Điểm chuẩn tuyển sinh vào lớp 10 tại tỉnh Bắc Ninh năm học 2024-2025 được chúng tôi chia sẻ giúp các em dễ dàng cập nhật điểm chuẩn của các trường THPT trong toàn tỉnh Bắc Ninh.
Điểm chuẩn vào lớp 10 Bắc Ninh 2024
Điểm chuẩn vào lớp 10 tại tỉnh Bắc Ninh năm 2024 được chúng tôi cập nhật ngay khi Sở GD-ĐT Bắc Ninh công bố chính thức.
➜ Tra cứu điểm thi tuyển sinh lớp 10 năm 2024 Bắc Ninh
➜ Chỉ tiêu tuyển sinh vào lớp 10 tỉnh Bắc Ninh
➜ Điểm chuẩn vào lớp 10 tất cả các tỉnh thành
Điểm chuẩn vào lớp 10 Bắc Ninh 2023
Điểm chuẩn vào lớp 10 tại tỉnh Bắc Ninh năm 2024 được chúng tôi cập nhật ngay khi Sở GD-ĐT Bắc Ninh công bố chính thức.
Trường | Điểm chuẩn |
---|---|
Hàn Thuyên | 37.76 |
Hoàng Quốc Việt | 31.4 |
Lý Nhân Tông | 26 |
Lý Thường Kiệt | 25.96 |
Hàm Long | 19.76 |
Yên Phong số 1 | 32.8 |
Yên Phong số 2 | 26.3 |
Tiên Du số 1 | 30 |
Nguyễn Đăng Đạo | 30.4 |
Lý Thái Tổ | 30.46 |
Ngô Gia Tự | 28.6 |
Nguyễn Văn Cừ | 29.7 |
Quế Võ số 1 | 27.46 |
Quế Võ số 2 | 28.5 |
Quế Võ số 3 | 21.16 |
Thuận Thành số 1 | 26.96 |
Thuận Thành số 2 | 26.9 |
Thuận Thành số 3 | 27.6 |
Gia Bình số 1 | 18.76 |
Lê Văn Thịnh | 25.26 |
Lương Tài | 26.26 |
Lương Tài số 2 | 21 |
Chuyên Bắc Ninh | |
Chuyên Toán | 32.3 |
Chuyên Lý | 35.6 |
Chuyên Hóa | 37.08 |
Chuyên Sinh | 36.79 |
Chuyên Tin | 37.03 |
Chuyên Văn | 38.98 |
Chuyên Sử | 41.53 |
Chuyên Địa | 39.18 |
Chuyên Anh | 40.1 |
Điểm chuẩn lớp 10 năm 2022 Bắc Ninh
Điểm chuẩn vào lớp 10 tại tỉnh Bắc Ninh năm 2022 được chúng tôi cập nhật ngay khi Sở GD-ĐT Bắc Ninh công bố chính thức.
Trường | Điểm chuẩn 2022 |
---|---|
THPT Chuyên Bắc Ninh | |
Chuyên Toán | 30.75 |
Chuyên Lý | 37.3 |
Chuyên Hóa | 40.5 |
Chuyên Sinh | 37.85 |
Chuyên Tin | 29.55 |
Chuyên Văn | 37.85 |
Chuyên Sử | 37.8 |
Chuyên Địa | 36.9 |
Chuyên Tiếng Anh | 36.6 |
THPT Hàn Thuyên | 32.75 |
THPT Hoàng Quốc Việt | 25.9 |
THPT Lý Nhân Tông | 25.25 |
THPT Lý Thường Kiệt | 19.8 |
THPT Hàm Long | 9.5 |
THPT Yên Phong số 1 | 29.7 |
THPT Yên Phong số 2 | 18.45 |
THPT Tiên Du số 1 | 28.15 |
THPT Nguyễn Đăng Đạo | 26.95 |
THPT Lý Thái Tổ | 30.7 |
THPT Ngô Gia Tự | 27.75 |
THPT Nguyễn Văn Cừ | 26.85 |
THPT Quế Võ số 1 | 24.9 |
THPT Quế Võ số 2 | 20.75 |
THPT Quế Võ số 3 | 10 |
THPT Thuận Thành số 1 | 30.4 |
THPT Thuận Thành số 2 | 22.4 |
THPT Thuận Thành số 3 | 19.35 |
THPT Gia Bình số 1 | 19.05 |
THPT Lê Văn Thịnh | 14.25 |
THPT Lương Tài | 25.4 |
THPT Lương Tài số 2 | 8.15 |
Điểm chuẩn lớp 10 năm 2021 Bắc Ninh
Điểm chuẩn lớp 10 năm 2021 Bắc Ninh
Điểm chuẩn lớp 10 năm 2020
Dưới đây là điểm chuẩn DỰ KIẾN đã công bố, điểm chuẩn chính thức sẽ có sau thời gian phúc khảo điểm thi.
TRƯỜNG | MÔN CHUYÊN | ĐIỂM |
---|---|---|
THPT Chuyên Bắc Ninh | Toán | 35,63 |
Lý | 33,88 | |
Hóa | 36,50 | |
Sinh | 34,25 | |
Tin | 30,88 | |
Văn | 35,38 | |
Sử | 33,13 | |
Địa | 33,40 | |
Anh | 36,88 | |
THPT Hàn Thuyên | 33,51 | |
THPT Hoàng Quốc Việt | 21,51 | |
THPT Lý Thường Kiệt | 19,76 | |
THPT Lý Nhân Tông | 22,01 | |
THPT Hàm Long | 19,76 | |
THPT Yên Phong số 1 | 28,75 | |
THPT Yên Phong số 2 | 19,00 | |
THPT Nguyễn Đăng Đạo | 26,50 | |
THPT Tiên Du số 1 | 28,00 | |
THPT Lý Thái Tổ | 31,51 | |
THPT Nguyễn Văn Cừ | 24,00 | |
THPT Ngô Gia Tự | 24,00 | |
THPT Quế Võ số 1 | 25,50 | |
THPT Quế Võ số 2 | 22,50 | |
THPT Quế Võ số 3 | 13,75 | |
THPT Thuận Thành số 1 | 31,00 | |
THPT Thuận Thành số 2 | 26,25 | |
THPT Thuận Thành số 3 | 24,25 | |
THPT Gia Bình số 1 | 25,50 | |
THPT Lê Văn Thịnh | 26,50 | |
THPT Lương Tài | 27,75 | |
THPT Lương Tài số 2 | 21,75 |
Điểm chuẩn năm 2019
Dưới đây là điểm chuẩn DỰ KIẾN đã công bố, điểm chuẩn chính thức sẽ có sau thời gian phúc khảo điểm thi.
TRƯỜNG | MÔN CHUYÊN | ĐIỂM |
---|---|---|
THPT Chuyên Bắc Ninh | Toán | 29,75 |
Lý | 34 | |
Hóa | 36 | |
Sinh | 29,5 | |
Tin | 27,5 | |
Văn | 32,5 | |
Sử | 27,5 | |
Địa | 31,25 | |
Anh | 33,5 | |
THPT Hàn Thuyên | 26,5 | |
THPT Hoàng Quốc Việt | 19,25 | |
THPT Lý Thường Kiệt | 11 | |
THPT Lý Nhân Tông | 20 | |
THPT Hàm Long | 13 | |
THPT Yên Phong số 1 | 21,5 | |
THPT Yên Phong số 2 | 16,75 | |
THPT Nguyễn Đăng Đạo | 23,25 | |
THPT Tiên Du số 1 | 21,75 | |
THPT Lý Thái Tổ | 24,75 | |
THPT Nguyễn Văn Cừ | 23 | |
THPT Ngô Gia Tự | 23,75 | |
THPT Quế Võ số 1 | 20,5 | |
THPT Quế Võ số 2 | 18 | |
THPT Quế Võ số 3 | 10 | |
THPT Thuận Thành số 1 | 17,5 | |
THPT Thuận Thành số 2 | 21 | |
THPT Thuận Thành số 3 | 21,25 | |
THPT Gia Bình số 1 | 18,25 | |
THPT Lê Văn Thịnh | 21,25 | |
THPT Lương Tài | 17,75 | |
THPT Lương Tài số 2 | 16,25 |
Chi tiết điểm chuẩn vào 10 Bắc Ninh 2018
TRƯỜNG | MÔN CHUYÊN | ĐIỂM | ĐIỂM CẬN CHUYÊN |
---|---|---|---|
THPT Chuyên Bắc Ninh | Toán | 37 | 33 |
Lý | 37,5 | 36,5 | |
Hóa | 38,5 | 36 | |
Sinh | 36 | ||
Tin | 34 | ||
Văn | 35,5 | 34,5 | |
Sử | 33,75 | ||
Địa | 34,75 | ||
Anh | 36,25 | 35 | |
THPT Hàn Thuyên | 34,25 | ||
THPT Hoàng Quốc Việt | 24,75 | ||
THPT Lý Thường Kiệt | 12 | ||
THPT Lý Nhân Tông | 21,5 | ||
THPT Hàm Long | 13,5 | ||
THPT Yên Phong số 2 | 20,5 | ||
THPT Yên Phong số 1 | 28,25 | ||
THPT Quế Võ số 3 | 14 | ||
THPT Quế Võ số 2 | 23,25 | ||
THPT Quế Võ số 1 | 25,5 | ||
THPT Nguyễn Đăng Đạo | 24,5 | ||
THPT Tiên Du số 1 | 26 | ||
THPT Lý Thái Tổ | 29 | ||
THPT Nguyễn Văn Cừ | 24,25 | ||
THPT Ngô Gia Tự | 26 | ||
THPT Thuận Thành số 2 | 24,5 | ||
THPT Thuận Thành số 3 | 23,5 | ||
THPT Thuận Thành số 1 | 31,5 | ||
THPT Gia Bình số 1 | 24,5 | ||
THPT Lê Văn Thịnh | 27,25 | ||
THPT Lương Tài | 24 | ||
THPT Lương Tài số 2 | 18 |
Trên đây là tổng hợp điểm chuẩn lớp 10 Bắc Ninh qua các năm!