Trang chủ

Điểm chuẩn Đại học Sư phạm (Đại học Thái Nguyên) năm 2023

Xuất bản: 11/07/2023 - Cập nhật: 22/08/2023 - Tác giả:

Điểm chuẩn Đại học Sư phạm (Đại học Thái Nguyên) năm 2023 - 2024 chi tiết các ngành theo các phương thức tuyển sinh năm nay kèm thông tin về điểm chuẩn các năm

Điểm chuẩn Đại học Sư phạm Thái Nguyên năm 2023 theo kết quả thi tốt nghiệp THPT sẽ được cập nhật chính thức ngay sau khi có công văn của nhà trường.

Xem thêm: Điểm chuẩn đại học 2023

Điểm chuẩn Đại học Sư phạm Thái Nguyên 2023


Thông tin về trường

Trường Đại học Sư phạm Thái Nguyên (tên tiếng Anh: Thai Nguyen University of Education) là một trung tâm đào tạo đại học, sau đại học, nghiên cứu và ứng dụng khoa học giáo dục, là một trong các trường trọng điểm trong hệ thống giáo dục đại học các tỉnh trung du, miền núi phía Bắc Việt Nam.

Địa chỉ: Số 20, Đường Lương Ngọc Quyến, TP. Thái Nguyên

Điện thoại: 0978626727 - 0913218112

Điểm chuẩn Đại học Sư phạm Thái Nguyên 2022

Mã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn
7140201Giáo dục Mầm nonC14; C19; C20; D6626.25
7140202Giáo dục Tiểu họcD0124
7140205Giáo dục Chính trịC00; C14; C19; C2025.75
7140206Giáo dục Thể chấtB03; C00; C14; C2022
7140209Sư phạm Toán họcA00; A01; D0124.5
7140210Sư phạm Tin họcA00; A01; D0119.5
7140211Sư phạm Vật LýA00; A01; D0123.65
7140212Sư phạm Hoá họcA00; B00; D01; D0724.25
7140213Sư phạm Sinh họcB00; B0821.25
7140217Sư phạm Ngữ VănC00; D01; D1426.75
7140218Sư phạm Lịch SửC00; C19; D1427.5
7140219Sư phạm Địa LýC00; C04; D01; D1026.25
7140231Sư phạm Tiếng AnhD01; D09; D1525
7140247Sư phạm Khoa học tự nhiênA00; B0019
7140249Sư phạm Lịch sử - Địa lýC00; D14; D1524.75
7140101Giáo dục họcC14; C19; C20; D6617
7310403Tâm lý học giáo dụcB00; C00; C14; C2016.5

Điểm chuẩn Đại học Sư phạm Thái Nguyên 2021

Mã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn
7140201Giáo dục Mầm nonC14; C19; C2027.5
7140202Giáo dục Tiểu họcD0123.75
7140205Giáo dục Chính trịC00; C19; C2025
7140206Giáo dục Thể chấtC14; C19; C2024
7140209Sư phạm Toán họcA00; A01; D0124
7140210Sư phạm Tin họcA00; A01; D0119
7140211Sư phạm Vật LýA00; A0119.5
7140212Sư phạm Hoá họcA00; D01; D0720
7140213Sư phạm Sinh họcB00; B0819
7140217Sư phạm Ngữ VănC00; D01; D1424
7140218Sư phạm Lịch SửC00; C19; D1424
7140219Sư phạm Địa LýC00; C04; D1024
7140231Sư phạm Tiếng AnhD01; D09; D1024
7140247Sư phạm Khoa học tự nhiênA00; B0019
7310403Tâm lý học giáo dụcC00; C14; C2015
7140101Giáo dục họcC00; C14; C2015

Điểm chuẩn Đại học Sư phạm Thái Nguyên 2020

Mã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn
7140201Giáo dục Mầm nonC14; C19; C2025
7140202Giáo dục Tiểu họcD0121
7140205Giáo dục Chính trịC00; C19; C2018.5
7140206Giáo dục Thể chấtC14; C19; C2017.5
7140209Sư phạm Toán họcA00; A01; D0119
7140210Sư phạm Tin họcA00; A01; D0118.5
7140211Sư phạm Vật LýA00; A0118.5
7140212Sư phạm Hoá họcA00; D01; D0718.5
7140213Sư phạm Sinh họcB00; B0818.5
7140217Sư phạm Ngữ VănC00; D01, D1419
7140218Sư phạm Lịch SửC00; C19; D1418.5
7140219Sư phạm Địa LýC00; C04; D1018.5
7140231Sư phạm Tiếng AnhD01; D09; D1019
7140247Sư phạm Khoa học tự nhiênA00; B0018.5
7310403Tâm lý học giáo dụcC00; C14; C2018.5
7140101Giáo dục họcC00; C14; C2018.5
7140114Quản lý Giáo dụcC00; C14; C2018.5

Điểm chuẩn năm 2019

Điểm chuẩn Đại học Sư phạm Thái Nguyên năm 2019

NgànhMã ngànhTổ hợp xét tuyểnĐiểm chuẩn
Giáo dục Mầm non7140201M00, M05, M0718
Giáo dục Tiểu học7140202D0118
Giáo dục Chính trị7140205C00, C20, C1918
Giáo dục Thể chất7140206T00, T05, T0719
Sư phạm Toán học7140209A00, A01, D0118
Sư phạm Tin học7140210A00, A01, D0718
Sư phạm Vật lý7140211A00, A0118
Sư phạm Hoá học7140212A00, D0718
Sư phạm Sinh học7140213B00, D0818
Sư phạm Ngữ văn7140217C00, D14, D0118
Sư phạm Lịch sử7140218C0018
Sư phạm Địa lý7140219C00, D10, C0418,5
Sư phạm Tiếng Anh7140231D0118
Sư phạm Khoa học tự nhiên7140247A00, B0018
Giáo dục học (Sư phạm Tâm lý - Giáo dục)7140101C00, C20, C0418
Quản lý Giáo dục7140114C00, C20, C0418
Tâm lý học giáo dục7310403C00, C20, C0418

Điểm chuẩn năm 2018

Điểm chuẩn Trường đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên năm 2018

Mã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn
7140101Giáo dục họcC00, C04, C2017
7140114Quản lý giáo dụcC00, C04, C2017
7140201Giáo dục Mầm nonM00, M0618.5
7140202Giáo dục Tiểu họcD0117.5
7140205Giáo dục Chính trịC00, C19, C2017
7140206Giáo dục Thể chấtA00, B00, C0017
7140209Sư phạm Toán họcA00, A01, D0117
7140210Sư phạm Tin họcA00, A01, D0717.5
7140211Sư phạm Vật lýA00, A0117
7140212Sư phạm Hoá họcA00, D0717
7140213Sư phạm Sinh họcB00, D0817
7140217Sư phạm Ngữ vănC00, D01, D1417
7140218Sư phạm Lịch sửC0017
7140219Sư phạm Địa lýC00, C04, D1017.5
7140231Sư phạm Tiếng AnhD0117
7140247Sư phạm khoa học tự nhiênA00, B0017.5
7310403Tâm lý học giáo dụcC00, C04, C2017

Năm 2017

Mã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn
7140101_C00Giáo dục họcC0017
7140101_C04Giáo dục họcC0417
7140101_C20Giáo dục họcC2018.5
7140201_M00Giáo dục Mầm nonM0018.5
7140201_M01Giáo dục Mầm nonM0120.5
7140202_D01Giáo dục Tiểu họcD0119.25
7140202_D09Giáo dục Tiểu họcD0917.25
7140202_D11Giáo dục Tiểu họcD1117.25
7140205_C00Giáo dục Chính trịC0018
7140205_C19Giáo dục Chính trịC1918
7140205_C20Giáo dục Chính trịC2019
7140209_A00Sư phạm Toán họcA0015.5
7140209_A01Sư phạm Toán họcA0115.5
7140210_A00Sư phạm Tin họcA0015.5
7140211_A00Sư phạm Vật LýA0015.5
7140211_A01Sư phạm Vật LýA0115.5
7140212_A00Sư phạm Hoá họcA0015.5
7140212_D07Sư phạm Hoá họcD0715.5
7140213_B00Sư phạm Sinh họcB0015.5
7140213_D08Sư phạm Sinh họcD0815.5
7140217_C00Sư phạm Ngữ VănC0017
7140217_D01Sư phạm Ngữ VănD0116.5
7140217_D14Sư phạm Ngữ VănD1416.25
7140218_C00Sư phạm Lịch SửC0016.5
7140218_C03Sư phạm Lịch SửC0316
7140219_C00Sư phạm Địa LýC0020
7140219_C04Sư phạm Địa LýC0418
7140219_D10Sư phạm Địa LýD1018
7140221_N00Sư phạm Âm nhạcN0015.5
7140231_D01Sư phạm Tiếng AnhD0119

Năm 2016

Mã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn
7140231_D01Sư phạm Tiếng AnhD01---
7140221_N00Sư phạm Âm nhạcN00---
7140219_D10Sư phạm Địa LýD1016
7140219_C04Sư phạm Địa LýC0420
7140219_C00Sư phạm Địa LýC0019
7140218_C03Sư phạm Lịch SửC0316
7140218_C00Sư phạm Lịch SửC0017
7140217_D14Sư phạm Ngữ VănD1416
7140217_D01Sư phạm Ngữ VănD0118.5
7140217_C00Sư phạm Ngữ VănC0020.5
7140213_D08Sư phạm Sinh họcD0816
7140213_B00Sư phạm Sinh họcB0016
7140212_D07Sư phạm Hoá họcD0716
7140212_A00Sư phạm Hoá họcA0016
7140211_A01Sư phạm Vật LýA0116
7140211_A00Sư phạm Vật LýA0017
7140210_D07Sư phạm Tin họcD07---
7140210_A01Sư phạm Tin họcA0115
7140210_A00Sư phạm Tin họcA0015
7140209_A01Sư phạm Toán họcA0116
7140209_A00Sư phạm Toán họcA0020.5
7140206_C00Giáo dục Thể chất (Xét học bạ - C00)01
7140206_B00Giáo dục Thể chất (Xét học bạ - B00)01
7140206_A00Giáo dục Thể chất (Xét học bạ - A00)01
7140205_C20Giáo dục Chính trịC20---
7140205_C19Giáo dục Chính trịC19---
7140205_C00Giáo dục Chính trịC0015
7140202_D11Giáo dục Tiểu họcD11---
7140202_D09Giáo dục Tiểu họcD09---
7140202_D01Giáo dục Tiểu họcD0117
7140201_M01Giáo dục Mầm nonM01---
7140201_M00Giáo dục Mầm nonM0022.5
7140101_C20Giáo dục họcC20---
7140101_C04Giáo dục họcC0415
7140101_C00Giáo dục họcC0015

Chỉ tiêu tuyển sinh 2020

Tổng chỉ tiêu vào Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên năm 2020 như sau

Ngành học/ Tổ hợp môn xét tuyển/ Mã tổ hợp xét tuyểnMã ngànhChỉ tiêu
Ngành/tổ hợp xét tuyểnThi THPTQGXét học bạ
Giáo dục Mầm non (kết hợp thi năng khiếu - Đọc diễn cảm, hát)71402017030
Giáo dục Tiểu học71402027030
Giáo dục Chính trị71402051010
Giáo dục Thể chất71402061010
Sư phạm Toán học71402095025
Sư phạm Tin học71402101010
Sư phạm Vật Lý71402111010
Sư phạm Hoá học71402121010
Sư phạm Sinh học71402131010
Sư phạm Ngữ Văn71402176020
Sư phạm Lịch Sử71402182010
Sư phạm Địa Lý71402192010
Sư phạm Tiếng Anh71402314020
Sư phạm Khoa học tự nhiên71402471010
Giáo dục học (SP Tâm lý - Giáo dục)71401011010
Quản lý Giáo dục71401141010
Tâm lý học giáo dục (Tâm lý học Trường học)73104031010

Trên đây là điểm chuẩn Đại học Sư phạm (Đại học Thái Nguyên) qua các năm giúp các em tham khảo và đưa ra nguyện vọng tốt nhất cho bản thân, đừng quên còn rất nhiều điểm chuẩn đại học của tất cả các trường để em dễ dàng lựa chọn!

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM