Điểm chuẩn của trường Đại Học Sư phạm Thể dục thể thao TP HCM năm 2023 theo kết quả thi tốt nghiệp THPT được cập nhật chính thức ngay khi có công văn của nhà trường.
Xem thêm: Điểm chuẩn đại học 2023
Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm Thể Dục Thể Thao TPHCM 2023
Hội đồng tuyển sinh đại học chính quy Trường Đại học Sư phạm Thể dục Thể thao Thành phố Hồ Chí Minh thông báo điểm trúng tuyển (điểm chuẩn) đại học hệ chính quy ngành Giáo dục Thể chất năm 2023 như sau:
Phương thức 405:
- Điểm trúng tuyển: 22.75 điểm
- Thang điểm 30
Phương thức 406:
- Điểm trúng tuyển: 23.84 điểm
- Thang điểm 30
Thí sinh diện trúng tuyển là thí sinh có đăng ký nguyện vọng trên hệ thống thi trung học phổ thông quốc gia và có tổng điểm 3 môn cộng với điểm ưu tiên đạt ngưỡng điểm trúng tuyển.
Kết quả trúng tuyển của thí sinh được công bố là dựa trên các thông tin từ dữ liệu kết quả thi tốt nghiệp trung học phổ thông, cơ sở dữ liệu ngành, do thí sinh cung cấp và các dữ liệu khác; trường hợp có sai sót sẽ được giải quyết theo quy định.
Phương thức tuyển sinh năm 2023
- Phướng thức 405: Kết hợp kết quả thi tốt nghiệp THPT với điểm thi năng khiếu để xét tuyển.
- Phương thức 406: Kết hợp kết quả học tập THPT (Học bạ lớp 12) với điểm thi năng khiếu để xét tuyển.
Thông tin trường
Trường Đại học Sư phạm Thể dục Thể thao Thành phố Hồ Chí Minh được thành lập theo Quyết định số 258/2005/QĐ-TTg ngày 08 tháng 11 năm 2005 của Thủ tướng Chính phủ trên cơ sở trường Cao đẳng Sư phạm Thể dục Trung ương 2, là đơn vị sự nghiệp công lập trực thuộc Bộ Giáo dục và Đào tạo, tọa lạc tại số 639 Nguyễn Trãi, Phường 11, Quận 5, Tp. Hồ Chí Minh.
Trường Đại học Sư phạm Thể dục Thể thao Thành phố Hồ Chí Minh là trường đại học sư phạm chuyên ngành về thể dục thể thao; đào tạo nguồn nhân lực có trình độ từ đại học trở lên; tổ chức nghiên cứu khoa học và chuyển giao công nghệ về thể dục thể thao và các ngành khoa học có liên quan để phục vụ nhu cầu đào tạo giáo viên chất lượng cao, nhu cầu nghiên cứu đạt trình độ tiên tiến, phục vụ cho sự phát triển giáo dục trong công cuộc công nghiệp hoá hiện đại hoá đất nước và hội nhập quốc tế.
Tham khảo điểm chuẩn của các năm trước
Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm Thể Dục Thể Thao TPHCM 2022
Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn xét điểm thi THPT | Điểm chuẩn xét điểm học bạ |
---|---|---|---|---|
7140206 | Giáo dục thể chất | T00; T03; T05; T08 | 22.75 | 23.35 |
Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm Thể Dục Thể Thao TPHCM 2021
Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn |
---|---|---|---|
7140206 | Giáo dục thể chất | T00, T04, T05, T06 | 18,50 |
7140207 | Huấn luyện thể thao | T00, T04, T05, T06 | 18,5 |
7729001 | Y sinh học TDTT | T00, T03, T05, T06 | 16 |
7810301 | Quản lý TDTT | T00, T03, T05, T06 | 16 |
Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm Thể Dục Thể Thao TPHCM 2020
Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn (Thang điểm 40) |
---|---|---|---|
7140206 | Giáo dục thể chất | T00, T04, T05, T06 | 20,23 |
7140207 | Huấn luyện thể thao | T00, T04, T05, T06 | 20,23 |
7729001 | Y sinh học TDTT | T00, T03, T05, T06 | 20 |
7810301 | Quản lý TDTT | T00, T03, T05, T06 | 20 |
Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm Thể Dục Thể Thao TPHCM 2019
Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn |
Các ngành đào tạo đại học | --- | |
Giáo dục Thể chất | T00, T02 | 19.8 |
Các ngành đào tạo cao đẳng | --- | |
Giáo dục Thể chất | T00, T02 | 17.5 |
Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm Thể Dục Thể Thao TPHCM 2018:
Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn xét điểm thi tốt nghiệp THPT | Điểm chuẩn xét học bạ THPT |
---|---|---|---|---|
7140206 | Giáo dục Thể chất (Đại học) | T00, T02 | 19.8 | 23.5 |
51140206 | Giáo dục Thể chất (Cao đẳng) | T00, T02 | 17.5 | 18.45 |
Chỉ tiêu tuyển sinh năm 2018
Ngành học | Mã ngành | Môn thi/xét tuyển | Chỉ tiêu |
---|---|---|---|
Đào tạo đại học: Giáo dục thể chất | 7140206 | - Toán học | 300 |
Đào tạo cao đẳng: Giáo dục thể chất | 51140206 | 150 |
Điểm chuẩn các ngành học năm 2017:
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | 19.2 | ||
2 | 51140206 | Giáo dục Thể chất (cao đẳng) | 15 |
Dữ liệu điểm chuẩn năm 2016:
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 51140206 | Giáo dục Thể chất. | 0 | 9.75 | |
2 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | 0 | 15 |