Điểm chuẩn của trường Đại Học Lâm Nghiệp cơ sở 3 năm 2023 theo kết quả thi tốt nghiệp THPT được cập nhật chính thức ngay khi có công văn của nhà trường.
Xem thêm: Điểm chuẩn đại học 2023
Điểm chuẩn ĐH Thể dục thể thao Bắc Ninh 2023
Trường Đại học Thể dục Thể thao Bắc Ninh là một trường đại học được thành lập ngày 25 tháng 10 năm 1977, trụ sở của Trường được đặt tại Phường Trang Hạ, Thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh.
Trường là một trong những cơ sở đào tạo chuyên ngành đội ngũ cán bộ Thể dục thể thao có trình độ đại học và trên đại học, vận động viên các môn thể thao cung cấp cho khu vưc miền Bắc cũng như cả nước.
Địa chỉ Phường Trang Hạ, Thị xã Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Điện thoại: +84-(0241). 831 609
Tham khảo điểm chuẩn của các năm trước
Điểm chuẩn ĐH Thể dục thể thao Bắc Ninh 2022
Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn Xét điểm thi THPT | Điểm chuẩn Xét điểm học bạ |
7140206 | Giáo dục thể chất | T00; T05; T01; M08 | 18 | 18 |
7810302 | Huấn luyện thể thao | T00; T05; T01; M08 | 15 | 15 |
7810301 | Quản lý TDTT | T00; T05; T01; M08 | 15 | 15,00 |
7729001 | Y sinh học TDTT | T00; T05; T01; M08 | 15 | 15,00 |
Điểm chuẩn ĐH Thể dục thể thao Bắc Ninh 2021
Điểm chuẩn ĐH Thể dục thể thao Bắc Ninh 2020
Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn Xét điểm thi THPT |
7140206 | Giáo dục thể chất | T00; T05; T01; M08 | 18 |
7810302 | Huấn luyện thể thao | T00; T05; T01; M08 | 18 |
7810301 | Quản lý TDTT | T00; T05; T01; M08 | 15 |
7729001 | Y sinh học TDTT | T00; T05; T01; M08 | 15 |
Điểm chuẩn ĐH Thể dục thể thao Bắc Ninh 2019
Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn Xét điểm thi THPT |
7140206 | Giáo dục thể chất | T00; T05; T01; M08 | 18 |
7810302 | Huấn luyện thể thao | T00; T05; T01; M08 | 18 |
7810301 | Quản lý TDTT | T00; T05; T01; M08 | 15 |
7729001 | Y sinh học TDTT | T00; T05; T01; M08 | 15 |
Điểm chuẩn Đại học Thể dục Thể thao Bắc Ninh 2018
Chỉ tiêu tuyển sinh năm 2018
Ngành đào tạo | Mã ngành | Chỉ tiêu |
---|---|---|
Hệ Đại học | 500 | |
Giáo dục thể chất | 7140206 | 250 |
Huấn luyện thể thao | 7140207 | 200 |
Quản lý TDTT | 7810301 | 25 |
Y sinh học TDTT | 7729001 | 25 |
Hệ cao đẳng | 100 |
Điểm chuẩn các ngành học năm 2017:
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T00 | 15.5 | Điểm thi môn năng khiếu >=5.0. Tiêu chí phụ KQ Thi THPT Quốc gia:Tổng điểm TB 2 môn Toán và Sinh ở kỳ thi THPTQG >=10.5; Xét học bạ 15, Tổng điểm TB 2 môn Toán và Sinh lớp 12 >=10 |
2 | 7140207 | Huấn luyện thể thao | T00 | 15.5 | Điểm thi môn năng khiếu >=5.0. Tiêu chí phụ KQ Thi THPT Quốc gia:Tổng điểm TB 2 môn Toán và Sinh ở kỳ thi THPTQG >=10.5; Xét học bạ 15, Tổng điểm TB 2 môn Toán và Sinh lớp 12 >=10 |
3 | 7729001 | Y sinh học thể dục thể thao | T00 | 15.5 | Điểm thi môn năng khiếu >=5.0. Tiêu chí phụ KQ Thi THPT Quốc gia:Tổng điểm TB 2 môn Toán và Sinh ở kỳ thi THPTQG >=10.5; Xét học bạ 15, Tổng điểm TB 2 môn Toán và Sinh lớp 12 >=10 |
4 | 7810301 | Quản lý thể dục thể thao | T00 | 15.5 | Điểm thi môn năng khiếu >=5.0. Tiêu chí phụ KQ Thi THPT Quốc gia:Tổng điểm TB 2 môn Toán và Sinh ở kỳ thi THPTQG >=10.5; Xét học bạ 15, Tổng điểm TB 2 môn Toán và Sinh lớp 12 >=10 |
5 | 51140206 | Giáo dục Thể chất (hệ cao đẳng) | T00 | --- |
Dữ liệu điểm chuẩn năm 2016:
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720305 | Y sinh học thể dục thể thao (Cán bộ y sinh học TDTT trong các trung tâm TDTT, trường nghiệp vụ TDTT và các đội tuyển TDTT; giảng viên giảng dạy y sinh học TDTT; hướng dẫn viên TDTT) | T00 | 20 | |
2 | 7220343 | Quản lý thể dục thể thao (Chuyên viên quản lý TDTT; giảng viên giáo dục thể chất các bậc học; hướng dẫn viên TDTT) | T00 | 20 | |
3 | 7140207 | Huấn luyện thể thao (Huấn luyện viên TDTT; hướng dẫn viên TDTT; chuyên viên quản lý TDTT) | T00 | 20 | |
4 | 7140206 | Giáo dục Thể chất (Giảng dạy giáo dục thể chất các bậc học; hướng dẫn viên TDTT; chuyên viên quản lý TDTT…) | T00 | 20 |