Trang chủ

Điểm chuẩn Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng năm 2023

Xuất bản: 17/07/2023 - Cập nhật: 22/08/2023 - Tác giả: Hiền Phạm

Điểm chuẩn Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng 2023 chính thức, tham khảo điểm chuẩn của năm trước và chỉ tiêu tuyển sinh năm nay của trường tại đây.

Điểm chuẩn Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng 2023 sẽ được chúng tôi cập nhật ngay khi nhà trường có công văn chính thức.

Xem thêm: Điểm chuẩn đại học 2023

Điểm chuẩn Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng 2023

Điểm chuẩn Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng 2023 xét theo điểm học bạ THPT

Thông tin về trường:

Trường Đại học Kỹ thuật Y – Dược Đà Nẵng là trường công lập thuộc hệ thống giáo dục Việt Nam, có sứ mạng đào tạo nguồn nhân lực ngành Y – Dược ở trình độ đại học, sau đại học và các trình độ khác. 

Mã tuyển sinh: YDN

Cơ quan chủ quản: Bộ Giáo dục và Đào tạo

Địa chỉ: Số 99 Hùng Vương, Hải Châu, Đà Nẵng; ĐT: (0511)3892.062

Tham khảo thêm điểm chuẩn các năm trước

Điểm chuẩn Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng 2022

Mã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn
7720101Y khoaB0025.55
7720201Dược họcB0023.7
7720301Điều dưỡngB0019
7720601Kỹ thuật xét nghiệm y họcB0019.2
7720602Kỹ thuật hình ảnh y họcB0019
7720603Kỹ thuật phục hồi chức năngB0019.05

Điểm chuẩn Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng 2021

Mã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
7720101Y khoaB0026.6SI >= 8.25; TTNV
7720201Dược HọcB0025HO >= 7.25; TTNV
7720301AĐiều dưỡng đa khoaB0019SI >= 6.25; TTNV
7720301BĐiều dưỡng nha khoaB0019SI >= 7.25; TTNV
7720301CĐiều dưỡng gây mê hồi sứcB0019SI >= 4.75; TTNV
7720301DĐiều dưỡng phụ sảnB0019SI >= 6.5; TTNV
7720601Kỹ thuật xét nghiệm y họcB0024.3SI >= 7.5; TTNV
7720602Kỹ thuật hình ảnh y họcB0022.5SI >= 5.75; TTNV
7720603Kỹ thuật phục hồi chức năngB0022SI >= 6.5; TTNV
7720701Y tế công cộngB0015SI >= 4.5; TTNV

Điểm chuẩn Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng 2020

Mã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
7720101Y khoaB0026.8SI >= 8;TTNV
7720201Dược HọcB0025.6HO>= 7.5; TTNV
7720301AĐiều dưỡng đa khoaB0019SI >=4.75; TTNV
7720301BĐiều dưỡng nha khoaB0019.2SI >=6.25; TTNV
7720301CĐiều dưỡng gây mê hồi sứcB0019.2SI >= 5;TTNV
7720301DĐiều dưỡng phụ sảnB0019SI >= 5.25; TTNV
7720601Kỹ thuật xét nghiệm y họcB0024.3SI > 6.75; TTNV
7720602Kỹ thuật hình ảnh y họcB0022.2SI >= 5.5; TTNV
7720603Kỹ thuật phục hồi chức năngB0023SI >= 6;TTNV
7720603Kỹ thuật phục hồi chức năngB0022SI >= 6.5; TTNV
7720701Y tế công cộngB0015SI >= 4.5; TTNV

Chỉ tiêu tuyển sinh năm học 2020

Chỉ tiêu tuyển sinh vào trường Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng năm 2020

Ngành học

Chỉ tiêu
Y khoa7720101140
Dược học7720201140
Điều dưỡng đa khoa7720301A180
Điều dưỡng nha khoa7720301B50
Điều dưỡng gây mê hồi sức7720301C50
Điều dưỡng phụ sản7720301D30
Kỹ thuật xét nghiệm y học772060150
Kỹ thuật hình ảnh y học772060250
Kỹ thuật phục hồi chức năng772060340
Tổng:720

Điểm chuẩn Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng 2019

Điểm chuẩn chính thức năm 2019:

Mã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn
7720101Y khoaB0024,40
7720201Dược họcB0022,60
7720301AĐiều dưỡng đa khoaB0018
7720301BĐiều dưỡng nha khoaB0018
7720301CĐiều dưỡng gây mê hồi sứcB0018
7720301DĐiều dưỡng phụ sảnB0018
7720601Kỹ thuật xét nghiệm y họcB0021
7720602Kỹ thuật hình ảnh y họcB0019
7720603Kỹ thuật phục hồi chức năngB0019,80
7720701Y tế công cộngB0015,6

Điểm chuẩn năm 2018 các ngành trường Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng

Điểm chuẩn Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng 2018

Mã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn
7720101Y khoaB0022,65
7720201Dược họcB0021,25
7720301AĐiều dưỡng đa khoaB0018,5
7720301BĐiều dưỡng nha khoaB0018,5
7720301CĐiều dưỡng gây mê hồi sứcB0017,8
7720301DĐiều dưỡng phụ sảnB0017,5
7720601Kỹ thuật xét nghiệm y họcB0020,25
7720602Kỹ thuật hình ảnh y họcB0019,5
7720603Kỹ thuật phục hồi chức năngB0019
7720701Y tế công cộngB0019

Điểm chuẩn năm 2017:

Điểm chuẩn Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng 2017

Mã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn
7720101Y khoaB0027.25
7720201Dược họcB0026
7720301AĐiều dưỡng đa khoaB0022.25
7720301BĐiều dưỡng nha khoaB0021
7720301CĐiều dưỡng gây mê hồi sứcB0021.75
7720301DĐiều dưỡng phụ sảnB00---
7720601Kỹ thuật xét nghiệm y họcB0024.5
7720602Kỹ thuật hình ảnh y họcB0023.75
7720603Kỹ thuật phục hồi chức năngB0023.5
7720701Y tế công cộngB0020.75

Xem thêm điểm chuẩn năm 2016

:
Mã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn
7720503Phục hồi chức năngB0022.5
7720501CĐiều dưỡng gây mê hồi sức (Thuộc nhóm ngành Điều dưỡng 52720501)B0021
7720501BĐiều dưỡng nha khoa (Thuộc nhóm ngành Điều dưỡng 52720501)B0021
7720501AĐiều dưỡng đa khoa (Thuộc nhóm ngành Điều dưỡng 52720501)B0021.5
7720401Dược họcB0024
7720332Xét nghiệm y họcB0023
7720330Kỹ thuật hình ảnh y họcB0023
7720301Y tế công cộngB0020.5
7720101Y đa khoaB0025

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM