Tên trường: TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ - ĐHQG HÀ NỘI
Ký hiệu: QHF
Địa chỉ: Số 2 Đường Phạm Văn Đồng, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội
Điện thoại: (024) 3754 8137
Website: www.ulis.vnu.edu.vn
Chỉ tiêu tuyển sinh trường Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2018
TT | Tên ngành | Mã ngành | Chỉ tiêu | Tổ hợp xét tuyển |
1 | Ngôn ngữ Anh* | 7220201 | 350 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01) Ngữ văn, KHXH, Tiếng Anh (D78) Toán, KHTN, Tiếng Anh (D90) |
2 | Sư phạm tiếng Anh* | 7140231 | 200 | |
3 | Ngôn ngữ Nga | 7220202 | 50 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01) Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga (D02) Ngữ văn, KHXH, Tiếng Anh (D78) Toán, KHTN, Tiếng Anh (D90) |
4 | Sư phạm tiếng Nga | 7140232 | 20 | |
5 | Ngôn ngữ Pháp* | 7220203 | 100 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01) Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp (D03) Ngữ văn, KHXH, Tiếng Anh (D78) Toán, KHTN, Tiếng Anh (D90) |
6 | Sư phạm tiếng Pháp | 7140233 | 25 | |
7 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | 100 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01) Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung (D04) Ngữ văn, KHXH, Tiếng Anh (D78) Toán, KHTN, Tiếng Anh (D90) |
8 | Ngôn ngữ Trung Quốc ** | 7220204 | 50 | |
9 | Sư phạm tiếng Trung Quốc | 7140234 | 25 | |
10 | Ngôn ngữ Đức | 7220205 | 80 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01) Ngữ văn, Toán, Tiếng Đức (D05) Ngữ văn, KHXH, Tiếng Anh (D78) Toán, KHTN, Tiếng Anh (D90) |
11 | Sư phạm tiếng Đức | 7140235 | 25 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01) Ngữ văn, Toán, Tiếng Đức (D05) Ngữ văn, KHXH, Tiếng Anh (D78) Toán, KHTN, Tiếng Anh (D90) |
12 | Ngôn ngữ Nhật | 7220209 | 125 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01) Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật (D06) Ngữ văn, KHXH, Tiếng Anh (D78) Toán, KHTN, Tiếng Anh (D90) |
13 | Ngôn ngữ Nhật** | 7220209 | 50 | |
14 | Sư phạm tiếng Nhật | 7140236 | 25 | |
15 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 7220210 | 75 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01) Ngữ văn, KHXH, Tiếng Anh (D78) Toán, KHTN, Tiếng Anh (D90) |
16 | Ngôn ngữ Hàn Quốc** | 7220210 | 50 | |
17 | Sư phạm tiếng Hàn Quốc | 7140237 | 25 | |
18 | Ngôn ngữ Ả Rập | 7220211 | 25 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01) Ngữ văn, KHXH, Tiếng Anh (D78) Toán, KHTN, Tiếng Anh (D90) |
TỔNG | 1400 |
Điểm chuẩn 2018 các ngành:
(Chúng tôi sẽ cập nhật tại đây ngay sau khi kết thúc kỳ thi và nhà trường công bố, các bạn chú ý theo dõi link này)
Tham khảo điểm chuẩn của năm 2017:
Mã ngành: 7140231 Tên ngành: Sư phạm Tiếng Anh Tổ hợp môn: D01,D78,D90 Ghi chú: Ngoại ngữ nhân đôi | NV1: 34.50 |
Mã ngành: 7140232 Tên ngành: Sư phạm Tiếng Nga Tổ hợp môn: D01,D02,D78,D90 Ghi chú: Ngoại ngữ nhân đôi | NV1: 27.50 |
Mã ngành: 7140233 Tên ngành: Sư phạm Tiếng Pháp Tổ hợp môn: D01,D03,D78,D90 Ghi chú: Ngoại ngữ nhân đôi | NV1: 30.50 |
Mã ngành: 7140234 Tên ngành: Sư phạm Tiếng Trung Quốc Tổ hợp môn: D01,D04,D78,D90 Ghi chú: Ngoại ngữ nhân đôi | NV1: 33.00 |
Mã ngành: 7140236 Tên ngành: Sư phạm Tiếng Nhật Tổ hợp môn: D01,D06,D78,D90 Ghi chú: Ngoại ngữ nhân đôi | NV1: 34.00 |
Mã ngành: 7140237 Tên ngành: Sư phạm tiếng Hàn Quốc Tổ hợp môn: D01,D78,D90 Ghi chú: Ngoại ngữ nhân đôi | NV1: 33.75 |
Mã ngành: 7220201 Tên ngành: Ngôn ngữ Anh Tổ hợp môn: D01,D78,D90 Ghi chú: Ngoại ngữ nhân đôi | NV1: 35.25 |
Mã ngành: 7220202 Tên ngành: Ngôn ngữ Nga Tổ hợp môn: D01,D02,D78,D90 Ghi chú: Ngoại ngữ nhân đôi | NV1: 30.50 |
Mã ngành: 7220203 Tên ngành: Ngôn ngữ Pháp Tổ hợp môn: D01,D03,D78,D90 Ghi chú: Ngoại ngữ nhân đôi | NV1: 32.25 |
Mã ngành: 7220204 Tên ngành: Ngôn ngữ Trung Quốc Tổ hợp môn: D01,D04,D78,D90 Ghi chú: Ngoại ngữ nhân đôi | NV1: 34.50 |
Mã ngành: 7220205 Tên ngành: Ngôn ngữ Đức Tổ hợp môn: D01,D05,D78,D90 Ghi chú: Ngoại ngữ nhân đôi | NV1: 32.50 |
Mã ngành: 7220209 Tên ngành: Ngôn ngữ Nhật Tổ hợp môn: D01,D06,D78,D90 Ghi chú: Ngoại ngữ nhân đôi | NV1: 35.50 |
Mã ngành: 7220210 Tên ngành: Ngôn ngữ Hàn Quốc Tổ hợp môn: D01,D78,D90 Ghi chú: Ngoại ngữ nhân đôi | NV1: 35.50 |
Mã ngành: 7220211 Tên ngành: Ngôn ngữ Ả rập Tổ hợp môn: D01,D78,D90 Ghi chú: Ngoại ngữ nhân đôi | NV1: 30.00 |