Trang chủ

Điểm chuẩn Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2023

Xuất bản: 17/07/2023 - Cập nhật: 22/08/2023 - Tác giả:

Điểm chuẩn Đại Học Ngoại Ngữ (ĐHQGHN) năm học 2023/2024 chi tiết các ngành dành cho các em học sinh 12 và phụ huynh tham khảo.

Điểm chuẩn Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2023 sẽ được chúng tôi cập nhật ngay khi nhà trường có thông báo chính thức. Các bạn theo dõi để cập nhật tin tuyển sinh sớm nhất nhé!

Xem thêm: Điểm chuẩn đại học 2023

Điểm chuẩn Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội 2023

Điểm chuẩn Đại học Ngoại Ngữ- ĐHQG Hà Nội 2023 theo kết quả thi tốt nghiệp THPT:

STTNgànhMã ngànhĐiểm trúng tuyển
1Sư phạm tiếng Anh714023137.21
2Sư phạm tiếng Trung714023435.90
3Sư phạm tiếng Nhật714023635.61
4Sư phạm tiếng Hàn Quốc714023736.23
5Ngôn ngữ Anh722020135.55
6Ngôn ngữ Nga722020233.30
7Ngôn ngữ Pháp722020334.12
8Ngôn ngữ Trung Quốc722020435.55
9Ngôn ngữ Đức722020534.35
10Ngôn ngữ Nhật722020934.65
11Ngôn ngữ Hàn Quốc722021035.40
12Ngôn ngữ Ả Rập722021133.04
13Văn hóa và truyền thông xuyên quốc gia7220212QTD34.49
14Kinh tế - Tài chính (CTĐT LTQT)790312426.68

Điểm trúng tuyển là tổng điểm của 3 bài thi trong tổ hợp thí sinh dùng để xét tuyển (điểm môn Ngoại ngữ tính hệ số 2) và điểm ưu tiên khu vực, đối tượng (nếu có). Mỗi ngành học chỉ có một điểm trúng tuyển, không phân biệt điểm trúng tuyển giữa các tổ hợp.

Trường hợp các thí sinh bằng điểm trúng tuyển ở cuối danh sách, nếu vẫn vượt chỉ tiêu thì ưu tiên xét trúng tuyển cho thí sinh có thứ tự nguyện vọng (TT NV) cao hơn (nguyện vọng 1 là nguyện vọng cao nhất).

Thông tin về trường

Trường Đại học Ngoại ngữ – Đại học Quốc gia Hà Nội là trung tâm đào tạo và nghiên cứu có uy tín về ngôn ngữ, quốc tế học và một số ngành liên quan. Trường đóng góp vào sự phát triển của đất nước thông qua việc đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao, nghiên cứu khoa học, cung cấp các sản phẩm và dịch vụ đáp ứng yêu cầu của xã hội theo chuẩn quốc tế. Trường coi trọng tính năng động, sáng tạo, trung thực, tinh thần trách nhiệm, khả năng sống và làm việc trong môi trường cạnh tranh đa văn hóa.

Địa chỉ: Đường Phạm Văn Đồng - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Tel: (84-4) 37547269

Email: dhnn@vnu.edu.vn

Tham khảo điểm chuẩn trường Đại Học Ngoại Ngữ  Đại Học Quốc Gia Hà Nội các năm trước:

Điểm chuẩn Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội  2022

Mã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn
7140231Sư phạm tiếng AnhD01; D78; D9038.1
7140234Sư phạm tiếng TrungD01; D04; D78; D9038.46
7140235Sư phạm tiếng ĐứcD01; D05; D78; D9032.98
7140236Sư phạm tiếng NhậtD01; D06; D78; D9035.27
7140237Sư phạm tiếng Hàn QuốcD01; DD2; D78; D9035.92
7220201Ngôn ngữ AnhD01; D78; D9035.57
7220202Ngôn ngữ NgaD01; D02; D78; D9031.2
7220203Ngôn ngữ PhápD01; D03; D78; D9032.99
7220204Ngôn ngữ Trung QuốcD01; D04; D78; D9035.32
7220205Ngôn ngữ ĐứcD01; D05; D78; D9032.83
7220209Ngôn ngữ NhậtD01; D06; D78; D9034.23
7220210Ngôn ngữ Hàn QuốcD01; DD2; D78; D9034.92
7220211Ngôn ngữ Ả RậpD01; D78; D9030.49
7903124QTKinh tế - Tài chính (CTĐT LKQT do nước ngoài cấp bằng)D01; A01; D78; D9024.97

Điểm chuẩn Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội  2021

Mã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn
7140231Sư phạm tiếng AnhD01; D78; D9038.45
7220201Ngôn ngữ Anh CTĐT CLCD01; D78; D9036.9
7220202Ngôn ngữ NgaD01; D02; D78; D9035.19
7220203Ngôn ngữ Pháp CTĐT CLCD01; D03; D78; D9035.77
7140234Sư phạm tiếng TrungD01; D04; D78; D9038.32
7220204Ngôn ngữ Trung Quốc CTĐT CLCD01; D04; D78; D9037.13
7220205Ngôn ngữ Đức CTĐT CLCD01; D05; D78; D9035.92
7140236Sư phạm tiếng NhậtD01; D06; D78; D9037.33
7220209Ngôn ngữ Nhật CTĐT CLCD01; D06; D78; D9036.53
7140237Sư phạm tiếng Hàn QuốcD01; DD2; D78; D9037.7
7220210Ngôn ngữ Hàn Quốc CTĐT CLCD01; DD2; D78; D9036.83
7220211Ngôn ngữ Ả RậpD01; D78; D9034
7903124QTKinh tế - Tài chínhD01; A01; D78; D9026

Điểm chuẩn năm 2020

Điểm chuẩn năm 2019 của ĐH Ngoại Ngữ (ĐHQGHN)

Mã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn
7140231Sư phạm Tiếng AnhD01, D78, D9034.45
7140234Sư phạm Tiếng Trung QuốcD01, D04, D78, D9034.7
7140236Sư phạm Tiếng NhậtD01, D06, D78, D9034.52
7140237Sư phạm Tiếng Hàn QuốcD01, D78, D9034.8
7220201Ngôn ngữ AnhD01, D78, D9035.5
7220201CLCNgôn ngữ Anh** CTĐT CLC TT23D01, D78, D9031.32
7220202Ngôn ngữ NgaD01, D02, D78, D9028.57
7220203Ngôn ngữ PhápD01, D03, D78, D9032.48
7220203CLCNgôn ngữ Pháp** CTĐT CLC TT23D01, D03, D78, D9026.02
7220204CLCNgôn ngữ Trung Quốc** CTĐT CLC TT23D01, D04, D78, D9032.03
7220205Ngôn ngữ ĐứcD01, D05, D78, D9032.3
7220205CLCNgôn ngữ Đức**CTĐT CLC TT23D01, D05, D78, D9027.78
7220209CLCNgôn ngữ Nhật**CTĐT CLC TT23D01, D06, D78, D9031.95
7220210CLCNgôn ngữ Hàn Quốc**CTĐT CLC TT23D01, D78, D9032.77
7220211Ngôn ngữ ẢrậpD01, D78, D9028.63
7903124QTKinh tế - Tài chính***A01, D01, D78, D9019.07

Điểm chuẩn năm 2018 trường đại Học Ngoại Ngữ Đại Học Quốc Gia Hà Nội

Mã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn
7140231Sư phạm Tiếng AnhD01; D78; D9031,25
7140232Sư phạm Tiếng NgaD01; D02; D78; D9028,5
7140233Sư phạm Tiếng PhápD01; D03; D78; D9029,85
7140234Sư phạm Tiếng Trung QuốcD01; D04; D78; D9031,35
7140235Sư phạm Tiếng ĐứcD01; D05; D78; D9027,75
7140236Sư phạm Tiếng NhậtD01; D06; D78; D9031,15
7140237Sư phạm Tiếng Hàn QuốcD01; D78; D9031,5
7220201Ngôn ngữ AnhD01; D78; D9031,85
7220202Ngôn ngữ NgaD01; D02; D78; D9028,85
7220203Ngôn ngữ PhápD01; D03; D78; D9030,25
7220204Ngôn ngữ Trung QuốcD01; D04; D78; D9032
7220204CLCNgôn ngữ Trung Quốc** CTĐT CLC TT23D01; D04; D78; D9026
7220205Ngôn ngữ ĐứcD01; D05; D78; D9029,5
7220209Ngôn ngữ NhậtD01; D06; D78; D9032,5
7220209CLCNgôn ngữ Nhật** CTĐT CLC TT23D01; D06; D78; D9026,5
7220210Ngôn ngữ Hàn QuốcD01; D78; D9033
7220210CLCNgôn ngữ Hàn Quốc** CTĐT CLC TT23D01; D78; D9028
7220211Ngôn ngữ ẢrậpD01; D78; D9027,6

Điểm chuẩn các ngành học năm 2017

Mã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn
7140231Sư phạm Tiếng AnhD01; D78; D9034.5
7140232Sư phạm Tiếng NgaD01; D02; D78; D9027.5
7140233Sư phạm Tiếng PhápD01; D03; D78; D9030.5
7140234Sư phạm Tiếng Trung QuốcD01; D04; D78; D9033
7140235Sư phạm Tiếng ĐứcD01; D05; D78; D90---
7140236Sư phạm Tiếng NhậtD01; D06; D78; D9034
7140237Sư phạm Tiếng Hàn QuốcD01; D78; D9033.75
7220201Ngôn ngữ AnhD01; D78; D9035.25
7220202Ngôn ngữ NgaD01; D02; D78; D9030.5
7220203Ngôn ngữ PhápD01; D03; D78; D9032.25
7220204Ngôn ngữ Trung QuốcD01; D04; D78; D9034.5
7220204CLCNgôn ngữ Trung Quốc** CTĐT CLC TT23D01; D04; D78; D90---
7220205Ngôn ngữ ĐứcD01; D05; D78; D9032.5
7220209Ngôn ngữ NhậtD01; D06; D78; D9035.5
7220209CLCNgôn ngữ Nhật** CTĐT CLC TT23D01; D06; D78; D90---
7220210Ngôn ngữ Hàn QuốcD01; D78; D9035.5
7220210CLCNgôn ngữ Hàn Quốc** CTĐT CLC TT23D01; D78; D90---
7220211Ngôn ngữ ẢrậpD01; D78; D9030

Trên đây là điểm chuẩn Đại Học Ngoại Ngữ (ĐHQGHN) qua các năm gần đây mà các em cùng quý vị phụ huynh có thể tham khảo!

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM