.5 | 5.25 |
192123 | Nguyễn Võ Thiên Quốc | 4.3 | 5 | 4 |
192124 | Quách Bàng Quốc | 8.3 | 4.92 | 6.5 |
192125 | Nguyễn Bùi Hồng Quy | 2.1 | 5.75 | 6.75 |
192126 | Lê Trần Ngọc Quý | 3.9 | 5.5 | 8 |
192127 | Phạm Ngọc Thiên Quý | 5.5 | 4.5 | 8 |
192128 | Phan Minh Quý | 4.1 | 4.75 | 8.25 |
192129 | Trần Phúc Quý | 8.2 | 5.25 | 9 |
192130 | Trương Quán Quý | 4.1 | 5.25 | 3 |
192131 | Cù Thị Thục Quyên | 5.3 | 6.5 | 9 |
192132 | Đỗ Quyên | 5.1 | 5.5 | 4.75 |
192133 | Đỗ Mỹ Quyên | 7.6 | 4.5 | 3 |
192134 | Hàng Đỗ Quyên | 3.4 | 4.75 | 5.75 |
192135 | Nguyễn Mỹ Quyên | 6.9 | 5.25 | 5.25 |
192136 | Phạm Minh Quyên | 5.1 | 4.75 | 5.75 |
192137 | Trương Ngọc Phương Quyên | 5.1 | 6.08 | 6.5 |
192138 | Trương Tú Quyên | 5.7 | 5.42 | 3.75 |
192139 | Võ Thùy Diễm Quyên | 5.9 | 5.5 | 6.5 |
192140 | Đỗ Nguyễn Hoàng Quyền | 7.4 | 5 | 6.75 |
192141 | Nguyễn Minh Quyền | 6.1 | 4.5 | 6.5 |
192142 | Nguyễn Ngọc Quyết | 8.6 | 5.5 | 9 |
192143 | Đỗ Thị Trúc Quỳnh | 2.3 | 4.25 | 1.25 |
192144 | Hồ Như Quỳnh | 5.3 | 5.75 | 5 |
192145 | Lê Nguyễn Như Quỳnh | 3.5 | 4.25 | 6 |
192146 | Lê Thúy Quỳnh | 7.3 | 5 | 7 |
192147 | Lý Ngọc Như Quỳnh | 2.9 | 4.25 | 3.75 |
192148 | Nguyễn Diễm Quỳnh | 8 | 5.25 | 8.75 |
192149 | Nguyễn Đinh Trúc Quỳnh | 4.5 | 3 | 6.75 |
192150 | Nguyễn Ngọc Trúc Quỳnh | |||
192151 | Nguyễn Phương Quỳnh | 7.6 | 6.25 | 9 |
192152 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | 5.4 | 5.92 | 5.25 |
192153 | Nguyễn Vũ Như Quỳnh | 7.7 | 6 | 10 |
192154 | Phạm Lê Diễm Quỳnh | 5 | 6.5 | 8.5 |
192155 | Phan Võ Thy Quỳnh | |||
192156 | Phó Trúc Quỳnh | 6.8 | 5.5 | 6.75 |
192157 | Trần Ngọc Quỳnh | 5.9 | 6.25 | 8.25 |
192158 | Trần Ngọc Diễm Quỳnh | 8.9 | 7.25 | 6 |
192159 | Trần Phạm Hương Quỳnh | 6.8 | 6.5 | 6 |
192160 | Trần Phạm Như Quỳnh | 3.4 | 4.75 | 2.25 |
192161 | Trần Phương Quỳnh | 6.4 | 6 | 7.5 |
192162 | Võ Chiêu Quỳnh | |||
192163 | Võ Diễm Quỳnh | 4.6 | 4.75 | 7 |
192164 | Võ Như Quỳnh | 9 | 5.5 | 7 |
192165 | Lu Khải San | 6.4 | 6.5 | 4.5 |
192166 | Nguyễn Hữu Sang | 7.5 | 4.25 | 6 |
192167 | Nguyễn Phước Sang | 7.9 | 4.42 | 6.25 |
192168 | Phan Quang Sang | 7.1 | 3 | 7 |
192169 | Võ Ngọc Hoàng Sang | 7.2 | 4.75 | 6.25 |
192170 | Trần Nguyễn Sinh | 7.7 | 4.75 | 7.75 |
192171 | Phan Thị Xuân Song | 7 | 5.25 | 6.5 |
192172 | Đặng Thái Sơn | 2.9 | 3.75 | 7.5 |
192173 | Lê Thiên Sơn | 9.2 | 4.5 | 8 |
192174 | Lê Thiên Sơn | 7.3 | 4.25 | 5.25 |
192175 | Ngô Hoàng Sơn | 6.8 | 5 | 7.75 |
192176 | Nguyễn Lê Hoàng Sơn | 3.6 | 5.25 | 7 |
192177 | Nguyễn Văn Sơn | 9.3 | 5.5 | 7 |
192178 | Nguyễn Xuân Sơn | 7.5 | 5.5 | 6.5 |
192179 | Phạm Hoàng Sơn | 8.8 | 5.5 | 9.75 |
192180 | Phạm Thế Sơn | 3.9 | 2.25 | 8.75 |
192181 | Trần Đình Thanh Sơn | 8.9 | 3.5 | 8.5 |
192182 | Trần Minh Sơn | 8.8 | 5.5 | 10 |
192183 | Trần Thanh Sơn | 9.8 | 6 | 8.5 |
192184 | Vũ Trọng Trường Sơn | 8.6 | 5.5 | 8.25 |
192185 | Mai Thu Sương | 5.4 | 5.25 | 5.25 |
192186 | Nguyễn Phát Tài | 4.5 | 5.5 | 9.75 |
192187 | Nguyễn Thái Tài | 8.2 | 5.5 | 6.75 |
192188 | Nguyễn Thành Tài | 4.7 | 4.75 | 6 |
192189 | Nguyễn Tuấn Tài | 8.5 | 5.75 | 8.75 |
192190 | Nguyễn Vương Thắng Tài | 5.9 | 4.75 | 9.25 |
192191 | Phạm Thành Tài | 5.4 | 5.5 | 4.5 |
192192 | Phan Văn Tài | 9.1 | 5.75 | 8.5 |
192193 | Phương Xương Tài | 6.4 | 4.5 | 9.25 |
192194 | Trần Anh Tài | 2.9 | 3.5 | 2 |
192195 | Trương Hữu Tài | 6.9 | 5.5 | 7 |
192196 | Vũ Bá Tài | 5.5 | 4.75 | 2.5 |
192197 | Vũ Phúc Tài | 7 | 5.5 | 5.75 |
192198 | Đặng Lê Thành Tâm | 3.7 | 5.75 | 8 |
192199 | Hoàng Thị Minh Tâm | 9.2 | 6.5 | 8.75 |
192200 | Huỳnh Cao Nhật Tâm | 5.1 | 4.75 | 9 |
192201 | Huỳnh Thanh Tâm | 6 | 5.25 | 8.5 |
192202 | Lê Thị Minh Tâm | 8.5 | 5.25 | 7.75 |
192203 | Lê Vũ Như Tâm | 8 | 6 | 8 |
192204 | Nguyễn Đức Tâm | 4.6 | 4.75 | 9 |
192205 | Nguyễn Minh Tâm | 7 | 4 | 8.25 |
192206 | Nguyễn Phúc Minh Tâm | 6.9 | 5.5 | 9 |
192207 | Nguyễn Thị Minh Tâm | 4.4 | 5.25 | 5.25 |
192208 | Phạm Minh Tâm | 6.3 | 5.75 | 10 |
192209 | Phan Phương Tâm | 4.8 | 6 | 8 |
192210 | Trần Công Tâm | 7.1 | 4.5 | 8.25 |
192211 | Trần Ngọc Minh Tâm | 5.2 | 5 | 7.25 |
192212 | Trương Ngọc Minh Tâm | 8.5 | 6 | 7.25 |
192213 | Trương Quang Minh Tâm | 6.1 | 6 | 5.25 |
192214 | Vũ Ngọc Minh Tâm | 4.5 | 5.25 | 8 |
192215 | Vũ Nguyễn Thanh Tâm | 5.7 | 5.75 | 8.25 |
192216 | Bùi Nguyễn Đức Tân | 9.2 | 6.5 | 9.25 |
192217 | Bùi Nhật Tân | 6 | 6.25 | 5.25 |
192218 | Nguyễn Duy Tân | 8.4 | 6 | 7.5 |
192219 | Nguyễn Thành Tân | 8.1 | 5.5 | 8.5 |
192220 | Trần Duy Tân | 6.9 | 4.75 | 6.25 |
192221 | Trịnh Trần Nhật Tân | 4.9 | 6 | 8 |
192222 | Bùi Trọng Tấn | 4.6 | 2.75 | 6.25 |
192223 | Nguyễn Minh Tấn | 2.2 | 3.5 | 3.5 |
192224 | Trần Minh Tấn | 7.7 | 6.25 | 8.5 |
192225 | Trương Lâm Tấn | 2.9 | 6 | 6 |
192226 | Nguyễn Anh Thạch | 6.6 | 3.25 | 6.75 |
192227 | Trần Quang Thái | 6.7 | 5 | 7.5 |
192228 | Ái Minh Thanh | 4 | 5.75 | 7.25 |
192229 | Đỗ Ngọc Quý Thanh | 9.2 | 5.75 | 8 |
192230 | Hà Trọng Thanh | 3.6 | 5.25 | 8.5 |
192231 | Hoàng Kim Thanh | 9.8 | 6 | 8 |
192232 | Hồ Hoàng Đan Thanh | 5.3 | 5.5 | 6 |
192233 | Hồ Ngọc Tâm Thanh | 7.9 | 5 | 5.25 |
192234 | Lâm Đăng Thanh | 7.9 | 5 | 7.5 |
192235 | Lê Thanh Thanh | 7.9 | 5 | 8 |
192236 | Lưu Đỗ Thanh Thanh | 8.1 | 6.75 | 7 |
192237 | Lý Bửu Thanh | 8.5 | 6.25 | 8.25 |
192238 | Ngô Thụy Lan Thanh | 8.1 | 6.75 | 7 |
192239 | Nguyễn Hữu Thanh | 5.2 | 4.5 | 7.25 |
192240 | Nguyễn Lê Lâm Thanh | 5.7 | 4.75 | 4.25 |
192241 | Nguyễn Ngọc Vân Thanh | 7.4 | 6.5 | 6.75 |
192242 | Phạm Ngọc Đan Thanh | |||
192243 | Trần Huỳnh Minh Thanh | 7.4 | 4.75 | 5 |
192244 | Trần Thanh Thanh | 7.2 | 6.25 | 5 |
192245 | Cao Minh Thành | 4.8 | 5.25 | 7.75 |
192246 | Đặng Bá Thành | 6.1 | 5.25 | 7.25 |
192247 | Lê Bá Thành | 6.2 | 5 | 7.5 |
192248 | Lê Hữu Thành | 7.6 | 6 | 9 |
192249 | Lê Minh Thành | 9.4 | 4.5 | 4.75 |
192250 | Lê Nguyễn Hữu Thành | 5.1 | 5.75 | 1.25 |
192251 | Lê Tuấn Thành | 6.7 | 3 | 4 |
192252 | Nguyễn Thành | 2.6 | 6 | 6.5 |
192253 | Nguyễn Hải Thành | 7.8 | 5.75 | 3.5 |
192254 | Nguyễn Hữu Thành | 3.3 | 4.5 | 6.5 |
192255 | Nguyễn Hữu Thành | 8.9 | 7 | 10 |
192256 | Nguyễn Nam Thành | 8.6 | 5.5 | 9 |
192257 | Nguyễn Văn Long Thành | 6.8 | 4.75 | 4.75 |
192258 | Tất Huy Thành | 6.3 | 5 | 7.25 |
192259 | Trần Chí Thành | 7 | 5 | 8 |
192260 | Trần Nguyễn Việt Thành | 5.2 | 4 | 6.25 |
192261 | Trương Tâm Thành | 3.9 | 4.75 | 7.75 |
192262 | Đào Nguyễn Hiếu Thảo | 6.2 | 5 | 6 |
192263 | Đinh Thị Thu Thảo | 7.1 | 3.25 | 7.25 |
192264 | Hoàng Thị Hương Thảo | 7 | 5 | 7.5 |
192265 | Lê Minh Vy Thảo | 7.8 | 4.92 | 8.75 |
192266 | Lê Thiên Thảo | 2.5 | 5.08 | 2.75 |
192267 | Nguyễn Dạ Uyên Thảo | 4 | 5.33 | 8.5 |
192268 | Nguyễn Hồ Thanh Thảo | 3.7 | 4.25 | 5.75 |
192269 | Nguyễn Minh Thảo | 5.7 | 6 | 8 |
192270 | Nguyễn Ngọc Uyên Thảo | 3.6 | 5 | 6.75 |
192271 | Nguyễn Thị Kim Thảo | 4.7 | 4.5 | 7.5 |
192272 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 6.1 | 5 | 7.5 |
192273 | Nguyễn Thị Thanh Thảo | 4.1 | 5.75 | 8 |
192274 | Nguyễn Thị Thanh Thảo | 4 | 5.75 | 7 |
192275 | Nguyễn Thị Thu Thảo | 7.5 | 3 | 3.25 |
192276 | Phạm Thanh Thảo | 5.8 | 4.75 | 8.5 |
192277 | Phan Ngọc Phương Thảo | 7 | 2.25 | |
192278 | Phan Trần Thanh Thảo | 5.8 | 5.5 | 4.75 |
192279 | Phí Phương Thảo | 6.8 | 7.5 | 7.5 |
192280 | Thạch Minh Thảo | 7.4 | 6.25 | 6.25 |
192281 | Trần Phạm Hương Thảo | 4 | 4.67 | 1 |
192282 | Trần Phương Thảo | 7.2 | 5.5 | 8 |
192283 | Trần Thanh Thảo | 4.8 | 5.25 | 3.75 |
192284 | Trương Đặng Vi Thảo | 3.7 | 4 | 5.5 |
192285 | Đàm Danh Thắng | 6.4 | 3.5 | 7 |
192286 | Đinh Tô Quốc Thắng | 4.4 | 5 | 7.5 |
192287 | Đỗ Chí Thắng | 7.1 | 4.75 | 7 |
192288 | Nguyễn Đức Thắng | 9.9 | 6.25 | 8 |
192289 | Nguyễn Hữu Thắng | 4.7 | 5.5 | 6 |
192290 | Nguyễn Lương Thắng | 8.2 | 5 | 9 |
192291 | Võ Minh Thắng | 6.9 | 5 | 6.75 |
192292 | Vũ Hữu Thắng | 7.2 | 5 | 6.75 |
192293 | Trần Bách Gia Thế | 6.5 | 6 | 9 |
192294 | Cao Lê Phương Thi | 3.6 | 6.25 | 7.25 |
192295 | Nguyễn Dương Minh Thi | 5.6 | 5.75 | 2.75 |
192296 | Nguyễn Việt Thi | 7.6 | 6.25 | 5.5 |
192297 | Trần Lê Minh Thi | 3 | 5.75 | 2.75 |
192298 | Trần Mai Thi | |||
192299 | Dư Phạm Thuận Thiên | 4.2 | 6 | 5.25 |
192300 | Lê Hoàng Bảo Thiên | 5.3 | 6.25 | 7.5 |
192301 | Nguyễn Gia Bảo Thiên | 8 | 4.75 | 5.5 |
192302 | Phan Bình Thiên | 5.4 | 5.5 | 8 |
192303 | Phan Gia Thiên | 6 | 5 | 7.5 |
192304 | Thân Hoàng Thiên | 4.2 | 5 | 5.5 |
192305 | Bùi Phước Thiện | 8.4 | 4.5 | 6.5 |
192306 | Châu Hoàn Thiện | 7.3 | 5.42 | 6.75 |
192307 | Lê Nguyễn Phú Thiện | 4.8 | 4.75 | 7.5 |
192308 | Mai Chí Thiện | 9.6 | 6.5 | 8.75 |
192309 | Ngô Xuân Thiện | 8 | 3.5 | 10 |
192310 | Nguyễn Hoàng Quốc Thiện | 6.5 | 3 | 10 |
192311 | Nguyễn Mai Thiện | 8.3 | 5.5 | 10 |
192312 | Nguyễn Minh Thiện | 6.3 | 5.5 | 7.5 |
192313 | Nguyễn Trần Minh Thiện | 7 | 5.5 | 8.5 |
192314 | Vũ Toàn Thiện | 6.5 | 5.5 | 8.75 |
192315 | Dương Đức Thịnh | 7 | 6 | 7 |
192316 | Điêu Phan Hoàng Thịnh | 2.8 | 3.75 | 4.5 |
192317 | Đinh Đức Thịnh | 9.2 | 3.25 | 5.75 |
192318 | Đinh Vũ Tiến Thịnh | 5.7 | 4.75 | 6 |
192319 | Đỗ Chí Thịnh | 4.2 | 3.25 | 2.25 |
192320 | Đỗ Lê Phúc Thịnh | 7.2 | 6 | 7.5 |
192321 | Hà Vĩnh Thịnh | 6.1 | 4.5 | 5.25 |
192322 | Huỳnh Võ Đức Thịnh | 7.4 | 6.25 | 7.5 |
192323 | Lại Hoàng Thịnh | 6.5 | 4.25 | 7.25 |
192324 | Lâm Thành Thịnh | 8.4 | 5.5 | 10 |
192325 | Nguyễn Gia Thịnh | 8.9 | 7.75 | 8.5 |
192326 | Nguyễn Hữu Huy Thịnh | 6.6 | 6.25 | 8.75 |
192327 | Nguyễn Khắc Quốc Thịnh | 3.4 | 6 | 8.5 |
192328 | Nguyễn Lê Duy Thịnh | 6.2 | 5 | 6 |
192329 | Nguyễn Phú Thịnh | 9.8 | 6 | 8 |
192330 | Nguyễn Phúc Thịnh | 7.4 | 5 | 3.25 |
192331 | Nguyễn Trường Thịnh | 4.9 | 4.75 | 9 |
192332 | Nguyễn Võ Toàn Thịnh | 9.4 | 5.75 | 8.5 |
192333 | Phạm Đình Hưng Thịnh | 5.5 | 4.5 | 1 |
192334 | Phan Ngô Quang Thịnh | 5.4 | 5.25 | 3.5 |
192335 | Thạch Minh Thịnh | 3.4 | 5 | 4.75 |
192336 | Trần Công Thịnh | 8.2 | 5.25 | 9 |
192337 | Võ Phú Thịnh | 5.2 | 4.25 | 8.25 |
192338 | Võ Hữu Thọ | 8.2 | 5.25 | 9 |
192339 | Đỗ Hoàng Thông | 4.6 | 3.75 | 6 |
192340 | Lê Thái Thông | 5.3 | 4 | 7.25 |
192341 | Nguyễn Bá Thông | 9.5 | 4 | 8.75 |
192342 | Nguyễn Minh Thông | 3.9 | 5 | 4.5 |
192343 | Nguyễn Tam Thông | 8.7 | 5.5 | 9.25 |
192344 | Nguyễn Võ Hoàng Thông | 8.6 | 5.5 | 8.75 |
192345 | Nguyễn Vũ Đại Thống | 4.7 | 4.75 | 7 |
192346 | Cao Hoàng Minh Thơ | 6.4 | 5.75 | 2 |
192347 | Phan Ngọc Anh Thơ | 8.4 | 5.75 | 8.25 |
192348 | Vũ Hoàng Thơ | 6.1 | 5.75 | 6 |
192349 | Nguyễn Phương Thu | 8.3 | 5.5 | 9 |
192350 | Trần Hà Thu | 8.9 | 6.25 | 8.25 |
192351 | Phạm Lương Thuần | 7.7 | 4.75 | 6.25 |
192352 | Phạm Như Thuần | 9.4 | 4.58 | 9 |
192353 | Trần Quốc Thuần | 8.6 | 5.75 | 7.75 |
192354 | Đào Khánh Thuận | 7.7 | 5 | 8.75 |
192355 | Đặng Minh Thuận | 6.4 | 5.5 | 7.75 |
192356 | Đỗ Đình Thuận | 2.8 | 3 | 5.75 |
192357 | Ngô Đình Minh Thuận | 5.6 | 4.5 | 3.25 |
192358 | Nguyễn Kim Thuận | 4.6 | 5 | 7 |
192359 | Nguyễn Vĩnh Thuận | 4.7 | 4.25 | 5 |
192360 | Lê Hà Xa Thục | 9.5 | 6 | 8.5 |
192361 | Hoàng Lê Diệu Thùy | 8.5 | 5.25 | 9 |
192362 | Nguyễn Phương Thùy | 8.8 | 5 | 5.25 |
192363 | Nguyễn Phương Thùy | 8.3 | 5.75 | 6.5 |
192364 | Nguyễn Vũ Song Thủy | 7.3 | 6 | 6.25 |
192365 | Phạm Thu Thủy | 5.1 | 5.5 | 7.25 |
192366 | Trần Thị Bích Thúy | 8.1 | 6.5 | 9 |
192367 | Nguyễn Hữu Thụy | 6.4 | 4 | 8 |
192368 | Nguyễn Hoàng An Thuyên | 6.8 | 5.75 | 5.5 |
192369 | Phạm Minh Cát Thuyên | 7.9 | 6.25 | 9.5 |
192370 | Ao Ngọc Minh Thư | 4.3 | 2.75 | 3.75 |
192371 | Bùi Ngọc Anh Thư | 6.1 | 7 | 5 |
192372 | Châu Thị Kim Thư | 7.8 | 5.75 | 7.5 |
192373 | Dương Ngọc Minh Thư | 7.7 | 6.25 | 8 |
192374 | Đặng Anh Thư | 6 | 5 | 6.5 |
192375 | Đoàn Vũ Hồng Thư | 6.8 | 5 | 8.5 |
192376 | Đỗ Thị Kim Thư | 7.9 | 6.25 | 9 |
192377 | Hồ Minh Thư | 5.6 | 5.25 | 5.75 |
192378 | Huỳnh Lê Minh Thư | 3.7 | 4.5 | 6.25 |
192379 | Huỳnh Ngọc Minh Thư | 5.1 | 6.25 | 8 |
192380 | Lã Đoàn Anh Thư | 6.6 | 6.75 | 7.5 |
192381 | Lâm Diệu Thư | 6.2 | 3.75 | 5 |
192382 | Lê Anh Thư | 8.6 | 5.75 | 5.75 |
192383 | Lê Anh Thư | 6.7 | 5.25 | 6.5 |
192384 | Lê Anh Thư | 5.9 | 5.08 | 8 |
192385 | Lê Minh Thư | 7.5 | 5.5 | 7.25 |
192386 | Lê Minh Thư | 7.4 | 5.75 | 3 |
192387 | Lê Ngọc Minh Thư | 8.5 | 5.5 | 8 |
192388 | Lê Nguyễn Anh Thư | 8.7 | 6.25 | 5.25 |
192389 | Lê Nguyễn Minh Thư | 6.2 | 6.5 | 8 |
192390 | Lê Nguyễn Minh Thư | 0.5 | ||
192391 | Lê Phan Anh Thư | 3.4 | 5.5 | 5.75 |
192392 | Mai Phan Anh Thư | 8.4 | 5.25 | 10 |
192393 | Ngô Anh Thư | 8.4 | 5.5 | 7.75 |
192394 | Ngô Anh Thư | 7 | 6 | 4.5 |
192395 | Ngô Chương Minh Thư | 3.6 | 4.5 | 3.75 |
192396 | Nguyễn Đinh Anh Thư | 2.3 | 2.75 | 0.5 |
192397 | Nguyễn Hoàng Anh Thư | 7.4 | 4.5 | 5 |
192398 | Nguyễn Hồ Thanh Thư | 8.7 | 6.75 | 8.75 |
192399 | Nguyễn Huỳnh Minh Thư | 6.2 | 6 | 7 |
192400 | Nguyễn Lê Minh Thư | 5 | 5 | 4.5 |
192401 | Nguyễn Minh Thư | 7.8 | 6.5 | 10 |
192402 | Nguyễn Minh Thư | 7.5 | 5.5 | 6.5 |
192403 | Nguyễn Minh Thư | 9.2 | 7 | 7.5 |
192404 | Nguyễn Minh Thư | 8.3 | 6 | 5.5 |
192405 | Nguyễn Ngọc Anh Thư | 7.4 | 4.75 | 6.5 |
192406 | Nguyễn Ngọc Anh Thư | 7.5 | 5.5 | 7.25 |
192407 | Nguyễn Ngọc Anh Thư | 8.4 | 5.5 | 6.75 |
192408 | Nguyễn Ngọc Anh Thư | 7.2 | 5.75 | 4 |
192409 | Nguyễn Ngọc Minh Thư | 5.3 | 5.25 | 7.75 |
192410 | Nguyễn Phạm Anh Thư | 6.5 | 5.5 | 7.25 |
192411 | Nguyễn Quốc Anh Thư | 9.3 | 5.5 | 7.5 |
192412 | Nguyễn Thị Anh Thư | 8.3 | 6.25 | 8.75 |
192413 | Nguyễn Thị Bích Thư | 6.7 | 4 | 2.5 |
192414 | Nguyễn Thị Minh Thư | 7 | 6 | 7 |
192415 | Nguyễn Trần Minh Thư | 7.1 | 6 | 10 |
192416 | Phạm Hoàng Minh Thư | 3.9 | 5 | 8.75 |
192417 | Phạm Lê Anh Thư | 3.4 | 3.75 | 8 |
192418 | Phạm Nguyễn Mai Thư | 6.9 | 6 | 5 |
192419 | Phạm Thanh Thư | 7.8 | 5.75 | 9 |
192420 | Phạm Thị Minh Thư | 2.9 | 5.5 | 6.25 |
192421 | Phạm Võ Minh Thư | 7.7 | 6.25 | 7.25 |
192422 | Phan Nguyễn Minh Thư | 7.8 | 5.5 | 7 |
192423 | Tạ Minh Thư | 5.3 | 5.75 | 3.5 |
192424 | Tạ Thái Minh Thư | 8.9 | 4 | 6 |
192425 | Trần Diễm Đoan Thư | 7.9 | 5 | 6.5 |
192426 | Trần Ngọc Chiêu Thư | 6.8 | 6 | 8 |
192427 | Trần Ngọc Đăng Thư | 7.7 | 5.25 | 6.75 |
192428 | Trần Ngọc Hoàng Thư | 8.8 | 5.5 | 7 |
192429 | Trần Ngọc Kim Thư | 9.2 | 5.75 | 7 |
192430 | Trần Nguyễn Anh Thư | 6.9 | 6.25 | 4.5 |
192431 | Trần Thanh Thư | 7.1 | 5.5 | 7.25 |
192432 | Trần Thị Minh Thư | 5.4 | 3.75 | 8.5 |
192433 | Trịnh Anh Thư | 8.9 | 5.75 | 8.5 |
192434 | Võ Ngọc Minh Thư | 6.6 | 6 | 7.75 |
192435 | Nguyễn Hữu Thức | 1.4 | 2.25 | 8.5 |
192436 | Huỳnh Nguyễn Thương | 6.8 | 6 | 8 |
192437 | Lương Thị Hà Thương | 7.3 | 6.25 | 8.75 |
192438 | Nguyễn Hồ Hoài Thương | 3.6 | 1.5 | |
192439 | Nguyễn Ngọc Hoài Thương | 6.6 | 6 | 4 |
192440 | Nguyễn Ngọc Song Thương | 7.3 | 5.5 | 10 |
192441 | Nguyễn Vũ Thị Thương | 4.5 | 6 | 7.75 |
192442 | Diệp Thanh Thy | 5.6 | 6.25 | 5.75 |
192443 | Lê Nguyễn Phương Thy | 3.6 | 4.5 | 2.5 |
192444 | Lưu Nhã Thy | 6.8 | 5.5 | 9 |
192445 | Nguyễn Hoàng Mai Thy | 3.6 | 4.25 | 2 |
192446 | Nguyễn Minh Gia Thy | 8.4 | 5.25 | 7.75 |
192447 | Nguyễn Ngọc Mỹ Thy | 6.8 | 5.75 | 8 |
192448 | Nguyễn Ngô Bảo Thy | 8.2 | 4.75 | 5.75 |
192449 | Phạm Nguyễn Bảo Thy | 5.1 | 5 | 3 |
192450 | Phan Hoàng Ngọc Thy | 4.6 | 5.25 | 8.5 |
192451 | Trần Ngọc Bảo Thy | 7.5 | 4.75 | 4.75 |
192452 | Trần Nguyễn Hoàng Thy | 2.3 | 4.25 | 6 |
192453 | Trịnh Minh Bảo Thy | 4.8 | 5.75 | 7.75 |
192454 | Vũ Đình Anh Thy | 4.8 | 5.75 | 6.25 |
192455 | Dương Mỹ Tiên | 6.8 | 5.92 | 7.75 |
192456 | Đinh Ngọc Cẩm Tiên | 5.8 | 6.25 | 4.5 |
192457 | Giang Mỹ Tiên | 7.1 | 5.75 | 7.75 |
192458 | Huỳnh Nguyễn Thủy Tiên | 2.1 | 5.5 | 6 |
192459 | Lê Dạ Cát Tiên | 6.5 | 5.25 | 8.5 |
192460 | Lê Thủy Tiên | 8.2 | 6 | 7.75 |
192461 | Lê Thủy Tiên | 3.6 | 4 | 6.25 |
192462 | Lương Ngọc Tiên | 5.6 | 6 | 8 |
192463 | Nguyễn Hoàng Mỹ Tiên | 5.2 | 6.25 | 6.25 |
192464 | Nguyễn Thị Cẩm Tiên | 8.6 | 6.25 | 8.5 |
192465 | Phạm Thị Thủy Tiên | 7 | 5.5 | 9 |
192466 | Phạm Trần Thủy Tiên | 4.3 | 4 | 8 |
192467 | Phan Thảo Tiên | 9.5 | 5.25 | 6.25 |
192468 | Trần Thủy Tiên | 5 | 5 | 8.75 |
192469 | Lê Đức Tiến | 5.3 | 5 | 8 |
192470 | Nguyễn Duy Tiến | 7 | 4.75 | 6 |
192471 | Nguyễn Lê Tiến | 5.3 | 6 | 8.5 |
192472 | Nguyễn Minh Tiến | 3.7 | 5.75 | 6.5 |
192473 | Phan Doãn Tiến | 4.7 | 6.25 | 6.75 |
192474 | Trần Đức Tiến | 6.8 | 5.75 | 8 |
192475 | Chung Bùi Trí Tín | 7.1 | 5.5 | 3 |
192476 | Huỳnh Đức Gia Tín | 7.3 | 5.75 | 6.5 |
192477 | Lê Viết Tín | 7.7 | 6.25 | 10 |
192478 | Nguyễn Thành Tín | 8.9 | 6 | 8.5 |
192479 | Phạm Trọng Tín | 5.7 | 4.25 | 5 |
192480 | Tiền Gia Tín | 8.3 | 7.25 | 7.25 |
192481 | Trần Phước Tín | 2.1 | 4.5 | 1.75 |
192482 | Trần Thiện Tín | 4.5 | 6 | 5.75 |
192483 | Vương Nhật Tín | 6.3 | 5 | 9.75 |
192484 | Huỳnh Công Toại | 6.3 | 4.25 | 7.25 |
192485 | Lê Thế Toại | 5.6 | 5 | 6.75 |
192486 | Phạm Văn Toại | 8.4 | 6 | 9 |
192487 | Dương Tài Toàn | 7.1 | 5 | 3 |
192488 | Đào Trọng Toàn | 5.6 | 5 | 10 |
192489 | Lê Bảo Phước Toàn | 3.4 | 4.25 | 6.25 |
192490 | Lê Đức Khánh Toàn | 4.7 | 3.5 | 8 |
192491 | Nguyễn Phúc Toàn | 3.7 | 5.75 | 4.5 |
192492 | Nguyễn Tấn Toàn | 9.1 | 5.5 | 7.75 |
192493 | Nguyễn Thiện Toàn | 9 | 6 | 8 |
192494 | Trần Cẩm Toàn | 3.8 | 4.75 | 7.5 |
192495 | Võ Ngô Đức Toàn | 9.1 | 5.5 | 8.25 |
192496 | Trương Kỳ Tông | 8.2 | 5.25 | 8.75 |
192497 | Trần Thanh Trà | 7.3 | 5.25 | 7.75 |
192498 | Vũ Vương Thanh Trà | 4.3 | 6.5 | 8.5 |
192499 | Bùi Lê Đoan Trang | 7.5 | 5.5 | 5 |
192500 | Đặng Ngọc Thùy Trang | 6.5 | 5.75 | 6.25 |
192501 | Đỗ Thu Trang | 4.7 | 4.75 | 7 |
192502 | Huỳnh Hồng Thiên Trang | 6.7 | 4.5 | 3.5 |
192503 | Lê Minh Quỳnh Trang | 7.8 | 5.25 | 6.75 |
192504 | Lê Ngọc Minh Trang | 3.8 | 6.5 | 1.5 |
192505 | Nguyễn Hoàng Trang | 6.6 | 6.5 | 7.5 |
192506 | Nguyễn Lê Kiều Trang | 5.7 | 6 | 7.75 |
192507 | Nguyễn Lê Minh Trang | 7 | 6.75 | 4.75 |
192508 | Nguyễn Ngọc Huyền Trang | 4.9 | 4.75 | 5.5 |
192509 | Nguyễn Ngọc Thùy Trang | 7.3 | 5.5 | 4.75 |
192510 | Nguyễn Thị Ngọc Trang | 4.9 | 5 | 8 |
192511 | Nguyễn Thị Quỳnh Trang | 6.5 | 5.5 | 7.75 |
192512 | Nguyễn Thu Trang | 6.1 | 3.75 | 5.75 |
192513 | Nguyễn Thu Trang | 9.1 | 5.75 | 7.5 |
192514 | Nguyễn Thùy Trang | 6.7 | 5.75 | 7.25 |
192515 | Nguyễn Vương Quỳnh Trang | 6.8 | 6.25 | 7.5 |
192516 | Phạm Hà Thanh Trang | 7.5 | 6 | 3 |
192517 | Phạm Hoàng Minh Trang | 5.5 | 7 | 7.5 |
192518 | Phạm Ngô Khánh Trang | 9.8 | 7.25 | 9 |
192519 | Phan Thanh Xuân Trang | 5.6 | 6 | 6.75 |
192520 | Trần Doãn Đoan Trang | 2.1 | 5.75 | 5.25 |
192521 | Trần Khánh Trang | 3.7 | 4 | 7.25 |
192522 | Trần Ngọc Thanh Trang | 6.8 | 7 | 7.75 |
192523 | Ung Nguyễn Thiên Trang | 6.2 | 6.5 | 8 |
192524 | Đặng Hoàng Bảo Trâm | 8.5 | 6.25 | 6.75 |
192525 | Đỗ Đinh Quế Trâm | 5.8 | 5 | 6.5 |
192526 | Lê Nguyễn Khánh Trâm | 6.9 | 4.75 | 7.5 |
192527 | Nguyễn Hà Phương Trâm | 8.6 | 6 | 9 |
192528 | Nguyễn Ngọc Trâm | 5.7 | 4.08 | 6.75 |
192529 | Nguyễn Tăng Ngọc Trâm | 2.5 | 4.5 | 1.75 |
192530 | Nguyễn Trần Bảo Trâm | 8.5 | 7 | 8.5 |
192531 | Phạm Thị Ngọc Trâm | 6.6 | 6 | 8.5 |
192532 | Tống Nguyễn Huyền Trâm | 7.1 | 5.75 | 7.25 |
192533 | Trần Ngọc Bảo Trâm | 8.6 | 7 | 8.5 |
192534 | Trần Ngọc Bích Trâm | 5.3 | 4.75 | 8.75 |
192535 | Bạch Ngọc Trân | 3.7 | 6 | 4 |
192536 | Đỗ Hoàng Bảo Trân | 3.9 | 4.25 | 6.25 |
192537 | Giang Ngọc Trân | 3.5 | 5.75 | 5.5 |
192538 | Hoàng Thị Bảo Trân | 7.2 | 6 | 6.75 |
192539 | Hồ Bảo Trân | 8.7 | 6 | 9 |
192540 | Lang Bảo Trân | 7.7 | 5.75 | 8.5 |
192541 | Lê Đặng Bảo Trân | 8.8 | 6.75 | 8 |
192542 | Lê Nguyễn Chân Trân | 6 | 6.25 | 8 |
192543 | Lê Thanh Bảo Trân | 5.6 | 5.75 | 8 |
192544 | Lê Trần Nguyên Trân | 7 | 6.5 | 7 |
192545 | Ngô Khánh Trân | 2.9 | 4.75 | 1.75 |
192546 | Nguyễn Duy Bảo Trân | 6.5 | 5.5 | 7.5 |
192547 | Nguyễn Hà Bảo Trân | 4.8 | 5.75 | 4 |
192548 | Nguyễn Hoàng Bảo Trân | 3.5 | 2.5 | 2.25 |
192549 | Nguyễn Ngọc Bảo Trân | 6.5 | 5.5 | 7.25 |
192550 | Nguyễn Ngọc Bảo Trân | |||
192551 | Nguyễn Phương Bảo Trân | 6.8 | 6.5 | 7.25 |
192552 | Phạm Ngọc Bảo Trân | 5.5 | 5 | 4.75 |
192553 | Trầm Quế Trân | 2.6 | 5.5 | 3.25 |
192554 | Trần Huy Bảo Trân | 5.4 | 5.33 | 7 |
192555 | Trần Hữu Phương Trân | 2.1 | 4.25 | 4.75 |
192556 | Trần Ngọc Bảo Trân | 3.5 | 5 | 4.5 |
192557 | Trần Ngọc Bảo Trân | 6.1 | 4.58 | 3 |
192558 | Trần Nguyễn Bảo Trân | 6.8 | 7 | 6 |
192559 | Trần Thị Quế Trân | 8.6 | 6.5 | 7.75 |
192560 | Trần Thị Tú Trân | 4 | 6.75 | 2.25 |
192561 | Bùi Thanh Trí | 5.3 | 4.75 | 4.5 |
192562 | Cao Gia Trí | 5.2 | 6 | 8.75 |
192563 | Dương Minh Trí | 9 | 5.25 | 7.75 |
192564 | Đào Minh Trí | 6.1 | 3.5 | 8.25 |
192565 | Đặng Cao Trí | 6 | 4.5 | 7.75 |
192566 | Hà Minh Trí | 3.5 | 5.25 | 2.5 |
192567 | Hồ Minh Trí | 6.5 | 5.75 | 7.5 |
192568 | Lê Hữu Hải Trí | 5 | 3.75 | 7 |
192569 | Lê Minh Trí | 2.2 | 4.58 | 4.75 |
192570 | Lương Đức Trí | 6.8 | 5.5 | 4 |
192571 | Nguyễn Đức Trí | 9.5 | 7.25 | 9.75 |
192572 | Nguyễn Hoàng Minh Trí | 8.6 | 5.5 | 8.75 |
192573 | Nguyễn Mạnh Trí | 6.8 | 4.75 | 8.75 |
192574 | Nguyễn Minh Trí | 7.8 | 6.5 | 8.75 |
192575 | Nguyễn Minh Trí | 4.1 | 5.83 | 7.75 |
192576 | Nguyễn Phạm Quang Trí | 5.1 | 5.92 | 8.25 |
192577 | Nguyễn Trần Hữu Trí | 4.5 | 5.5 | 5.25 |
192578 | Phan Minh Trí | 5.6 | 5.08 | 8 |
192579 | Trần Minh Trí | 6.7 | 4.75 | 3.5 |
192580 | Trần Võ Minh Trí | 6.7 | 4.75 | 10 |
192581 | Hồ Tuệ Minh Triết | 6.5 | 5.75 | 6.5 |
192582 | Khương Minh Triết | 7.4 | 5 | 8 |
192583 | Phạm Minh Triết | 6 | 6 | 9.5 |
192584 | Tạ Minh Triết | 2.7 | 1.5 | 5.75 |
192585 | Đặng Ngọc Hải Triều | 4.1 | 1.83 | 5 |
192586 | Hồ Tú Minh Triều | 6.1 | 4 | 5 |
192587 | Nguyễn Hoàng Triều | 4.3 | 5.5 | 9 |
192588 | Trần Thượng Triều | 8.2 | 6.5 | 8 |
192589 | Đinh Thị Thảo Trinh | 4.3 | 5.5 | 6.5 |
192590 | Đỗ Phương Trinh | 4.6 | 5 | 3.25 |
192591 | Mai Thị Diễm Trinh | 7.8 | 5.25 | 5.5 |
192592 | Nguyễn Hoàng Tú Trinh | 6.9 | 5 | 8.25 |
192593 | Nguyễn Tăng Ngọc Trinh | 1.9 | 4.25 | 0.5 |
192594 | Nguyễn Thạc Kiều Trinh | 7.7 | 6.75 | 6 |
192595 | Đinh Nguyễn Khánh Trình | 6.9 | 5.25 | 8.5 |
192596 | Mai Khánh Trình | 5.6 | 5.25 | 8 |
192597 | Nguyễn Phùng Khánh Trình | 5.4 | 4.75 | 10 |
192598 | Nguyễn Quang Trọng | 6.9 | 5.25 | 7 |
192599 | Trà Minh Trọng | 4.9 | 4 | 6.25 |
192600 | Hồ Nguyễn Đoan Trúc | 4.1 | 4.25 | 2 |
192601 | Lê Ngọc Thanh Trúc | 2.7 | 5 | 4.5 |
192602 | Lê Ngọc Thanh Trúc | 6.1 | 5.5 | 5.25 |
192603 | Nguyễn Mai Thanh Trúc | 7.9 | 5.75 | 4.75 |
192604 | Nguyễn Ngọc Thanh Trúc | 3.8 | 5.25 | 5.5 |
192605 | Nguyễn Trần Anh Trúc | |||
192606 | Nguyễn Vy Nhật Trúc | 8.9 | 6.5 | 8.5 |
192607 | Phạm Nguyễn Thanh Trúc | 7.3 | 6.25 | 7.5 |
192608 | Phan Hải Mai Trúc | 4.8 | 5.75 | 4.25 |
192609 | Vũ Hoàng Thanh Trúc | 5.8 | 4.75 | 6.75 |
192610 | Cao Tiến Trung | 6.9 | 5.75 | 9 |
192611 | Chu Quốc Trung | 3.5 | 4 | 7 |
192612 | Đặng Hoàng Lê Trung | 4.7 | 5.5 | 7.5 |
192613 | Lê Thanh Trung | 6.9 | 6 | 8 |
192614 | Lê Thành Trung | 7.3 | 5.42 | 8.5 |
192615 | Mai Quốc Trung | 7 | 5.75 | 4.5 |
192616 | Ngô Đức Trung | 5.1 | 5.5 | 5.5 |
192617 | Nguyễn Đức Trung | 3.6 | 5 | 5.5 |
192618 | Nguyễn Thế Trung | 7.9 | 5 | 8.25 |
192619 | Phạm Chí Trung | 1.9 | 4.75 | 6.5 |
192620 | Tạ Hoàng Quang Trung | 4.3 | 5 | 10 |
192621 | Trần Đức Trung | 1.5 | 4.75 | 2 |
192622 | Trần Minh Trung | 5.6 | 5.5 | 5 |
192623 | Trần Nguyễn Hoàng Trung | 1.8 | 4.25 | 6.25 |
192624 | Trần Phước Trung | 4.5 | 5.5 | 6 |
192625 | Vũ Hoàng Trung | 8 | 6.25 | 7 |
192626 | Vũ Trần Thành Trung | 2.8 | 4 | 4.5 |
192627 | Nguyễn Thị Ngọc Trước | 4.8 | 5 | 8.5 |
192628 | Lê Nguyễn Hữu Trường | 5.7 | 5.5 | 8.75 |
192629 | Lê Quan Trường | 6.8 | 4.75 | 5.5 |
192630 | Nguyễn Quang Trường | 3.3 | 4.5 | 8 |
192631 | Bùi Đình Tú | 5.1 | 4.25 | 2.5 |
192632 | Châu Hoàng Tú | 5.2 | 5.25 | 8.25 |
192633 | Đặng Thanh Tú | 9.6 | 5.5 | 8 |
192634 | Hoàng Anh Tú | 8.3 | 5.25 | 8 |
192635 | Lê Anh Tú | 9.3 | 5 | 6.25 |
192636 | Lê Minh Tú | 7.1 | 6 | 6.25 |
192637 | Mai Anh Tú | 4.5 | 7 | |
192638 | Nguyễn Hoàng Tú | 9.4 | 6 | 8 |
192639 | Nguyễn Huỳnh Minh Tú | 5.3 | 5.75 | 4 |
192640 | Nguyễn Lê Vân Tú | 7.1 | 6.25 | 9.25 |
192641 | Nguyễn Minh Tú | 8.9 | 6.5 | 7.75 |
192642 | Nguyễn Ngọc Anh Tú | 8.1 | 5.75 | 8 |
192643 | Nguyễn Thanh Tú | 9.7 | 6 | 9.25 |
192644 | Phạm Nguyên Thiên Tú | 7.2 | 4.75 | 4.25 |
192645 | Phan Hà Cẩm Tú | 4.9 | 4.92 | 6.5 |
192646 | Phan Hồng Tú | 6.5 | 4 | 3.25 |
192647 | Trần Bảo Tú | 3.5 | 6.25 | 7 |
192648 | Trần Đoàn Minh Tú | 6.1 | 4.75 | 6.5 |
192649 | Trần Ngọc Thanh Tú | 3.7 | 4.25 | 5.75 |
192650 | Vũ Đình Tú | 8.3 | 5.5 | 5.25 |
192651 | Vương Nữ Hạnh Tú | 6.2 | 5.5 | 1.5 |
192652 | Dương Anh Tuấn | 7.2 | 5.25 | 4.5 |
192653 | Đặng Minh Tuấn | 6.8 | 4.75 | 8.25 |
192654 | Đoàn Ngọc Quốc Tuấn | 6.2 | 4.75 | 3.5 |
192655 | Hồ Ngọc Anh Tuấn | 4.7 | 4.25 | 7.75 |
192656 | Lê Anh Tuấn | 6.3 | 5.75 | 6.5 |
192657 | Lê Mạnh Tuấn | 9.8 | 6.5 | 9 |
192658 | Lê Minh Tuấn | 2.2 | 3.75 | 1.25 |
192659 | Lê Nguyễn Anh Tuấn | 4.2 | 4.5 | 3 |
192660 | Nguyễn Tuấn | 6.9 | 5.25 | 8 |
192661 | Nguyễn Anh Tuấn | 3.8 | 5.5 | 6.75 |
192662 | Nguyễn Cao Tuấn | 5.9 | 4.25 | 8 |
192663 | Nguyễn Hữu Tuấn | 5.3 | 4.75 | 4.5 |
192664 | Nguyễn Mạnh Tuấn | |||
192665 | Phạm Hữu Tuấn | 8.8 | 5.75 | 6 |
192666 | Phạm Quốc Tuấn | 8.5 | 5.5 | 7.5 |
192667 | Thái Anh Tuấn | 6.6 | 5 | 7.5 |
192668 | Trần Anh Tuấn | 9.3 | 6.25 | 7.5 |
192669 | Trần Đăng Tuấn | 8.1 | 4.75 | 9.25 |
192670 | Trần Mạnh Tuấn | 8.8 | 6.25 | 9 |
192671 | Dương Hoàng Gia Tuệ | 7.3 | 5.25 | 8.75 |
192672 | Nguyễn Phú Tuệ | 7.9 | 6.5 | 9 |
192673 | Đinh Thanh Tùng | 4.5 | 3.83 | 7.75 |
192674 | Đỗ Thanh Tùng | 7.5 | 5 | 9.25 |
192675 | Lê Anh Tùng | 8.2 | 5.5 | 10 |
192676 | Mai Hữu Tùng | 5.9 | 6.5 | 9 |
192677 | Nguyễn Sơn Tùng | 6.7 | 5.5 | 9.75 |
192678 | Nguyễn Sơn Tùng | 7.1 | 6 | 10 |
192679 | Nguyễn Thanh Tùng | 6.6 | 5 | 7.25 |
192680 | Vy Đặng Thanh Tùng | 6.8 | 6.25 | 5.5 |
192681 | Hoàng Nguyệt Tuyền | 7.2 | 5.75 | 9 |
192682 | Lâm Mai Tuyền | 8.6 | 5.5 | 7.75 |
192683 | Nguyễn Thụy Ngọc Tuyền | 7 | 5 | 5 |
192684 | Đặng Vi Cát Tường | 6.5 | 6 | 6.25 |
192685 | Lê Hoàng Mỹ Tường | 4.7 | 5 | 5.25 |
192686 | Phạm Ngọc Cát Tường | 8.1 | 5.25 | 6.5 |
192687 | Phan Cát Tường | 6.7 | 4.75 | 7.75 |
192688 | Trần Kiết Tường | 6.8 | 4.75 | 7.5 |
192689 | Lý Triều Uy | 5.9 | 5.75 | 7.75 |
192690 | Phạm Nhật Minh Uy | 6.5 | 4.25 | 7.75 |
192691 | Dương Bảo Uyên | 5.8 | 4.25 | 6.75 |
192692 | Đinh Trần Thảo Uyên | 8.6 | 7 | 4.75 |
192693 | Đinh Trúc Uyên | 4.9 | 6 | 2.25 |
192694 | Đoàn Nhật Phương Uyên | 7.3 | 6 | 6 |
192695 | Đỗ Ngọc Phương Uyên | 4.8 | 5.75 | 2.75 |
192696 | Hàn Vũ Phương Uyên | 8.3 | 6.5 | 9 |
192697 | Hoàng Mỹ Uyên | 2.8 | 5 | 6.75 |
192698 | Huỳnh Thị Thu Uyên | 7.8 | 5 | 6.75 |
192699 | Lê Thảo Uyên | 7.3 | 5 | 7.25 |
192700 | Ngô Khánh Uyên | 6.9 | 6 | 4.25 |
192701 | Ngô Mai Phương Uyên | 7.7 | 5 | 3.5 |
192702 | Ngô Nguyễn Gia Uyên | 3.7 | 7 | 6.25 |
192703 | Nguyễn Bùi Như Uyên | 4.1 | 5.5 | 7.75 |
192704 | Nguyễn Duy Thục Uyên | 8.3 | 6.5 | 7.75 |
192705 | Nguyễn Lâm Uyên | 9.6 | 7.25 | 6 |
192706 | Nguyễn Ngọc Phương Uyên | 4.2 | 4.5 | 3.5 |
192707 | Nguyễn Ngọc Phương Uyên | 3.7 | 5 | 7.25 |
192708 | Nguyễn Ngọc Phương Uyên | 8.7 | 6 | 7 |
192709 | Nguyễn Phạm Phương Uyên | 8.6 | 5 | 5 |
192710 | Nguyễn Thị Mai Uyên | 2.5 | 4.25 | 2.75 |
192711 | Nguyễn Thị Thanh Uyên | 7.2 | 5.5 | 7.5 |
192712 | Nguyễn Trần Gia Uyên | 9 | 5.75 | 6.25 |
192713 | Phạm Nguyễn Phương Uyên | 4.6 | 4.5 | 6.5 |
192714 | Tạ Tú Uyên | 6.2 | 6 | 7.25 |
192715 | Tăng Phương Mỹ Uyên | |||
192716 | Trần Hoàng Bảo Uyên | 4.9 | 6 | 8.5 |
192717 | Trần Phạm Nhã Uyên | 8.7 | 4.25 | 7.25 |
192718 | Trần Thị Phương Uyên | 7.7 | 6 | 7 |
192719 | Trần Thị Trúc Uyên | 3.5 | 3.5 | 5.75 |
192720 | Trương Minh Uyên | 9.8 | 5.5 | 4.75 |
192721 | Bùi Trọng Văn | 6 | 4.75 | 9.75 |
192722 | Đặng Đình Văn | 9.2 | 5.25 | 9.5 |
192723 | Lê Nhân Văn | 6.4 | 5.25 | 6.75 |
192724 | Nguyễn Lê Văn | 8.4 | 5.75 | 8.5 |
192725 | Phan Thiện Văn | 5.8 | 6 | 8 |
192726 | Quách Thiện Văn | 8.1 | 5.25 | 6 |
192727 | Trần Quốc Văn | 6.5 | 5 | 8 |
192728 | Từ Thuận Văn | 5.4 | 5.5 | 5.25 |
192729 | Hoàng Lê Vân | |||
192730 | Lâm Bảo Vân | 7.7 | 6.25 | 6 |
192731 | Lê Ngọc Thảo Vân | 6 | 3.75 | 2.5 |
192732 | Lê Thanh Vân | 6.8 | 6 | 6 |
192733 | Nguyễn Hoàng Thanh Vân | 6.7 | 5.25 | 1.75 |
192734 | Nguyễn Lê Khánh Vân | 8.2 | 5.75 | 4 |
192735 | Nguyễn Trần Hoàng Vân | 6.1 | 6 | 7.75 |
192736 | Nguyễn Tường Vân | 5.1 | 5.25 | 1.75 |
192737 | Phạm Thanh Vân | 5.8 | 5.5 | 7.25 |
192738 | Tạ Thị Mỹ Vân | 4.5 | 6 | 6.5 |
192739 | Trần Đình Thanh Vân | 7.9 | 3.75 | 6.25 |
192740 | Trần Khánh Vân | 6.2 | 4.75 | 5.75 |
192741 | Trần Ngọc Ánh Vân | 7.9 | 5 | 8.75 |
192742 | Trần Tường Vân | 6.5 | 5.5 | 5 |
192743 | Vũ Tường Vân | 7.6 | 6.5 | 7.75 |
192744 | Cù Ngọc Thúy Vi | 7.6 | 6.5 | 7.25 |
192745 | Nguyễn Trần Triệu Vi | 3.2 | 6.25 | 6.5 |
192746 | Võ Tường Vi | 7.3 | 6 | 8.75 |
192747 | Vũ Thúy Vi | |||
192748 | Bạch Long Vĩ | 4.7 | 5 | 6.75 |
192749 | Thiều Minh Viên | 9.4 | 5.5 | 9 |
192750 | Trương Quang Viễn | 5.4 | 5 | 6.75 |
192751 | Lê Khắc Viện | 9 | 4.75 | 6.25 |
192752 | Lã Trọng Thiên Việt | 8.8 | 5.25 | 9.75 |
192753 | Lê Đại Việt | 4.2 | 6.25 | 8.25 |
192754 | Nguyễn Anh Việt | 4.8 | 3.25 | 6.5 |
192755 | Nguyễn Quốc Việt | 3.3 | 4.25 | 7.75 |
192756 | Phan Bách Việt | 9.3 | 4 | 9.75 |
192757 | Bùi Thế Vinh | 4.5 | 4.5 | 6.5 |
192758 | Hứa Quang Vinh | 6.1 | 5.5 | 7.75 |
192759 | Lê Thành Vinh | 6.1 | 5.25 | 5.25 |
192760 | Nguyễn Đắc Vinh | 7 | 5.75 | 9 |
192761 | Nguyễn Phúc Vinh | 6.6 | 4.25 | 4.5 |
192762 | Nguyễn Quang Vinh | 6.9 | 6 | 6.75 |
192763 | Nguyễn Quang Vinh | 5.1 | 6.25 | 7 |
192764 | Nguyễn Thế Vinh | 7.9 | 6 | 9.25 |
192765 | Quách Quang Vinh | 2.5 | 3.75 | 3 |
192766 | Đoàn Nam Vĩnh | 2.3 | 5 | 8.5 |
192767 | Lê Xuân Vĩnh | 5.3 | 4 | 6.5 |
192768 | Đinh Trường Hoàng Vũ | 7.2 | 4.25 | 9 |
192769 | Hà Thúc Vũ | 4.3 | 4.75 | 3.5 |
192770 | Nguyễn Anh Vũ | 9.1 | 5.75 | 9 |
192771 | Nguyễn Hùng Vũ | 8.4 | 6.25 | 5 |
192772 | Trịnh Vũ | |||
192773 | Võ Tá Phi Vũ | 5.4 | 5.75 | 4.25 |
192774 | Hà Quyền Vương | |||
192775 | Phạm Bá Vương | 4.8 | 4.75 | 6.75 |
192776 | Đoàn Hoàng Vượng | 6.5 | 6 | 6.25 |
192777 | Bùi Nguyễn Lan Vy | 6.8 | 6.5 | 7.5 |
192778 | Cấn Thị Bảo Vy | 7.4 | 6.5 | 6.25 |
192779 | Chu Thị Tường Vy | 5.1 | 5 | 7.5 |
192780 | Dương Ngọc Trúc Vy | 4.6 | 5 | 3.75 |
192781 | Đặng Phúc Tường Vy | 6.2 | 4.25 | 5.25 |
192782 | Đoàn Phạm Yến Vy | 8.1 | 4.5 | 7 |
192783 | Đỗ Nguyễn Khánh Vy | 5.6 | 6 | 8.5 |
192784 | Giang Nguyễn Nhật Vy | 5.4 | 4.5 | 5.25 |
192785 | Hoàng Hà Vy | 9.3 | 6.5 | 10 |
192786 | Huỳnh Dương Phương Vy | 8.7 | 6 | 8.25 |
192787 | Huỳnh Ngọc Trúc Vy | 4 | 5.5 | 8.5 |
192788 | Huỳnh Nhật Vy | 4 | 5.5 | |
192789 | Huỳnh Quang Thanh Vy | 6.5 | 6.5 | 7.5 |
192790 | Khổng Trúc Anh Vy | 7.8 | 6.25 | 5 |
192791 | Lại Khánh Vy | 4.4 | 5 | 5 |
192792 | Lâm Kim Vy | 2.8 | 6.25 | 7 |
192793 | Lê Hồng Vy | 3.8 | 5 | 4.5 |
192794 | Lê Nguyễn Tường Vy | 7.5 | 6.25 | 7.5 |
192795 | Lê Thanh Vy | 7.4 | 5.5 | 8 |
192796 | Lê Thảo Vy | 5.9 | 5 | 5.5 |
192797 | Ngô Triệu Vy | 3.7 | 4.5 | 4.75 |
192798 | Nguyễn Đinh Tường Vy | 5.9 | 3 | 5.75 |
192799 | Nguyễn Hoàng Thanh Vy | 8.6 | 6 | 7.5 |
192800 | Nguyễn Hoàng Yến Vy | 6.7 | 4.5 | 5.5 |
192801 | Nguyễn Lê Nhật Vy | 6.5 | 6 | 7.25 |
192802 | Nguyễn Ngọc Thảo Vy | 9.3 | 6.25 | 8.25 |
192803 | Nguyễn Ngọc Trúc Vy | 8.1 | 4.75 | 6.75 |
192804 | Nguyễn Nhật Vy | 3.2 | 5 | 5 |
192805 | Nguyễn Phúc Thảo Vy | 5.9 | 6 | 7 |
192806 | Nguyễn Phương Vy | 8 | 6 | 5.75 |
192807 | Nguyễn Thanh Vy | 4.6 | 5.5 | 8.75 |
192808 | Nguyễn Thảo Vy | 8.3 | 6.25 | 7.75 |
192809 | Nguyễn Thị Thảo Vy | 9.4 | 5.75 | 8.25 |
192810 | Nguyễn Thị Tường Vy | 2.2 | 5.5 | 5.75 |
192811 | Nguyễn Thùy Thảo Vy | 6.6 | 4.25 | 6 |
192812 | Nguyễn Trần Khánh Vy | 8.1 | 4.75 | 5.5 |
192813 | Nguyễn Trần Nhật Vy | 9.1 | 6 | 8.25 |
192814 | Nguyễn Tường Vy | 3.9 | 6 | 5.75 |
192815 | Phạm Khánh Vy | 3.9 | 5.5 | 6 |
192816 | Phạm Ngọc Thảo Vy | 2.7 | 5.75 | 2.75 |
192817 | Phạm Phương Vy | 6.3 | 5.25 | 4 |
192818 | Phạm Phương Vy | 2.6 | 4.75 | 2.75 |
192819 | Phạm Thúy Vy | 3.2 | 6.5 | 7.5 |
192820 | Phạm Thy Yến Vy | 6.6 | 5.75 | 7 |
192821 | Phạm Tường Vy | 3.4 | 5.25 | 3.75 |
192822 | Phan Thảo Vy | 4.7 | 5.75 | 6.75 |
192823 | Tạ Ngọc Thanh Vy | 1.7 | 5 | 6.25 |
192824 | Tăng Hoàng San Vy | 5.3 | 6 | 6.5 |
192825 | Trần Hồng Vy | 5 | 6.5 | 4.75 |
192826 | Trần Lê Thanh Vy | 5.3 | 6.5 | 2.5 |
192827 | Trần Lê Triệu Vy | 6.5 | 6 | 5 |
192828 | Trần Ngọc Bảo Vy | 4.7 | 5.75 | 5 |
192829 | Trần Ngọc Yến Vy | 5.1 | 5.75 | 3.5 |
192830 | Trần Thái Trúc Vy | 4 | 6.25 | 6 |
192831 | Trần Thị Yến Vy | 6.5 | 5.5 | 7.25 |
192832 | Trần Vũ Khánh Vy | 6.6 | 5 | 6.5 |
192833 | Võ Minh Vy | 2.7 | 4.75 | 5.75 |
192834 | Vũ Ngọc Nhật Vy | 5 | 4.5 | 8.5 |
192835 | Huỳnh Xuân Vỹ | 4.1 | 5 | 10 |
192836 | Nguyễn Khang Vỹ | 8.2 | 5.75 | 8 |
192837 | Tô Triều Vỹ | 3.5 | 5 | 5.5 |
192838 | Đinh Quý Xuân | 3.5 | 4.25 | 2 |
192839 | Nguyễn Ngọc Kim Xuân | 6.3 | 6 | 4.75 |
192840 | Nguyễn Thị Duy Xuyên | 2.4 | 5.25 | 3 |
192841 | Ngô Minh Ý | 7.1 | 5.25 | 8.5 |
192842 | Võ Như Ý | 3.8 | 4.5 | 3.75 |
192843 | Võ Như Ý | 7.2 | 5.75 | 8.75 |
192844 | Nguyễn Khánh Yên | 8.4 | 4.75 | 9.75 |
192845 | Bùi Đặng Hoàng Yến | 5.2 | 6.75 | 8.25 |
192846 | Bùi Hồng Hải Yến | 8.3 | 5.5 | 6.5 |
192847 | Diệp Châu Hải Yến | 5.7 | 6 | 7.75 |
192848 | Huỳnh Kim Yến | 9 | 6.5 | 9 |
192849 | Lâm Ngọc Phương Yến | 4.4 | 5.75 | 8.75 |
192850 | Nguyễn Hoàng Yến | 8.7 | 6.5 | 8 |
192851 | Nguyễn Phương Hải Yến | 7.3 | 6.25 | 7 |
192852 | Trần Cẩm Yến | 8.2 | 5.75 | 8.5 |
Trên đây là điểm thi vào10 PTNK HCM năm 2019 do Đọc tài liệu thực hiện!