Trang chủ

Điểm chuẩn Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Đà Nẵng năm 2023

Xuất bản: 17/07/2023 - Cập nhật: 23/08/2023 - Tác giả:

Điểm chuẩn Đại Học Ngoại Ngữ Đại Học Đà Nẵng năm 2023 chính thức năm nay, điểm chuẩn của trường các năm trước cho các em tham khảo.

Điểm chuẩn trường Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Đà Nẵng năm 2023 theo kết quả thi tốt nghiệp THPT sẽ được cập nhật chính thức ngay khi có công văn của nhà trường.

Xem thêm: Điểm chuẩn đại học 2023

Điểm chuẩn Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Đà Nẵng 2023


Thông tin trường

Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng được thành lập theo Quyết định số 709/QĐ-TTg ngày 26 tháng 8 năm 2002 của Chính phủ, với sứ mạng đào tạo nâng cao tri thức về ngôn ngữ, văn hóa nhân loại nhằm phục vụ sự nghiệp xây dựng, phát triển đất nước và hội nhập quốc tế. Trường được Bộ Giáo dục và Đào tạo, Ban Quản lý Đề án Ngoại ngữ Quốc gia 2020 chọn là một trong năm Trung tâm Ngoại ngữ khu vực với nhiệm vụ đào tạo, bồi dưỡng, khảo sát, năng lực ngoại ngữ, bồi dưỡng nghiệp vụ sư phạm, triển khai ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy và học ngoại ngữ.

Địa chỉ: 131 Lương Nhữ Hộc, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng

Tel: (+84) 236. 3699324

Điểm chuẩn Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Đà Nẵng 2023 theo xét học bạ

Điểm chuẩn Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Đà Nẵng 2023 theo xét kết quả thi ĐGNL TP.HCM


Điểm chuẩn Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Đà Nẵng 2023 theo xét tuyển riêng


Các em có thể tham khảo điểm chuẩn của các năm trước để đưa ra sự lựa chọn cho mình nhé:

Điểm chuẩn Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Đà Nẵng 2022

Điểm chuẩn Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Đà Nẵng 2022 xét theo điểm thi tốt nghiệp THPT

Mã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn
7140231Sư phạm tiếng AnhD0126.34
7140233Sư phạm tiếng PhápD01; D03; D96; D7821.68
7140234Sư phạm tiếng Trung QuốcD01; D04; D96; D7823.73
7220201Ngôn ngữ AnhD01; A01; D96; D7822.74
7220201CLCNgôn ngữ Anh (Chất lượng cao)D01; A01; D96; D7817.13
7220202Ngôn ngữ NgaD01; D02; D96; D7815.1
7220203Ngôn ngữ PhápD01; D03; D96; D7815.44
7220204Ngôn ngữ Trung QuốcD01; D04; D83; D7824.43
7220204CLCNgôn ngữ Trung Quốc (Chất lượng cao)D01; D04; D83; D7822.88
7220209Ngôn ngữ NhậtD01; D0621.61
7220209CLCNgôn ngữ Nhật (Chất lượng cao)D01; D0620.5
7220210Ngôn ngữ Hàn QuốcD01; DD2; D96; D7823.59
7220210CLCNgôn ngữ Hàn Quốc (Chất lượng cao)D01; DD2; D96; D7823.4
7220214Ngôn ngữ Thái LanD01; D15; D96; D7822.19
7310601Quốc tế họcD01; D09; D96; D7817.67
7310601CLCQuốc tế học (Chất lượng cao)D01; D09; D96; D7818.19
7310608Đông phương họcD01; D06; D96; D7819.6
7310608CLCĐông phương học (Chất lượng cao)D01; D06; D96; D7820.39

Điểm chuẩn Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Đà Nẵng 2021

Điểm chuẩn Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Đà Nẵng 2021 xét theo điểm thi tốt nghiệp THPT

Mã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn
7140231Sư phạm tiếng AnhD0127.45
7140233Sư phạm tiếng PhápD01; D03; D10; D1521
7140234Sư phạm tiếng TrungD01; D03; D10; D1525.6
7220201Ngôn ngữ AnhD01; A01; D10; D1525.58
7220202Ngôn ngữ NgaD01; D02; D10; D1418.58
7220203Ngôn ngữ PhápD01; D03; D10; D1522.34
7220204Ngôn ngữ Trung QuốcD01; D04; D45; D1525.83
7220209Ngôn ngữ NhậtD01; D06; D1025.5
7220210Ngôn ngữ Hàn QuốcD01; DD2; D10; D1426.55
7220214Ngôn ngữ Thái LanD01; D15; D10; D1422.51
7310601Quốc tế họcD01; D09; D10; D1424
7310608Đông phương họcD01; D06; D09; D14; D1023.91
7220201CLCNgôn ngữ Anh (Chất lượng cao)D01; A01; D10; D1524.44
7310601CLCQuốc tế học (Chất lượng cao)D01; D09; D10; D1423.44
7220209CLCNgôn ngữ Nhật (Chất lượng cao)D01; D06; D1024.8
7220210CLCNgôn ngữ Hàn Quốc (Chất lượng cao)D01; DD2; D10; D1425.83
7220204CLCNgôn ngữ Trung Quốc (Chất lượng cao)D01; D04; D45; D1525.45
7310608CLCĐông phương học (Chất lượng cao)D01; D06; D09; D14; D1021.68

Điểm chuẩn năm 2020

Điểm chuẩn theo kế quả thi THPT Quốc gia 2020

Mã ngànhNgànhĐiểm chuẩn
7140231Sư phạm tiếng Anh26.4
7140233Sư phạm tiếng Pháp17.72
7140234Sư phạm tiếng Trung24.15
7220201Ngôn ngữ Anh23.64
7220202Ngôn ngữ Nga15.03
7220203Ngôn ngữ Pháp20.05
7220204Ngôn ngữ Trung Quốc24.53
7220209Ngôn ngữ Nhật24.03
7220210Ngôn ngữ Hàn Quốc25.41
7220214Ngôn ngữ Thái Lan22.41
7310601Quốc tế học21.76
7310608Đông phương học21.58
7220201CLCNgôn ngữ Anh (Chất lượng cao)22.05
7310601CLCQuốc tế học (Chất lượng cao)21.04
7220209CLCNgôn ngữ Nhật (Chất lượng cao)23.88
7220210CLCNgôn ngữ Hàn Quốc (Chất lượng cao)24.39
7220204CLCNgôn ngữ Trung Quốc (Chất lượng cao)23.49

Điểm trúng tuyển vào đại học hệ chính quy theo hình thức xét học bạ năm 2020 như sau:

Mã ngànhNgànhĐiểm chuẩn
7140231Sư phạm tiếng Anh25.73
7140233Sư phạm tiếng Pháp21.68
7140234Sư phạm tiếng Trung21.23
7310608Đông phương học18.77
7220201Ngôn ngữ Anh23.55
7220201CLCNgôn ngữ Anh (Chất lượng cao)18.20
7220210Ngôn ngữ Hàn Quốc25.42
7220210CLCNgôn ngữ Hàn Quốc (Chất lượng cao)24.03
7220202Ngôn ngữ Nga18.10
7220209Ngôn ngữ Nhật25.20
7220209CLCNgôn ngữ Nhật (Chất lượng cao)21.80
7220203Ngôn ngữ Pháp18.41
7220214Ngôn ngữ Thái Lan22.23
7220204Ngôn ngữ Trung Quốc25.48
7220204CLCNgôn ngữ Trung Quốc (Chất lượng cao)23.45
7310601Quốc tế học18.40
7310601CLCQuốc tế học (Chất lượng cao)19.70

Điểm chuẩn 2019 Đại học Ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng

Điểm chuẩn chính thức được cập nhật sớm nhất khi nhà trường công bố:

Mã ngành ĐKXTTên Trường/ Tên NgànhĐiểm trúng tuyển ngànhĐiều kiện phụ
7140231Sư phạm tiếng Anh23,63N1 >= 8.8;TTNV
7140233Sư phạm Tiếng Pháp16,54TTNV
7140234Sư phạm tiếng Trung22,54TTNV
7220201Ngôn ngữ Anh22,33N1 >= 7.6;TTNV
7220201CLCNgôn ngữ Anh (Chất lượng cao)20N1 >= 5.4;TTNV
7220202Ngôn ngữ Nga18,13TTNV
7220203Ngôn ngữ Pháp19,28TTNV
7220204Ngôn ngữ Trung Quốc23,34TTNV
7220204CLCNgôn ngữ Trung Quốc (Chất lượng cao)22,05TTNV
7220209Ngôn ngữ Nhật22,86TTNV
7220209CLCNgôn ngữ Nhật (Chất lượng cao)21,56TTNV
7220210Ngôn ngữ Hàn Quốc23,58N1 >= 8;TTNV
7220210CLCNgôn ngữ Hàn Quốc (Chất lượng cao)22,06N1 >= 6.8;TTNV
7220214Ngôn ngữ Thái Lan20,3N1 >= 6;TTNV
7310601Quốc tế học20,25N1 >= 5.8;TTNV
7310601CLCQuốc tế học (Chất lượng cao)19,39N1 >= 6.6;TTNV
7310608Đông Phương học20,89TTNV

Điểm chuẩn Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Đà Nẵng chi tiết các ngành năm 2018:

Mã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn
7140231Sư phạm Tiếng AnhD0121,95
7140233Sư phạm Tiếng PhápD01, D03, D78, D9617,28
7140234Sư phạm Tiếng Trung QuốcD01, D03, D78, D9620,11
7220201Ngôn ngữ AnhD0120,1
7220201CLCNgôn ngữ Anh CLCD0117,89
7220202Ngôn ngữ NgaD01, D02, D78, D9616,69
7220203Ngôn ngữ PhápD01, D03, D78, D9617,48
7220204Ngôn ngữ Trung QuốcD01, D04, D78, D8321,3
7220204CLCNgôn ngữ Trung Quốc CLCD01, D04, D78, D8319,39
7220209Ngôn ngữ NhậtD01, D0621,63
7220209CLCNgôn ngữ Nhật CLCD01, D0618,98
7220210Ngôn ngữ Hàn QuốcD01, D78, D9621,71
7220210CLCNgôn ngữ Hàn Quốc CLCD01, D78, D9619,56
7220214Ngôn ngữ Thái LanD01, D15, D78, D9618,28
7310601Quốc tế họcD01, D09, D78, D9618,44
7310601CLCQuốc tế học CLCD01, D09, D78, D9617,46
7310608Đông phương họcD01, D06, D78, D9618,85

Điểm chuẩn năm 2017

Điểm chuẩn Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Đà Nẵng năm 2017

Mã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn
7140231Sư phạm Tiếng AnhD0124.75
7140233Sư phạm Tiếng PhápD01, D03, D78, D9618.75
7140234Sư phạm Tiếng Trung QuốcD01, D03, D78, D9622.25
7220201Ngôn ngữ AnhD0122.5
7220201CLCNgôn ngữ Anh CLCD0119.75
7220202Ngôn ngữ NgaD01, D02, D78, D9618.75
7220203Ngôn ngữ PhápD01, D03, D78, D9620.5
7220204Ngôn ngữ Trung QuốcD01, D04, D78, D8323.5
7220204CLCNgôn ngữ Trung Quốc CLCD01, D04, D78, D83---
7220209Ngôn ngữ NhậtD01, D0625
7220209CLCNgôn ngữ Nhật CLCD01, D06---
7220210Ngôn ngữ Hàn QuốcD01, D78, D9624.25
7220210CLCNgôn ngữ Hàn Quốc CLCD01, D78, D96---
7220214Ngôn ngữ Thái LanD01, D15, D78, D9620.75
7310601Quốc tế họcD01, D09, D78, D9620.5
7310601CLCQuốc tế học CLCD01, D09, D78, D9619.25
7310608Đông phương họcD01, D06, D78, D9620.75

Điểm chuẩn năm 2016

Điểm chuẩn Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Đà Nẵng năm 2016

Mã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn
7220222Ngôn ngữ Thái LanD01; D15; D78; D96---
7220213Đông phương họcD01; D06; D78; D9623
7220212CLCQuốc tế học (CLC)D01; D09; D78; D9621.75
7220212Quốc tế họcD01; D09; D78; D9623.5
7220210Ngôn ngữ Hàn QuốcD01; D78; D9626.5
7220209Ngôn ngữ NhậtD01; D0628
7220204Ngôn ngữ Trung QuốcD01; D04; D78; D9624
7220203Ngôn ngữ PhápD01; D03; D78; D9621.25
7220202Ngôn ngữ NgaD01; D02; D78; D9620.25
7220201CLCNgôn ngữ Anh (CLC)D0119.75
7220201Ngôn ngữ AnhD0124.25
7140234Sư phạm Tiếng Trung QuốcD01; D04; D78; D9621
7140233Sư phạm Tiếng PhápD01; D03; D78; D9618.25
7140231Sư phạm Tiếng AnhD0128.75

Trên đây là điểm chuẩn Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Đà Nẵng qua các năm giúp các em tham khảo và đưa ra lựa chọn tuyển dụng tốt nhất cho mình. Đừng quên còn rất nhiều trường công bố điểm chuẩn đại học năm 2023 nữa em nhé!

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM